KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ DỰ KIẾN GIAI ĐOẠN 1 HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2012-2013
STT | Học phần | Số SV đăng ký |
1 | Bản đồ học-2-12 (HK3_1.01) | 70 |
2 | Bảo vệ thực vật-2-12 (HK3_1.01) | 30 |
3 | Công nghệ môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 11 |
4 | Công nghệ sinh học-2-12 (HK3_1.01) | 74 |
5 | Công nghệ sinh học-2-12 (HK3_1.02) | 0 |
6 | Di Truyền CNTY-2-12 (HK3_1.01) | 11 |
7 | Di truyền-2-12 (HK3_1.01) | 90 |
8 | Di truyền-2-12 (HK3_1.02) | 90 |
9 | Di truyền-2-12 (HK3_1.03) | 90 |
10 | Di truyền-2-12 (HK3_1.04) | 0 |
11 | Dịch tễ học và vệ sinh môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 30 |
12 | Dinh dưỡng cây trồng và môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 16 |
13 | Đa dạng sinh học (TN&MT)-2-12 (HK3_1.01) | 25 |
14 | Đánh giá đất-2-12 (HK3_1.01) | 10 |
15 | Đánh giá tác động môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 43 |
16 | Đất-2-12 (HK3_1.01) | 32 |
17 | Địa lý kinh tế Việt Nam-2-12 (HK3_1.01) | 15 |
18 | Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam-2-12 (HK3_1.01) | 152 |
19 | Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam-2-12 (HK3_1.02) | 111 |
20 | Giải phẫu động vật-2-12 (HK3_1.01) | 46 |
21 | Giáo dục thể chất 1-2-12 (HK3_1.01.TH) | 14 |
22 | Giáo dục thể chất 2-2-12 (HK3_1.01.TH) | 42 |
23 | Giáo dục thể chất 3-2-12 (HK3_1.01.TH) | 62 |
24 | Giáo dục thể chất 4-2-12 (HK3_1.01.TH) | 66 |
25 | Giáo dục thể chất 5-2-12 (HK3_1.01.TH) | 122 |
26 | Giáo dục thể chất 5-2-12 (HK3_1.02.TH) | 0 |
27 | Hệ thống nông nghiệp-2-12 (HK3_1.01) | 27 |
28 | Hóa học-2-12 (HK3_1.01) | 25 |
29 | Hóa học-2-12 (HK3_1.02) | 80 |
30 | Hóa học-2-12 (HK3_1.03) | 80 |
31 | Hóa học-2-12 (HK3_1.04) | 74 |
32 | Hóa học-2-12 (HK3_1.05) | 89 |
33 | Hóa học-2-12 (HK3_1.06) | 88 |
34 | Hóa sinh động vật-2-12 (HK3_1.01) | 17 |
35 | Hoá sinh thực vật-2-12 (HK3_1.01) | 59 |
36 | Luật & chính sách môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 20 |
37 | Miễn dịch học-2-12 (HK3_1.01) | 10 |
38 | Mô hình hóa môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 27 |
39 | Nguyên lý 1 (Triết học Mac- Lenin)-2-12 (HK3_1.01) | 169 |
40 | Nguyên lý 1 (Triết học Mac- Lenin)-2-12 (HK3_1.02) | 127 |
41 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_1.01) | 200 |
42 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_1.02) | 146 |
43 | Nhà nước và Pháp luật-2-12 (HK3_1.01) | 69 |
44 | Nhà nước và Pháp luật-2-12 (HK3_1.02) | 90 |
45 | Phân loại thực vật-2-12 (HK3_1.01) | 48 |
46 | Phương pháp tiếp cận khoa học (Lâm nghiệp)-2-12 (HK3_1.01) | 35 |
47 | Phương pháp tiếp cận khoa học (Nông học)-2-12 (HK3_1.01) | 26 |
48 | Phương pháp tiếp cận khoa học-2-12 (HK3_1.01) | 5 |
49 | Quản lý tài nguyên nước và khoáng sản-2-12 (HK3_1.01) | 70 |
50 | Quan trắc & phân tích môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 26 |
51 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_1.01) | 90 |
52 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_1.02) | 85 |
53 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_1.03) | 40 |
54 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_1.04) | 90 |
55 | Sinh lý động vật-2-12 (HK3_1.01) | 18 |
56 | Sinh lý thực vật-2-12 (HK3_1.01) | 90 |
57 | Sinh lý thực vật-2-12 (HK3_1.02) | 0 |
58 | Sinh thái môi trường (TN&MT)-2-12 (HK3_1.01) | 17 |
59 | Sinh thái môi trường (TN&MT)-2-12 (HK3_1.02) | 34 |
60 | Sinh thái môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 70 |
61 | Sinh thái môi trường-2-12 (HK3_1.02) | 0 |
62 | Sinh thái nhân văn-2-12 (HK3_1.01) | 8 |
63 | Tài nguyên khí hậu-2-12 (HK3_1.01) | 21 |
64 | Tiếng Anh chuyên ngành khoa học môi trường-2-12 (HK3_1.01) | 13 |
65 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_1.01) | 37 |
66 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_1.02) | 60 |
67 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_1.03) | 60 |
68 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_1.04) | 2 |
69 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_1.05) | 1 |
70 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_1.06) | 60 |
71 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_1.07) | 4 |
72 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_1.01) | 60 |
73 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_1.02) | 60 |
74 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_1.03) | 60 |
75 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_1.04) | 60 |
76 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_1.05) | 60 |
77 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_1.06) | 44 |
78 | Tiếng Việt thực hành-2-12 (HK3_1.01) | 66 |
79 | Tiếng Việt thực hành-2-12 (HK3_1.02) | 7 |
80 | Tiếng Việt thực hành-2-12 (HK3_1.03) | 23 |
81 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.01) | 90 |
82 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.01.TH1) | 30 |
83 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.01.TH2) | 30 |
84 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.01.TH3) | 30 |
85 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.02) | 89 |
86 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.02.TH1) | 29 |
87 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.02.TH2) | 30 |
88 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.02.TH3) | 30 |
89 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.03) | 49 |
90 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.03.TH1) | 19 |
91 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.03.TH2) | 30 |
92 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_1.03.TH3) | 0 |
93 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_1.01) | 90 |
94 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_1.02) | 90 |
95 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_1.03) | 90 |
96 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_1.04) | 90 |
97 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_1.05) | 13 |
98 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_1.01) | 52 |
99 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_1.02) | 8 |
100 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_1.03) | 7 |
101 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_1.04) | 3 |
102 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_1.05) | 80 |
103 | Tổ chức học-2-12 (HK3_1.01) | 29 |
104 | Trắc địa II-2-12 (HK3_1.01) | 70 |
105 | Trắc địa I-2-12 (HK3_1.01) | 70 |
106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-12 (HK3_1.01) | 200 |
107 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-12 (HK3_1.02) | 200 |
108 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-12 (HK3_1.03) | 0 |
109 | Vật lý 1-2-12 (HK3_1.01) | 79 |
110 | Vật lý 1-2-12 (HK3_1.02) | 44 |
111 | Vật lý 1-2-12 (HK3_1.03) | 69 |
112 | Vật lý 1-2-12 (HK3_1.04) | 20 |
113 | Vật lý 2-2-12 (HK3_1.01) | 27 |
114 | Vật lý 2-2-12 (HK3_1.02) | 6 |
115 | Vật lý 2-2-12 (HK3_1.03) | 14 |
116 | Vật lý 2-2-12 (HK3_1.04) | 34 |
117 | Viễn thám & GIS-2-12 (HK3_1.01) | 42 |
118 | Xã hội học đại cương-2-12 (HK3_1.01) | 12 |
119 | Xã hội học đại cương-2-12 (HK3_1.02) | 23 |
120 | Xã hội học đại cương-2-12 (HK3_1.03) | 22 |
121 | Xã hội học nông thôn-2-12 (HK3_1.01) | 19 |
122 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.01)(3TC) | 17 |
123 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.02)(3TC)_17D | 34 |
124 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.03)(3TC) | 64 |
125 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.04)(3TC) | 80 |
126 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.06) (2TC) | 90 |
127 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.07)(2TC) | 90 |
128 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.08)(2TC) | 90 |
129 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.09)(2TC) | 90 |
130 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_1.10)(2TC) | 90 |
131 | Xây dựng & quản lý dự án-2-12 (HK3_1.01) | 66 |
Lượt truy cập: 48191584
Đang online: 2874
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333