1.THỐNG KÊ DANH SÁCH CBVC, CBGD TRONG ĐỘ TUỔI ÁP DỤNG CHUẨN NGOẠI NGỮ B1 NĂM 2014 KHOA MÔI TRƯỜNG:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ đào tạo |
Mã ngạch |
1 |
Đặng Thị Hồng Phương |
1983 |
Thạc sĩ |
15.111 |
2 |
Hà Đình Nghiêm |
1985 |
Thạc sĩ |
15.111 |
3 |
Hoàng Thị Lan Anh |
1987 |
Thạc sĩ |
15.111 |
4 |
Nguyễn Duy Hải |
1987 |
Thạc sĩ |
15.111 |
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
1986 |
Thạc sĩ |
15.111 |
2.THỐNG KÊ DANH SÁCH CBVC, CBGD TRONG ĐỘ TUỔI ÁP DỤNG CHUẨN NGOẠI NGỮ B1 NĂM 2015 KHOA MÔI TRƯỜNG:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ đào tạo |
Mã ngạch |
1 |
Dư Ngọc Thành |
1966 |
Tiến sĩ |
15.111 |
2 |
Nguyễn Minh Cảnh |
1980 |
Thạc sĩ |
15.111 |
3 |
Hà Văn Thuân |
1976 |
Thạc sĩ |
15.111 |
3.THỐNG KÊ DANH SÁCH CBVC, CBGD TRONG ĐỘ TUỔI ÁP DỤNG CHUẨN TIN HỌC IC3 NĂM 2014 KHOA MÔI TRƯỜNG:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ đào tạo |
Mã ngạch |
1 |
Trương Thị Ánh Tuyết |
1987 |
Thạc sĩ |
15.111 |
2 |
Dương Thị Minh Hòa |
1986 |
Thạc sĩ |
15.111 |
3 |
Dương Minh Ngọc |
1986 |
Thạc sĩ |
15.111 |
4 |
Đặng Thị Hồng Phương |
1983 |
Thạc sĩ |
15.111 |
5 |
Hà Đình Nghiêm |
1985 |
Thạc sĩ |
15.111 |
6 |
Hoàng Thị Lan Anh |
1987 |
Thạc sĩ |
15.111 |
7 |
Nguyễn Ngọc Sơn Hải |
1986 |
Thạc sĩ |
15.111 |
8 |
Nguyễn Duy Hải |
1987 |
Thạc sĩ |
15.111 |
9 |
Nguyễn Thị Huệ |
1986 |
Thạc sĩ |
15.111 |
10 |
Bùi Thị Thanh Thủy |
1982 |
Cử nhân |
01.003 |
4.THỐNG KÊ DANH SÁCH CBVC, CBGD TRONG ĐỘ TUỔI ÁP DỤNG CHUẨN TIN HỌC IC3 NĂM 2015 KHOA MÔI TRƯỜNG:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ đào tạo |
Mã ngạch |
1 |
Đỗ Thị Lan |
1972 |
PGS.TS |
15.111 |
2 |
Nguyễn Thanh Hải |
1980 |
Tiến sĩ |
15.111 |
3 |
Nguyễn Minh cảnh |
1980 |
Thạc sĩ |
15.111 |
4 |
Trần Thị Phả |
1981 |
Thạc sĩ |
15.111 |
5 |
Hà Văn Thuân |
1976 |
Thạc sĩ |
15.111 |
Theo quyết định của nhà trường!
Đang online | 3304 |
Hôm nay | 4491 |
Hôm qua | 3284 |
Tuần này | 4491 |
Tuần trước | 23137 |
Tháng này | 3778556 |
Tháng trước | 4969151 |
Tất cả | 48192732 |
Lượt truy cập: 48192763
Đang online: 3322
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333