ĐIỂM RÈN LUYỆN THÁNG 11/2013 CỦA SINH VIÊN LỚP 45TT N02
| STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN | Điểm trừ | Điểm cộng | Lý do công,trừ điểm | |
| 1 | DTN1353070065 | La Thị Trâm | Anh | |||
| 2 | DTN1353070002 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 5đ | TG văn nghê | |
| 3 | DTN1353070074 | Nông Ngọc | Ánh | 5đ | TG văn nghê | |
| 4 | DTN1353110001 | Ma Đình | Ân | |||
| 5 | DTN1353070068 | Tẩn Mý | Chài | 5đ | TG văn nghê | |
| 6 | DTN1353070005 | Hoàng Thị | Chinh | |||
| 7 | DTN1353070085 | Sùng Seo | Cở | |||
| 8 | DTN1353070087 | Tráng A | Cú | 2đ | 5đ | nghỉ 2 buổi học, TG văn nghê |
| 9 | DTN1353070088 | Lầu A | Cử | |||
| 10 | DTN1353070092 | Phàn A | Cường | |||
| 11 | DTN1353070075 | Bàn Văn | Dâm | |||
| 12 | DTN1353070076 | Lò Văn | Duy | 5đ | TG văn nghê | |
| 13 | DTN1353070010 | Nguyễn Hoàng | Duy | 5đ | TG văn nghê | |
| 14 | DTN1353070008 | Hoàng Thị Thùy | Dương | 5đ | TG văn nghê | |
| 15 | DTN1353070011 | Nguyễn Thị | Điệp | |||
| 16 | DTN1353070082 | Lê văn | Đức | 5đ | TG văn nghê | |
| 17 | DTN1353070014 | Lê Trường | Giang | 5đ | nghỉ họp lớp T10 | |
| 18 | DTN1353070077 | Trương Thị | Giang | |||
| 19 | DTN1353070017 | Vũ Thị | Hảo | |||
| 20 | DTN1353070106 | Hoàng Thu | Hiền | 5đ | TG văn nghê | |
| 21 | DTN1353070018 | Nguyễn Huy | Hiệp | 15đ | 5đ | cảnh cáo |
| 22 | DTN1353070019 | Nguyễn Trung | Hiếu | 10đ | khiển trách 2 lần | |
| 23 | DTN1353070021 | Ngô Thị Khánh | Hòa | |||
| 24 | DTN1353070022 | Nguyễn Tô | Hoàng | 5đ | 5đ | Nghỉ họp lớp T10,TG văn nghê |
| 25 | DTN1353070024 | Nguyễn Thu | Hồng | 2đ | 5đ | nghỉ 2 tiết. TG văn nghê |
| 26 | DTN1353070096 | Quách Thị | Huê | |||
| 27 | DTN1353070063 | Cháng Chẩn | Hùng | |||
| 28 | DTN1353070026 | Trịnh Thị | Hương | |||
| 29 | DTN1353070078 | Lục Thị | Lanh | |||
| 30 | DTN1353070030 | Nông Thị Kim | Liên | |||
| 31 | DTN1353070032 | Đinh Quang | Linh | |||
| 32 | DTN1353070033 | Nguyễn Thị | Luyến | |||
| 33 | DTN1353070034 | Vũ Thị | Lý | |||
| 34 | DTN1353070107 | Đỗ Thị Thúy | Nga | |||
| 35 | DTN1353070070 | Nông Ánh | Nga | |||
| 36 | DTN1354110139 | Triệu Tiến | Nghiệp | |||
| 37 | DTN1353070110 | Đinh Thi | Ngọc | |||
| 38 | DTN1353070112 | Nông Thị Bích | Ngọc | |||
| 39 | DTN1353070059 | Lương Thị | Nhâm | |||
| 40 | DTN1353070079 | Nguyễn Thị | Ninh | |||
| 41 | DTN1353070062 | Đặng Tòn | Phan | |||
| 42 | DTN1353070038 | Lầu A | Sa | 5đ | nghỉ họp lớp T10 | |
| 43 | DTN1353070039 | Nguyễn Nam Ngọc | Sơn | 5đ | nghỉ họp lớp T10 | |
| 44 | DTN1353070042 | Trần Văn | Thành | 5đ | nghỉ họp lớp T10 | |
| 45 | DTN1353070017 | Vũ Thị | Thảo | |||
| 46 | DTN1353070040 | Đặng Hồng | Thắng | |||
| 47 | DTN1353070083 | Vàng Dùng | Thề | 2đ | nghỉ 2 buổi hoc | |
| 48 | DTN1353070045 | Nguyễn Thị | Thuỳ | |||
| 49 | DTN1353070091 | Dương Thị | Thúy | |||
| 50 | DTN1353070047 | Nguyễn Thị | Thuyền | |||
| 51 | DTN1353070080 | Hà Thị Lệ | Thương | 5đ | TG văn nghê | |
| 52 | DTN1353070049 | Trần Đức | Toàn | 5đ | 5đ | TG văn nghê,nghỉ họp lớp t10 |
| 53 | DTN1353070050 | Triệu Lưu Huyền | Trang | 5đ | TG văn nghê | |
| 54 | DTN1353070052 | Ma Vĩnh | Trung | |||
| 55 | DTN1353070104 | Hoàng Anh | Tú | |||
| 56 | DTN1353070109 | Hà Minh | Tuấn | 5đ | TG văn nghệ | |
| 57 | DTN1353070058 | Hoàng Quý | Tùng | 5đ | TG văn nghệ. | |
| 58 | DTN1353070093 | Chu Thị Bích | Vân | 5đ | TG văn nghệ | |
| 59 | DTN1353070073 | Đặng Phúc | Xuân | 2đ | nghỉ 2 tiết học | |
Lượt truy cập: 49914220
Đang online: 4312
Ngày hôm qua: 7673
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333