Năm 2019, TUAF thực hiện tuyển sinh ĐH đồng thời theo 2 phương thức:
1. Xét tuyển kết quả kỳ thi THPT quốc gia 2019
- Tham gia kỳ thi THPT quốc gia năm 2019 (Đạt điểm đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo)
2. Xét tuyển kết quả học tập năm lớp 12: Điều kiện nhận hồ sơ
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT
- Tổng điểm trung bình trung học kỳ 1 + (điểm TBC học kỳ 2 * 2) của lớp 11 hoặc lớp 12 đạt từ 15 điểm trở lên
- Hạnh kiểm cả năm lớp 12 đạt loại khá trở lên.
- Tải đơn theo mẫu tại đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp | Thông tin liên hệ |
1 | 7640101 | Thú y (chuyên ngành Thú y; Dược – Thú y) | 120 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | TS. Phan Thị Hồng Phúc 0988706238 |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Văn, Hóa | C02 | |||||
4. Toán, Văn, Anh | D01 | |||||
2 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | 80 | 1. Toán - Lý - Hóa | A00 | |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Văn, Hóa | C02 | |||||
4. Toán, Văn, Anh | D01 | |||||
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 100 | 1. Toán - Lý - Hóa | A00 | TS. Nguyễn Văn Duy 0915384836 |
2. Toán - Hóa - Sinh | B00 | |||||
3. Toán - Văn - Địa | C04 | |||||
4. Toán – Địa - Anh | D10 | |||||
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 50 | 1. Toán - Hóa - Sinh | B00 | |
2. Toán - Sinh - Địa | B02 | |||||
3. Toán - Sinh - KHXH | B05 | |||||
4.Toán- Sinh - GDCD | B04 | |||||
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | 50 | 1. Toán - Lý - Hóa | A00 | |
2. Toán - Hóa - Sinh | B00 | |||||
3. Toán - Văn - Anh | D01 | |||||
4. Toán - Hóa - Anh | D07 | |||||
6 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | 50 | 1. Toán - Lý - Hóa | A00 | |
2. Toán - Hóa - Sinh | B00 | |||||
3. Toán - Văn - Địa | C04 | |||||
4. Toán – Địa - Anh | D10 | |||||
7 | 7850103 | Quản lý đất đai (chuyên ngành Quản lý đất đai; địa chính - môi trường) | 80 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | TS. Vũ Thị Thanh Thủy 0915590066 |
2. Toán, Lý, Anh | A01 | |||||
3. Toán, Địa, Anh | D10 | |||||
4. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
8 | 7340116 | Bất động sản (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh bất động sản) | 50 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | |
2. Toán, Lý, Sinh | A02 | |||||
3. Toán, Địa, Anh | D10 | |||||
4. Văn, Sử, Địa | C00 | |||||
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Du lịch sinh thái và Quản lý tài nguyên, Quản lý tài nguyên nông lâm nghiệp) | 50 | 1. Văn, Sử, Địa | C00 | |
2. Địa, Văn, Anh | D14 | |||||
3. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
4. Toán, Lý, Anh | A01 | |||||
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 50 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng 0912386574 |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 50 | 3. Toán, Văn, Hóa | C02 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 50 | 4. Toán, Sinh, Địa | B02 | |
13 | 7620205 | Lâm sinh: (chuyên ngành Lâm sinh; Nông lâm kết hợp) | 50 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | PGS.TS. Trần Quốc Hưng 0912450173 0868499873 |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Văn, Hóa | C02 | |||||
4. Toán, Sinh, Địa lý | B02 | |||||
14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 50 | 1. Toán, Lý, Anh | A01 | |
2. Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lý | A14 | |||||
3. Toán, Văn, Sinh | B03 | |||||
4. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | 50 | 1. Toán, Văn, Anh | D01 | PGS.TS. Đỗ Thị Lan 0983640105 0913189377 |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Địa, GDCD | A09 | |||||
4. Toán, Sử, Địa | A07 | |||||
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | 1. Toán, Văn, Anh | D01 | |
2. Toán, Lý, Hóa | A00 | |||||
3. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
4. Toán, Địa, GDCD | A09 | |||||
17 | 7320205 | Quản lý thông tin (chuyên ngành: Quản trị hệ thống thông tin) | 50 | 1. Toán, Văn, Anh | D01 | |
2. Toán, GDCD, Anh | D84 | |||||
3. Toán, Sử, Địa | A07 | |||||
4, Văn, Địa, GDCD | C20 | |||||
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 70 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | TS. Hà Quang Trung 0983640154 |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Văn, Hóa | C02 | |||||
4. Toán, Lý, Giáo dục công dân | A10 | |||||
19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (chuyên ngành: Kinh doanh xuất nhập khẩu nông sản) | 50 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Văn, Hóa | C02 | |||||
4. Toán, Vật Lý, Tiếng Anh | A01 | |||||
20 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp (chuyên ngành: Quản trị kinh doanh nông nghiệp) | 50 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Văn, Hóa | C02 | |||||
4. Toán, Lý, Giáo dục công dân | A10 | |||||
21 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) | 30 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | TS. Dương Ngọc Dương 0904 153 608 02083 751 216 |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Lý, Anh | A01 | |||||
4. Toán, Địa, Anh | D10 | |||||
22 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Sinh, Anh | D08 | |||||
4. Toán, Văn, Anh | D01 | |||||
23 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) | 30 | 1. Toán, Lý, Hóa | A00 | |
2. Toán, Hóa, Sinh | B00 | |||||
3. Toán, Lý, Anh | A01 | |||||
4. Toán, Văn, Anh | D01 |
Lượt truy cập: 48189132
Đang online: 1780
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333