Khoa Môi trường
Tuyển sinh 2021Chúc mừng năm mới 2021
WEBSITE CÁC ĐƠN VỊ
Trang chủ Đào tạo
14/02/2014 15:39 - Xem: 1308

[Thông báo] V/v xử lý học vụ đối với sinh viên Khoá 40, 41 chưa tốt nghiệp

Thực hiên sự chỉ đạo của Ban Giám hiệu, phòng Đào tạo đã tiến hành rà soát trên phần mềm kết quả học tập của sinh viên K40 và K41 chưa tốt nghiệp. BCN Khoa Môi trường đề nghị các giáo viên chủ nhiệm (theo danh sách sinh viên đính kèm) thông báo cho BCN lớp chủ nhiệm tiến hành xóa tên sinh viên khỏi danh sách lớp.

A) Danh sách sinh viên chuyển xuống khóa sau:

1. Xuống k45 (do tích lũy dưới 30TC)

TT

Mã sinh viên

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Số TCTL

LỚP CŨ

LỚP MỚI

1

DTN0853110107

Đào Mạnh

Tùng

14/03/1990

29

MT40B

MT45N04

2

DTN1053110436

Nguyễn Xuân

Trường

9/7/1991

23

MT42N01

MT45N04

2. Xuống k44 (do tích lũy dưới 60TC)

TT

Mã sinh viên

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Số TCTL

LỚP CŨ

LỚP MỚI

1

DTN0753110049

Nguyễn Tiên

Phong

20/12/1988

51

MT40C

MT 44

2

DTN1053110286

Phùng Đức

Hiệp

12/4/1992

52

MT42N03

MT 44

3

DTN0953110045

Vi Thanh

Hải

23/12/1991

41

MT41B

MT 44

4

DTN1153110042

Nguyễn Tiến

Minh

12/14/1993

45

MT43N01

MT 44

5

DTN1153110108

Nguyễn Đức

Hoàng

1/2/1992

34

MT43N02

MT 44

6

DTN1153110270

Lê Việt 

Hùng

8/23/1993

42

MT43N02

MT 44

7

DTN1053110434

Lê Duy 

Nhất

8/9/1992

45

MT43N02

MT 44

8

DTN1153110173

Nguyễn Minh

Đức

9/30/1993

45

MT43N03

MT 44

3. Xuống k43 (do tích lũy dưới 90TC)

TT

Mã sinh viên

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Số TCTL

LỚP CŨ

LỚP MỚI

1

DTN0953110175

Hoàng Văn

Thuật

11/12/1990

81

MT41A

MT43 N03

2

DTN0953110063

Bế Xuân

Hoàng

08/03/1990

81

MT41B

MT43 N03

B) Sinh viên chưa ra trường:

1. Danh sách sinh viên đã tích lũy đủ 140TC nhưng chưa xét tốt nghiệp

TT

Mã sinh viên

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Số TCTL

Điểm TL hệ 10

Điểm TL hệ 4

Lớp

1

DTN0853110134

Lê Hoàng

Nam

13/09/1990

140

6.18

2.06

MT C K40

2

DTN0853110112

Đào Duy

Cương

02/01/1990

140

6.19

2.02

MT C K40

3

DTN0853110119

Nguyễn Anh

Đức

10/10/1990

140

6.07

2

MT C K40

4

DTN0853110177

Nguyễn Thanh

Tùng

30/08/1989

140

6.3

2.14

MT C K40

5

DTN0953110203

Nguyễn Duy

Tùng

14/05/1991

140

6.79

2.4

MT K41C

2, Danh sách sinh viên  đã đi thực tập tốt nghiệp nhưng chưa đủ TCTL

STT

Mã sinh viên

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

STCTL

ĐTBC

ĐTBC QĐ

Số TC còn thiếu

LỚP

1

DTN0953110086

Hoàng Quốc

Khánh

30/06/1991

124

5.94

1.83

16

MT41A

2

DTN0953110107

Hoàng Thị Thanh

Mai

28/10/1991

136

6.46

2.26

4

MT41A

3

DTN0953110246

Hoàng Văn

Thiết

16/08/1989

130

6.04

1.87

10

MT41A

4

DTN0953110191

Lý Huy

Trọng

06/08/1991

137

6.31

2.09

3

MT41A

5

DTN0853110158

Hoàng Anh

Tuấn

20/08/1990

126

6.01

1.97

14

MT41A

6

DTN0953110196

Dương Minh

Tuấn

20/09/1991

138

6.91

2.53

2

MT41A

7

DTN0953110025

Dương Tiến

Doanh

20/04/1991

124

5.94

1.85

16

MT41B

8

DTN0953120011

Trần Thị Thanh

Hiền

30/10/1990

138

6.94

2.53

2

MT41B

9

DTN0953110099

Phạm Tuấn

Linh

29/09/1991

124

5.55

1.7

16

MT41B

10

DTN0953110190

Lâm Văn

Triểu

26/09/1991

124

5.7

1.69

16

MT41B

11

DTN0953110205

Nguyễn Thanh

Tùng

19/11/1991

126

6.13

1.96

14

MT41B

12

DTN0953110214

Nguyễn Văn

Vinh

07/09/1991

121

6.05

1.95

19

MT41B

13

DTN0953110018

Đào Việt

Cường

09/08/1991

126

6.69

2.32

14

MT41C

14

DTN0953110026

Đoàn Trung

Du

25/08/1991

124

6.11

1.94

16

MT41C

15

DTN0953110085

Đoàn Đình

Khánh

27/06/1990

126

7.11

2.61

14

MT41C

16

DTN0953110236

Nông Văn

Kiên

24/03/1991

122

5.76

1.77

18

MT41C

17

DTN0953110131

Nguyễn Văn

Nguyên

16/06/1990

128

6.63

2.29

12

MT41C

18

DTN0953110167

Nguyễn Tiến

Thành

30/10/1991

124

5.53

1.63

16

MT41C

19

DTN0953110580

Nguyễn Minh

11/04/1991

125

5.83

1.84

15

MT41C

3, Danh sách sinh viên có số TC tích lũy ≥119TC hoặc 134 TC (ngành Thú y) , chưa đi thực tập tốt nghiệp

STT

Mã sinh viên

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

STCTL

ĐTBC

ĐTBC QĐ

Số TC còn thiếu

LỚP

1

DTN0953110197

Đặng Huy

Tuấn

08/08/1991

130

6.5

2.23

10

MT41A

2

DTN0953110201

Bùi Mạnh

Tùng

11/02/1991

124

5.87

1.81

16

MT41A

4, Danh sách sinh viên có số TC tích lũy ≥90 TC

STT

Mã sinh viên

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

STCTL

ĐTBC

ĐTBC QĐ

Số TC còn thiếu

LỚP

1

DTN0853110065

Tạ Mạnh

06/09/1990

95

5.11

1.48

45

MT40B

2

DTN0853110067

Lê Anh

Hùng

13/10/1989

93

5.15

1.34

47

MT40B

3

DTN0853110149

Chu Văn

Tiến

27/04/1988

115

5.9

1.83

25

MT40C

4

DTN0953110087

Nguyễn Huy

Khánh

18/09/1990

118

5.5

1.59

22

MT41A

5

DTN0953110035

Đàm Văn

Đông

20/04/1989

111

5.81

1.75

29

MT41B

6

DTN0853110165

Nông Văn

Thắng

09/10/1986

99

5.88

1.87

41

MT41B

7

DTN0953110212

Lê Trung

Việt

01/10/1991

118

6.15

1.9

22

MT41B

8

DTN0954130019

Trịnh Văn

Nguyên

11/08/1991

113

5.46

1.51

27

MT41C

9

DTN0953110189

Nguyễn Thị Huyền

Trang

08/07/1991

102

5.82

1.82

38

MT41C

Theo quyết định của nhà trường!

CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC
Web các đơn vị
Đang online 1986
Hôm nay 1364
Hôm qua 3284
Tuần này 1364
Tuần trước 23137
Tháng này 3775429
Tháng trước 4969151
Tất cả 48189605

Lượt truy cập: 48189677

Đang online: 2027

Ngày hôm qua: 3284

Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333

online

Chào mừng bạn đến với hệ thống trả lời hỗ trợ trực tuyến.
Để liên hệ với các bộ phận xin vui lòng điền đầy đủ vào mẫu kết nối

Họ và tên


Địa chỉ Email


Yêu cầu hỗ trợ