DANH SÁCH TÀI KHOẢN EMAIL TÊN MIỀN @TUAF.EDU.VN | ||||
CÁC LỚP QUẢN LÝ KHÓA 51 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
STT | Mã lớp | Tên lớp | Khoa | |
1 | CNTP 51 (CTTT) | Công nghệ thực phẩm CTTT | Chương trình tiên tiến | cntp51cttt@tuaf.edu.vn |
2 | CNTYK51 | Chăn nuôi thú y 51 | Khoa Chăn nuôi thú y | cnty51@tuaf.edu.vn |
3 | CNTYK51 (pohe) | Chăn nuôi thú y 51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | cnty51pohe@tuaf.edu.vn |
4 | LT_TY_K51 | LT Thú Y 51 | Khoa Chăn nuôi thú y | ltty51@tuaf.edu.vn |
5 | TYK51 | Thú y | Khoa Chăn nuôi thú y | ty51@tuaf.edu.vn |
6 | VB2_TY_K51 | VB2 Thú y | Khoa Chăn nuôi thú y | vb2ty51@tuaf.edu.vn |
7 | CNSHK51 | Công nghệ sinh học | Khoa CNSH&CNTP | cnsh51@tuaf.edu.vn |
8 | CNTPK51 | Công nghệ thực phẩm | Khoa CNSH&CNTP | cntp51@tuaf.edu.vn |
9 | DBCL&ATTPK51 | Đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm | Khoa CNSH&CNTP | dbclattp51@tuaf.edu.vn |
10 | VB2_CNTP_K51 | VB2 Công nghệ thực phẩm | Khoa CNSH&CNTP | vb2cntp51@tuaf.edu.vn |
11 | KDNNK51 | Kinh doanh Nông nghiệp | Khoa KT&PTNT | kdnn51@tuaf.edu.vn |
12 | KDQTK51 | Kinh doanh Quốc tế | Khoa KT&PTNT | kdqt51@tuaf.edu.vn |
13 | KTNNK51 | Kinh tế nông nghiệp | Khoa KT&PTNT | ktnn51@tuaf.edu.vn |
14 | KTNN K51(CTTT) | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) 51 | Khoa KT&PTNT | ktnn51cttt@tuaf.edu.vn |
15 | LN51 | Lâm nghiệp | Khoa Lâm nghiệp | ln51@tuaf.edu.vn |
16 | LT_QLTNR_K51 | LT Quản lý tài nguyên rừng 51 | Khoa Lâm nghiệp | ltqltnr51@tuaf.edu.vn |
17 | QLTNRK51 | Quản lý tài nguyên rừng | Khoa Lâm nghiệp | qltnr51@tuaf.edu.vn |
18 | CNKTMTK51 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Khoa Môi trường | cnktmt51@tuaf.edu.vn |
19 | KHMTK51 | Khoa học môi trường | Khoa Môi trường | khmt51@tuaf.edu.vn |
20 | KH&QLMT K51 | Khoa học và quản lý môi trường 51 | Khoa Môi trường | khqlmt51@tuaf.edu.vn |
21 | QLTTK51 | Quản lý Thông tin 51 | Khoa Môi trường | qltt51@tuaf.edu.vn |
22 | VB2_KHMT_K51 | VB2 Khoa học môi trường | Khoa Môi trường | vb2khmt51@tuaf.edu.vn |
23 | NNCNCK51 | Nông nghiệp công nghệ cao | Khoa Nông học | nncnc51@tuaf.edu.vn |
24 | TTK51 | Trồng trọt | Khoa Nông học | tt51@tuaf.edu.vn |
25 | BDS51 | Bất động sản | Khoa Quản lý tài nguyên | bds51@tuaf.edu.vn |
26 | QLDDK51 | Quản lý đất đai | Khoa Quản lý tài nguyên | qldd51@tuaf.edu.vn |
27 | QLTN&MTK51 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Khoa Quản lý tài nguyên | qltnmt51@tuaf.edu.vn |
Ấn định danh sách: 27 tài khoản./.
DANH SÁCH TÀI KHOẢN EMAIL TÊN MIỀN @TUAF.EDU.VN | ||||||
SINH VIÊN KHÓA 51 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Lớp | Khoa | ||
1 | DTN1954190021 | Durrani Farrukh | Abbsa | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | durranifarrukhabbsa.k51@tuaf.edu.vn |
2 | DTN1954190019 | Jessica | Amanda | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | jessicaamanda.k51@tuaf.edu.vn |
3 | DTN1954190022 | Jessica | Amanda | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | jessicaamanda1.k51@tuaf.edu.vn |
4 | DTN1954190009 | HOÀNG TUẤN | ANH | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | hoangtuananh.k51@tuaf.edu.vn |
5 | DTN1954190008 | NGUYỄN THỊ ÁNH | CÚC | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | nguyenthianhcuc.k51@tuaf.edu.vn |
6 | DTN1954190012 | VŨ NGỌC THÙY | DUNG | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | vungocthuydung.k51@tuaf.edu.vn |
7 | DTN1954190010 | LƯU HẢI | ĐĂNG | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | luuhaidang.k51@tuaf.edu.vn |
8 | DTN1954190018 | PHAN THỊ HỒNG | HẠNH | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | phanthihonghanh.k51@tuaf.edu.vn |
9 | DTN1954280002 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | nguyenduykhanh.k51@tuaf.edu.vn |
10 | DTN1954190004 | NGÔ NGỌC | LAN | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | ngongoclan.k51@tuaf.edu.vn |
11 | DTN1954190003 | DƯƠNG THỊ NGỌC | NỮ | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | duongthingocnu.k51@tuaf.edu.vn |
12 | DTN1954190016 | PHẠM TRANG | NHUNG | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | phamtrangnhung.k51@tuaf.edu.vn |
13 | DTN1953170017 | TRỊNH ANH | QUÂN | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | trinhanhquan.k51@tuaf.edu.vn |
14 | DTN1954190020 | Atif | Sumayya | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | atifsumayya.k51@tuaf.edu.vn |
15 | DTN1954190005 | LÊ XUÂN | THANH | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | lexuanthanh.k51@tuaf.edu.vn |
16 | DTN1954190001 | NGUYỄN THỊ | THANH | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | nguyenthithanh.k51@tuaf.edu.vn |
17 | DTN1953170007 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | nguyenthiphuongthao.k51@tuaf.edu.vn |
18 | DTN1954190006 | NGUYỄN THỊ | TRANG | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | nguyenthitrang.k51@tuaf.edu.vn |
19 | DTN1954190013 | CHU LÊ HUYỀN | TRÂN | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | chulehuyentran.k51@tuaf.edu.vn |
20 | DTN1954190007 | VI THỊ | XOAN | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | vithixoan.k51@tuaf.edu.vn |
21 | DTN1954190002 | LẠI HẢI | YẾN | CNTP 51 (CTTT) | Chương trình tiên tiến | laihaiyen.k51@tuaf.edu.vn |
22 | DTN1953040012 | DƯ QUỲNH | ANH | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | duquynhanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
23 | DTN1953040061 | Senesomsath | Boutsady | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | senesomsathboutsady.cnty51@tuaf.edu.vn |
24 | DTN1953050022 | MÙA A | CÂU | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | muaacau.cnty51@tuaf.edu.vn |
25 | DTN1953040053 | TRẦN THÀNH | CÔNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | tranthanhcong.cnty51@tuaf.edu.vn |
26 | DTN1953040014 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenvancuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
27 | DTN1953040005 | TỪ VĂN | DƯƠNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | tuvanduong.cnty51@tuaf.edu.vn |
28 | DTN1953040035 | TRẦN VĂN | DƯƠNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | tranvanduong.cnty51@tuaf.edu.vn |
29 | DTN1953040026 | TRẦN TIẾN | ĐẠT | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | trantiendat.cnty51@tuaf.edu.vn |
30 | DTN1953040032 | KIỀU TRƯỜNG | GIANG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | kieutruonggiang.cnty51@tuaf.edu.vn |
31 | DTN1953040028 | SẦM VĂN | HIẾU | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | samvanhieu.cnty51@tuaf.edu.vn |
32 | DTN1953040011 | NGÔ DUY | HÒA | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | ngoduyhoa.cnty51@tuaf.edu.vn |
33 | DTN1953040013 | VI VĂN | HƯỜNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | vivanhuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
34 | DTN1953040004 | TRẦN VINH | KHÁNH | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | tranvinhkhanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
35 | DTN1953040036 | LA LINH | KIÊN | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | lalinhkien.cnty51@tuaf.edu.vn |
36 | DTN1953040060 | Vi Thị | Lan | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | vithilan.cnty51@tuaf.edu.vn |
37 | DTN1953040010 | ĐÀM THỊ | LOAN | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | damthiloan.cnty51@tuaf.edu.vn |
38 | DTN1953040015 | NGUYỄN HỒNG | NAM | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenhongnam.cnty51@tuaf.edu.vn |
39 | DTN1953040059 | ĐÀO THỊ | NGUYỆT | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | daothinguyet.cnty51@tuaf.edu.vn |
40 | DTN1953040050 | SÙNG MÍ | NÔ | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | sungmino.cnty51@tuaf.edu.vn |
41 | DTN1953040048 | NGUYỄN ĐÌNH | QUÂN | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyendinhquan.cnty51@tuaf.edu.vn |
42 | DTN1953040029 | VÀ THI | SI | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | vathisi.cnty51@tuaf.edu.vn |
43 | DTN1953040043 | LÊ THANH | TÂM | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | lethanhtam.cnty51@tuaf.edu.vn |
44 | DTN1953040031 | NGUYỄN QUANG | THÁI | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenquangthai.cnty51@tuaf.edu.vn |
45 | DTN1953040041 | NGUYỄN CÔNG | THẮNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyencongthang.cnty51@tuaf.edu.vn |
46 | DTN1953040046 | ĐỖ HOÀI | THƯƠNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | dohoaithuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
47 | DTN1953040055 | DƯƠNG VĂN | TOÀN | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | duongvantoan.cnty51@tuaf.edu.vn |
48 | DTN1953040052 | HOÀNG QUYẾT | TRÍ | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | hoangquyettri.cnty51@tuaf.edu.vn |
49 | LÙ A | TRƯ | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | luatru.cnty51@tuaf.edu.vn | |
50 | DTN1953050008 | ĐỖ SƠN | TRƯỜNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | dosontruong.cnty51@tuaf.edu.vn |
51 | DTN1953040002 | NGUYỄN NAM | TRƯỜNG | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyennamtruong.cnty51@tuaf.edu.vn |
52 | DTN1953040008 | LÊ VĂN | VỊ | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | levanvi.cnty51@tuaf.edu.vn |
53 | DTN1953040038 | SÙNG VĂN | VĨNH | CNTYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | sungvanvinh.cnty51@tuaf.edu.vn |
54 | DTN1953040049 | HÀ THỊ KIM | ANH | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | hathikimanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
55 | DTN1953040021 | TRẦN VĂN | CHỈNH | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | tranvanchinh.cnty51@tuaf.edu.vn |
56 | DTN1953040044 | BÙI VĂN | CƯỜNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | buivancuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
57 | DTN1953040033 | LAO TÙNG | DƯƠNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | laotungduong.cnty51@tuaf.edu.vn |
58 | DTN1953040020 | TRẦN HẢI | DƯƠNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | tranhaiduong.cnty51@tuaf.edu.vn |
59 | DTN1953040001 | HUỲNH THÀNH | ĐẠT | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | huynhthanhdat.cnty51@tuaf.edu.vn |
60 | DTN1953040009 | ĐỖ THỊ | GIANG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | dothigiang.cnty51@tuaf.edu.vn |
61 | DTN1953040047 | ĐÀO THỊ | HIỀN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | daothihien.cnty51@tuaf.edu.vn |
62 | DTN1953040042 | HOÀNG THỊ | HẠNH | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | hoangthihanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
63 | DTN1958510032 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HUYỀN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthingochuyen.cnty51@tuaf.edu.vn |
64 | DTN1953040016 | LÝ HOÀNG | HƯƠNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | lyhoanghuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
65 | DTN1953040025 | NGUYỄN QUANG | KHẢI | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenquangkhai.cnty51@tuaf.edu.vn |
66 | DTN1953040045 | ĐẶNG ĐINH PHƯƠNG | LAM | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | dangdinhphuonglam.cnty51@tuaf.edu.vn |
67 | DTN1953050021 | NÔNG THÙY | MIÊN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | nongthuymien.cnty51@tuaf.edu.vn |
68 | DTN1953040040 | TRẦN VĂN | NGHIẾP | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | tranvannghiep.cnty51@tuaf.edu.vn |
69 | DTN1953040017 | LÊ THỊ HỒNG | NHUNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | lethihongnhung.cnty51@tuaf.edu.vn |
70 | DTN1953040024 | TRỊNH THU | PHƯƠNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | trinhthuphuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
71 | DTN1953040019 | TRẦN VĂN | QUỐC | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | tranvanquoc.cnty51@tuaf.edu.vn |
72 | DTN1953050037 | NGUYỄN VĂN | SƠN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenvanson.cnty51@tuaf.edu.vn |
73 | DTN1953040027 | NGÔ VĂN | TÂN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | ngovantan.cnty51@tuaf.edu.vn |
74 | DTN1953040007 | MA ĐÌNH | THIỆN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | madinhthien.cnty51@tuaf.edu.vn |
75 | DTN1953040006 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenvanthang.cnty51@tuaf.edu.vn |
76 | DTN1953040030 | VŨ VĂN | TIẾN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | vuvantien.cnty51@tuaf.edu.vn |
77 | DTN1953040023 | LÊ THỊ | TRANG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | lethitrang.cnty51@tuaf.edu.vn |
78 | DTN1953040051 | DƯƠNG PHÚC | TRƯỜNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | duongphuctruong.cnty51@tuaf.edu.vn |
79 | DTN1953040003 | HOÀNG VIẾT | TRƯỜNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | hoangviettruong.cnty51@tuaf.edu.vn |
80 | DTN1953040018 | PHẠM THANH | TÙNG | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | phamthanhtung.cnty51@tuaf.edu.vn |
81 | DTN1953040022 | ĐỖ THỊ HỒNG | VÂN | CNTYK51 (pohe) | Khoa Chăn nuôi thú y | dothihongvan.cnty51@tuaf.edu.vn |
82 | DTN19LT305001 | NGỤY THỊ | HẠNH | LT_TY_K51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguythihanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
83 | DTN19LT305002 | VŨ PHI | HÙNG | LT_TY_K51 | Khoa Chăn nuôi thú y | vuphihung.cnty51@tuaf.edu.vn |
84 | DTN19LT305003 | Lê Quang | Minh | LT_TY_K51 | Khoa Chăn nuôi thú y | lequangminh.cnty51@tuaf.edu.vn |
85 | DTN1953050031 | NGUYỄN VĂN | AN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenvanan.cnty51@tuaf.edu.vn |
86 | DTN1953050009 | BÙI ĐỨC | ANH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | buiducanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
87 | DTN1953050048 | LÊ QUÝ | BẢO | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | lequybao.cnty51@tuaf.edu.vn |
88 | DTN1953050029 | ĐẶNG NHẬT | CƯ | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | dangnhatcu.cnty51@tuaf.edu.vn |
89 | DTN1953050035 | TRẦN VĂN | CƯƠNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | tranvancuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
90 | DTN1953050036 | NGUYỄN TRẦN NGỌC | DIỆP | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyentranngocdiep.cnty51@tuaf.edu.vn |
91 | DTN1953050047 | CHITA | DUANGKANEYA | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | chitaduangkaneya.cnty51@tuaf.edu.vn |
92 | DTN1953040054 | NGUYỄN THỊ HỒNG | DUNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthihongdung.cnty51@tuaf.edu.vn |
93 | DTN1953050011 | NGUYỄN THỊ THÙY | DUNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthithuydung.cnty51@tuaf.edu.vn |
94 | DTN1953050003 | PHẠM CHÍ | DUY | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | phamchiduy.cnty51@tuaf.edu.vn |
95 | DTN1953050010 | NGUYỄN CAO KỲ | DUYÊN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyencaokyduyen.cnty51@tuaf.edu.vn |
96 | DTN1953050015 | QUÁCH THÙY | DƯƠNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | quachthuyduong.cnty51@tuaf.edu.vn |
97 | DTN1953050043 | MA ĐĂNG | ĐIỂM | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | madangdiem.cnty51@tuaf.edu.vn |
98 | DTN1953050007 | NGUYỄN THỊ THANH | HÀ | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthithanhha.cnty51@tuaf.edu.vn |
99 | DTN1953050005 | DƯƠNG THỊ THU | HIỀN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | duongthithuhien.cnty51@tuaf.edu.vn |
100 | DTN1953050013 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthihien.cnty51@tuaf.edu.vn |
101 | DTN1953050012 | NGUYỄN HỒNG | HẠNH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenhonghanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
102 | DTN1953050001 | BÙI THỊ | HOA | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | buithihoa.cnty51@tuaf.edu.vn |
103 | DTN1953050004 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenhuyhoang.cnty51@tuaf.edu.vn |
104 | DTN1953050030 | NGỌ VĂN | HUÂN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | ngovanhuan.cnty51@tuaf.edu.vn |
105 | DTN1953050018 | NGÔ LỘC KHÁNH | HUYỀN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | ngolockhanhhuyen.cnty51@tuaf.edu.vn |
106 | DTN1953050040 | TRƯƠNG DUY | KHÁNH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | truongduykhanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
107 | DTN1953050044 | LÊ QUANG | KIÊN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | lequangkien.cnty51@tuaf.edu.vn |
108 | DTN1953050014 | TRẦN MẠNH | LINH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | tranmanhlinh.cnty51@tuaf.edu.vn |
109 | DTN1953050033 | THÁI VĂN | LONG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | thaivanlong.cnty51@tuaf.edu.vn |
110 | DTN1953050025 | CHU THỊ | LƯƠNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | chuthiluong.cnty51@tuaf.edu.vn |
111 | DTN1953050023 | NGUYỄN THỊ NGỌC | MAI | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthingocmai.cnty51@tuaf.edu.vn |
112 | DTN1953050038 | SÙNG THỊ | MAI | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | sungthimai.cnty51@tuaf.edu.vn |
113 | DTN1953040039 | ĐỒNG ĐỨC | MẠNH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | dongducmanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
114 | DTN1953050041 | NÔNG VĂN | MẠNH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nongvanmanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
115 | DTN1953050032 | NGUYỄN THỊ HÀ | MY | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthihamy.cnty51@tuaf.edu.vn |
116 | DTN1953040057 | MAIYER | PHIALUANG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | maiyerphialuang.cnty51@tuaf.edu.vn |
117 | DTN1953040058 | PHONGKO | PHONESA VANH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | phongkophonesavanh.cnty51@tuaf.edu.vn |
118 | DTN1953050027 | CHẨU VĂN | PHÚC | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | chauvanphuc.cnty51@tuaf.edu.vn |
119 | DTN1953050050 | PHÙNG XUÂN | QUỲNH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | phungxuanquynh.cnty51@tuaf.edu.vn |
120 | DTN1953040056 | PHOUMY | SAIYALIN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | phoumysaiyalin.cnty51@tuaf.edu.vn |
121 | DTN1953050046 | YOI | SENKHAMSAY | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | yoisenkhamsay.cnty51@tuaf.edu.vn |
122 | DTN1953040037 | LÝ THÁI | SƠN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | lythaison.cnty51@tuaf.edu.vn |
123 | DTN1953050042 | MÔNG THÀNH | TÂM | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | mongthanhtam.cnty51@tuaf.edu.vn |
124 | DTN1953050028 | CHU ĐẠI | THẮNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | chudaithang.cnty51@tuaf.edu.vn |
125 | DTN1953050024 | HÀ MẠNH | THẮNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | hamanhthang.cnty51@tuaf.edu.vn |
126 | DTN1953050017 | HOÀNG THANH | THÙY | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | hoangthanhthuy.cnty51@tuaf.edu.vn |
127 | DTN1953050020 | LƯU THƯƠNG | THƯƠNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | luuthuongthuong.cnty51@tuaf.edu.vn |
128 | DTN1953050045 | ĐÀM THỊ | TỚI | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | damthitoi.cnty51@tuaf.edu.vn |
129 | DTN1953050034 | PHẠM KHÁNH | TOÀN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | phamkhanhtoan.cnty51@tuaf.edu.vn |
130 | DTN1953050006 | HÀ VĂN | TRIỀU | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | havantrieu.cnty51@tuaf.edu.vn |
131 | DTN1953050019 | PHẠM VĂN | TRỌNG | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | phamvantrong.cnty51@tuaf.edu.vn |
132 | DTN1953040034 | ĐINH QUANG | VINH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | dinhquangvinh.cnty51@tuaf.edu.vn |
133 | DTN1953050026 | TRẦN NGỌC | VĨNH | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | tranngocvinh.cnty51@tuaf.edu.vn |
134 | DTN1953050039 | NGUYỄN THẢO | VY | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthaovy.cnty51@tuaf.edu.vn |
135 | DTN1953050016 | PHAN THANH | XUÂN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | phanthanhxuan.cnty51@tuaf.edu.vn |
136 | DTN1953050002 | NGUYỄN THỊ HẢI | YẾN | TYK51 | Khoa Chăn nuôi thú y | nguyenthihaiyen.cnty51@tuaf.edu.vn |
137 | DTN19VB23050001 | DƯƠNG VĂN | LONG | VB2_TY_K51 | Khoa Chăn nuôi thú y | duongvanlong.cnty51@tuaf.edu.vn |
138 | DTN1953150004 | TĂNG THỊ LAN | ANH | CNSHK51 | Khoa CNSH&CNTP | tangthilananh.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
139 | DTN1953150001 | DƯƠNG MẠNH | DŨNG | CNSHK51 | Khoa CNSH&CNTP | duongmanhdung.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
140 | DTN1953150005 | PHẠM LỆ | GIANG | CNSHK51 | Khoa CNSH&CNTP | phamlegiang.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
141 | DTN1953150002 | LÊ | HOÀNG | CNSHK51 | Khoa CNSH&CNTP | lehoang.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
142 | DTN1953070013 | DƯƠNG KIM | NGÂN | CNSHK51 | Khoa CNSH&CNTP | duongkimngan.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
143 | DTN1953150006 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGỌC | CNSHK51 | Khoa CNSH&CNTP | nguyenthibichngoc.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
144 | DTN1953150003 | LƯU THỊ | THỦY | CNSHK51 | Khoa CNSH&CNTP | luuthithuy.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
145 | DTN1953170002 | ĐÀO SỸ | BIỂN | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | daosybien.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
146 | DTN1953170006 | ĐÀO NGUYÊN | ĐẠT | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | daonguyendat.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
147 | DTN1953170015 | MÔNG THÀNH | ĐẠT | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | mongthanhdat.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
148 | DTN1953170005 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | nguyenthanhdat.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
149 | DTN1953170003 | TẠ QUANG | GIANG | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | taquanggiang.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
150 | DTN1953170014 | TRẦN THỊ THÚY | HIỀN | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | tranthithuyhien.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
151 | DTN1953170001 | NGUYỄN THỊ | HỒNG | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | nguyenthihong.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
152 | DTN1953170008 | LẠI THỊ LÂM | HƯƠNG | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | laithilamhuong.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
153 | DTN1953170018 | VOVA DA LENA | MARQUES NABA | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | vovadalenamarquesnaba.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
154 | DTN1953170020 | Phùng Thị | Mến | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | phungthimen.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
155 | DTN1854250011 | PHẠM ĐẶNG | MINH | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | phamdangminh.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
156 | DTN1953170016 | LÝ THỊ TRÀ | MY | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | lythitramy.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
157 | DTN1953170011 | ÂU THỊ | NGÀN | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | authingan.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
158 | DTN1953170010 | ĐỖ XUÂN | QUỲNH | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | doxuanquynh.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
159 | DTN1953170013 | NGUYỄN CHÍ | THƯƠNG | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | nguyenchithuong.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
160 | DTN1953170019 | JULIETA ALBANO | TIAGO | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | julietaalbanotiago.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
161 | DTN1953170012 | TRẦN HUYỀN | TRANG | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | tranhuyentrang.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
162 | DTN1953170009 | LƯƠNG THÚY | VÂN | CNTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | luongthuyvan.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
163 | DTN1951060008 | ĐÀO VĂN | CÔNG | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | daovancong.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
164 | DTN1951060003 | VƯƠNG TÚY | DIỆU | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | vuongtuydieu.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
165 | DTN1951060005 | VI VĂN | HẢI | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | vivanhai.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
166 | DTN1951060016 | NGÔ THỊ | HẠNH | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | ngothihanh.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
167 | DTN1951060012 | ĐỖ VĂN | HUY | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | dovanhuy.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
168 | DTN1951060002 | ĐÀO QUANG | KHẢI | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | daoquangkhai.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
169 | DTN1951060004 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | nguyenthitramy.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
170 | DTN1951060006 | LÊ THỊ HỒNG | NGỌC | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | lethihongngoc.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
171 | DTN1953170004 | LÊ SỸ | NHẬN | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | lesynhan.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
172 | DTN1951060018 | Chansouda | Phommalak | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | chansoudaphommalak.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
173 | DTN1951060017 | TRẦN THỊ | TÂM | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | tranthitam.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
174 | DTN1951060007 | NGUYỄN LÊ | THIẾT | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | nguyenlethiet.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
175 | DTN1951060013 | ĐỖ VĂN | TOÀN | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | dovantoan.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
176 | DTN1951060010 | PHẠM MINH | TUẤN | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | phamminhtuan.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
177 | DTN1951060011 | VŨ VĂN | TUYỀN | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | vuvantuyen.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
178 | DTN1951060001 | BÙI ĐỨC | Ý | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | buiducy.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
179 | DTN1951060009 | ĐẶNG THỊ | YẾN | DBCL&ATTPK51 | Khoa CNSH&CNTP | dangthiyen.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
180 | DTN195VB2317001 | NGUYỄN THÙY | LINH | VB2_CNTP_K51 | Khoa CNSH&CNTP | nguyenthuylinh.cnshcntp51@tuaf.edu.vn |
181 | DTN1951140003 | MA THẾ | HUẤN | KDNNK51 | Khoa KT&PTNT | mathehuan.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
182 | DTN1951140001 | LÝ THỊ | MẤY | KDNNK51 | Khoa KT&PTNT | lythimay.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
183 | DTN1951140002 | NÔNG THỊ | NẾT | KDNNK51 | Khoa KT&PTNT | nongthinet.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
184 | DTN1951200002 | Nguyễn Quỳnh | Anh | KDQTK51 | Khoa KT&PTNT | nguyenquynhanh.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
185 | DTN1951200001 | Hà Thị | Huyền | KDQTK51 | Khoa KT&PTNT | hathihuyen.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
186 | DTN1954110005 | DƯƠNG MINH | ĐÔNG | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | duongminhdong.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
187 | DTN1954110007 | PHẠM DOÃN | HOÀI | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | phamdoanhoai.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
188 | DTN1954110009 | CHU VĂN | HOÀNG | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | chuvanhoang.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
189 | DTN1954110008 | TRẦN GIA | HUY | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | trangiahuy.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
190 | DTN1954110006 | MÙA THỊ | KIA | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | muathikia.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
191 | DTN1954110003 | NGÔ HOÀNG | LONG | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | ngohoanglong.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
192 | DTN1954110010 | PHÙNG VĂN | LONG | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | phungvanlong.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
193 | DTN1954110004 | NGUYỄN MINH | NGỌC | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | nguyenminhngoc.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
194 | DTN1954110001 | DƯƠNG THỊ | SỸ | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | duongthisy.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
195 | DTN1954110002 | NGUYỄN THANH | TRÀ | KTNNK51 | Khoa KT&PTNT | nguyenthanhtra.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
196 | DTN1954280006 | TRẦN HOA | BAN | KTNN K51(CTTT) | Khoa KT&PTNT | tranhoaban.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
197 | DTN1954280005 | HOÀNG HẢI | CHI | KTNN K51(CTTT) | Khoa KT&PTNT | hoanghaichi.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
198 | DTN1954280003 | TRẦN PHƯƠNG | ĐÔNG | KTNN K51(CTTT) | Khoa KT&PTNT | tranphuongdong.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
199 | DTN1954280001 | LÊ TRUNG | HIẾU | KTNN K51(CTTT) | Khoa KT&PTNT | letrunghieu.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
200 | DTN1954280004 | TRIỆU TIẾN | MẠNH | KTNN K51(CTTT) | Khoa KT&PTNT | trieutienmanh.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
201 | DTN1954280007 | TRẦN THỊ | TUYẾN | KTNN K51(CTTT) | Khoa KT&PTNT | tranthituyen.ktptnt51@tuaf.edu.vn |
202 | DTN1953160001 | LỲ PHÍ | CHỪ | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | lyphichu.ln51@tuaf.edu.vn |
203 | DTN1953060005 | SÙNG THỊ | DỢ | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | sungthido.ln51@tuaf.edu.vn |
204 | DTN1953060001 | GIÀNG A | DUA | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | giangadua.ln51@tuaf.edu.vn |
205 | DTN1953060009 | LÊ THỊ | DUYÊN | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | lethiduyen.ln51@tuaf.edu.vn |
206 | DTN1953060004 | QUÀNG VĂN | ĐẠT | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | quangvandat.ln51@tuaf.edu.vn |
207 | DTN1953060011 | LÔ MỘNG | ĐƯỢC | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | lomongduoc.ln51@tuaf.edu.vn |
208 | DTN1953060003 | KIÊN KIÊN | HÙNG | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | kienkienhung.ln51@tuaf.edu.vn |
209 | DTN1953060006 | ĐINH TRỌNG | NGHĨA | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | dinhtrongnghia.ln51@tuaf.edu.vn |
210 | DTN1953060017 | LỲ MÒ | PỨ | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | lymopu.ln51@tuaf.edu.vn |
211 | DTN1953060013 | KHOÀNG THANH | PHƯƠNG | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | khoangthanhphuong.ln51@tuaf.edu.vn |
212 | DTN1953060015 | LÝ CÁO | QUÁNG | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | lycaoquang.ln51@tuaf.edu.vn |
213 | DTN1953060007 | NÔNG THẾ | THỊNH | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | nongthethinh.ln51@tuaf.edu.vn |
214 | DTN1953060002 | NGUYỄN HOÀNG | TRANG | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | nguyenhoangtrang.ln51@tuaf.edu.vn |
215 | DTN1953060008 | TRIỆU XUÂN | TRƯỜNG | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | trieuxuantruong.ln51@tuaf.edu.vn |
216 | DTN1953060010 | HÀ VĂN | VINH | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | havanvinh.ln51@tuaf.edu.vn |
217 | DTN1953060016 | CHẢO SAN | XIỂU | LN51 | Khoa Lâm nghiệp | chaosanxieu.ln51@tuaf.edu.vn |
218 | DTN195LT30001 | PHÁ A | HÙ | LT_QLTNR_K51 | Khoa Lâm nghiệp | phaahu.ln51@tuaf.edu.vn |
219 | DTN1953160016 | HẦU VĂN | BÌNH | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | hauvanbinh.ln51@tuaf.edu.vn |
220 | DTN1953160010 | GIÀNG XÉ | CÀ | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | giangxeca.ln51@tuaf.edu.vn |
221 | DTN1953160002 | BÙI TÙNG | DƯƠNG | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | buitungduong.ln51@tuaf.edu.vn |
222 | DTN1953160014 | NGUYỄN THẢO | DƯƠNG | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | nguyenthaoduong.ln51@tuaf.edu.vn |
223 | DTN1953160008 | HOÀNG HUỲNH | ĐỨC | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | hoanghuynhduc.ln51@tuaf.edu.vn |
224 | DTN1953160007 | TRIỆU VIỆT | HOÀNG | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | trieuviethoang.ln51@tuaf.edu.vn |
225 | DTN1953160009 | PHẠM TUẤN | KIÊN | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | phamtuankien.ln51@tuaf.edu.vn |
226 | DTN1953160015 | VŨ THỊ NGỌC | LAN | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | vuthingoclan.ln51@tuaf.edu.vn |
227 | DTN1953160013 | LÊ HỮU | QUANG | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | lehuuquang.ln51@tuaf.edu.vn |
228 | DTN1953160005 | NÔNG VĂN | QUỐC | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | nongvanquoc.ln51@tuaf.edu.vn |
229 | DTN1953160011 | LÒ VĂN | QUYẾT | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | lovanquyet.ln51@tuaf.edu.vn |
230 | DTN1953160006 | SÙNG VĂN | THỀ | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | sungvanthe.ln51@tuaf.edu.vn |
231 | DTN1953160012 | PHẠM TRƯỜNG | THI | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | phamtruongthi.ln51@tuaf.edu.vn |
232 | DTN1953160017 | PỜ XÚ | TƯ | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | poxutu.ln51@tuaf.edu.vn |
233 | DTN1953160004 | LÊ ĐỨC | VĨ | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | leducvi.ln51@tuaf.edu.vn |
234 | DTN1953160003 | CHANG CÀ | XÁ | QLTNRK51 | Khoa Lâm nghiệp | changcaxa.ln51@tuaf.edu.vn |
235 | DTN1954060001 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | GIANG | CNKTMTK51 | Khoa Môi trường | hoangthihuonggiang.mt51@tuaf.edu.vn |
236 | DTN1953110023 | Damlath | Chenny | KHMTK51 | Khoa Môi trường | damlathchenny.mt51@tuaf.edu.vn |
237 | DTN1953110021 | VÀNG VĂN | CHIẾN | KHMTK51 | Khoa Môi trường | vangvanchien.mt51@tuaf.edu.vn |
238 | DTN1953110007 | MA THỊ | DIỄM | KHMTK51 | Khoa Môi trường | mathidiem.mt51@tuaf.edu.vn |
239 | DTN1951030003 | SẦM VĂN | DUẨN | KHMTK51 | Khoa Môi trường | samvanduan.mt51@tuaf.edu.vn |
240 | DTN1953110005 | LÝ THỊ | DUNG | KHMTK51 | Khoa Môi trường | lythidung.mt51@tuaf.edu.vn |
241 | DTN1953110019 | LÊ MINH | ĐỨC | KHMTK51 | Khoa Môi trường | leminhduc.mt51@tuaf.edu.vn |
242 | DTN1953110014 | NGÔ THANH | HIẾU | KHMTK51 | Khoa Môi trường | ngothanhhieu.mt51@tuaf.edu.vn |
243 | DTN1953110002 | HẢNG A | HỒNG | KHMTK51 | Khoa Môi trường | hangahong.mt51@tuaf.edu.vn |
244 | DTN1958510001 | HOÀNG THỊ THU | HOÀI | KHMTK51 | Khoa Môi trường | hoangthithuhoai.mt51@tuaf.edu.vn |
245 | DTN1953110025 | DƯƠNG THỊ | HUỆ | KHMTK51 | Khoa Môi trường | duongthihue.mt51@tuaf.edu.vn |
246 | DTN1953110022 | Soukvongsak | Intha | KHMTK51 | Khoa Môi trường | soukvongsakintha.mt51@tuaf.edu.vn |
247 | DTN1953110003 | VÀNG A | KHAI | KHMTK51 | Khoa Môi trường | vangakhai.mt51@tuaf.edu.vn |
248 | DTN1953110010 | NGUYỄN ĐỨC QUỲNH | MAI | KHMTK51 | Khoa Môi trường | nguyenducquynhmai.mt51@tuaf.edu.vn |
249 | DTN1953110006 | MÀNG THỊ | MÂY | KHMTK51 | Khoa Môi trường | mangthimay.mt51@tuaf.edu.vn |
250 | DTN1953110024 | Soulivong | Mitsaiya | KHMTK51 | Khoa Môi trường | soulivongmitsaiya.mt51@tuaf.edu.vn |
251 | DTN1953110004 | SẦM ANH | NGỮ | KHMTK51 | Khoa Môi trường | samanhngu.mt51@tuaf.edu.vn |
252 | DTN1953110011 | TÁ KIM | NGÂN | KHMTK51 | Khoa Môi trường | takimngan.mt51@tuaf.edu.vn |
253 | DTN1953110015 | LÝ THANH | THIÊN | KHMTK51 | Khoa Môi trường | lythanhthien.mt51@tuaf.edu.vn |
254 | DTN1953110016 | ĐINH PHƯƠNG | THẢO | KHMTK51 | Khoa Môi trường | dinhphuongthao.mt51@tuaf.edu.vn |
255 | DTN1953110017 | VƯƠNG THỊ THU | THẢO | KHMTK51 | Khoa Môi trường | vuongthithuthao.mt51@tuaf.edu.vn |
256 | DTN1953110008 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TRANG | KHMTK51 | Khoa Môi trường | nguyenthikieutrang.mt51@tuaf.edu.vn |
257 | DTN1953110018 | NGUYỄN MINH | TÙNG | KHMTK51 | Khoa Môi trường | nguyenminhtung.mt51@tuaf.edu.vn |
258 | DTN1953110009 | TRIỆU THỊ THÙY | VÂN | KHMTK51 | Khoa Môi trường | trieuthithuyvan.mt51@tuaf.edu.vn |
259 | DTN1953110012 | ĐẶNG QUÝ | VIỆT | KHMTK51 | Khoa Môi trường | dangquyviet.mt51@tuaf.edu.vn |
260 | DTN1953110013 | NGUYỄN VĂN | VŨ | KHMTK51 | Khoa Môi trường | nguyenvanvu.mt51@tuaf.edu.vn |
261 | DTN1954290009 | LÊ VIỆT | ANH | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | levietanh.mt51@tuaf.edu.vn |
262 | DTN1954290012 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | ANH | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | nguyenhoangducanh.mt51@tuaf.edu.vn |
263 | DTN1954290004 | ĐÀO KIM | CHI | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | daokimchi.mt51@tuaf.edu.vn |
264 | DTN1954290006 | TRẦN ANH | ĐỨC | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | trananhduc.mt51@tuaf.edu.vn |
265 | DTN1954290002 | PHẠM TIẾN | ĐẠT | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | phamtiendat.mt51@tuaf.edu.vn |
266 | DTN1954290007 | PHẠM NHẬT | HƯNG | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | phamnhathung.mt51@tuaf.edu.vn |
267 | DTN1954290011 | TRẦN THỊ LAN | HƯƠNG | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | tranthilanhuong.mt51@tuaf.edu.vn |
268 | DTN1954190011 | NGUYỄN THẾ | KIÊN | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | nguyenthekien.mt51@tuaf.edu.vn |
269 | DTN1954290010 | HOÀNG TRUNG | NGUYÊN | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | hoangtrungnguyen.mt51@tuaf.edu.vn |
270 | DTN1954290014 | Seang | Samraksa | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | seangsamraksa.mt51@tuaf.edu.vn |
271 | DTN1954290001 | NGUYỄN QUÝ | TÙNG | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | nguyenquytung.mt51@tuaf.edu.vn |
272 | DTN1954290005 | HOÀNG THỊ | YẾN | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | hoangthiyen.mt51@tuaf.edu.vn |
273 | DTN1954290008 | TRƯƠNG THỊ | YẾN | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | truongthiyen.mt51@tuaf.edu.vn |
274 | DTN1954290003 | VŨ THỊ HẢI | YẾN | KH&QLMT K51 | Khoa Môi trường | vuthihaiyen.mt51@tuaf.edu.vn |
275 | DTN1952050001 | TRIỆU DU | HÌNH | QLTTK51 | Khoa Môi trường | trieuduhinh.mt51@tuaf.edu.vn |
276 | DTN1952050008 | LÒ VĂN | HIẾU | QLTTK51 | Khoa Môi trường | lovanhieu.mt51@tuaf.edu.vn |
277 | DTN1952050004 | BÙI THỊ | HẢO | QLTTK51 | Khoa Môi trường | buithihao.mt51@tuaf.edu.vn |
278 | DTN1952050006 | NÔNG MINH | HOÀNG | QLTTK51 | Khoa Môi trường | nongminhhoang.mt51@tuaf.edu.vn |
279 | DTN1952050005 | ĐẶNG TÒN | KHÉ | QLTTK51 | Khoa Môi trường | dangtonkhe.mt51@tuaf.edu.vn |
280 | DTN1952050010 | LÒ VĂN | NƯỚC | QLTTK51 | Khoa Môi trường | lovannuoc.mt51@tuaf.edu.vn |
281 | DTN1952050007 | GIÀNG A | PÁO | QLTTK51 | Khoa Môi trường | giangapao.mt51@tuaf.edu.vn |
282 | DTN1952050003 | TRẦN HỮU | PHÚC | QLTTK51 | Khoa Môi trường | tranhuuphuc.mt51@tuaf.edu.vn |
283 | DTN1952050002 | BÙI DƯƠNG | THẾ | QLTTK51 | Khoa Môi trường | buiduongthe.mt51@tuaf.edu.vn |
284 | DTN1952050009 | NGUYỄN MINH | THIỆN | QLTTK51 | Khoa Môi trường | nguyenminhthien.mt51@tuaf.edu.vn |
285 | DTN19VB20001 | HOÀNG THỊ THU | HƯƠNG | VB2_KHMT_K51 | Khoa Môi trường | hoangthithuhuong.mt51@tuaf.edu.vn |
286 | DTN1951010009 | NGUYỄN THANH | BÌNH | NNCNCK51 | Khoa Nông học | nguyenthanhbinh.nh51@tuaf.edu.vn |
287 | DTN1951010006 | VỪ MÍ | CHÁ | NNCNCK51 | Khoa Nông học | vumicha.nh51@tuaf.edu.vn |
288 | DTN1951010002 | NGÔ QUỐC | ĐẠI | NNCNCK51 | Khoa Nông học | ngoquocdai.nh51@tuaf.edu.vn |
289 | DTN1951010012 | NGUYỄN ĐỨC | ĐẠT | NNCNCK51 | Khoa Nông học | nguyenducdat.nh51@tuaf.edu.vn |
290 | DTN1951010005 | DIỆP HUY | HOÀNG | NNCNCK51 | Khoa Nông học | diephuyhoang.nh51@tuaf.edu.vn |
291 | DTN1951010014 | MA THẾ | HOÀNG | NNCNCK51 | Khoa Nông học | mathehoang.nh51@tuaf.edu.vn |
292 | DTN1951010010 | NGUYỄN VĂN | HƯNG | NNCNCK51 | Khoa Nông học | nguyenvanhung.nh51@tuaf.edu.vn |
293 | DTN1951010015 | ĐẶNG MINH | LẬP | NNCNCK51 | Khoa Nông học | dangminhlap.nh51@tuaf.edu.vn |
294 | DTN1951010001 | PHẠM LONG | NHẬT | NNCNCK51 | Khoa Nông học | phamlongnhat.nh51@tuaf.edu.vn |
295 | DTN1951010008 | NGUYỄN THỊ HỒNG | PHƯƠNG | NNCNCK51 | Khoa Nông học | nguyenthihongphuong.nh51@tuaf.edu.vn |
296 | DTN1951010016 | ALDORA DAFELICIDADE | SERGIO MUQUENE | NNCNCK51 | Khoa Nông học | aldoradafelicidadesergiomuquene.nh51@tuaf.edu.vn |
297 | DTN1951010003 | THÀO A | TỦA | NNCNCK51 | Khoa Nông học | thaoatua.nh51@tuaf.edu.vn |
298 | DTN1951010013 | TÔ MAI | TOÀN | NNCNCK51 | Khoa Nông học | tomaitoan.nh51@tuaf.edu.vn |
299 | DTN1951010004 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | NNCNCK51 | Khoa Nông học | nguyenthanhtrung.nh51@tuaf.edu.vn |
300 | DTN1951010007 | BÀN VĂN | TUẤN | NNCNCK51 | Khoa Nông học | banvantuan.nh51@tuaf.edu.vn |
301 | DTN1951010011 | NGUYỄN THANH | TÙNG | NNCNCK51 | Khoa Nông học | nguyenthanhtung.nh51@tuaf.edu.vn |
302 | DTN1953070007 | NÔNG THỊ | DUYÊN | TTK51 | Khoa Nông học | nongthiduyen.nh51@tuaf.edu.vn |
303 | DTN1953070015 | ĐOÀN VĂN | ĐẠT | TTK51 | Khoa Nông học | doanvandat.nh51@tuaf.edu.vn |
304 | DTN1953070009 | TRẦN VĂN | HÀO | TTK51 | Khoa Nông học | tranvanhao.nh51@tuaf.edu.vn |
305 | DTN1953070008 | NÔNG THỊ | HOÀI | TTK51 | Khoa Nông học | nongthihoai.nh51@tuaf.edu.vn |
306 | DTN1953070004 | VŨ THỊ THANH | HOÀI | TTK51 | Khoa Nông học | vuthithanhhoai.nh51@tuaf.edu.vn |
307 | DTN1953070010 | BẾ HIỀN | LƯƠNG | TTK51 | Khoa Nông học | behienluong.nh51@tuaf.edu.vn |
308 | DTN1953070012 | NÔNG KHÁNH | LY | TTK51 | Khoa Nông học | nongkhanhly.nh51@tuaf.edu.vn |
309 | DTN1953070014 | LỲ TÝ | PHẠ | TTK51 | Khoa Nông học | lytypha.nh51@tuaf.edu.vn |
310 | DTN1953070011 | VÀNG CHÍ | PHẠ | TTK51 | Khoa Nông học | vangchipha.nh51@tuaf.edu.vn |
311 | DTN1954120009 | MAI THU | QUỲNH | TTK51 | Khoa Nông học | maithuquynh.nh51@tuaf.edu.vn |
312 | DTN1953070002 | ĐẶNG QUỐC | THÀNH | TTK51 | Khoa Nông học | dangquocthanh.nh51@tuaf.edu.vn |
313 | DTN1951060014 | TRẦN LƯƠNG | THẢO | TTK51 | Khoa Nông học | tranluongthao.nh51@tuaf.edu.vn |
314 | DTN1953070005 | ĐINH THỊ HOÀI | THU | TTK51 | Khoa Nông học | dinhthihoaithu.nh51@tuaf.edu.vn |
315 | DTN1953070003 | NGUYỄN THANH | THÚY | TTK51 | Khoa Nông học | nguyenthanhthuy.nh51@tuaf.edu.vn |
316 | DTN1953070006 | LÝ THỊ | THƯ | TTK51 | Khoa Nông học | lythithu.nh51@tuaf.edu.vn |
317 | DTN1953070016 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | THƯƠNG | TTK51 | Khoa Nông học | hoangthithuongthuong.nh51@tuaf.edu.vn |
318 | DTN1955150002 | VI THẾ | TRUNG | TTK51 | Khoa Nông học | vithetrung.nh51@tuaf.edu.vn |
319 | DTN1953070001 | ĐINH VĂN | TUYỀN | TTK51 | Khoa Nông học | dinhvantuyen.nh51@tuaf.edu.vn |
320 | DTN1955150001 | TRẦN THỊ | TUYẾT | TTK51 | Khoa Nông học | tranthituyet.nh51@tuaf.edu.vn |
321 | DTN1951030005 | HOÀNG TUẤN | ANH | BDS51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hoangtuananh.qltn51@tuaf.edu.vn |
322 | DTN1951030006 | DƯƠNG NGỌC | ĐỨC | BDS51 | Khoa Quản lý tài nguyên | duongngocduc.qltn51@tuaf.edu.vn |
323 | DTN1951030004 | TRIỆU VĂN | ĐẠI | BDS51 | Khoa Quản lý tài nguyên | trieuvandai.qltn51@tuaf.edu.vn |
324 | DTN1951030001 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | BDS51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenhuyhoang.qltn51@tuaf.edu.vn |
325 | DTN1951030007 | CAO MẠNH | NAM | BDS51 | Khoa Quản lý tài nguyên | caomanhnam.qltn51@tuaf.edu.vn |
326 | DTN1951030002 | LỒ A | VANG | BDS51 | Khoa Quản lý tài nguyên | loavang.qltn51@tuaf.edu.vn |
327 | DTN1958510027 | LÒ THỊ | CHOM | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | lothichom.qltn51@tuaf.edu.vn |
328 | DTN1954120010 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenvandung.qltn51@tuaf.edu.vn |
329 | DTN1954120016 | NGÔ VĂN | ĐẠI | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | ngovandai.qltn51@tuaf.edu.vn |
330 | DTN1958510012 | HOÀNG VĂN | ĐỘI | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hoangvandoi.qltn51@tuaf.edu.vn |
331 | DTN1954120022 | LÊ THỊ HƯƠNG | GIANG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | lethihuonggiang.qltn51@tuaf.edu.vn |
332 | DTN1954120005 | LƯƠNG CÔNG | HỎA | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | luongconghoa.qltn51@tuaf.edu.vn |
333 | DTN1954120028 | ĐÀO TRUNG | HIẾU | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | daotrunghieu.qltn51@tuaf.edu.vn |
334 | DTN1954120020 | TRẦN THỊ | HƯỜNG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | tranthihuong.qltn51@tuaf.edu.vn |
335 | DTN1954120015 | LÈNG ĐỨC | KIÊN | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | lengduckien.qltn51@tuaf.edu.vn |
336 | DTN1958510006 | HOÀNG VIỆT | LONG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hoangvietlong.qltn51@tuaf.edu.vn |
337 | DTN1954120018 | HOÀNG NGỌC | MAI | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hoangngocmai.qltn51@tuaf.edu.vn |
338 | DTN1954120012 | CHU NGỌC | MINH | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | chungocminh.qltn51@tuaf.edu.vn |
339 | DTN1954120017 | VŨ THẾ | MẠNH | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vuthemanh.qltn51@tuaf.edu.vn |
340 | DTN1954120027 | DƯƠNG VĂN | NĂNG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | duongvannang.qltn51@tuaf.edu.vn |
341 | DTN1954120003 | ĐOÀN VIỆT | NGÂN | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | doanvietngan.qltn51@tuaf.edu.vn |
342 | DTN1954120021 | MẠC THỊ HỒNG | NHUNG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | macthihongnhung.qltn51@tuaf.edu.vn |
343 | DTN1954120006 | NÔNG QUỐC | OAI | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nongquocoai.qltn51@tuaf.edu.vn |
344 | DTN1954120008 | LÊ ANH | QUÂN | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | leanhquan.qltn51@tuaf.edu.vn |
345 | DTN1954120013 | TRIỆU VĂN | QUYẾT | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | trieuvanquyet.qltn51@tuaf.edu.vn |
346 | DTN1954120001 | VŨ ĐỨC | THANH | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vuducthanh.qltn51@tuaf.edu.vn |
347 | DTN1954120023 | BÙI SỸ MINH | THÀNH | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | buisyminhthanh.qltn51@tuaf.edu.vn |
348 | DTN1954120007 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenvanthanh.qltn51@tuaf.edu.vn |
349 | DTN1954120011 | VŨ THÀNH | THẮNG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vuthanhthang.qltn51@tuaf.edu.vn |
350 | DTN1954120014 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | THẢO | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | ngothiphuongthao.qltn51@tuaf.edu.vn |
351 | DTN1954120019 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenthithuytrang.qltn51@tuaf.edu.vn |
352 | DTN1954120002 | BÙI QUANG | TRƯỜNG | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | buiquangtruong.qltn51@tuaf.edu.vn |
353 | DTN1953060012 | VƯƠNG THÚY | VÂN | QLDDK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vuongthuyvan.qltn51@tuaf.edu.vn |
354 | DTN1958510002 | DƯƠNG THỊ MINH | ANH | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | duongthiminhanh.qltn51@tuaf.edu.vn |
355 | DTN1958510008 | PHẠM LÂM | ANH | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | phamlamanh.qltn51@tuaf.edu.vn |
356 | DTN1958510036 | SÙNG THỊ | CHO | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | sungthicho.qltn51@tuaf.edu.vn |
357 | DTN1958510035 | HOÀNG THỊ | DUYẾN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hoangthiduyen.qltn51@tuaf.edu.vn |
358 | DTN1958510018 | LÂM THIÊN | DƯƠNG | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | lamthienduong.qltn51@tuaf.edu.vn |
359 | DTN1958510020 | HOÀNG VĂN | ĐẠI | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hoangvandai.qltn51@tuaf.edu.vn |
360 | DTN1958510029 | NGUYỄN THU | HÀ | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenthuha.qltn51@tuaf.edu.vn |
361 | DTN1958510034 | HỒ THỊ | HOA | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hothihoa.qltn51@tuaf.edu.vn |
362 | DTN1958510024 | HẦU THỊ | HUỆ | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hauthihue.qltn51@tuaf.edu.vn |
363 | DTN1958510003 | NGUYỄN VĂN | HƯỚNG | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenvanhuong.qltn51@tuaf.edu.vn |
364 | DTN1953110001 | LÝ THỊ | KHÁCH | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | lythikhach.qltn51@tuaf.edu.vn |
365 | DTN1958510025 | TRƯƠNG QUỐC | KHÁNH | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | truongquockhanh.qltn51@tuaf.edu.vn |
366 | DTN1958510021 | VÀNG A | KHAY | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vangakhay.qltn51@tuaf.edu.vn |
367 | DTN1958510007 | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | LINH | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | daothiphuonglinh.qltn51@tuaf.edu.vn |
368 | DTN1958510010 | TRẦN TUẤN | LINH | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | trantuanlinh.qltn51@tuaf.edu.vn |
369 | DTN1958510031 | NGUYỄN THỊ HẢI | NGỌC | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenthihaingoc.qltn51@tuaf.edu.vn |
370 | DTN1958510017 | TRẦN QUANG | NINH | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | tranquangninh.qltn51@tuaf.edu.vn |
371 | DTN1958510028 | NÔNG THỊ | PHƯỢNG | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nongthiphuong.qltn51@tuaf.edu.vn |
372 | DTN1958510022 | HÀ THỊ | PHƯƠNG | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | hathiphuong.qltn51@tuaf.edu.vn |
373 | DTN1958510014 | NGÔ NHẬT | QUÂN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | ngonhatquan.qltn51@tuaf.edu.vn |
374 | DTN1958510030 | NANMANEE | SIBOUHEUNG | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nanmaneesibouheung.qltn51@tuaf.edu.vn |
375 | DTN1958510011 | ĐÀM NGỌC | TÂN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | damngoctan.qltn51@tuaf.edu.vn |
376 | DTN1958510004 | PHẠM ĐỨC | THỌ | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | phamductho.qltn51@tuaf.edu.vn |
377 | DTN1958510013 | LÊ DUY | THÁI | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | leduythai.qltn51@tuaf.edu.vn |
378 | DTN1958510016 | TRỊNH QUỐC | TOÀN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | trinhquoctoan.qltn51@tuaf.edu.vn |
379 | DTN1958510005 | NGUYỄN THẾ | TÔN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyentheton.qltn51@tuaf.edu.vn |
380 | DTN1958510033 | NGUYỄN ANH | TUẤN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenanhtuan.qltn51@tuaf.edu.vn |
381 | DTN1958510026 | NGUYỄN HOÀNG | TÙNG | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenhoangtung.qltn51@tuaf.edu.vn |
382 | DTN1954120004 | VŨ VĂN | TÙNG | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vuvantung.qltn51@tuaf.edu.vn |
383 | DTN1958510019 | VŨ THỊ THU | UYÊN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vuthithuuyen.qltn51@tuaf.edu.vn |
384 | DTN1958510015 | LƯƠNG TUẤN | VŨ | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | luongtuanvu.qltn51@tuaf.edu.vn |
385 | DTN1958510023 | VÀNG MỶ | XUÂN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | vangmyxuan.qltn51@tuaf.edu.vn |
386 | DTN1958510009 | NGUYỄN HẢI | YẾN | QLTN&MTK51 | Khoa Quản lý tài nguyên | nguyenhaiyen.qltn51@tuaf.edu.vn |
Ấn định danh sách: 386 tài khoản./.
QTV
Lượt truy cập: 48188519
Đang online: 1496
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333