CÔNG BỐ DANH SÁCH SINH VIÊN VẮNG MẶT BUỔI TỔNG KẾT NĂM HỌC 2013 – 2014
BCN khoa thông báo tới thầy, cô giáo viên chủ nhiệm danh sách sinh viên các lớp không tham gia (không tham gia, đi muộn, làm việc riêng) buổi tổng kết năm học 2013 - 2014 Khoa QLTN. Khoa QLTN sẽ tổ chức buổi đánh giá, xem xét và hạ bậc hạnh rèn luyện đạo đức của sinh viên của kỳ tiếp theo (HK 1 năm học 2014 - 2015). Kết quả: Tổng số sv vắng: 212; Tổng số sv có phép: 18 (Bảng chi tiết kèm theo)
Đề nghị:
- Thầy cô GVCN công bố danh sách sinh viên này đến lớp chủ nhiệm, sinh viên nghỉ không có lý do, đi muộn, làm việc riêng ảnh hưởng đến buổi tổng kết sẽ xét hạ bậc rèn luyện đạo đức.
- BCH liên chi khoa QLTN theo dõi danh sách sinh viên, chú ý xem xét khi tổ chức sét quần chúng ưu tú tham gia cảm tỉnh Đảng, xét kết nạp Đảng viên.
- Bộ phận trợ lý sinh viên tổng hợp sắp xếp lớp có sinh viên nghỉ nhiều để xét thi đua khen thưởng cuối kỳ, cuối năm. The dõi để không xét khen thưởng, học bổng đối với những sinh viên vi phạm.
HSSV chú ý: Điểm học tập và Rèn luyện sẽ được in trong bảng điểm tổng hợp khi ra trường.
Trân trọng thông báo!
DANH SÁCH SINH VIÊN VẮNG MẶT BUỔI TỔNG KẾT NĂM HỌC 2013 – 2014
STT |
MÃ SV |
HỌ |
TÊN |
LỚP |
GHI CHÚ |
1 |
DTN1153180010 |
Dương Văn |
Bằng |
43 ĐCMT N02 |
|
2 |
DTN1053180014 |
Phạm Ngọc |
Cảnh |
43 ĐCMT N02 |
|
3 |
DTN1153180011 |
Đỗ Thị Kim |
Chi |
43 ĐCMT N02 |
|
4 |
DTN1553180281 |
Lý Cao |
Cường |
43 ĐCMT N02 |
|
5 |
DTN1053180141 |
Lương Tiến |
Dũng |
43 ĐCMT N02 |
|
6 |
DTN1153180026 |
Lê Khánh |
Duy |
43 ĐCMT N02 |
|
7 |
DTN1153180151 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
43 ĐCMT N02 |
|
8 |
DTN1153180152 |
Phạm Ngọc |
Duy |
43 ĐCMT N02 |
|
9 |
DTN1153180143 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
43 ĐCMT N02 |
|
10 |
DTN1153180030 |
Chu Lệ |
Hằng |
43 ĐCMT N02 |
|
11 |
DTN1153180043 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
43 ĐCMT N02 |
|
12 |
DTN0953180017 |
Đoàn Đức |
Hoàn |
43 ĐCMT N02 |
|
13 |
DTN1153180162 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
43 ĐCMT N02 |
|
14 |
DTN1153180191 |
Nguyễn Hải |
Ngọc |
43 ĐCMT N02 |
|
15 |
DTN1153180272 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
43 ĐCMT N02 |
|
16 |
DTN1153180210 |
Đặng Ngọc |
Sơn |
43 ĐCMT N02 |
|
17 |
DTN1153180250 |
Lò Văn |
Sơn |
43 ĐCMT N02 |
|
18 |
DTN1153180220 |
Trần Đình |
Thiện |
43 ĐCMT N02 |
|
19 |
DTN1153180227 |
Đỗ Thanh |
Trung |
43 ĐCMT N02 |
|
20 |
DTN1153180107 |
Nguyễn Đức |
Trung |
43 ĐCMT N02 |
|
21 |
DTN1153180239 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
43 ĐCMT N02 |
|
22 |
DTN1154120185 |
Dương Diệp |
Anh |
43 QLĐĐ N02 |
|
23 |
DTN1154120010 |
Dương Tuấn |
Đạt |
43 QLĐĐ N02 |
|
24 |
DTN1154120103 |
Mông Ngọc |
Mai |
43 QLĐĐ N02 |
|
25 |
DTN1154110075 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
43 QLĐĐ N02 |
|
26 |
DTN1154120062 |
Dương Duy |
Anh |
44 QLĐĐ N01 |
|
27 |
DTN1254120091 |
Lê Tuấn |
Anh |
44 QLĐĐ N01 |
|
28 |
DTN1054120010 |
Trần Tuấn |
Anh |
44 QLĐĐ N01 |
|
29 |
DTN1154120002 |
Triệu Tuấn |
Anh |
44 QLĐĐ N01 |
|
30 |
DTN1254120113 |
Bùi Thị |
Chinh |
44 QLĐĐ N01 |
|
31 |
DTN1154120009 |
Lường Văn |
Cương |
44 QLĐĐ N01 |
|
32 |
DTN1254120007 |
Lê Mạnh |
Cường |
44 QLĐĐ N01 |
|
33 |
DTN1054120036 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
44 QLĐĐ N01 |
|
34 |
DTN1254120120 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
44 QLĐĐ N01 |
|
35 |
DTN1254120008 |
Phạm Minh |
Đoàn |
44 QLĐĐ N01 |
|
36 |
DTN1254120123 |
Phạm Thị Thu |
Hằng |
44 QLĐĐ N01 |
|
37 |
DTN1254120083 |
Lê Trung |
Hiếu |
44 QLĐĐ N01 |
|
38 |
DTN1254120140 |
Đoàn Ngọc |
Hoàng |
44 QLĐĐ N01 |
|
39 |
DTN1054120233 |
Nông Văn |
Hoạt |
44 QLĐĐ N01 |
|
40 |
DTN0954120045 |
Phạm Tiến |
Huy |
44 QLĐĐ N01 |
|
41 |
DTN1254120028 |
Nông Văn |
Kính |
44 QLĐĐ N01 |
|
42 |
DTN1254120077 |
Lục Tiến |
Linh |
44 QLĐĐ N01 |
|
43 |
DTN1254120142 |
Phạm Thế |
Linh |
44 QLĐĐ N01 |
|
44 |
DTN1154120033 |
Đường Văn |
Minh |
44 QLĐĐ N01 |
|
45 |
DTN1254120066 |
Thái Thị |
Ngân |
44 QLĐĐ N01 |
|
46 |
DTN1254120128 |
Trần Đức |
Nguyên |
44 QLĐĐ N01 |
|
47 |
DTN1254120079 |
Mã Duy |
Phương |
44 QLĐĐ N01 |
|
48 |
DTN1054120138 |
Triệu Văn |
Quyết |
44 QLĐĐ N01 |
|
49 |
DTN1254120130 |
Đồng Yến |
Thanh |
44 QLĐĐ N01 |
|
50 |
DTN1253180124 |
Hoàng Đức |
Thiện |
44 QLĐĐ N01 |
|
51 |
DTN1254120101 |
Chu Văn |
Thiết |
44 QLĐĐ N01 |
|
52 |
DTN1254120133 |
Hoàng Văn |
Thuấn |
44 QLĐĐ N01 |
|
53 |
DTN1253180126 |
Lê Mạnh |
Toàn |
44 QLĐĐ N01 |
|
54 |
DTN1254120082 |
Hoàng Mạnh |
Toản |
44 QLĐĐ N01 |
|
55 |
DTN1254110031 |
Hoàng Thị Huyền |
Trang |
44 QLĐĐ N01 |
|
56 |
DTN1254120072 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
44 QLĐĐ N01 |
|
57 |
DTN1254120071 |
Nguyễn Huy |
Việt |
44 QLĐĐ N01 |
|
58 |
DTN1154120167 |
Dương Lê |
Vy |
44 QLĐĐ N01 |
|
59 |
DTN1154120188 |
Lường Hải |
Yến |
44 QLĐĐ N01 |
|
60 |
DTN1254120001 |
Hoàng Công Tuấn |
Anh |
44 QLĐĐ N02 |
|
61 |
DTN1254120113 |
Nông Trung |
Chí |
44 QLĐĐ N02 |
|
62 |
DTN1254120114 |
Bùi Mạnh |
Cường |
44 QLĐĐ N02 |
|
63 |
DTN1254120116 |
Hoàng Quốc |
Cường |
44 QLĐĐ N02 |
|
64 |
DTN1154120151 |
Lăng Thị |
Dung |
44 QLĐĐ N02 |
|
65 |
DTN1054120234 |
Nông Văn |
Giang |
44 QLĐĐ N02 |
|
66 |
DTN1154120173 |
Lý Văn |
Hiếu |
44 QLĐĐ N02 |
|
67 |
DTN1254120084 |
Nguyễn Vũ |
Hoàng |
44 QLĐĐ N02 |
|
68 |
DTN1154120089 |
Vi Văn |
Học |
44 QLĐĐ N02 |
|
69 |
DTN1253180120 |
Vũ Mạnh |
Hùng |
44 QLĐĐ N02 |
|
70 |
DTN1054120086 |
Đào Việt |
Khánh |
44 QLĐĐ N02 |
|
71 |
DTN1253180123 |
Triệu Văn |
Lộc |
44 QLĐĐ N02 |
|
72 |
DTN1154120163 |
Nguyễn Trọng |
Luật |
44 QLĐĐ N02 |
|
73 |
DTN1154120168 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
44 QLĐĐ N02 |
|
74 |
DTN1254120039 |
Lâm Văn |
Quân |
44 QLĐĐ N02 |
|
75 |
DTN1153180245 |
Đặng Thanh |
Sơn |
44 QLĐĐ N02 |
|
76 |
DTN1254120070 |
Trần Văn |
Sơn |
44 QLĐĐ N02 |
|
77 |
DTN1254120131 |
Nông Văn |
Thảo |
44 QLĐĐ N02 |
|
78 |
DTN1154120126 |
Chu Ngọc |
Thuận |
44 QLĐĐ N02 |
|
79 |
DTN1153180136 |
Lâm Tiến |
Bộ |
44 ĐCMT N01 |
|
80 |
DTN1153180146 |
Triệu Thị |
Duẩn |
44 ĐCMT N01 |
|
81 |
DTN1253110093 |
Dương Văn |
Đức |
44 ĐCMT N01 |
|
82 |
DTN1053180049 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
44 ĐCMT N01 |
|
83 |
DTN0953180019 |
Luân Quốc |
Huy |
44 ĐCMT N01 |
|
84 |
DTN1053110118 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
44 ĐCMT N01 |
|
85 |
DTN1253180025 |
Trịnh Đức |
Mạnh |
44 ĐCMT N01 |
làm việc riêng |
86 |
DTN1153180064 |
Bùi Danh |
Nghĩa |
44 ĐCMT N01 |
|
87 |
DTN1153180201 |
Bế Hải |
Ning |
44 ĐCMT N01 |
|
88 |
DTN1253180116 |
Đỗ Anh |
Quang |
44 ĐCMT N01 |
|
89 |
DTN1153180078 |
Lục Thế |
Quỳnh |
44 ĐCMT N01 |
|
90 |
DTN1153180082 |
Lương Bá |
Tân |
44 ĐCMT N01 |
|
91 |
DTN1053180184 |
Vũ Hồng |
Thái |
44 ĐCMT N01 |
|
92 |
DTN1253180033 |
Tống Văn |
Thuận |
44 ĐCMT N01 |
|
93 |
DTN1253060011 |
Lê Trọng |
Toàn |
44 ĐCMT N01 |
|
94 |
DTN1253140002 |
Quách Văn |
Tuấn |
44 ĐCMT N01 |
|
95 |
DTN1253180098 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
44 ĐCMT N01 |
|
96 |
DTN1153180299 |
Hoàng Đình |
Tuyên |
44 ĐCMT N01 |
|
97 |
DTN1253180066 |
Phạm Trung |
Tuyến |
44 ĐCMT N01 |
|
98 |
DTN1053180127 |
Đào Xuân |
Việt |
44 ĐCMT N01 |
|
99 |
DTN1153180025 |
Nguyễn Đông |
Dương |
44 ĐCMT N01 |
|
100 |
DTN1253180114 |
Nguyễn Duy |
Điểm |
44 ĐCMT N01 |
|
101 |
DTN1253180007 |
Trương Trung |
Đức |
44 ĐCMT N01 |
|
102 |
DTN1253180021 |
Trương Phúc |
Huy |
44 ĐCMT N01 |
|
103 |
DTN1153180186 |
Nông Hoài |
Nam |
44 ĐCMT N01 |
|
104 |
DTN1253180085 |
Hoàng Kim |
Ninh |
44 ĐCMT N01 |
|
105 |
DTN1153180208 |
Quách Văn |
Quang |
44 ĐCMT N01 |
|
106 |
DTN1253180032 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
44 ĐCMT N01 |
|
107 |
DTN1253180083 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
44 ĐCMT N01 |
Kỷ luật |
108 |
DTN1153180006 |
Nông Tuấn |
Anh |
44 ĐCMT N02 |
|
109 |
DTN1153180140 |
Nguyễn Tiến |
Cường |
44 ĐCMT N02 |
|
110 |
DTN1253180061 |
Mai Công |
Dũng |
44 ĐCMT N02 |
|
111 |
DTN1253110010 |
Phạm Anh |
Dũng |
44 ĐCMT N02 |
|
112 |
DTN1153180020 |
Đỗ Trung |
Đức |
44 ĐCMT N02 |
|
113 |
DTN1153160033 |
Đinh Việt |
Hà |
44 ĐCMT N02 |
|
114 |
DTN1253180064 |
Trần Quang |
Hà |
44 ĐCMT N02 |
|
115 |
DTN1253180017 |
Hà Minh |
Hoàng |
44 ĐCMT N02 |
|
116 |
DTN1153180266 |
Vũ Khánh |
Long |
44 ĐCMT N02 |
|
117 |
DTN1053180210 |
Hồ Hoàng |
Linh |
44 ĐCMT N02 |
|
118 |
DTN1153180270 |
Trần Phương |
Nam |
44 ĐCMT N02 |
|
119 |
DTN1153180202 |
Đào Văn |
Ninh |
44 ĐCMT N02 |
|
120 |
DTN1053180092 |
Tô Trung |
Sơn |
44 ĐCMT N02 |
|
121 |
DTN1153180265 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
44 ĐCMT N02 |
|
122 |
DTN1153180306 |
Đỗ Văn |
Thiện |
44 ĐCMT N02 |
|
123 |
DTN1153180234 |
Lục Văn |
Tưởng |
44 ĐCMT N02 |
|
124 |
DTN1354120521 |
Hoàng Thị Vân |
Anh |
45 QLĐĐ N01 |
|
125 |
DTN1354120516 |
Đàm Quách |
Bình |
45 QLĐĐ N01 |
|
126 |
DTN1354120483 |
Vòong Văn |
Chung |
45 QLĐĐ N01 |
|
127 |
DTN1354120417 |
Phùng Thị |
Dất |
45 QLĐĐ N01 |
|
128 |
DTN1354120518 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
45 QLĐĐ N01 |
|
129 |
DTN1354120191 |
Bùi Tiến |
Lâm |
45 QLĐĐ N01 |
|
130 |
DTN1354120210 |
Lý Thị |
Lưởn |
45 QLĐĐ N01 |
|
131 |
DTN1354120239 |
Trần Văn |
Ngọc |
45 QLĐĐ N01 |
|
132 |
DTN1354120489 |
Tấn Hải |
Phống |
45 QLĐĐ N01 |
|
133 |
DTN1354120257 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
45 QLĐĐ N01 |
|
134 |
DTN1354120281 |
Trình Văn |
Thành |
45 QLĐĐ N01 |
|
135 |
DTN1354120519 |
Ngân Văn |
Thảo |
45 QLĐĐ N01 |
|
136 |
DTN1354120396 |
Tằng Hìn |
Thú |
45 QLĐĐ N01 |
|
137 |
DTN1354120331 |
Dương Đình |
Tráng |
45 QLĐĐ N01 |
|
138 |
DTN1354120340 |
Hà Thanh |
Tú |
45 QLĐĐ N01 |
|
139 |
DTN1053180013 |
Nguyễn Duy |
Bình |
45 QLĐĐ N02 |
|
140 |
DTN1354120527 |
Dương Công |
Nghĩa |
45 QLĐĐ N02 |
|
141 |
DTN1354120317 |
Đặng Văn |
Tiến |
45 QLĐĐ N02 |
|
142 |
DTN1153180262 |
Nông Tý |
Trung |
45 QLĐĐ N02 |
|
143 |
DTN1354120103 |
Vương Sơn |
Hải |
45 QLĐĐ N02 |
|
144 |
DTN1354120013 |
Trần Tuấn |
Anh |
45 ĐCMT N01 |
|
145 |
DTN1354120014 |
Trần Tuấn |
Anh |
45 ĐCMT N01 |
|
146 |
DTN1354120452 |
Hoàng Thị Diễm |
Chi |
45 ĐCMT N01 |
|
147 |
DTN1354120047 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
45 ĐCMT N01 |
|
148 |
DTN1354120051 |
Nguyễn Kim |
Dung |
45 ĐCMT N01 |
|
149 |
DTN1153180021 |
Đường Quốc |
Đức |
45 ĐCMT N01 |
|
150 |
DTN1354120091 |
Hoàng Văn |
Giảng |
45 ĐCMT N01 |
|
151 |
DTN1354120097 |
Phạm Thanh |
Hà |
45 ĐCMT N01 |
|
152 |
DTN1354120108 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
45 ĐCMT N01 |
|
153 |
DTN1354120111 |
Nguyễn Văn |
Hạnh |
45 ĐCMT N01 |
|
154 |
DTN1354120464 |
Nông Đức |
Hậu |
45 ĐCMT N01 |
|
155 |
DTN1354120130 |
Trần Thanh |
Hòa |
45 ĐCMT N01 |
|
156 |
DTN1354120139 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
45 ĐCMT N01 |
|
157 |
DTN1354120151 |
Dương Ngọc |
Hùng |
45 ĐCMT N01 |
|
158 |
DTN1354120153 |
Phạm Việt |
Hùng |
45 ĐCMT N01 |
|
159 |
DTN1354120453 |
Ngô Đức |
Hướng |
45 ĐCMT N01 |
|
160 |
DTN1354120454 |
Vũ Thị Huyền |
Phương |
45 ĐCMT N01 |
|
161 |
DTN1354120471 |
Lò Minh |
Quang |
45 ĐCMT N01 |
|
162 |
DTN1354120266 |
Hoàng văn |
Tâm |
45 ĐCMT N01 |
|
163 |
DTN1354120501 |
Triệu Văn |
Thành |
45 ĐCMT N01 |
|
164 |
DTN1354120303 |
Ngô Bảo |
Thuận |
45 ĐCMT N01 |
|
165 |
DTN1354120326 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
45 ĐCMT N01 |
|
166 |
DTN1354120365 |
Hoàng Quốc |
Tùng |
45 ĐCMT N01 |
|
167 |
DTN1354120378 |
Nguyễn Tiến |
Văn |
45 ĐCMT N01 |
|
168 |
DTN1354120443 |
Hà Văn |
Bằng |
45 ĐCMT N02 |
|
169 |
DTN1354120035 |
Ngô Duy |
Cương |
45 ĐCMT N02 |
|
170 |
DTN1354120037 |
Vũ Văn |
Cương |
45 ĐCMT N02 |
|
171 |
DTN1153180316 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
45 ĐCMT N02 |
|
172 |
DTN1354120054 |
Lương Trung |
Dũng |
45 ĐCMT N02 |
|
173 |
DTN1354120069 |
Tường Phương |
Duy |
45 ĐCMT N02 |
|
174 |
DTN1354120498 |
Đinh Hải |
Dương |
45 ĐCMT N02 |
|
175 |
DTN1153180304 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
45 ĐCMT N02 |
|
176 |
DTN1354120093 |
Dương Văn |
Hà |
45 ĐCMT N02 |
|
177 |
DTN1354120129 |
Trần Khánh |
Hòa |
45 ĐCMT N02 |
|
178 |
DTN1354120186 |
Nông Văn |
Khánh |
45 ĐCMT N02 |
|
179 |
DTN1354120466 |
Phạm Việt |
Linh |
45 ĐCMT N02 |
|
180 |
DTN1354120220 |
Trần Thị |
My |
45 ĐCMT N02 |
|
181 |
DTN1354120277 |
Lương Công |
Thành |
45 ĐCMT N02 |
|
182 |
DTN1354120275 |
Nguyễn Công |
Thắng |
45 ĐCMT N02 |
|
183 |
DTN1354110242 |
Đinh Văn |
Thắng |
45 ĐCMT N02 |
|
184 |
DTN1354120461 |
Bùi Duy |
Thuấn |
45 ĐCMT N02 |
|
185 |
DTN1354120350 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
45 ĐCMT N02 |
|
186 |
DTN1354120092 |
Trần Xuân |
Giáp |
45 ĐCMT N02 |
|
187 |
DTN1354120171 |
Đinh Quang |
Huy |
45 ĐCMT N02 |
|
188 |
DTN1153180119 |
Nông Đức |
Tùng |
45 ĐCMT N02 |
|
189 |
DTN1153180244 |
Trương Tuấn |
Anh |
45 ĐCMT N03 |
|
190 |
DTN1354120018 |
Hoàng Thị Ngọc |
Ánh |
45 ĐCMT N03 |
|
191 |
DTN1354120036 |
Nguyễn Biên |
Cương |
45 ĐCMT N03 |
|
192 |
DTN1354120445 |
Hoàng Đình |
Dong |
45 ĐCMT N03 |
|
193 |
DTN1354120056 |
Nguyễn Quang |
Dũng |
45 ĐCMT N03 |
|
194 |
DTN1354120175 |
Phạm Quốc |
Huy |
45 ĐCMT N03 |
|
195 |
DTN1354120468 |
Hò Văn |
Sơn |
45 ĐCMT N03 |
|
196 |
DTN1354120328 |
Trần Thị Linh |
Trang |
45 ĐCMT N03 |
|
197 |
DTN1153180226 |
Bùi Ngọc |
Trìu |
45 ĐCMT N03 |
|
198 |
DTN1354120347 |
Trịnh Xuân |
Tú |
45 ĐCMT N03 |
|
199 |
DTN1053100002 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
43 ĐCMT N03 |
|
200 |
DTN1153180311 |
Nguyễn Văn |
Bình |
43 ĐCMT N03 |
|
201 |
DTN1153180013 |
Dương Vũ |
Cường |
43 ĐCMT N03 |
|
202 |
DTN1053180032 |
Trần Tiến |
Dũng |
43 ĐCMT N03 |
|
203 |
DTN1153180246 |
Nguyễn Minh |
Đức |
43 ĐCMT N03 |
|
204 |
DTN1153180046 |
Kiều Văn |
Khoa |
43 ĐCMT N03 |
|
205 |
DTN1153180049 |
Đoàn Thị Diệu |
Linh |
43 ĐCMT N03 |
|
206 |
DTN1153070107 |
Vũ Quang |
Linh |
43 ĐCMT N03 |
|
207 |
DTN1053150044 |
Thân Văn |
Sơn |
43 ĐCMT N03 |
|
208 |
DTN1153040080 |
Nguyễn Hồng Phương |
Thảo |
43 ĐCMT N03 |
|
209 |
DTN1053180208 |
Hoàng Chiến |
Thắng |
43 ĐCMT N03 |
|
210 |
DTN1153180219 |
Phan Văn |
Thiện |
43 ĐCMT N03 |
|
211 |
DTN1153180271 |
Đỗ Sơn |
Tùng |
43 ĐCMT N03 |
|
212 |
DTN1153180003 |
Lưu Thị Ngọc |
Anh |
43 ĐCMT N03 |
|
Danh sách sinh viên nghỉ có phép |
|||||
1 |
DTN1154120076 |
Lục Thị |
Dự |
43 QLĐĐ |
Đau mắt đỏ |
2 |
DTN1054120269 |
Chu Phương |
Mai |
43 QLĐĐ N02 |
Đau mắt đỏ |
3 |
DTN1254120034 |
Đồng Thị |
Mơ |
44 QLĐĐ N01 |
|
4 |
DTN1254120061 |
Trần Hoài |
Nam |
44 QLĐĐ N01 |
|
5 |
DTN1254120015 |
Lương Thị |
Hảo |
44 QLĐĐ N02 |
|
6 |
DTN1254120054 |
Chấu Seo |
Vừ |
44 QLĐĐ N02 |
|
7 |
DTN1253180051 |
Nguyễn Văn |
Công |
44 ĐCMT N01 |
Đau mắt đỏ |
8 |
DTN1153070122 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
44 ĐCMT N01 |
Đau mắt đỏ |
9 |
DTN1153180118 |
Nguyễn Anh |
Tùng |
44 ĐCMT N01 |
Đau mắt đỏ |
10 |
DTN1253150034 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
44 ĐCMT N02 |
Đau bụng |
11 |
DTN1253180059 |
Lường Văn |
Nghĩa |
44 ĐCMT N02 |
Đau mắt đỏ |
12 |
DTN1153180236 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
44 ĐCMT N02 |
Đau mắt đỏ |
13 |
DTN1354120078 |
Nguyễn Tiến |
Đồng |
45QLĐĐ N03 |
Đau mắt đỏ |
14 |
DTN1354120459 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
45 ĐCMT N01 |
|
15 |
DTN1354120514 |
Lộc Hà |
Phóng |
45 ĐCMT N01 |
|
16 |
DTN1153180012 |
Ma Đức |
Chiến |
43 ĐCMT N03 |
|
17 |
DTN1153180277 |
Nông Trung |
Dũng |
43 ĐCMT N03 |
|
18 |
DTN1153180024 |
Hoàng Đức |
Dương |
43 ĐCMT N03 |
|
Tổng số sv vắng: 212 |
|||||
Tổng số sv có phép: 18 |
Lượt truy cập: 48189912
Đang online: 2156
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333