ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP K46 ĐỢT 2 | ||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | STCTLN | Lớp | GVHD | SĐT GVHD |
1 | DTN1353060104 | Sằm Thanh | Tùng | 10/23/1994 | 101 | 45LN N01 | ThS Trương Quốc Hưng | 0979.295.239 |
2 | DTN1353060090 | Hoàng Minh | Dưỡng | 10/5/1993 | 103 | 45NLKH | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
3 | DTN1353060122 | Đao Văn | Thành | 11/9/1994 | 103 | 45NLKH | TS Nguyễn Công Hoan | 0912.587.142 |
4 | DTN1353060086 | Lò Văn | Tuất | 11/6/1994 | 105 | 45NLKH | ThS Phạm Thu Hà | 0912.748.748 |
5 | DTN1353160172 | Lự Văn | Chiến | 6/26/1995 | 103 | 45QLTNRN03 | ThS Lục Văn Cường | 0985.810.811 |
6 | DTN1453060001 | Nguyễn Thế | Anh | 12/11/1996 | 108 | 46 LN | ThS Nguyễn Việt Hưng | 0915.765.989 |
7 | DTN1430A0016 | Vũ Xuân | Bắc | 09/05/1995 | 110 | 46 LN | TS Lê Sỹ Hồng | 0915.434.778 |
8 | DTN1430A0025 | Lý Văn | Bính | 10/10/1991 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thoa | 0916.479.688 |
9 | DTN1453060002 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 31/08/1996 | 110 | 46 LN | TS Trần Công Quân | 0915.706.512 |
10 | DTN1430A0045 | Nguyễn Thị | Chiên | 12/09/1995 | 110 | 46 LN | PGS.TS Trần Quốc Hưng | 0912 450173 |
11 | DTN1453060003 | Nguyễn Thị Hồng | Chuyên | 20/09/1996 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thoa | 0916.479.688 |
12 | DTN1453060004 | Trần Bảo | Công | 14/05/1995 | 105 | 46 LN | TS Nguyễn Thanh Tiến | 0988.757.733 |
13 | DTN1430A0071 | Dương Tuấn | Cường | 01/07/1994 | 110 | 46 LN | TS Lê Sỹ Hồng | 0915.434.778 |
14 | DTN1430A0102 | Triệu Quốc | Đại | 30/04/1993 | 110 | 46 LN | TS Đặng Thu Hà | 0915.216.006 |
15 | DTN1453060006 | Nguyễn Hữu | Đảng | 23/04/1995 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thanh Tiến | 0988.757.733 |
16 | DTN1353060119 | Vàng Văn | Đạt | 06/12/1994 | 101 | 46 LN | ThS Phạm Thu Hà | 0912.748.748 |
17 | DTN1453060007 | Vương Văn | Đoan | 11/04/1995 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thanh Tiến | 0988.757.733 |
18 | DTN1430A0125 | Ma Văn | Giang | 25/07/1995 | 103 | 46 LN | ThS Đào Hồng Thuận | 0983.833.741 |
19 | DTN1453060062 | Trịnh Hải | Hà | 14/11/1995 | 110 | 46 LN | TS Lê Sỹ Hồng | 0915.434.778 |
20 | DTN1453060064 | Nguyễn Thị | Hằng | 08/10/1996 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thoa | 0916.479.688 |
21 | DTN1430A0143 | Hà Văn | Hành | 16/08/1993 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
22 | DTN1430A0144 | Nguyễn Văn | Hào | 24/12/1995 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thoa | 0916.479.688 |
23 | DTN1353060174 | Nguyễn Thị | Hiền | 28/02/1995 | 110 | 46 LN | PGS.TS Trần Quốc Hưng | 0912 450173 |
24 | DTN1353060176 | CHU NGỌC | HIỆP | 19/02/1995 | 110 | 46 LN | PGS.TS Lê Sỹ Trung | 0912.150.620 |
25 | DTN1453060066 | Hoàng Minh | Hiếu | 12/07/1996 | 110 | 46 LN | TS Đặng Kim Tuyến | 0984287719 |
26 | DTN1453060010 | Hoàng Văn | Hiếu | 26/03/1996 | 106 | 46 LN | ThS Nguyễn Văn Mạn | 0912530923 |
27 | DTN1453060053 | Quách Thị | Hoa | 27/06/1996 | 108 | 46 LN | TS Nguyễn Công Hoan | 0912.587.142 |
28 | DTN1453060011 | Đậu Xuân | Hòa | 31/08/1996 | 110 | 46 LN | ThS Phạm Thị Diệu | 0973.950.460 |
29 | DTN1430A0184 | Dương Văn | Hưng | 07/07/1995 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
30 | DTN1453060054 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 21/03/1996 | 110 | 46 LN | TS Lê Sỹ Hồng | 0915.434.778 |
31 | DTN1453060055 | Phạm Duy | Khánh | 28/01/1995 | 110 | 46 LN | TS Đặng Kim Tuyến | 0984287719 |
32 | DTN1453060014 | Ma Văn | Khiêm | 25/03/1994 | 110 | 46 LN | TS Hồ Ngọc Sơn | 0976501716 |
33 | DTN1453060015 | Dương Hiển | Kiên | 16/10/1996 | 110 | 46 LN | TS Đặng Kim Tuyến | 0984287719 |
34 | DTN1453060018 | Mạc Thị Thùy | Linh | 30/10/1996 | 110 | 46 LN | TS Vũ Văn Thông | 0912.010.997 |
35 | DTN1353060121 | Bế Văn | Lực | 04/07/1993 | 108 | 46 LN | GS.TS Đặng Kim Vui | |
36 | DTN1453060019 | Nông Thị Hồng | Lương | 23/10/1996 | 102 | 46 LN | ThS Nguyễn Văn Mạn | 0912530923 |
37 | DTN1453060075 | Nguyễn Thị | Mới | 18/11/1996 | 110 | 46 LN | TS Lê Sỹ Hồng | 0915.434.778 |
38 | DTN1453060023 | Bùi Thị | Ngân | 02/02/1996 | 110 | 46 LN | TS Hồ Ngọc Sơn | 0976501716 |
39 | DTN1430A0282 | Giàng | Nhà | 17/02/1993 | 110 | 46 LN | ThS Trần Thị Hương Giang | 0912565745 |
40 | DTN1453060024 | Phan Thị Hồng | Nhung | 11/02/1996 | 110 | 46 LN | TS Đặng Thu Hà | 0915.216.006 |
41 | DTN1430A0294 | Chang A | Ninh | 25/09/1995 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thu Hoàn | 0982.973.876 |
42 | DTN1453060025 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 09/11/1996 | 110 | 46 LN | TS Đặng Kim Tuyến | 0984287719 |
43 | DTN1430A0313 | Lỳ Go | Po | 10/04/1994 | 106 | 46 LN | TS Đặng Thu Hà | 0915.216.006 |
44 | DTN1430A0317 | Lò Văn | Quân | 03/10/1993 | 110 | 46 LN | PGS.TS Trần Quốc Hưng | 0912 450173 |
45 | DTN1453060026 | Lục Thanh | Sắc | 11/04/1996 | 110 | 46 LN | TS Hồ Ngọc Sơn | 0976501716 |
46 | DTN1353060101 | Tẩn Lao | Sú | 30/12/1993 | 110 | 46 LN | ThS Đào Hồng Thuận | 0983.833.741 |
47 | DTN1453060028 | Mai Thị | Thắm | 03/07/1996 | 110 | 46 LN | TS Hồ Ngọc Sơn | 0976501716 |
48 | DTN1453060029 | Vũ Văn | Thành | 20/08/1996 | 110 | 46 LN | TS Trần Công Quân | 0915.706.512 |
49 | DTN1353060133 | Đàm Trung | Thành | 10/08/1993 | 107 | 46 LN | ThS La Thu Phương | 0973.604.511 |
50 | DTN1353060064 | Trần Văn | Thành | 13/10/1994 | 110 | 46 LN | ThS Nguyễn Văn Mạn | 0912530923 |
51 | DTN1453060030 | Phạm Thị | Thảo | 24/03/1996 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Văn Thái | 0912.003.793 |
52 | DTN1453T0032 | Lê Xuân | Tiến | 03/01/1996 | 106 | 46 LN | TS Nguyễn Thanh Tiến | 0988.757.733 |
53 | DTN1430A0403 | Chảo Văn | Tiến | 23/02/1995 | 103 | 46 LN | ThS Trương Quốc Hưng | 0979.295.239 |
54 | DTN1453060033 | Nguyễn Công | Tố | 04/09/1995 | 108 | 46 LN | ThS Trần Thị Hương Giang | 0912565745 |
55 | DTN1430A0407 | Giàng Mí | Toàn | 01/07/1994 | 110 | 46 LN | ThS Phạm Thị Diệu | 0973.950.460 |
56 | DTN1453060035 | Hoàng Thị | Trang | 03/02/1995 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Văn Thái | 0912.003.793 |
57 | DTN1453060034 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 22/10/1994 | 110 | 46 LN | TS Lê Sỹ Hồng | 0915.434.778 |
58 | DTN1453060037 | Ma Thanh | Tú | 27/07/1995 | 110 | 46 LN | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
59 | DTN1353060075 | Triệu Thanh | Tú | 13/10/1991 | 106 | 46 LN | ThS La Thu Phương | 0973.604.511 |
60 | DTN1430A0439 | Hà Văn | Tuân | 09/04/1995 | 110 | 46 LN | TS Đặng Thu Hà | 0915.216.006 |
61 | DTN1453060046 | Đỗ Văn | Xuân | 24/09/1996 | 110 | 46 LN | TS Trần Công Quân | 0915.706.512 |
62 | DTN1453060073 | Trần Tuấn | Anh | 22/05/1996 | 102 | 46 NLKH | TS Đàm Văn Vinh | 0977.791.960 |
63 | DTN1430A0049 | Quàng Văn | Chính | 20/08/1995 | 104 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Việt Hưng | 0915.765.989 |
64 | DTN1430A0052 | Vàng A | Chua | 05/08/1992 | 104 | 46 NLKH | TS Đàm Văn Vinh | 0977.791.960 |
65 | DTN1453060047 | Tô Tiến | Đạt | 21/05/1995 | 102 | 46 NLKH | TS Đàm Văn Vinh | 0977.791.960 |
66 | DTN1430A0081 | Giàng Seo | Dì | 02/08/1995 | 106 | 46 NLKH | TS Nguyễn Thị Thu Hoàn | 0982.973.876 |
67 | DTN1453060041 | Giàng Seo | Dìn | 26/06/1996 | 102 | 46 NLKH | TS Nguyễn Thị Thu Hoàn | 0982.973.876 |
68 | DTN1430A0139 | Đao Văn | Hân | 27/10/1994 | 108 | 46 NLKH | ThS Phạm Đức Chính | 0985.355.340 |
69 | DTN1453060063 | Trương Thị | Hằng | 16/12/1996 | 106 | 46 NLKH | TS Đặng Thu Hà | 0915.216.006 |
70 | DTN1453060008 | Đàm Thu | Hảo | 06/11/1995 | 101 | 46 NLKH | PGS.TS Trần Quốc Hưng | 0912 450173 |
71 | DTN1453060009 | Nguyễn Thị | Hiền | 18/10/1995 | 106 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Thị Tuyên | 0916 134.648 |
72 | DTN1453060071 | Vàng A | Lả | 07/12/1996 | 104 | 46 NLKH | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
73 | DTN1453160086 | Nguyễn Thị Kim | Liễu | 05/05/1996 | 102 | 46 NLKH | PGS.TS Trần Thị Thu Hà | 0915 047.167 |
74 | DTN1453060056 | Nông Văn | Lưu | 19/10/1992 | 106 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Thị Tuyên | 0916 134.648 |
75 | DTN1430A0248 | Lò Văn | Luyến | 09/01/1994 | 108 | 46 NLKH | ThS La Thu Phương | 0973.604.511 |
76 | DTN1453060020 | Phạm Hương | Ly | 07/03/1996 | 104 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Văn Mạn | 0912530923 |
77 | DTN1453160041 | Đặng Thị | May | 18/11/1996 | 102 | 46 NLKH | TS Đàm Văn Vinh | 0977.791.960 |
78 | DTN1453060058 | Nông Hoàng | Mây | 01/12/1996 | 106 | 46 NLKH | TS Trần Công Quân | 0915.706.512 |
79 | DTN1453060050 | Bồn Văn | Minh | 07/10/1995 | 108 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Việt Hưng | 0915.765.989 |
80 | DTN1430A0275 | Hoàng Trọng | Nghĩa | 02/07/1994 | 106 | 46 NLKH | TS Nguyễn Thanh Tiến | 0988.757.733 |
81 | DTN1453160081 | Lỳ Văn | Ngọc | 05/02/1996 | 104 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Việt Hưng | 0915.765.989 |
82 | DTN1430A0288 | Thào A | Nhè | 16/03/1994 | 104 | 46 NLKH | TS Đàm Văn Vinh | 0977.791.960 |
83 | DTN1453160103 | Pờ Mì | Nò | 05/02/1996 | 106 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Văn Mạn | 0912530923 |
84 | DTN1430A0300 | Trương Văn | Pao | 21/09/1992 | 101 | 46 NLKH | TS Nguyễn Thị Thu Hoàn | 0982.973.876 |
85 | DTN1430A0331 | Lộc Thị | Sen | 18/06/1993 | 104 | 46 NLKH | ThS La Thu Phương | 0973.604.511 |
86 | DTN1430A0332 | Cứ A | Sèng | 08/09/1995 | 104 | 46 NLKH | TS Nguyễn Công Hoan | 0912.587.142 |
87 | DTN1430A0333 | Chẻo A | Sểnh | 25/07/1995 | 106 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Việt Hưng | 0915.765.989 |
88 | DTN1430A0345 | Cứ A | Súa | 18/01/1995 | 104 | 46 NLKH | ThS Phạm Thu Hà | 0912.748.748 |
89 | DTN1453060027 | Nguyễn Thị | Tâm | 08/02/1996 | 106 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Thị Tuyên | 0916 134.648 |
90 | DTN1430A0365 | Thào A | Thảnh | 04/05/1995 | 104 | 46 NLKH | TS Dương Văn Thảo | 0968732218 |
91 | DTN1430A0388 | Sầm Thị Hoài | Thư | 28/02/1995 | 104 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Việt Hưng | 0915.765.989 |
92 | DTN1453060052 | Ma A | Tráng | 04/11/1995 | 104 | 46 NLKH | TS Trần Công Quân | 0915.706.512 |
93 | DTN1453160085 | Lý Văn | Trường | 24/10/1996 | 101 | 46 NLKH | PGS.TS Trần Thị Thu Hà | 0915 047.167 |
94 | DTN1430A0462 | Ma Đình | Uy | 04/10/1994 | 106 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Thị Tuyên | 0916 134.648 |
95 | DTN1453060038 | Nguyễn Thị | Vinh | 05/02/1995 | 104 | 46 NLKH | TS Đặng Thu Hà | 0915.216.006 |
96 | DTN1453060039 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 31/12/1996 | 106 | 46 NLKH | ThS Nguyễn Thị Tuyên | 0916 134.648 |
97 | DTN1353160171 | Hoàng Đức | Anh | 17/03/1995 | 112 | 46 QLTNR N03 | TS Nguyễn Công Hoan | 0912.587.142 |
98 | DTN1430A0042 | Vàng A | Chè | 21/01/1995 | 108 | 46 QLTNR N03 | TS Nguyễn Thị Thu Hoàn | 0982.973.876 |
99 | DTN1453160014 | Chu Văn | Đăng | 30/12/1996 | 108 | 46 QLTNR N03 | PGS.TS Trần Quốc Hưng | 0912 450173 |
100 | DTN1430A0109 | Bế Văn | Đề | 02/11/1994 | 104 | 46 QLTNR N03 | TS Vũ Văn Thông | 0912.010.997 |
101 | DTN1430A0083 | Sùng Mí | Dia | 13/04/1995 | 110 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Đức Chính | 0985.355.340 |
102 | DTN1430A0111 | Vàng Văn | Điện | 06/02/1995 | 104 | 46 QLTNR N03 | ThS Trương Quốc Hưng | 0979.295.239 |
103 | DTN1353160100 | Hà Văn | Đoàn | 25/01/1994 | 107 | 46 QLTNR N03 | ThS Lục Văn Cường | 0985.810.811 |
104 | DTN1453160025 | Nông Thái | Hòa | 16/10/1995 | 108 | 46 QLTNR N03 | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
105 | DTN1353160085 | Trần Văn | Hoàn | 22/08/1994 | 112 | 46 QLTNR N03 | ThS Trương Quốc Hưng | 0979.295.239 |
106 | DTN1430A0177 | Hù Chà | Hùng | 01/09/1995 | 102 | 46 QLTNR N03 | ThS Lục Văn Cường | 0985.810.811 |
107 | DTN1353160101 | Triệu Văn | Lâm | 24/06/1994 | 101 | 46 QLTNR N03 | ThS Trương Quốc Hưng | 0979.295.239 |
108 | DTN1153160127 | Nông Đức | Lợi | 26/11/1993 | 107 | 46 QLTNR N03 | ThS Trần Thị Hương Giang | 0912565745 |
109 | DTN1453T0039 | Đặng Việt | Nam | 08/09/1996 | 103 | 46 QLTNR N03 | TS Đặng Kim Tuyến | 0984287719 |
110 | DTN1430A0267 | Bùi Đức | Nam | 05/08/1995 | 104 | 46 QLTNR N03 | TS Nguyễn Công Hoan | 0912.587.142 |
111 | DTN1353160050 | Đinh Quang | Nam | 03/08/1995 | 112 | 46 QLTNR N03 | TS Trần Công Quân | 0915.706.512 |
112 | DTN1453160042 | Lò Tải | Nguyên | 29/08/1993 | 110 | 46 QLTNR N03 | ThS Trần Thị Thanh Tâm | 0913446112 |
113 | DTN1430A0284 | Triệu Văn | Nhân | 14/10/1995 | 103 | 46 QLTNR N03 | ThS Trương Quốc Hưng | 0979.295.239 |
114 | DTN1353160053 | Nguyễn Văn | Phong | 01/01/1995 | 104 | 46 QLTNR N03 | GS.TS Đặng Kim Vui | |
115 | DTN1353160192 | Hoàng Bế | phú | 09/05/1993 | 103 | 46 QLTNR N03 | TS Dương Văn Thảo | 0968732218 |
116 | DTN1453T0025 | Hoàng Văn | Sơn | 06/12/1995 | 110 | 46 QLTNR N03 | TS Đỗ Hoàng Chung | 0989.313.129 |
117 | DTN1430A0351 | Lục Văn | Tâm | 21/08/1992 | 103 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Thị Diệu | 0973.950.460 |
118 | DTN1353160137 | Hoàng Văn | Thái | 09/08/1994 | 103 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Đức Chính | 0985.355.340 |
119 | DTN1453T0034 | Mạc Hà | Thông | 13/08/1993 | 101 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Thu Hà | 0912.748.748 |
120 | DTN1353160086 | Hoàng Văn | Tiệp | 07/02/1994 | 112 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Thu Hà | 0912.748.748 |
121 | DTN1430A0405 | Ly Mí | Tình | 03/07/1995 | 103 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Thị Diệu | 0973.950.460 |
122 | DTN1453T0028 | Triệu Thanh | Tông | 13/01/1996 | 103 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Thu Hà | 0912.748.748 |
123 | DTN1430A0412 | Hạng A | Tống | 05/09/1994 | 110 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Thị Diệu | 0973.950.460 |
124 | DTN1353160201 | Nguyễn Đức | Trung | 11/06/1995 | 110 | 46 QLTNR N03 | TS Lê Văn Phúc | 0912737511 |
125 | DTN1453160070 | Lường Anh | Tuấn | 12/08/1996 | 101 | 46 QLTNR N03 | ThS Phạm Đức Chính | 0985.355.340 |
126 | DTN1353160073 | Lộc Văn | Túc | 26/01/1995 | 105 | 46 QLTNR N03 | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
127 | DTN1353160087 | Lăng Khánh | Tùng | 26/03/1994 | 107 | 46 QLTNR N03 | ThS Lục Văn Cường | 0985.810.811 |
128 | DTN1353160095 | Sùng A | Vảng | 19/09/1990 | 108 | 46 QLTNR N03 | ThS Trần Thị Hương Giang | 0912565745 |
129 | DTN1353160139 | Hà Văn | Vị | 11/08/1994 | 101 | 46 QLTNR N03 | TS Nguyễn Thanh Tiến | 0988.757.733 |
130 | DTN1430A0475 | Hoa Quốc | Việt | 10/08/1995 | 109 | 46 QLTNR N03 | PGS.TS Trần Quốc Hưng | 0912 450173 |
131 | DTN1453160008 | Má A | Chu | 02/03/1996 | 110 | 46 STBT | PGS.TS Trần Quốc Hưng | 0912 450173 |
132 | DTN1430A0051 | Lỳ Cá | Chừ | 15/03/1994 | 110 | 46 STBT | TS Nguyễn Công Hoan | 0912.587.142 |
133 | DTN1453160080 | Trần Ngọc | Đăng | 08/08/1995 | 110 | 46 STBT | TS Hồ Ngọc Sơn | 0976501716 |
134 | DTN1453160105 | Sủng A | Dế | 02/11/1996 | 108 | 46 STBT | ThS Phạm Thu Hà | 0912.748.748 |
135 | DTN1353160185 | TRƯƠNG VĂN | HÙNG | 29/01/1995 | 107 | 46 STBT | TS Nguyễn Thị Thoa | 0916.479.688 |
136 | DTN1453160031 | Lường Đình | Hưng | 02/01/1996 | 106 | 46 STBT | TS Nguyễn Thị Thu Hiền | 0983419156 |
137 | DTN1430A0210 | Vàng Thị | Lả | 26/10/1995 | 110 | 46 STBT | TS Đỗ Hoàng Chung | 0989.313.129 |
138 | DTN1453160098 | Hoàng Thị Ngọc | Lan | 04/11/1996 | 110 | 46 STBT | TS Đàm Văn Vinh | 0977.791.960 |
139 | DTN1453160038 | Hoàng Thị | Lưu | 28/10/1995 | 110 | 46 STBT | TS Đỗ Hoàng Chung | 0989.313.129 |
140 | DTN1453160039 | Phùng Văn | Lý | 16/06/1996 | 110 | 46 STBT | TS Đỗ Hoàng Chung | 0989.313.129 |
141 | DTN1453160090 | Đinh Minh | Phượng | 02/10/1996 | 110 | 46 STBT | ThS Phạm Thị Diệu | 0973.950.460 |
142 | DTN1430A0341 | Quan Hồng | Sơn | 04/06/1995 | 105 | 46 STBT | TS Lê Văn Phúc | 0912737511 |
143 | DTN1430A0352 | Nông Thị | Tấm | 15/12/1995 | 110 | 46 STBT | TS Đỗ Hoàng Chung | 0989.313.129 |
144 | DTN1430A0387 | Trần Thị | Thu | 08/07/1995 | 110 | 46 STBT | PGS.TS Trần Thị Thu Hà | 0915 047.167 |
145 | DTN1453160060 | Nguyễn Khắc | Tiến | 30/03/1994 | 110 | 46 STBT | PGS.TS Trần Thị Thu Hà | 0915 047.167 |
146 | DTN1453160063 | Ma Thị Tuyết | Trinh | 26/03/1996 | 110 | 46 STBT | ThS Nguyễn Văn Mạn | 0912530923 |
Lượt truy cập: 48188932
Đang online: 1672
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333