NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
THEO ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Mã số: 60 85 01 03 - A
| 
			 KHỐI KIẾN THỨC  | 
			
			 SỐ TÍN CHỈ  | 
			
			 TỶ LỆ (%)  | 
		|||
| 
			 Khối kiến thức chung  | 
			
			 Triết học  | 
			
			 3  | 
			
			 8  | 
			
			 13,33  | 
		|
| 
			 Tiếng Anh  | 
			
			 6  | 
		||||
| 
			 Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành  | 
			
			 Khối kiến thức cơ sở  | 
			
			 Bắt buộc  | 
			
			 13  | 
			
			 37  | 
			
			 63,33  | 
		
| 
			 Tự chọn  | 
			
			 8  | 
		||||
| 
			 Khối kiến thức chuyên ngành  | 
			
			 Bắt buộc  | 
			
			 6  | 
		|||
| 
			 Tự chọn  | 
			
			 12  | 
		||||
| 
			 LUẬN VĂN THẠC SỸ  | 
			
			 15  | 
			
			 23,33  | 
		|||
| 
			 Tổng số  | 
			
			 60  | 
			
			 100,0  | 
		|||
| 
			 Mã số học phần  | 
			
			 Tên môn học  | 
			
			 Số tín chỉ  | 
			
			 Số giờ tín chỉ 
  | 
		||
| 
			 Phần chữ  | 
			
			 Phần số  | 
		||||
| 
			 I. Khối kiến thức chung ( 2 môn)  | 
			
			 
  | 
		||||
| 
			 PHI  | 
			
			 651  | 
			
			 Triết học  | 
			
			 3  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 ENG  | 
			
			 661  | 
			
			 Tiếng Anh  | 
			
			 5  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 II.1. Khối kiến thức cơ sở  | 
		|||||
| 
			 A. Các môn bắt buộc: 13 tín chỉ  | 
		|||||
| 
			 ADG  | 
			
			 621  | 
			
			 Trắc địa nâng cao  | 
			
			 3  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 GIS  | 
			
			 621  | 
			
			 Hệ thống thông tin địa lý  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 ASS  | 
			
			 621  | 
			
			 Khoa học đất nâng cao  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 ARS  | 
			
			 621  | 
			
			 Ứng dụng trắc địa ảnh VT  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 LEC  | 
			
			 621  | 
			
			 Kinh tế tài nguyên đất  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 LCM  | 
			
			 621  | 
			
			 Phân loại và lập bản đồ đất  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 B. Các môn tự chọn: 8 tín chỉ (chọn 08 TC trong các môn học sau)  | 
		|||||
| 
			 ESD  | 
			
			 621  | 
			
			 Quản lý môi trường và Phát triển bền vững  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 CMT  | 
			
			 621  | 
			
			 Công nghệ xây dựng bản đồ địa chính  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 MSR  | 
			
			 621  | 
			
			 Phương pháp nghiên cứu khoa học  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 SLU  | 
			
			 621  | 
			
			 Sử dụng đất bền vững  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 MRP  | 
			
			 621  | 
			
			 Mô hình hoá trong trong QH và quản lý tài nguyên  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 WSM  | 
			
			 621  | 
			
			 Quản lý lưu vực  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 FAM  | 
			
			 621  | 
			
			 Cơ sở quản lý hành chính về đất đai  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 II.2. Khối kiến thức chuyên ngành  | 
		|||||
| 
			 A. Các môn bắt buộc:06 tín chỉ  | 
		|||||
| 
			 LLP  | 
			
			 621  | 
			
			 Chính sách pháp luật đất đai  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 LEV  | 
			
			 621  | 
			
			 Đánh giá đất  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 LUP  | 
			
			 621  | 
			
			 Quy hoạch sử dụng đất  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 B. Các môn học tự chọn: 12 tín chỉ (chọn 12 TC trong các môn học sau)  | 
		|||||
| 
			 PPA  | 
			
			 621  | 
			
			 Lập và phân tích dự án trong quản lý tài nguyên  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 RMM  | 
			
			 621  | 
			
			 Quản lý thị trường bất động sản  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 CSR  | 
			
			 621  | 
			
			 Bồi thường hỗ trợ tái định cư  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 ULP  | 
			
			 621  | 
			
			 Quy hoạch đô thị và Khu dân cư  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 MWM  | 
			
			 621  | 
			
			 Quản lý tài nguyên nước và khoáng sản  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 LPR  | 
			
			 621  | 
			
			 Định giá đất và bất động sản  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 SEP  | 
			
			 621  | 
			
			 Quy hoạch tổng thể kinh tế xã hội  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 PRC  | 
			
			 621  | 
			
			 Tin học chuyên ngành  | 
			
			 2  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 ERS  | 
			
			 607  | 
			
			 Luận văn tốt nghiệp  | 
			
			 15  | 
			
			 
  | 
		|
| 
			 Tổng số tín chỉ  | 
			
			 60  | 
			
			 
  | 
		|||
Lượt truy cập: 49122558
Đang online: 33634
Ngày hôm qua: 4885
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333