| DANH MỤC GIÁO TRÌNH | ||
| STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÊN TÁC GiẢ |
| 1 | Di truyền học | Phan Cự Nhân |
| 2 | Di truyền học | Phạm Thành Hồ |
| 3 | Giáo trình chọn giống cây trồng | Vũ Đình Hòa |
| 4 | Giáo trình xác suất và thống kê | Phạm Xuân Kiều |
| 5 | Giáo trình xác suất và thống kê toán | Hoàng Ngọc Nhuận |
| 6 | GT - An toàn và bảo hộ lao động (TCấp) | Nguyễn Trọng Thụ |
| 7 | GT - Bảo quản nông sản | Nguyễn Mạnh Khải |
| 8 | GT - Bảo vệ thực vật T1 - Đại cương | Lê Tương Tề |
| 9 | GT - Bảo vệ thực vật T2 - Chuyên khoa | Lê Tương Tề |
| 10 | GT - Bệnh cây nông nghiệp | Lê Tương Tề |
| 11 | GT - Biện pháp sinh học và BVTV | Nguyễn Văn Đĩnh |
| 12 | GT - Côn trùng đại cương | Nguyễn Viết Tùng |
| 13 | GT - Côn trùng nông nghiệp | Nguyễn Đức Khiêm |
| 14 | GT - Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả | Nguyễn Thị Bích Thủy |
| 15 | GT - Đất và bảo vệ đất | Lê Đức |
| 16 | GT - Di truyền và chọn giống cây trồng | Phạm văn Duệ |
| 17 | GT - Hóa học đất | Nguyễn Hữu Thành |
| 18 | GT - Hóa sinh học | Phạm Thị Chân Trâu |
| 19 | GT - Hóa sinh thực vật | Tần Thị Lê |
| 20 | GT - Khí tượng nông nghiệp | Đoàn Văn Điếm |
| 21 | GT - Khuyến nông | Nguyễn Văn Long |
| 22 | GT - KT bảo quản nông sản | Phạm Văn Vượng |
| 23 | GT - KT sấy nông sản | Phạm Văn Vượng |
| 24 | GT - KT trồng cây màu (TCấp) | Nguyễn Thế Hùng |
| 25 | GT - KT trồng hoa cây cảnh (TCấp) | Phạm Văn Duệ |
| 26 | GT - KT trồng lúa (TCấp) | Đinh Thế Lộc |
| 27 | GT - KT trồng rau (TCấp) | Tạ Thu Cúc |
| 28 | GT - Kỹ thuật trồng cây ăn quả (TCấp) | Phạm Văn Duệ |
| 29 | GT - Phân tích kinh tế nông nghiệp | Phạm Thị Mỹ Dung |
| 30 | GT - Phương pháp thí nghiệm | Nguyễn Thị Lan |
| 31 | GT - Quản lý nguồn nước | Nguyễn Duy Quý |
| 32 | GT - Quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Văn Ký |
| 33 | GT - Sinh lý thực vật | Nguyễn Quang Sáng |
| 34 | GT - Sinh lý thực vật (TCấp) | Nguyễn Kim Thanh |
| 35 | GT - Sinh thái học đồng ruộng | Trần Đức Viên |
| 36 | GT - Sinh thái học môi trường (xem lại) | Trần Văn Nhấn |
| 37 | GT - Sinh thái môi trường | Nguyễn Thị Lan |
| 38 | GT - Thổ nhưỡng học | Nguyễn văn Chính |
| 39 | GT - Thổ nhưỡng nông hóa (TCấp) | Nguyễn Như Hà |
| 40 | GT - Thống kê doanh nghiệp (TCấp) | Trần Thị Hòa |
| 41 | GT - Thống kê doanh nghiệp nông nghiệp | Nguyễn Thị Thuận |
| 42 | GT - Thống kê nông nghiệp | Nguyễn Hữu Ngoan |
| 43 | GT - Thực tập trắc địa | Đàm Xuân Hoàn |
| 44 | GT - Trắc địa | Đàm Xuân Hoàn |
| 45 | GT - Trồng trọt cơ bản (TCấp) | Nguyễn Thị Trường |
| 46 | Hướng dẫn giải bài tập di truyền học | Đỗ Lê Thăng |
| 47 | Sinh học đại cương tập 1 | Phan Cự Nhân |
| 48 | Sinh học đại cương tập 2 | Phan Cự Nhân |
| 49 | Sinh học phân tử | Hồ Huỳnh Thùy Dương |
| 50 | Sinh học tập 1 | W.D. Philip |
| 51 | Toán học cao cấp tập 1 | Nguyễn Đình Trí |
| 52 | Toán học cao cấp tập 2 | Nguyễn Đình Trí |
| 53 | Toán học cao cấp tập 3 | Nguyễn Đình Trí |
| 54 | Bài tập toán cao cấp | Nguyễn Đình Trí |
Lượt truy cập: 49913915
Đang online: 4129
Ngày hôm qua: 7673
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333