A) Danh sách sinh viên chuyển xuống khóa sau:
1. Xuống k45 (do tích lũy dưới 30TC)
TT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Số TCTL |
LỚP CŨ |
LỚP MỚI |
1 |
DTN0853110107 |
Đào Mạnh |
Tùng |
14/03/1990 |
29 |
MT40B |
MT45N04 |
2 |
DTN1053110436 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
9/7/1991 |
23 |
MT42N01 |
MT45N04 |
2. Xuống k44 (do tích lũy dưới 60TC)
TT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Số TCTL |
LỚP CŨ |
LỚP MỚI |
1 |
DTN0753110049 |
Nguyễn Tiên |
Phong |
20/12/1988 |
51 |
MT40C |
MT 44 |
2 |
DTN1053110286 |
Phùng Đức |
Hiệp |
12/4/1992 |
52 |
MT42N03 |
MT 44 |
3 |
DTN0953110045 |
Vi Thanh |
Hải |
23/12/1991 |
41 |
MT41B |
MT 44 |
4 |
DTN1153110042 |
Nguyễn Tiến |
Minh |
12/14/1993 |
45 |
MT43N01 |
MT 44 |
5 |
DTN1153110108 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
1/2/1992 |
34 |
MT43N02 |
MT 44 |
6 |
DTN1153110270 |
Lê Việt |
Hùng |
8/23/1993 |
42 |
MT43N02 |
MT 44 |
7 |
DTN1053110434 |
Lê Duy |
Nhất |
8/9/1992 |
45 |
MT43N02 |
MT 44 |
8 |
DTN1153110173 |
Nguyễn Minh |
Đức |
9/30/1993 |
45 |
MT43N03 |
MT 44 |
3. Xuống k43 (do tích lũy dưới 90TC)
TT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Số TCTL |
LỚP CŨ |
LỚP MỚI |
1 |
DTN0953110175 |
Hoàng Văn |
Thuật |
11/12/1990 |
81 |
MT41A |
MT43 N03 |
2 |
DTN0953110063 |
Bế Xuân |
Hoàng |
08/03/1990 |
81 |
MT41B |
MT43 N03 |
B) Sinh viên chưa ra trường:
1. Danh sách sinh viên đã tích lũy đủ 140TC nhưng chưa xét tốt nghiệp
TT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Số TCTL |
Điểm TL hệ 10 |
Điểm TL hệ 4 |
Lớp |
1 |
DTN0853110134 |
Lê Hoàng |
Nam |
13/09/1990 |
140 |
6.18 |
2.06 |
MT C K40 |
2 |
DTN0853110112 |
Đào Duy |
Cương |
02/01/1990 |
140 |
6.19 |
2.02 |
MT C K40 |
3 |
DTN0853110119 |
Nguyễn Anh |
Đức |
10/10/1990 |
140 |
6.07 |
2 |
MT C K40 |
4 |
DTN0853110177 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
30/08/1989 |
140 |
6.3 |
2.14 |
MT C K40 |
5 |
DTN0953110203 |
Nguyễn Duy |
Tùng |
14/05/1991 |
140 |
6.79 |
2.4 |
MT K41C |
2, Danh sách sinh viên đã đi thực tập tốt nghiệp nhưng chưa đủ TCTL
STT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
STCTL |
ĐTBC |
ĐTBC QĐ |
Số TC còn thiếu |
LỚP |
1 |
DTN0953110086 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
30/06/1991 |
124 |
5.94 |
1.83 |
16 |
MT41A |
2 |
DTN0953110107 |
Hoàng Thị Thanh |
Mai |
28/10/1991 |
136 |
6.46 |
2.26 |
4 |
MT41A |
3 |
DTN0953110246 |
Hoàng Văn |
Thiết |
16/08/1989 |
130 |
6.04 |
1.87 |
10 |
MT41A |
4 |
DTN0953110191 |
Lý Huy |
Trọng |
06/08/1991 |
137 |
6.31 |
2.09 |
3 |
MT41A |
5 |
DTN0853110158 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
20/08/1990 |
126 |
6.01 |
1.97 |
14 |
MT41A |
6 |
DTN0953110196 |
Dương Minh |
Tuấn |
20/09/1991 |
138 |
6.91 |
2.53 |
2 |
MT41A |
7 |
DTN0953110025 |
Dương Tiến |
Doanh |
20/04/1991 |
124 |
5.94 |
1.85 |
16 |
MT41B |
8 |
DTN0953120011 |
Trần Thị Thanh |
Hiền |
30/10/1990 |
138 |
6.94 |
2.53 |
2 |
MT41B |
9 |
DTN0953110099 |
Phạm Tuấn |
Linh |
29/09/1991 |
124 |
5.55 |
1.7 |
16 |
MT41B |
10 |
DTN0953110190 |
Lâm Văn |
Triểu |
26/09/1991 |
124 |
5.7 |
1.69 |
16 |
MT41B |
11 |
DTN0953110205 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
19/11/1991 |
126 |
6.13 |
1.96 |
14 |
MT41B |
12 |
DTN0953110214 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
07/09/1991 |
121 |
6.05 |
1.95 |
19 |
MT41B |
13 |
DTN0953110018 |
Đào Việt |
Cường |
09/08/1991 |
126 |
6.69 |
2.32 |
14 |
MT41C |
14 |
DTN0953110026 |
Đoàn Trung |
Du |
25/08/1991 |
124 |
6.11 |
1.94 |
16 |
MT41C |
15 |
DTN0953110085 |
Đoàn Đình |
Khánh |
27/06/1990 |
126 |
7.11 |
2.61 |
14 |
MT41C |
16 |
DTN0953110236 |
Nông Văn |
Kiên |
24/03/1991 |
122 |
5.76 |
1.77 |
18 |
MT41C |
17 |
DTN0953110131 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
16/06/1990 |
128 |
6.63 |
2.29 |
12 |
MT41C |
18 |
DTN0953110167 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
30/10/1991 |
124 |
5.53 |
1.63 |
16 |
MT41C |
19 |
DTN0953110580 |
Nguyễn Minh |
Tú |
11/04/1991 |
125 |
5.83 |
1.84 |
15 |
MT41C |
3, Danh sách sinh viên có số TC tích lũy ≥119TC hoặc 134 TC (ngành Thú y) , chưa đi thực tập tốt nghiệp
STT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
STCTL |
ĐTBC |
ĐTBC QĐ |
Số TC còn thiếu |
LỚP |
1 |
DTN0953110197 |
Đặng Huy |
Tuấn |
08/08/1991 |
130 |
6.5 |
2.23 |
10 |
MT41A |
2 |
DTN0953110201 |
Bùi Mạnh |
Tùng |
11/02/1991 |
124 |
5.87 |
1.81 |
16 |
MT41A |
4, Danh sách sinh viên có số TC tích lũy ≥90 TC
STT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
STCTL |
ĐTBC |
ĐTBC QĐ |
Số TC còn thiếu |
LỚP |
1 |
DTN0853110065 |
Tạ Mạnh |
Hà |
06/09/1990 |
95 |
5.11 |
1.48 |
45 |
MT40B |
2 |
DTN0853110067 |
Lê Anh |
Hùng |
13/10/1989 |
93 |
5.15 |
1.34 |
47 |
MT40B |
3 |
DTN0853110149 |
Chu Văn |
Tiến |
27/04/1988 |
115 |
5.9 |
1.83 |
25 |
MT40C |
4 |
DTN0953110087 |
Nguyễn Huy |
Khánh |
18/09/1990 |
118 |
5.5 |
1.59 |
22 |
MT41A |
5 |
DTN0953110035 |
Đàm Văn |
Đông |
20/04/1989 |
111 |
5.81 |
1.75 |
29 |
MT41B |
6 |
DTN0853110165 |
Nông Văn |
Thắng |
09/10/1986 |
99 |
5.88 |
1.87 |
41 |
MT41B |
7 |
DTN0953110212 |
Lê Trung |
Việt |
01/10/1991 |
118 |
6.15 |
1.9 |
22 |
MT41B |
8 |
DTN0954130019 |
Trịnh Văn |
Nguyên |
11/08/1991 |
113 |
5.46 |
1.51 |
27 |
MT41C |
9 |
DTN0953110189 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
08/07/1991 |
102 |
5.82 |
1.82 |
38 |
MT41C |
Theo quyết định của nhà trường!
Đang online | 1986 |
Hôm nay | 1364 |
Hôm qua | 3284 |
Tuần này | 1364 |
Tuần trước | 23137 |
Tháng này | 3775429 |
Tháng trước | 4969151 |
Tất cả | 48189605 |
Lượt truy cập: 48189677
Đang online: 2027
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333