Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học ứng dụng
DKonline
WEBSITE CÁC ĐƠN VỊ
Trang chủ CDR Tiếng Anh - Tin học
09/06/2020 10:47 - Xem: 711

Kết quả thi đánh giá năng lực tiếng Anh ba bậc ngày 31/5/2020

Trường Đại học Nông lâm thông báo Kết quả thi đánh giá năng lực tiếng Anh ba bậc, đối tượng học viên Trường Đại học Nông Lâm như sau:
TT SBD Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Nơi Sinh Dân
tộc
Khóa Điểm
Nghe
Điểm
Nói
Điểm
Đọc
Điểm
Viết
Điểm
TB
Đạt
trình
độ
Ghi chú
1 B10520.001 Hoàng Thị Lan Anh 3 1 1982 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,57 5 6,75 3 5,5 B1  
2 B10520.002 Nguyễn Đức  Anh Nam 29 9 1995 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,14 4,5 8,11 3 5,5 B1  
3 B10520.003 Nguyễn Ngọc Anh Nam 7 11 1992 Hà Nội Kinh 2019-2021 8 5 7 4,5 6,0 B2  
4 B10520.004 Phạm Tuấn Anh Nam 21 7 1984 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 5 6,25 3 5,0 B1  
5 B10520.005 Nguyễn Hữu Bắc Nam 3 3 1980 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 0 0 0 0 0,0 Không đạt Vắng thi
6 B10520.006 Nguyễn Nhân Bắc Nam 21 10 1989 Thái Nguyên Tày 2018-2020 7,71 4,5 9,44 3 6,0 B2  
7 B10520.007 Nông Việt Bằng Nam 28 1 1978 Lạng Sơn Tày 2018-2020 6,86 4 5,81 3 5,0 B1  
8 B10520.008 Ngô Thị  Nữ 17 3 1993 Nghệ An Kinh 2019-2021 7,14 4,5 6 2,5 5,0 B1  
9 B10520.009 Nghiêm Thị  Bình Nữ 5 9 1979 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,14 4,5 6,25 4 5,5 B1  
10 B10520.010 Nguyễn Văn  Bình Nam 1 7 1987 Hà Nội Kinh 2018-2020 6,86 5 7,25 6 6,5 B2  
11 B10520.011 Nông Văn Bình Nam 15 1 1984 Lạng Sơn Tày 2018-2020 6,57 4,5 6,75 3 5,0 B1  
12 B10520.012 Hoàng Văn Cảnh Nam 27 10 1982 Quảng Ninh Dao 2018-2020 6,29 4 6,25 3 5,0 B1  
13 B10520.013 Vy Hải  Châu Nam 26 3 1993 Lạng Sơn Tày 2019-2021 5,43 4 6,56 3 4,5 B1  
14 B10520.014 Vũ Quỳnh  Chi Nữ 22 9 1989 Thái Bình Kinh 2019-2021 7,14 5 7,36 4 6,0 B2  
15 B10520.015 Trần Thị Hồng  Chuyên Nữ 5 11 1979 Lạng Sơn Tày 2019-2021 6 4 6,83 3,5 5,0 B1  
16 B10520.016 Phan Thị  Cúc Nữ 11 8 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 8,86 6 7,25 4 6,5 B2  
17 B10520.017 Vi Kim  Cúc Nữ 21 10 1987 Tuyên Quang Tày 2019-2021 8 4,5 6,75 4 6,0 B2  
18 B10520.018 Đỗ Văn Cường Nam 24 2 1984 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 6,57 4,5 7,75 4 5,5 B1  
19 B10520.019 Hà Đình Cường Nam 19 7 1978 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,86 4 6,25 3,5 5,0 B1  
20 B10520.020 Lương Thị Linh Đa Nữ 5 7 1986 Cao Bằng Tày 2019-2021 7,43 4 7,86 4 6,0 B2  
21 B10520.021 Nguyễn Ngọc Diệp Nam 22 10 1980 Hà Nội Kinh 2019-2021 5,71 4 5,25 3,5 4,5 B1  
22 B10520.022 Kim Ngọc  Đông Nam 23 2 1986 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,86 4 7,75 4 5,5 B1  
23 B10520.023 Nguyễn Anh Đông Nam 25 9 1987 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,57 4 7 3,5 5,5 B1  
24 B10520.024 Đinh Mạnh Đức Nam 9 10 1992 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,29 5,5 8 4 6,0 B2  
25 B10520.025 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 1 9 1987 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 4,5 7,5 3,5 5,5 B1  
26 B10520.026 Trần Thị Yến Dung Nữ 3 7 1984 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,43 5 7 3,5 5,5 B1  
27 B10520.027 Dương Trí Dũng Nam 9 2 1993 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 4 5,5 7 5 5,5 B1  
28 B10520.028 Trần Việt Dũng Nam 18 1 1985 Thái Bình Kinh 2019-2021 5,71 4 5,78 3,5 4,5 B1  
29 B10520.029 Trịnh Đạt  Dũng Nam 3 1 1975 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 5 6,25 3,5 5,5 B1  
30 B10520.030 Đỗ Hữu  Dương Nam 19 5 1983 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 4,5 5,5 3,5 5,0 B1  
31 B10520.031 Nguyễn Thái  Dương Nam 10 8 1994 Kiên Giang Kinh 2019-2021 7,14 5 5,75 4 5,5 B1  
32 B10520.032 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 30 7 1982 TP Hồ Chí Minh Kinh 2018-2020 8,29 4 5,75 3,5 5,5 B1  
33 B10520.033 Bùi Thị Hương  Giang Nữ 2 7 1982 Thái Bình Kinh 2016-2018 6,57 5 6,5 3,5 5,5 B1  
34 B10520.034 Đinh Đức Giang Nam 22 9 1990 Cao Bằng Tày 2019-2021 6,86 4,5 7,61 3,5 5,5 B1  
35 B10520.035 Nguyễn Mạnh Nam 3 1 1982 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,86 4,5 7,86 3,5 5,5 B1  
36 B10520.036 Nguyễn Thị Thanh Nữ 26 8 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,57 4,5 4,75 3,5 5,0 B1  
37 B10520.037 Phan Khánh Nam 1 5 1983 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,86 5 6,5 3,5 5,5 B1  
38 B10520.038 Thiệu Hoàng Nam 26 8 1975 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 4,5 6,25 3,5 5,5 B1  
39 B10520.039 Nguyễn Thái  Hà  Nam 13 5 1975 Hà Nội Kinh 2019-2021 6 5 6 3,5 5,0 B1  
40 B10520.040 Lưu Thanh Hải Nam 10 5 1981 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 1,71 4 6 3,5 4,0 B1  
41 B10520.041 Nguyễn Thế Hải Nam 10 5 1995 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,71 5 6,75 5,5 6,0 B2  
42 B10520.042 Đinh Thị Thu Hằng Nữ 9 9 1984 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,29 5 6,78 4 5,5 B1  
43 B10520.043 Trần Thế  Hanh Nam 26 6 1986 Vĩnh Phúc Kinh 2019-2021 6,29 4,5 5,11 3,5 5,0 B1  
44 B10520.044 Lê Thị Hạnh Nữ 7 2 1984 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 7,14 5 4,75 3,5 5,0 B1  
45 B10520.045 Phạm Mỹ Hạnh Nữ 14 3 1995 Thái Bình Kinh 2019-2021 7,14 5 6,25 3,5 5,5 B1  
46 B10520.046 Đàm Thu  Hảo Nữ 6 11 1995 Cao Bằng Tày 2019-2021 6,86 5 6,75 3,5 5,5 B1  
47 B10520.047 Lê Công  Hảo Nam 9 9 1989 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 5 6,5 3,5 5,5 B1  
48 B10520.048 Lê Thị  Hảo Nữ 16 4 1983 Vĩnh Phúc Kinh 2018-2020 6 4 6,25 3,5 5,0 B1  
49 B10520.049 Thân Thị Thúy Hảo Nữ 16 7 1983 Bắc Giang Kinh 2018-2020 6,57 5,5 6,03 4,5 5,5 B1  
50 B10520.050 Chu Đức  Hậu Nam 18 3 1980 Thái Nguyên Nùng 2019-2021 7,71 5 7 5 6,0 B2  
51 B10520.051 Nguyễn Thị Thanh Hậu Nữ 18 3 1989 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,43 6 6,25 5 6,0 B2  
52 B10520.052 Đoàn Thị Hiên Nữ 9 6 1989 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,57 5 6 3,5 5,5 B1  
53 B10520.053 Phạm Thế  Hiền Nam 30 7 1974 Hải Dương Kinh 2018-2020 4,29 4,5 6 3,5 4,5 B1  
54 B10520.054 Hoàng Hiệp Nam 23 6 1996 Thái Nguyên Tày 2019-2021 6,29 3 6,25 3,5 5,0 B1  
55 B10520.055 Hoàng Thị  Hiệp Nữ 5 3 1981 Lạng Sơn Tày 2019-2021 2,29 3 2,75 3,5 3,0 Không đạt  
56 B10520.056 Nguyễn Khắc Hiệp Nam 14 2 1986 Hà Nội Kinh 2019-2021 4,29 3 3,25 3,5 3,5 Không đạt  
57 B10520.057 Phạm Ngọc Hiếu Nam 10 4 1991 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,14 6 6,5 4 6,0 B2  
58 B10520.058 Chu Minh Hòa Nam 20 7 1984 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,57 4,5 5,81 3,5 5,0 B1  
59 B10520.059 Đoàn Hữu  Hòa Nam 21 4 1967 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6 6 6,75 4 5,5 B1  
60 B10520.060 Hà Ngọc  Hòa Nam 28 9 1979 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,86 2 6,5 3,5 4,5 B1  
61 B10520.061 Hoàng Văn Hòa Nam 9 10 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,14 4 6 3,5 5,0 B1  
62 B10520.062 Nguyễn Trung  Hòa Nam 23 3 1978 Thái Bình Kinh 2019-2021 7,14 4 5,25 3,5 5,0 B1  
63 B10520.063 Vũ Thị  Hoài Nữ 26 10 1980 Quảng Ninh Kinh 2018-2020 6,29 4,5 6,25 3,5 5,0 B1  
64 B10520.064 Nguyễn Văn  Hoàng Nam 26 11 1982 Hưng Yên Kinh 2018-2020 7,14 5 6,25 3,5 5,5 B1  
65 B10520.065 Triệu Bích Huệ Nữ 2 5 1990 Lạng Sơn Nùng 2019-2021 7,14 4 5,53 3,5 5,0 B1  
66 B10520.066 Đinh Bá Hùng Nam 27 7 1978 Hòa Bình Nùng 2019-2021 7,71 4 5,75 3,5 5,0 B1  
67 B10520.067 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 21 7 1991 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6 5 6,5 3,5 5,5 B1  
68 B10520.068 Nguyễn Sinh  Hùng Nam 25 12 1982 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,43 4 6,25 3,5 5,5 B1  
69 B10520.069 Đào Duy  Hưng Nam 7 4 1995 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 0 0 0 0 0,0 Không đạt Vắng thi
70 B10520.070 Lê Văn  Hưng Nam 1 2 1984 Bắc Giang Kinh 2019-2021 6,29 5 6,75 3,5 5,5 B1  
71 B10520.071 Nguyễn Mạnh Hưng Nam 30 10 1993 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 4,5 6,75 4,5 5,5 B1  
72 B10520.072 Nguyễn Văn  Hưng Nam 19 11 1982 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 4,5 6,5 3,5 5,5 B1  
73 B10520.073 Bùi Thị Hương Nữ 24 7 1979 Quảng Ninh Kinh 2018-2020 0 0 0 0 0,0 Không đạt Vắng thi
74 B10520.074 Lê Thị Hương Nữ 17 10 1991 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 8 5 7 5 6,5 B2  
75 B10520.075 Nguyễn Thị Hương Nữ 9 10 1982 Quảng Ninh Kinh 2018-2020 8,29 5 6,25 3,5 6,0 B2  
76 B10520.076 Nguyễn Thị  Hương Nữ 6 11 1985 Nam Định Kinh 2019-2021 1,14 5 6,31 3,5 4,0 B1  
77 B10520.077 Trịnh Thị Mai Hương Nữ 29 8 1993 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,57 4 6,25 3,5 5,0 B1  
78 B10520.078 Nguyễn Văn  Huy Nam 28 9 1997 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 5 6,56 3,5 5,5 B1  
79 B10520.079 Nguyễn Xuân Huy Nam 24 1 1987 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,57 5,5 6 3,5 5,5 B1  
80 B10520.080 Vương Tuấn  Huy Nam 10 2 1981 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,43 4,5 5,56 3,5 5,0 B1  
81 B10520.081 Đỗ Thị  Huyền Nữ 20 5 1996 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 6,86 5 6,33 3,5 5,5 B1  
82 B10520.082 Ngô Thu Huyền Nữ 10 2 1990 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,29 5 6,25 5 5,5 B1  
83 B10520.083 Nguyễn Thị  Huyền Nữ 25 5 1982 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 7,14 4,5 6,75 3,5 5,5 B1  
84 B10520.084 Phạm Khánh Huyền Nữ 5 7 1997 Thanh Hóa Mường 2019-2021 6,86 5 5,75 3,5 5,5 B1  
85 B10520.085 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 28 11 1987 Lạng Sơn Kinh 2019-2021 6,86 4 7 3,5 5,5 B1  
86 B10520.086 Trần Duy Khánh Nam 26 3 1988 Cao Bằng Kinh 2019-2021 7,14 5 7,5 3,5 6,0 B2  
87 B10520.087 Hoàng Minh  Khôi Nam 9 2 1987 Hà Nội Kinh 2018-2020 7,14 4,5 7,75 3 5,5 B1  
88 B10520.088 Hoàng Trung Kiên Nam 26 3 1980 Thái Nguyên Tày 2019-2021 6,57 4,5 6,58 3,5 5,5 B1  
89 B10520.089 Bùi Thị La Nữ 24 5 1988 Bắc Ninh Kinh 2019-2021 6,86 5,5 6,75 3,5 5,5 B1  
90 B10520.090 Đinh Phước  Nam 11 7 1984 Quảng Nam Kinh 2018-2020 6 5 6,75 3,5 5,5 B1  
91 B10520.091 Chu Thị Thu  Lan Nữ 12 10 1983 Lạng Sơn Nùng 2019-2021 6,57 4 6 3,5 5,0 B1  
92 B10520.092 Đào Thị Thu Lành Nữ 2 12 1984 Thái Bình Kinh 2019-2021 6,86 5,5 7,75 3,5 6,0 B2  
93 B10520.093 Phùng Đình Lễ Nam 7 10 1985 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 6,57 4 4 3,5 4,5 B1  
94 B10520.094 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 25 11 1984 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 4,5 7,14 5 6,0 B2  
95 B10520.095 Chu Văn  Linh Nam 19 12 1989 Tuyên Quang Cao Lan 2019-2021 8,86 4,5 7,75 3 6,0 B2  
96 B10520.096 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 30 4 1994 Hà Nội Kinh 2019-2021 9,71 6 8 3,5 7,0 B2  
97 B10520.097 Nguyễn Hoàng Long Nam 10 1 1984 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,43 5 6 5 6,0 B2  
98 B10520.098 Dương Thành Luân Nam 20 11 1994 Quảng Ninh Kinh 2019-2021 0 0 0 0 0,0 Không đạt Vắng thi
99 B10520.099 Dương Thành Luân Nam 7 7 1983 Lạng Sơn Kinh 2019-2021 7,43 5 6,5 3,5 5,5 B1  
100 B10520.100 Nguyễn Thành Luân Nam 1 6 1991 Hà Nội Kinh 2019-2021 8 5,5 8,75 6 7,0 B2  
101 B10520.101 Phạm Quang  Lưu Nam 4 2 1981 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 2,86 5 3,56 3 3,5 Không đạt  
102 B10520.102 Trần Phương Ly Nữ 24 8 1994 Thái Nguyên Cao Lan 2019-2021 2,29 5 5,75 3,5 4,0 B1  
103 B10520.103 Ma Thị  Nữ 12 10 1988 Tuyên Quang Tày 2019-2021 7,71 5 6,28 3,5 5,5 B1  
104 B10520.104 Nguyễn Thế Mạnh Nam 18 1 1990 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,14 5 8,5 7 7,0 B2  
105 B10520.105 Nguyễn Thế  Mạnh Nam 3 8 1978 Tuyên Quang Tày 2018-2020 6,86 4 7,75 3 5,5 B1  
106 B10520.106 Trần Đức Mạnh Nam 2 2 1977 Thái Bình Kinh 2019-2021 7,43 4,5 7,5 4 6,0 B2  
107 B10520.107 Đặng Văn Minh Nam 10 5 1976 Quảng Ninh Dao 2018-2020 6,29 4 6 3 5,0 B1  
108 B10520.108 Đỗ Nhật  Minh Nam 31 12 1994 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,14 5 7,25 3 5,5 B1  
109 B10520.109 Chu Văn  Nam Nam 27 11 1989 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,86 5 5,25 3 5,0 B1  
110 B10520.110 Nguyễn Thành Nam Nam 22 8 1979 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,71 4,5 6,78 3 5,5 B1  
111 B10520.111 Nguyễn Thành Nam Nam 29 4 1994 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,57 5 7,75 4 6,0 B2  
112 B10520.112 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 4 11 1988 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 5,5 7,92 5,5 6,5 B2  
113 B10520.113 Nguyễn Thị Nga Nữ 2 6 1982 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,14 5 6,5 3,5 5,5 B1  
114 B10520.114 Nguyễn Thị Nhật Nga Nữ 3 1 1988 Tuyên Quang Cao Lan 2019-2021 8 5,5 8,25 4 6,5 B2  
115 B10520.115 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 17 1 1984 Hà Nội   2019-2021 6,86 4,5 7,5 3,5 5,5 B1  
116 B10520.116 Bùi Kim  Ngân Nữ 7 8 1992 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 7,14 5 7,92 4 6,0 B2  
117 B10520.117 Nguyễn Đức  Nghĩa Nam 14 11 1995 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,43 5 8,75 3,5 6,0 B2  
118 B10520.118 Nguyễn Thị  Nghĩa Nữ 25 6 1993 Bắc Ninh Kinh 2019-2021 6,86 4,5 9,25 3,5 6,0 B2  
119 B10520.119 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 13 5 1980 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,43 5 7 3,5 5,5 B1  
120 B10520.120 Phạm Thị Bích  Nguyệt Nữ 7 8 1979 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 4,5 6,5 4 5,5 B1  
121 B10520.121 Phạm Hồng Nhật Nam 1 2 1974 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,57 4 7,36 3,5 5,5 B1  
122 B10520.122 Phạm Văn  Nhớ Nam 8 9 1976 Quảng Ninh Kinh 2018-2020 7,43 4 6,56 3,5 5,5 B1  
123 B10520.123 Nguyễn Thị Hồng Như Nữ 3 11 1989 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 4 7,56 3,5 5,5 B1  
124 B10520.124 Dương Thị  Nhung Nữ 28 12 1992 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,57 4,5 7,25 3,5 5,5 B1  
125 B10520.125 Vương Văn  Ninh Nam 22 1 1979 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,14 4 6,5 3,5 5,5 B1  
126 B10520.126 Ngô Thị Bảo Oanh Nữ 16 11 1991 Tuyên Quang Kinh 2018-2020 5,71 4,5 7,25 3,5 5,0 B1  
127 B10520.127 Bùi Văn  Phong Nam 24 4 1995 Hòa Bình Mường 2019-2021 7,14 4 8,5 3,5 6,0 B2  
128 B10520.128 Giàng Minh Phông Nam 29 4 1996 Sơn La Mông 2019-2021 6,29 4 7,64 5 5,5 B1  
129 B10520.129 Nguyễn Hồng Phú Nam 6 10 1972 Vĩnh Phúc Kinh 2019-2021 6,86 4 6 3,5 5,0 B1  
130 B10520.130 Đinh Thị  Phương Nữ 17 7 1989 Tuyên Quang   2019-2021 6,57 4,5 7,75 3,5 5,5 B1  
131 B10520.131 Đỗ Minh Phương Nữ 25 9 1987 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 5 7,14 3,5 5,5 B1  
132 B10520.132 Lê Nam Phương Nam 5 1 1996 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 7,14 5 6,5 3,5 5,5 B1  
133 B10520.133 Lê Trung Phương Nam 21 10 1983 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 4 6,86 3,5 5,5 B1  
134 B10520.134 Nguyễn Công  Phương Nam 16 10 1980 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,14 6 8 3,5 6,0 B2  
135 B10520.135 Nguyễn Minh Phương Nữ 3 9 1996 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,14 5,5 7 3,5 6,0 B2  
136 B10520.136 Nguyễn Thanh  Phương Nam 12 9 1976 TP Hồ Chí Minh Kinh 2018-2020 7,14 4,5 6,25 3,5 5,5 B1  
137 B10520.137 Đinh Thị Phượng Nữ 1 7 1987 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 7,71 4 8,25 5 6,0 B2  
138 B10520.138 Nguyễn Thị Bích  Phượng Nữ 13 12 1989 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,29 5,5 8,14 5 6,0 B2  
139 B10520.139 Vũ Kim  Phượng Nữ 31 5 1987 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 4 6,25 4 5,0 B1  
140 B10520.140 Trần Văn  Quân Nam 22 4 1984 Thái Bình Kinh 2019-2021 8,29 4 6 3,5 5,5 B1  
141 B10520.141 Hoàng Ngọc Quang Nam 10 11 1976 Lạng Sơn Tày 2019-2021 6,29 5 5,75 3,5 5,0 B1  
142 B10520.142 Ngô Ngọc Quang Nam 8 11 1979 Thái Nguyên Nùng 2019-2021 6,86 4,5 6,83 3,5 5,5 B1  
143 B10520.143 Trương Đình Quang Nam 30 12 1993 Hà Nội Kinh 2019-2021 5,71 5,5 7,25 4 5,5 B1  
144 B10520.144 Phạm Thị Quyên Nữ 12 11 1986 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,29 6 6,75 5 6,0 B2  
145 B10520.145 Hoàng Văn  Quyền Nam 14 2 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 3,71 4 9,75 6 6,0 B2  
146 B10520.146 Hoàng Trường Sơn Nam 27 1 1977 Quảng Ninh Kinh 2018-2020 6,57 4 6 3,5 5,0 B1  
147 B10520.147 Lê Thanh Tài Nam 11 10 1984 TP Hồ Chí Minh Kinh 2018-2020 6,57 4,5 7,75 3 5,5 B1  
148 B10520.148 Nguyễn Đức Tâm Nam 26 1 1988 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,43 4 6,64 3,5 5,5 B1  
149 B10520.149 Trần Thanh Tân Nam 29 10 1991 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 7,71 6 7,08 4 6,0 B2  
150 B10520.150 Nguyễn Đình Tạo Nam 2 7 1966 Hải Dương Kinh 2018-2020 4,57 4 4,61 3,5 4,0 B1  
151 B10520.151 Phạm Hồng Thái Nam 27 4 1995 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,29 4,5 6,75 4 5,5 B1  
152 B10520.152 Vũ Thị  Thắm Nữ 10 9 1987 Thái Nguyên Sán dìu 2019-2021 6,57 6 6,06 3 5,5 B1  
153 B10520.153 Nguyễn Quyết  Thắng Nam 16 8 1989 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 6 6,06 3,5 5,5 B1  
154 B10520.154 Phạm Quang  Thắng Nam 19 5 1975 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,43 5 6 3,5 5,5 B1  
155 B10520.155 Phùn Văn Thắng Nam 9 3 1982 Quảng Ninh Dao 2018-2020 6 4 6,5 3,5 5,0 B1  
156 B10520.156 Vũ Thị  Thanh Nữ 1 11 1981 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 4 6,06 3,5 5,0 B1  
157 B10520.157 Đinh Quang Thành Nam 21 6 1995 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 6,5 6 4 6,0 B2  
158 B10520.158 Dương Văn Thành Nam 14 3 1982 Thái Nguyên Sán dìu 2019-2021 6,29 4 6,25 3,5 5,0 B1  
159 B10520.159 Ngô Tiến  Thành Nam 14 12 1984 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 6,86 5 5 3,5 5,0 B1  
160 B10520.160 Nguyễn Duy Thành Nam 16 10 1986 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,86 5,5 7,08 4,5 6,0 B2  
161 B10520.161 Nguyễn Văn  Thành Nam 9 10 1983 Bắc Giang Kinh 2018-2020 6,57 5 6,5 4 5,5 B1  
162 B10520.162 Tạ Thị Thảo Nữ 27 12 1996 Tuyên Quang Hán 2019-2021 6,29 5,5 6,5 3,5 5,5 B1  
163 B10520.163 Dương Văn Thê Nam 10 1 1970 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 4 6,25 3,5 5,0 B1  
164 B10520.164 Nguyễn Đức Thiện Nam 19 12 1997 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,14 5,5 6,25 3,5 5,5 B1  
165 B10520.165 Ngô Hoài Thơ Nữ 24 3 1990 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 5 5,5 3,5 5,0 B1  
166 B10520.166 Lan Thị  Thu Nữ 7 11 1975 Quảng Ninh Tày 2018-2020 6,29 4,5 6 3,5 5,0 B1  
167 B10520.167 Vũ Phương Thu Nữ 19 12 1984 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 6 7,75 5,5 6,5 B2  
168 B10520.168 Bùi Thị Hoài Thương Nữ 25 1 1987 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,43 5 6,5 5 6,0 B2  
169 B10520.169 Đào Thị  Thúy Nữ 27 11 1977 Tuyên Quang Tày 2019-2021 7,14 5 6,25 3,5 5,5 B1  
170 B10520.170 Đỗ Thị Thúy Nữ 6 5 1983 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 6,86 5 6,31 3,5 5,5 B1  
171 B10520.171 Lê Thị Thúy Nữ 5 6 1986 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 6,86 4 6,5 3,5 5,0 B1  
172 B10520.172 Mai Thanh Thùy Nữ 8 7 1988 Bắc Kạn Tày 2019-2021 6,86 4,5 6,06 4 5,5 B1  
173 B10520.173 Tạ Quang  Thùy Nam 4 6 1979 Thái Bình Kinh 2019-2021 6,57 5 5,78 4 5,5 B1  
174 B10520.174 Đào Thị Thanh  Thủy Nữ 30 12 1972 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,29 5 6,25 3,5 5,5 B1  
175 B10520.175 Hoàng Thanh Thủy Nữ 26 7 1987 Lạng Sơn Nùng 2019-2021 5,71 4 6 3,5 5,0 B1  
176 B10520.176 Nguyễn Thị Thủy Nữ 29 11 1979 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,14 5 7,25 4 6,0 B2  
177 B10520.177 Nguyễn Thị Thủy Nữ 3 9 1982 Thái Bình Kinh 2019-2021 7,43 5,5 7 4 6,0 B2  
178 B10520.178 Dương Ngọc  Tiến Nam 23 5 1991 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 5 6,5 3,5 5,5 B1  
179 B10520.179 Lê Văn Tiến Nam 5 5 1977 Vĩnh Phúc Kinh 2019-2021 7,14 4,5 6 3,5 5,5 B1  
180 B10520.180 Nguyễn Thế  Tiến Nam 8 4 1991 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 5 6,31 3,5 5,5 B1  
181 B10520.181 Vũ Thị Hồng Tiến Nữ 7 10 1982 Hà Nam Kinh 2019-2021 7,43 5 6 3,5 5,5 B1  
182 B10520.182 Lê Khắc Tiệp Nam 30 10 1985 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,86 5 5,56 3,5 5,0 B1  
183 B10520.183 Ma Công  Tín Nam 23 2 1984 Tuyên Quang Tày 2019-2021 6,57 5 5,75 3,5 5,0 B1  
184 B10520.184 Lê Văn  Tính Nam 12 10 1971 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 5,14 4 5,75 3,5 4,5 B1  
185 B10520.185 Nguyễn Văn  Toán Nam 22 7 1981 Bắc Ninh Kinh 2019-2021 7,14 4,5 6,25 3,5 5,5 B1  
186 B10520.186 Trần Đức Toàn Nam 3 12 1970 Thái Bình Kinh 2019-2021 6,57 5 6,25 3,5 5,5 B1  
187 B10520.187 Trần Quốc Toàn Nam 28 3 1982 TP Hồ Chí Minh Kinh 2018-2020 5,43 5 6,75 3 5,0 B1  
188 B10520.188 Trần Văn  Toản Nam 1 6 1990 Thái Bình Kinh 2019-2021 7,43 5 6,58 3,5 5,5 B1  
189 B10520.189 Đặng Thị Ngọc Trâm Nữ 7 10 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 6 4,5 6,75 3,5 5,0 B1  
190 B10520.190 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 15 9 1988 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 5 6,25 3,5 5,5 B1  
191 B10520.191 Phan Thu Trang Nữ 26 5 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,71 4,5 5,86 3,5 5,5 B1  
192 B10520.192 Ma Công  Trình Nam 5 8 1966 Thái Nguyên Tày 2018-2020 6,86 4 6,86 3,5 5,5 B1  
193 B10520.193 Bùi Kiên  Trung Nam 29 6 1979 Thái Bình Kinh 2019-2021 4 4 4 3,5 4,0 B1  
194 B10520.194 Hỏa Thành Trung Nam 27 9 1982 Tuyên Quang Tày 2019-2021 5,71 5 6,5 3,5 5,0 B1  
195 B10520.195 Lương Thành Trung Nam 17 11 1988 Vĩnh Phú Kinh 2019-2021 7,43 5,5 8,75 3,5 6,5 B2  
196 B10520.196 Nguyễn Ngọc Bảo  Trung Nam 11 12 1992 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 5 7,75 4 6,0 B2  
197 B10520.197 Nguyễn Thành  Trung Nam 1 4 1977 Quảng Ninh Kinh 2018-2020 0 4 6 3,5 3,5 Không đạt  
198 B10520.198 Hà Quang Trưởng Nam 22 4 1987 Tuyên Quang Tày 2019-2021 7,43 5 8,92 4 6,5 B2  
199 B10520.199 Lê Minh  Nam 27 11 1989 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,57 5 7,5 3 5,5 B1  
200 B10520.200 Lê Văn  Nam 22 5 1978 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,29 4 6,75 3 5,0 B1  
201 B10520.201 Trần Xuân Nam 1 7 1985 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,43 4,5 6,5 3,5 5,5 B1  
202 B10520.202 Vũ Quang Nam 10 7 1985 Hà Nội Kinh 2018-2020 6,57 4,5 8,25 4,5 6,0 B2  
203 B10520.203 Nguyễn Hữu  Tứ Nam 17 4 1991 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 7,14 4,5 6 3 5,0 B1  
204 B10520.204 Đặng Văn Tuấn Nam 20 5 1986 Quảng Ninh Dao 2018-2020 6,86 5 6,31 3 5,5 B1  
205 B10520.205 Đào Anh  Tuấn Nam 11 11 1979 Lạng Sơn Kinh 2019-2021 3,43 4 6,25 3 4,0 B1  
206 B10520.206 Đào Phương Tuấn Nam 29 12 1975 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,14 5 6,5 3,5 5,5 B1  
207 B10520.207 Mai Anh Tuấn Nam 3 11 1978 Quảng Ninh Kinh 2019-2021 6,57 4,5 6,25 3,5 5,0 B1  
208 B10520.208 Phạm Thị Tuấn Nữ 1 11 1987 Thanh Hóa Kinh 2019-2021 6,57 4,5 6,75 3 5,0 B1  
209 B10520.209 Trần Thanh Tuấn Nam 11 6 1981 Nghệ An Kinh 2019-2021 6,57 4,5 6,25 3 5,0 B1  
210 B10520.210 Trần Thị Hồng  Tuấn Nữ 9 12 1979 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 7,71 5 6,75 3,5 5,5 B1  
211 B10520.211 Lê Quang  Tùng Nam 19 12 1995 Thái Nguyên Kinh 2017-2019 6,86 5 6 3,5 5,5 B1  
212 B10520.212 Lê Thanh Tùng Nam 28 1 1987 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,14 4,5 8,5 3 6,0 B2  
213 B10520.213 Trần Sơn Tùng Nam 13 3 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,14 4,5 7,92 4 6,0 B2  
214 B10520.214 Vũ Thanh Tùng Nam 17 5 1987 Thái Nguyên Kinh 2018-2020 7,14 5 7,92 3,5 6,0 B2  
215 B10520.215 Kim Ngọc Tuyên Nam 30 12 1981 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 7,43 4,5 6,06 3 5,0 B1  
216 B10520.216 Lê Văn Tuyên Nam 1 10 1978 Thái Bình Kinh 2019-2021 6,57 4,5 6 3 5,0 B1  
217 B10520.217 Trần Thị  Tuyết Nữ 23 1 1987 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6,29 4,5 6,53 3 5,0 B1  
218 B10520.218 Ngô Hồng  Vân Nam 13 7 1985 Hà Nội Kinh 2019-2021 7,43 4,5 6,36 3 5,5 B1  
219 B10520.219 Triệu Xuân Việt Nam 26 12 1979 Thái Nguyên Tày 2019-2021 6,57 4,5 6,5 3 5,0 B1  
220 B10520.220 Đặng Ngọc Vinh Nam 2 10 1983 Tuyên Quang Kinh 2019-2021 6,29 4,5 7,75 3,5 5,5 B1  
221 B10520.221 Đinh Thị  Vỹ Nữ 1 1 1974 Quảng Ninh Tày 2018-2020 6,86 6 6,75 3 5,5 B1  
222 B10520.222 Đỗ Hồng Yến Nữ 19 5 1986 Hà Nội Kinh 2019-2021 6,86 5 7,5 3 5,5 B1  
223 B10520.223 Nguyễn Hải Yến Nữ 31 5 1991 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6 4,5 8 3 5,5 B1  
224 B10520.224 Nhữ Thị Hải  Yến Nữ 4 11 1996 Thái Nguyên Kinh 2019-2021 6 5,5 8,25 3 5,5 B1  

Các học viên kiểm tra điểm, các thông tin cá nhân nếu có gì sai sót vui lòng liên hệ hội đồng thi sửa chữa kịp thời.

Thời gian nhận sửa chữa sai sót, phúc khảo bài thi 1 tuần kể từ ngày công bố kết quả thi. Đơn phúc khảo, sửa chữa sai sót nộp tại Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Tin học Ứng dụng, Trường Đại học Nông lâm. Văn phòng chốt danh sách phúc khảo, hội đồng tiến hành phúc khảo bài thi, công bố điểm. Sau thời gian trên nếu có sai sót gì sinh viên tự chịu trách nhiệm.

QTV

CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC
Web các đơn vị
TS
Đang online 2479
Hôm nay 2430
Hôm qua 3284
Tuần này 2430
Tuần trước 23137
Tháng này 3776495
Tháng trước 4969151
Tất cả 48190671

Lượt truy cập: 48190700

Đang online: 2493

Ngày hôm qua: 3284

Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333

online

Chào mừng bạn đến với hệ thống trả lời hỗ trợ trực tuyến.
Để liên hệ với các bộ phận xin vui lòng điền đầy đủ vào mẫu kết nối

Họ và tên


Địa chỉ Email


Yêu cầu hỗ trợ