DANH SÁCH HỘI ĐỒNG ĐÁNH GIÁ ĐỀ CƯƠNG LUẬN VĂN THẠC SĨ -
KHOÁ 19, CHUYÊN NGÀNH: TRỒNG TRỌT
STT |
Họ và tên thành viên hội đồng |
Chức danh hội đồng |
1 |
TS. Trần Văn Điền |
Chủ tịch hội đồng |
2 |
GS.TS. Trần Ngọc Ngoạn |
Chủ tịch hội đồng |
3 |
GS.TS. Nguyễn Thế Đặng |
Chủ tịch hội đồng |
4 |
TS. Nguyễn Thế Huấn |
Chủ tịch hội đồng |
5 |
PGS.TS. Đào Thanh Vân |
Chủ tịch hội đồng |
6 |
TS. Trần Trung Kiên |
Thư ký hội đồng |
7 |
TS. Phan Thị Vân |
Thư ký hội đồng |
8 |
TS. Lưu Thị Xuyến |
Thư ký hội đồng |
9 |
TS. Nguyễn Thị Lân |
Thư ký hội đồng |
10 |
TS. Nguyễn Thị Mão |
Thư ký hội đồng |
11 |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hồng |
Uỷ viên hội đồng |
12 |
TS. Nguyễn Viết Hưng |
Uỷ viên hội đồng |
13 |
TS. Nguyễn Thuý Hà |
Uỷ viên hội đồng |
14 |
PGS.TS. Luân Thị Đẹp |
Uỷ viên hội đồng |
15 |
TS. Đặng Quý Nhân |
Uỷ viên hội đồng |
16 |
TS. Nguyễn Đức Thạnh |
Uỷ viên hội đồng |
17 |
PGS.TS. Ngô Xuân Bình |
Uỷ viên hội đồng |
18 |
TS. Đỗ Thị Ngọc Oanh |
Uỷ viên hội đồng |
19 |
TS. Lê Sỹ Lợi |
Uỷ viên hội đồng |
20 |
PGS.TS. Hoàng Văn Phụ |
Uỷ viên hội đồng |
21 |
TS. Hoàng Thị Bích Thảo |
Uỷ viên hội đồng |
22 |
TS. Đặng Tố Nga |
Thư ký hội đồng |
23 |
TS. Đỗ Tuấn Khiêm |
Uỷ viên hội đồng |
24 |
TS. Dương Trung Dũng |
Uỷ viên hội đồng |
25 |
TS. Trần Minh Quân |
Uỷ viên hội đồng |
Ngày 23/6/2012 - Lớp K19TTB
PHÒNG SỐ 1
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
GS.TS. Trần Ngọc Ngoạn |
Chủ tịch |
1. Nông Việt Hùng |
2 |
TS. Trần Trung Kiên |
Thư ký |
2. Mùng Xuân Huynh |
3 |
TS. Nguyễn Viết Hưng |
Uỷ viên |
3. Nguyễn Văn Vinh |
4 |
TS. Phan Thị Vân |
Uỷ viên |
4. Nguyễn Thị Quyên |
5 |
TS. Đặng Quý Nhân |
Uỷ viên |
5. Ngô Xuân Nam |
|
|
|
6. Bàn Ngọc Tấn |
|
|
|
7. Lèng Seo Seng |
|
|
|
8. Lục Minh Thắng |
|
|
|
9. Vi Hữu Cầu |
|
|
|
10. Hoàng Văn Vịnh |
PHÒNG SỐ 2
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
TS. Trần Văn Điền |
Chủ tịch |
1. Nguyễn Thị Phương Lan |
2 |
TS. Lưu Thị Xuyến |
Thư ký |
2. Nguyễn Giang Nam |
3 |
PGS.TS. Luân Thị Đẹp |
Uỷ viên |
3. Phạm Ngọc Pha |
4 |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hồng |
Uỷ viên |
4. Nguyễn Thị Quỳnh |
5 |
TS. Lê Sỹ Lợi |
Uỷ viên |
5. Nguyễn Duy Hạnh |
6 |
TS. Dương Trung Dũng |
Uỷ viên |
6. Phàn Quẩy Vảng |
|
|
|
7. Thào Hồng Sơn |
|
|
|
8. Nguyễn Thành Hưng |
|
|
|
9. Bùi Phúc Đức |
PHÒNG SỐ 3
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
TS. Nguyễn Thế Huấn |
Chủ tịch |
1. Giang Đức Hiệp |
2 |
TS. Nguyễn Thị Lân |
Thư ký |
2. Đinh Trọng Văn |
3 |
TS. Nguyễn Thúy Hà |
Uỷ viên |
3. Sa Nhật Tân |
4 |
PGS.TS. Đào Thanh Vân |
Uỷ viên |
4. Mai Thế Dương |
5 |
TS . Nguyễn Đức Thạnh |
Uỷ viên |
5. Bàn Thúy Nga |
|
|
|
6. Đồng Anh Tài |
|
|
|
7. Nguyễn Công Cử |
|
|
|
8. Sùng Mí Thề |
|
|
|
9. Đinh Chí Thành |
Ngày 24/6/2012 - Lớp K19TTA
PHÒNG SỐ 1
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
GS.TS. Trần Ngọc Ngoạn |
Chủ tịch |
1. Hoàng Hùng Cường |
2 |
TS. Nguyễn Thị Mão |
Thư ký |
2. Đỗ Thị Minh Hoa |
3 |
TS. Nguyễn Viết Hưng |
Uỷ viên |
3. Trần Văn Tiến |
4 |
TS. Lê Sỹ Lợi |
Uỷ viên |
4. Bế Kim Thông |
5 |
TS. Dương Trung Dũng |
Uỷ viên |
5. Nguyễn Phú Trí |
|
|
|
6. Mã Minh Hải |
|
|
|
7. Lê Thị Thúy Nguyên |
|
|
|
8. Nguyễn Thị Thúy |
|
|
|
9. Bùi Đình Tráng |
|
|
|
10. Lê Xuân Thành |
PHÒNG SỐ 2
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
TS. Trần Văn Điền |
Chủ tịch |
1. Nguyễn Bình Minh |
2 |
TS. Nguyễn Thị Lân |
Thư ký |
2. Phạm Hoàng Sơn |
3 |
PGS.TS. Luân Thị Đẹp |
Uỷ viên |
3. Trần Minh Trường |
4 |
TS. Trần Minh Quân |
Uỷ viên |
4. Nguyễn Thị Kim Chung |
5 |
TS. Đỗ Tuấn Khiêm |
Uỷ viên |
5. Đàm Thị Thiều |
|
|
|
6. Lê Yến Anh |
|
|
|
7. Cù Thị Yến |
|
|
|
8. Đào Thanh Tùng |
|
|
|
9. Lê Văn Bắc |
PHÒNG SỐ 3
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
TS. Nguyễn Thế Huấn |
Chủ tịch |
1. Nguyễn Việt Hải |
2 |
TS. Đặng Thị Tố Nga |
Thư ký |
2. Lương Công Trữ |
3 |
TS. Đỗ Thị Ngọc Oanh |
Uỷ viên |
3. Hoàng Mạnh Toàn |
4 |
PGS.TS. Ngô Xuân Bình |
Uỷ viên |
4. Hoàng Thị Hương |
5 |
TS. Nguyễn Thúy Hà |
Uỷ viên |
5. Hoàng Tiến Minh |
|
|
Uỷ viên |
6. Tống Hoàng Huyên |
|
|
|
7. Nguyễn Thị Lệ |
|
|
|
8. Hoàng Thị Ngọc |
|
|
|
9. Nguyễn Thị Bích Ngọc |
PHÒNG SỐ 4
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
GS.TS. Nguyễn Thế Đặng |
Chủ tịch |
1. Đinh Khắc Tiến |
2 |
TS. Phan Thị Vân |
Thư ký |
2. Đỗ Thị Thu |
3 |
TS. Đặng Quý Nhân |
Uỷ viên |
3. Hà Văn Tuyển |
4 |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hồng |
Uỷ viên |
4. Đặng Thái Sơn |
5 |
PGS.TS. Hoàng Văn Phụ |
Uỷ viên |
5. Nguyễn Bá Quang |
|
|
|
6. Lưu Viết Huỳnh |
|
|
|
7. Nguyễn Văn Hải |
|
|
|
8. Ngô Vĩnh Hùng |
|
|
|
9. Đinh Viết Hoàng |
|
|
|
10. Lê Quang Ưng |
PHÒNG SỐ 5
TT |
Họ và tên thành viên HĐ |
Chức danh H Đ |
Họ và tên học viên |
1 |
PGS.TS. Đào Thanh Vân |
Chủ tịch |
1. Nguyễn Thị Tú Oanh |
2 |
TS. Trần Trung Kiên |
Thư ký |
2. Nguyễn Thị Thanh Thủy |
3 |
TS. Lưu Thị Xuyến |
Uỷ viên |
3. Phạm Ngọc Khánh |
4 |
TS. Hoàng Thị Bích Thảo |
Uỷ viên |
4. Đỗ Thị Thử |
5 |
TS. Nguyễn Đức Thạnh |
Uỷ viên |
5. Nguyễn Thị Thu Thảo |
|
|
|
6. Đặng Thị Hồng Ngà |
|
|
|
7. Dương Thị Cẩm Linh |
|
|
|
8. Nguyễn Hồng Hạnh |
|
|
|
9. Nguyễn Xuân Hòa |
|
|
|
10. Lê Văn Giỏi |
|
|
|
11. Triệu Thị Huệ |
Lượt truy cập: 48188789
Đang online: 1585
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333