BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN Số: 1257/TB-ĐHTN-ĐT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày 06 tháng 9 năm 2014 |
THÔNG BÁO
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 2
KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2014
TT |
Tên trường, |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối |
Điểm trúng tuyển NV2 |
Ghi chú |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH |
DTE |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
1 |
Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Kinh tế Y tế |
|
D310101 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
2 |
Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại |
|
D340101 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
3 |
Marketing: Quản trị Marketing |
|
D340115 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
4 |
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn |
|
D340103 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
5 |
Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng |
|
D340201 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
|
TRƯỜNG ĐHKT CÔNG NGHIỆP |
DTK |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
7 |
Kỹ thuật Cơ khí: Kỹ thuật thiết kế; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí luyện kim cán thép |
|
D520103 |
A |
14.0 |
|
A1 |
14.0 |
|
||||
8 |
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến) |
|
D905218 |
A |
14.0 |
|
A1 |
14.0 |
|
||||
9 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử. |
|
D520114 |
A |
15.0 |
|
A1 |
15.0 |
|
||||
10 |
Kỹ thuật Vật liệu |
|
D520309 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
11 |
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) |
|
D905228 |
A |
14.0 |
|
A1 |
14.0 |
|
||||
12 |
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử |
|
D520207 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
13 |
Kỹ thuật Máy tính: Tin học Công nghiệp |
|
D520214 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
14 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá: Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển |
|
D520216 |
A |
14.0 |
|
A1 |
14.0 |
|
||||
15 |
Kỹ thuật công trình xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
D580201 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
16 |
Kỹ thuật Môi trường |
|
D520320 |
A |
13.0 |
|
B |
14.0 |
|
||||
17 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
D510202 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
19 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
D510205 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
20 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin |
|
D140214 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
21 |
Kinh tế công nghiệp: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. |
|
D510604 |
A |
14.0 |
|
A1 |
14.0 |
|
||||
D1 |
14.0 |
|
||||
22 |
Quản lý Công nghiệp: Quản lý doanh nghiệp công nghiệp |
|
D510601 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
DTN |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
23 |
Phát triển nông thôn |
|
D620116 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
B |
14.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
24 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
D620115 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
B |
14.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
25 |
Công nghệ thực phẩm: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng |
|
D540101 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
B |
14.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
26 |
Quản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học |
|
D620211 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
B |
14.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
27 |
Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y |
|
D620105 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
B |
14.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
28 |
Lâm nghiệp: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp |
|
D620201 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
B |
14.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
29 |
Khoa học cây trồng: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu |
|
D620110 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
B |
14.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
30 |
Khuyến nông |
|
D620102 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
B |
14.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
31 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
D620301 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
B |
14.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
32 |
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan: Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
|
D620113 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
B |
14.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
DTS |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
|
33 |
Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục |
|
D140101 |
C |
13.0 |
|
D1 |
13.0 |
|
||||
34 |
Giáo dục Chính trị |
|
D140205 |
C |
13.0 |
|
D1 |
13.0 |
|
||||
35 |
Sư phạm Tin học |
|
D140210 |
A |
14.5 |
|
A1 |
14.0 |
|
||||
36 |
Sư phạm Vật Lý |
|
D140211 |
A |
20.5 |
|
A1 |
18.5 |
|
||||
37 |
Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa |
|
D140217 |
C |
21.0 |
|
D1 |
18.5 |
|
||||
38 |
Sư phạm Lịch Sử |
|
D140218 |
C |
19.0 |
|
39 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
D140231 |
D1 |
20.0 |
Không nhân hệ số môn ngoại ngữ |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC |
DTY |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
40 |
Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
C720332 |
B |
11.0 |
|
41 |
Y tế học đường |
|
C720334 |
B |
11.0 |
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC |
DTZ |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
42 |
Toán học |
|
D460101 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
43 |
Vật lý học |
|
D440102 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
44 |
Toán ứng dụng: Toán – Tin ứng dụng |
|
D460112 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
45 |
Hóa học |
|
D440112 |
A |
13.0 |
|
B |
14.0 |
|
||||
46 |
Địa lý tự nhiên |
|
D440217 |
B |
14.0 |
|
C |
13.0 |
|
||||
47 |
Khoa học môi trường |
|
D440301 |
A |
13.0 |
|
B |
14.0 |
|
||||
48 |
Sinh học |
|
D420101 |
B |
14.0 |
|
49 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
B |
14.0 |
|
50 |
Văn học |
|
D220330 |
C |
13.0 |
|
51 |
Lịch sử |
|
D220310 |
C |
13.0 |
|
52 |
Khoa học quản lý |
|
D340401 |
C |
13.0 |
|
D1 |
13.0 |
|
||||
53 |
Công tác xã hội |
|
D760101 |
C |
13.0 |
|
D1 |
13.0 |
|
||||
54 |
Việt Nam học |
|
D220113 |
C |
13.0 |
|
D1 |
13.0 |
|
||||
55 |
Khoa học thư viện |
|
D320202 |
B |
14.0 |
|
C |
13.0 |
|||||
56 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
D510401 |
A |
13.0 |
|
B |
14.0 |
|
||||
57 |
Hóa Dược |
|
D720403 |
A |
13.0 |
|
B |
14.0 |
|
||||
58 |
Báo chí |
|
D320101 |
C |
13.0 |
|
D1 |
13.0 |
|
||||
59 |
Du lịch học |
|
D528102 |
C |
13.0 |
|
D1 |
13.0 |
|
||||
60 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
D850101 |
A |
13.0 |
|
B |
14.0 |
|
||||
61 |
Luật |
|
D380101 |
C |
19.5 |
|
D1 |
17.5 |
|
||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
DTC |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
62 |
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
63 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
D480103 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
64 |
Khoa học máy tính |
|
D480101 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
65 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
D480102 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
66 |
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức |
|
D480104 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
67 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
D510304 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
68 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
D320104 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
69 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử |
|
D510302 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
70 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
71 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
D520212 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
B |
14.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
72 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot |
|
D510303 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
73 |
An toàn thông tin |
|
D480299 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
74 |
Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán |
|
D340405 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
C |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
75 |
Quản trị văn phòng: Quản trị hành chính văn phòng |
|
D340406 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
C |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
76 |
Công nghệ Truyền thông |
|
D320106 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|||||
C |
13.0 |
|||||
D1 |
13.0 |
|||||
77 |
Thiết kế đồ họa |
|
D210403 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
V |
13.0 |
|
||||
H |
13.0 |
|
||||
78 |
Thương mại điện tử |
|
D340199 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
C |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
|
KHOA NGOẠI NGỮ |
DTF |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
79 |
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh |
|
D220204 |
D1 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
D4 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
||||
80 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh |
|
D140234 |
D1 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
D4 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
||||
81 |
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh |
|
D140232 |
D1 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
D2 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
||||
82 |
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh |
|
D220203 |
D1 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
D3 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
||||
83 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
84 |
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh |
|
C140231 |
D1 |
10.0 |
Chưa nhân hệ số 2 |
|
KHOA QUỐC TẾ |
DTQ |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
85 |
Kinh doanh Quốc tế |
|
D340120 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
86 |
Quản trị kinh doanh: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính |
|
D340101 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
87 |
Kế toán: Kế toán và Tài chính |
|
D340301 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
88 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường: Quản lý môi trường và phát triển bền vững |
|
D850101 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
|
||||
B |
14.0 |
|
||||
D1 |
13.0 |
|
||||
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
DTU |
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
89 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Cơ khí chế tạo máy |
|
C510201 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
90 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
91 |
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
92 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
C510103 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
93 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông: Xây dựng cầu đường |
|
C510104 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
94 |
Kế toán |
|
C340301 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
95 |
Kiểm toán: Kế toán – Kiểm toán |
|
C340302 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
96 |
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
97 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
C340201 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
98 |
Quản lý xây dựng: Kinh tế xây dựng |
|
C580302 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
99 |
Khoa học cây trồng: Trồng trọt |
|
C620110 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
B |
11.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
100 |
Dịch vụ Thú y: Thú y |
|
C640201 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
B |
11.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
101 |
Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường |
|
C850103 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
B |
11.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
102 |
Quản lý môi trường |
|
C850101 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
B |
11.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
||||
103 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện |
|
C140214 |
A |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
|
||||
B |
11.0 |
|
||||
D1 |
10.0 |
|
Thời gian nhập học đối với thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 2 từ 8h00 các ngày 19-21/09/2014.
Nơi nhận: - Hội đồng tuyển sinh ĐHTN; - Website của ĐHTN; - Lưu: VT, Ban Đào tạo, Ban KT&KĐCLGD. |
GIÁM ĐỐC - CHỦ TỊCH HĐTS
(Đã ký)
GS.TS. Đặng Kim Vui |
Theo: http://tuyensinh.tnu.edu.vn/
Lượt truy cập: 48191471
Đang online: 2810
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333