Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học ứng dụng
DKonline
WEBSITE CÁC ĐƠN VỊ
Trang chủ CDR Tiếng Anh - Tin học
26/03/2019 17:14 - Xem: 933

Kết quả thi tiếng Anh A2B1 đối tượng sinh viên ngày 24/03/2019

Trường Đại học Nông lâm thông báo Kết quả thi tiếng Anh A2B1 như sau:
DTN1553110002 Đặng Ngọc Anh 05/10/1997 Nam Kinh Thái Nguyên KHMT47N01 24 13 55 5 97
DTN1454120002 Đinh Trung Anh 27/01/1996 Nam Mường Phú Thọ QLDD46N03 16 12 50 5 83
DTN1653050363 Đỗ Tiến Anh 20/12/1998 Nam Kinh Bà Rịa-VũngTàu TY48N05 20 12 52 5 89
DTN1353160171 Hoàng Đức Anh 17/03/1995 Nam Tày Lạng Sơn QLTNRK46N03 21 11 36 4,5 72,5
DTN1653050273 Hoàng Tuấn Anh 02/08/1998 Nam Kinh Thái Nguyên TY48N06 19 13 45 5 82
DTN1553050009 Hoàng Việt Anh 02/11/1997 Nam Kinh Hòa Bình TY47N04 22 14 46 5 87
DTN1563040004 Nguyễn Quang Anh 08/07/1994 Nam Kinh Quảng Bình LTCNTY47 25 13 46 5 89
DTN1653050009 Phạm Thị Thúy Anh 16/01/1998 Nữ Kinh Hà Nam TY48N06 24 13 51 5 93
DTN1653040116 Tạ Tuấn Anh 04/04/1998 Nữ Kinh Bắc Giang CNTY48POHE 15 11 0 5 31
DTN17LT4120006 Đặng Ngọc Ánh 07/06/1994 Nữ Kinh Thái Nguyên LTQLDDK49 21 9 48 5 83
DTN1553110005 Hứa Ngọc Ánh 03/12/1997 Nữ Nùng Bắc Giang KHMT47N01 22 9 52 5 88
DTN17LT4120005 Nguyễn Thị Ánh 01/09/1996 Nữ Kinh Bắc Giang LTQLDDK49 21 8 50 5 84
DTN1354110159 Hoàng Việt Bảo 06/10/1994 Nam Dao Quảng Ninh TTK46N02 0 0 0 0 0
DTN1653050239 Bùi Thanh Bình 01/02/1998 Nữ Kinh Hải Dương TY48N05 23 14,5 53 5 95,5
DTN1453110012 Nguyễn Đức Bình 06/05/1995 Nam Kinh Thái Nguyên KHMTK46N02 19 12 50 5 86
DTN1553050018 Vàng Thị Châm 26/01/1997 Nữ Cống Lai Châu TY47N04 21 8 50 5 84
DTN1554110007 Bế Thị Châu 22/05/1997 Nữ Tày Cao Bằng KTNN47N01 21 13 50 5 89
DTN1353150003 Hoàng Quyết Chiến 01/02/1994 Nam Tày Thái Nguyên CNSH45 21 12 40 5 78
DTN1653060020 Dương Đình Chinh 24/04/1998 Nam Tày Cao Bằng NLKH48 25 13 44 5 87
DTN1653050182 Nguyễn Thành Công 28/09/1998 Nam Kinh Hà Nội TY48N05 25 14 54 5 98
DTN1653050448 Trần Văn Công 21/08/1998 Nam Kinh Ninh Bình TY48N06 24 13 54 5 96
DTN1653050030 Dương Văn Cường 14/09/1998 Nam Kinh Thái Nguyên TY48N06 21 14 54 5 94
DTN17LT412015 Đàm Văn Cường 26/03/1996 Nam Nùng Cao Bằng LTQLDDK49 20 12 52 1 85
DTN17LT4120004 Lăng Văn Cường 23/07/1996 Nam Sán Dìu Thái Nguyên LTQLDDK49 25 10 46 1 82
DTN1554120233 Vũ Văn Cường 29/09/1997 Nam Kinh Tuyên Quang QLDD47N01 19 12 48 5 84
DTN1653050463 Ngô Vũ Danh 03/11/1998 Nam Kinh Bắc Kạn TY48N05 25 12,5 51 5 93,5
DTN1154110010 Lý Thị Bé Dân 07/11/1992 Nữ Nùng Lạng Sơn KTNN43 0 0 0 0 0
DTN1653050077 Nguyễn Thị Dung 25/08/1998 Nữ Kinh Vĩnh Phúc TY48N06 19 13,5 55 5 92,5
DTN17LT4120003 Triệu Thị Thu Dung 29/07/1992 Nữ Tày Bắc Kạn LTQLDDK49 24 11 43 5 83
DTN1653050174 Đỗ Văn Dũng 19/05/1998 Nam Sán Dìu Tuyên Quang TY48N06 24 13,5 53 5 95,5
DTN1664120010 Nguyễn Anh Dũng 09/03/1993 Nam Kinh Thái Nguyên LTQLDD48 22 10 47 5 84
DTN1653050257 Tưởng Việt Dũng 17/04/1998 Nam Kinh Hòa Bình TY48N05 21 10 44 5 80
DTN1653050340 Hà Thị Duyên 10/04/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N05 23 13 53 5 94
DTN1453110023 Đặng Hải Dương 17/11/1996 Nam CaoLan Thái Nguyên KHMTK46N02 18 12 47 1 78
DTN1353110053 Nguyễn Ngọc Dương 16/11/1995 Nam Kinh Nghệ An KHMTK46N03 18 12 47 2 79
DTN1553050033 Tạ Ngọc Dương 19/05/1997 Nam Kinh Bắc Giang TY47N04 24 11 44 5 84
DTN17LT412022 Phạm Trọng Đại 19/09/1996 Nam Kinh Quảng Ninh LTQLDDK49 21 12 50 5 88
DTN1653050051 Mai Thanh Đạt 09/08/1998 Nam Tày Thái Nguyên TY48N06 10 11 22 4 47
DTN1553050040 Ngọ Tất Đạt 23/09/1997 Nam Kinh Thanh Hóa TY47N04 18 10 36 1 65
DTN1653070106 Nguyễn Huy Đức 08/05/1998 Nam Kinh Hưng Yên TT48POHEN01 19 10 46 5 80
DTN17LT412013 Nguyễn Hoàng Giang 16/12/1995 Nam Kinh Bắc Ninh LTQLDDK49 21 9 51 1 82
DTN1653050151 Vũ Ngọc 05/10/1998 Nữ Kinh Hòa Bình TY48N06 0 12 0 0 12
DTN1430A0136 Nguyễn Cường Hải 10/04/1994 Nam Tày Bắc Kạn TYK46N03 19 9 30 0,5 58,5
DTN1653160047 Nguyễn Tiến Hải 22/09/1998 Nam Kinh Hà Giang TY48N05 22 13 49 5 89
DTN1653050038 Dương Thanh Hằng 28/08/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N06 25 15 52 5 97
DTN1553070014 Vũ Thị Hằng 24/10/1997 Nữ Kinh Lào Cai TT47POHEN01 22 13 54 5 94
DTN1553040110 Dương Ngọc Hân 11/09/1997 Nữ Kinh Tuyên Quang CNTY47N01 23 10 51 5 89
DTN1653050278 Trần Thị Hiên 09/11/1998 Nữ Kinh Nam Định TY48N06 21 12 38 5 76
DTN1153150026 Hoàng Thị Hiền 23/08/1992 Nữ Kinh Thanh Hóa CNSH43 15 12 46 5 78
DTN1653050456 Nguyễn Thị Hiền 27/09/1998 Nữ Tày Hà Giang TY48N06 21 14 39 5 79
DTN1653050450 Vũ Thị Hiền 01/02/1998 Nữ Kinh Ninh Bình TY48N06 22 14 55 5 96
DTN1653130001 Chu Thị Hiếu 01/04/1997 Nữ Nùng Lạng Sơn TT48POHEN01 22 14 53 5 94
DTN1553050080 Đinh Văn Hiếu 09/04/1996 Nam Kinh Thái Nguyên TY47N04 22 10 47 2 81
DTN1353110112 Phương Bá Hiếu 27/11/1995 Nam Kinh Thái Nguyên KTNN45N04 20 12 47 5 84
DTN1653050127 Tạ Khắc Hiếu 27/12/1998 Nam Kinh Thái Nguyên TY48N05 23 13 51 3 90
DTN1353150012 Trần Hồng Hiếu 04/02/1995 Nam Kinh Hà Nam CNSH45 7 14 38 5 64
DTN1553060087 Bàn Tiến Hiệu 21/09/1994 Nam Dao Tuyên Quang LN47 18 10 36 3 67
DTN1653050269 Đặng Thị Hoa 14/01/1998 Nữ Kinh Hà Nam TY48N06 21 14 54 5 94
DTN1554110024 Hà Thị Hoa 16/04/1997 Nữ Tày Bắc Kạn TT47POHEN01 16 10 31 5 62
DTN1653050380 Phạm Thị Hoa 07/02/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N05 25 11 45 4 85
DTN1553040027 Lê Thị Hòa 04/06/1997 Nữ Kinh Thái Nguyên CNTY47N01 17 10 38 2 67
DTN1053150018 Bùi Thị Thu Hoài 26/12/1992 Nữ Kinh Thái Bình CNSH42 20 12 43 5 80
DTN1553040028 Đàm Hương Hoài 13/04/1997 Nữ Tày Cao Bằng CNTY47N01 21 13 52 5 91
DTN1653050440 Lê Thị Hoài 01/10/1998 Nữ Kinh Nghệ An TY48N06 22 13 52 5 92
DTN1430A0156 Lê Xuân Hồ 09/09/1994 Nam Kinh Thái Nguyên TYK46N03 25 12 50 3 90
DTN1653050068 Nguyễn Kim Hồng 14/06/1998 Nữ Kinh Vĩnh Phúc TY48N06 25 14 54 4 97
DTN1353160155 Hoàng Ngọc Huấn 25/11/1994 Nam Nùng Bắc Kạn QLTNRK46N01 23 13 53 4 93
DTN1654140014 Hoàng Thị Kim Huệ 19/05/1997 Nữ Tày Bắc Kạn PTNT48 17 12 24 3 56
DTN1664120001 Đỗ Duy Hùng 30/12/1990 Nam Sán Dìu Thái Nguyên LTQLDD48 18 13 13 3 47
DTN1558510021 Nguyễn Ngọc Hùng 16/04/1997 Nam Kinh Thái Nguyên TT47POHEN02 22 8 51 5 86
DTN1553070022 Hoàng Quốc Huy 24/07/1995 Nam Tày Thái Nguyên TT47POHEN01 23 12 51 5 91
DTN1653050177 Nguyễn Văn Huy 23/10/1998 Nam CaoLan Thái Nguyên TY48N06 20 12 54 5 91
DTN1553170035 Nguyễn Viết Huy 08/02/1997 Nam Kinh Hà Nam TY47N04 20 14 45 5 84
DTN1653040012 Nông Công Huy 02/12/1996 Nam Tày Bắc Kạn CNTY48POHE 24 12 48 4 88
DTN1653050082 Lâm Thanh Huyền 16/10/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N06 24 12 54 5 95
DTN1653050032 Ngô Thị Thanh Huyền 22/06/1998 Nữ Kinh Nam Định TY48N05 17 6,5 49 4 76,5
DTN1553050108 Lê Thị Hương 22/12/1997 Nữ Sán Dìu Thái Nguyên TY47N04 19 12 40 5 76
DTN1553050107 Nguyễn Thị Hương 10/09/1996 Nữ Kinh Hà Nam TY47N04 24 12 52 5 93
DTN1653050125 Mai Hữu Ích 04/08/1998 Nam Kinh Thái Nguyên CNTY48POHE 19 12 46 5 82
DTN1554120086 Bế Hoàng Khánh 10/01/1997 Nam Tày Cao Bằng QLDD47N01 25 12 52 5 94
DTN1553050124 Nguyễn Văn Khánh 06/08/1997 Nam Kinh Thái Nguyên TY47N04 25 12 50 5 92
DTN1553110022 Nguyễn Văn Khoa 02/08/1997 Nam Kinh Bắc Giang KHMT47N01 0 0 0 0 0
DTN1353060046 Phan Trung Kiên 04/07/1994 Nam Tày Thái Nguyên LNK46N01 21 12 45 5 83
DTN1353070152 Trần Trung Kiên 15/09/1994 Nam Kinh Phú Thọ TTK46N02 24 11 43 5 83
DTN1653170016 Hoàng Thị Kiều 20/10/1998 Nữ Tày Bắc Kạn TY48N06 20 12 46 5 83
DTN17LT412010 Triệu Phúc Kim 18/09/1996 Nam Dao Thái Nguyên LTQLDDK49 23 10 34 5 72
DTN1653050244 Trương Ngọc Lan 23/08/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N06 24 12 54 5 95
DTN1553050133 Đỗ Văn Lin 20/10/1996 Nam Kinh Hà Nội TY47N04 23 10 45 1 79
DTN1553050143 Lê Thị Tài Linh 10/10/1997 Nữ Kinh Hà Nam TY47N04 23 14 52 5 94
DTN1353110172 Lương Thị Diệu Linh 01/09/1995 Nữ Nùng Bắc Kạn KHMTK46N03 23 9 44 1 77
DTN1653050218 Ngọ Thị Mỹ Linh 02/10/1997 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N06 23 11 54 5 93
DTN1553050140 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/01/1997 Nữ Kinh Yên Bái TY47N04 20 11 46 5 82
DTN1653070073 Nguyễn Văn Linh 20/10/1998 Nam Kinh Yên Bái TT48POHEN01 18 11 41 3 73
DTN1653050245 Phạm Văn Linh 27/10/1998 Nam Kinh Thái Nguyên TY48N06 23 12 26 5 66
DTN1653050234 Phan Thị Thúy Linh 28/06/1998 Nữ Kinh Nghệ An TY48N05 21 14 52 5 92
DTN1453T0017 Phan Vũ Hải Linh 18/09/1996 Nam Tày Tuyên Quang QLDD46N04 17 10 48 1 76
DTN1454290018 Lê Bắc Việt Long 25/10/1995 Nam Kinh Thái Nguyên KHMT47N01 11 11 33 5 60
DTN1353110176 Nguyễn Nhật Long 01/05/1995 Nam Tày Bắc Kạn KHMTK46N01 1 10 17 5 33
DTN1554110036 Lèng Thúy Lợi 22/10/1997 Nữ Tày Hà Giang KTNN47N01 22 12 47 3 84
DTN1353070157 Lê Quang Luân 02/01/1991 Nam Kinh Nam Định TTK46N01 22 12 54 4 92
DTN1653070024 Trần Thị Ly 13/09/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TT48POHEN01 18 10 44 5 77
DTN1664120048 Triệu Thị 20/04/1994 Nữ Tày Bắc Kạn LTQLDD48 19 11 42 4 76
DTN1653050028 Lý Thị Phương Mai 22/03/1998 Nữ Tày Thái Nguyên TY48N05 22 12 47 5 86
DTN1653050305 Nguyễn Văn Mạnh 23/08/1998 Nam Kinh Hà Tĩnh TY48N05 24 12,5 54 5 95,5
DTN1430A0261 Nguyễn Đức Minh 04/08/1995 Nam Kinh Hòa Bình KHMTK46N01 17 12 28 3 60
DTN1653050128 Nguyễn Hữu Minh 08/07/1998 Nam Dao Thái Nguyên TY48N06 16 12 32 4 64
DTN1653050107 Trần Thị Minh 15/05/1997 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N05 20 12 45 5 82
DTN17LT412016 Vàng Văn Minh 20/03/1993 Nam Thái Lai Châu LTQLDDK49 21 11 42 2 76
DTN1653050308 Bàn Thị Mùi 19/09/1998 Nữ Dao Yên Bái TY48N06 23 12 43 4 82
DTN1664120031 Cao Thanh Nam 24/09/1993 Nam Tày Bắc Kạn LTQLDD48 23 9 45 3 80
DTN1653050240 Nguyễn Thị Ngà 01/01/1998 Nữ Tày Bắc Kạn TY48N05 22 11 51 5 89
DTN1653070056 Dương Văn Nghị 15/09/1998 Nam Tày Cao Bằng TT48POHEN01 24 12,5 45 5 86,5
DTN1430A0277 Dương Quý Ngọc 03/08/1992 Nam Kinh Thái Nguyên TYK46N03 7 10 52 1 70
DTN1653050277 Nguyễn Hồng Ngọc 28/11/1998 Nam Kinh Hà Nội TY48N06 20 13,5 53 5 91,5
DTN1553070035 Trần Đức Ngọc 21/11/1996 Nam Kinh Thái Nguyên CNTP47 22 12 52 5 91
DTN1553110030 Phạm Văn Nguyên 18/12/1995 Nam Kinh Thái Nguyên KHMT47N01 18 12 51 1 82
DTN1554120132 Hoàng Đức Nhã 21/08/1997 Nam Kinh Hà Nội QLDD47N01 22 10 54 5 91
DTN1653050067 Đinh Ngọc Nhi 08/08/1998 Nữ Dao Tuyên Quang TY48N05 25 12 50 5 92
DTN1653070060 Lục Yến Nhi 28/04/1998 Nữ Tày Hà Giang TT48POHEN01 24 13 54 3 94
DTN1653070112 Vũ Thị Ninh 29/08/1998 Nữ Kinh Bắc Giang TT48POHEN01 22 13 53 5 93
DTN1653050378 Nguyễn Thị Nụ 01/08/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N06 24 12 55 5 96
DTN1653050372 Đặng Văn Phú 05/12/1998 Nam Kinh Hà Tĩnh TY48N06 23 14 51 5 93
DTN17LT4120002 Giàng Sộng 20/04/1994 Nam Mông Sơn La LTQLDDK49 24 11 44 4 83
DTN1453050126 Nguyễn Minh Quang 17/01/1996 Nam Tày Lạng Sơn CNTY47N02 17 10 52 5 84
DTN1653050248 Nguyễn Hồng Quân 07/04/1998 Nam Kinh Hưng Yên TY48N05 24 14 46 5 89
DTN1453050210 Nguyễn Trọng Quân 13/03/1996 Nam Kinh Nghệ An TYK46N03 24 12 45 5 86
DTN1154110037 Hoàng Thị Như Quỳnh 27/10/1993 Nữ Tày Bắc Kạn KTNN44 14 11 41 4 70
DTN1653040071 Nguyễn Thị Quỳnh 01/01/1998 Nữ Kinh Hải Phòng TY48N05 21 13,5 45 5 84,5
DTN1653040058 Tạ Thị Diệu Quỳnh 02/08/1997 Nữ Tày Yên Bái TY48N06 19 10 50 5 84
DTN1554120156 Hoàng Sơn 11/08/1997 Nam Kinh Thái Nguyên DCMT47 16 13,5 43 5 77,5
DTN1653050356 Nguyễn Văn Sỹ 01/01/1998 Nam Kinh Vĩnh Phúc TY48N06 21 13 41 5 80
DTN1554120166 Chu Tiến Thành 27/07/1997 Nam Kinh Yên Bái QLDD47N01 25 9 52 1 87
DTN1653050098 Nguyễn Đức Thành 04/03/1998 Nam Kinh Hà Giang TY48N05 24 14 49 5 92
DTN1553050221 Nguyễn Minh Thành 04/01/1995 Nam Kinh Thái Nguyên TY47N04 16 13 52 5 86
DTN1654140002 Nông Thị Thao 05/10/1998 Nữ Nùng Cao Bằng PTNT48 20 12 49 5 86
DTN1653050201 Hoàng Thị Thảo 14/09/1998 Nữ Tày Thái Nguyên TY48N05 22 13,5 45 5 85,5
DTN1153180089 Lý Thu Thảo 01/07/1993 Nữ Tày Thái Nguyên DCMT43N03 22 13 51 5 91
DTN1453110119 Nguyễn Quang Thảo 05/05/1996 Nam Kinh Thái Nguyên KHMTK46N03 20 12 51 5 88
DTN1653110016 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/09/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N05 15 11 44 4 74
DTN1653050168 Trần Xuân Thắng 21/02/1998 Nam Sán Dìu Tuyên Quang TY48N05 25 10 48 5 88
DTN1453050145 Nguyễn Đức Thịnh 18/03/1996 Nam Kinh Hà Giang TYK46N01 21 12 44 5 82
DTN1553060046 Nông Đức Thông 26/09/1997 Nam Tày Cao Bằng NLKH47 21 12 46 5 84
DTN1453050148 Loan Thị Thu 22/05/1996 Nữ Tày Quảng Ninh TYK46N03 20 12 49 5 86
DTN1454120228 Nguyễn Xuân Thu 20/06/1996 Nam Tày Thái Nguyên QLDD46N03 23 13 52 2 90
DTN1653050288 Hoàng Thị Hồng Thuận 06/01/1998 Nữ Kinh Phú Thọ TY48N06 24 11 54 5 94
DTN1653050104 Nguyễn Thị Thu Thùy 15/11/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên TY48N05 21 10 51 5 87
DTN1653050412 Bùi Thị Phương Thúy 10/03/1998 Nữ Kinh Hải Dương TY48N05 22 11 54 5 92
DTN1554120180 Đàm Thị Thương 01/11/1997 Nữ Nùng Lạng Sơn QLDD47N01 21 10 54 1 86
DTN1653050102 Lương Văn Thường 24/03/1999 Nam Kinh Nam Định TY48N05 23 10 50 4 87
DTN1554120243 Lộc Thủy Tiên 10/11/1997 Nữ Tày Lạng Sơn QLDD47N01 25 10 54 5 94
DTN1430A0402 Hoàng Văn Tiến 27/12/1994 Nam Tày Cao Bằng TYK46N03 25 11 54 5 95
DTN1653050165 Hoàng Trọng Toàn 01/03/1998 Nam Tày Thái Nguyên TY48N05 25 13,5 51 5 94,5
DTN1554120231 Nông Thị Trà 24/05/1997 Nữ Tày Thái Nguyên QLDD47N01 19 11 53 1 84
DTN1653070090 Tạ Phương Trà 29/04/1998 Nữ Tày Thái Nguyên TT48POHEN01 18 12 47 2 79
DTN1653050423 Tô Kiều Trang 17/02/1998 Nữ Tày Hà Giang TY48N05 15 10 51 4 80
DTN1653050314 Lèng Thị Tranh 10/05/1998 Nữ Tày Bắc Kạn TY48N06 23 11 54 4 92
DTN1553110048 Hà Văn Trí 02/01/1997 Nam Kinh Vĩnh Phúc KHMT47N01 14 15 39 5 73
DTN1554120275 Phạm Đông Triều 30/09/1996 Nam Kinh Thái Nguyên DCMT47 15 12 43 5 75
DTN1653050461 Phạm Thế Trung 27/07/1998 Nam Kinh Hà Nội TY48N05 23 13 53 5 94
DTN1453050162 Lê Viết Trường 29/03/1996 Nam Mường Thái Nguyên TYK46N03 14 10 42 1 67
DTN1653040082 Âu Dương 11/01/1997 Nam San Chí Thái Nguyên CNTY48N01 25 12 52 5 94
DTN1353050212 Nguyễn Anh 21/12/1994 Nam Kinh Điện biên TYK46N03 15 10 49 2 76
DTN1653050300 Vũ Văn 13/02/1998 Nam Kinh Thái Nguyên TY48N06 3 12 8 2 25
DTN1653050384 Trương Văn Tuân 05/10/1997 Nam Kinh Nam Định TY48N05 23 12 52 5 92
DTN1554120209 Bùi Ngọc Tuấn 06/02/1996 Nam Kinh Quảng Bình QLDD47N02 24 10 55 4 93
DTN1653050101 Lê Quang Tuấn 03/05/1998 Nam Kinh Thái Nguyên TY48N06 23 14 54 5 96
DTN1554120211 Trần Văn Tuấn 10/01/1996 Nam Kinh Thái Nguyên QLDD47N01 20 8 45 2 75
DTN1654140010 Ân Quý Tùng 16/10/1998 Nam Sán Dìu Thái Nguyên TY48N05 24 11 49 5 89
DTN1453110159 Dương Mạnh Tùng 26/01/1996 Nam Kinh Thái Nguyên KHMT47N02 12 13 55 5 85
DTN1554120215 Đào Xuân Tùng 11/02/1997 Nam Kinh Sơn La QLDD47N01 23 10 54 4 91
DTN1653050405 Đỗ Thanh Tùng 23/06/1998 Nam Kinh Vĩnh Phúc TY48N06 24 14 49 4 91
DTN1654110027 Hà Thanh Tùng 23/01/1997 Nam Nùng Cao Bằng CNTY48POHE 21 13 54 5 93
DTN1553070054 Lăng Văn Tùng 01/02/1997 Nam Nùng Thái Nguyên TT47POHEN02 11 10 49 3 73
DTN1553050278 Nguyễn Văn Tường 21/10/1997 Nam Kinh Bắc Giang TY47N04 24 12 50 5 91
DTN17LT412012 Lý Văn Út 03/08/1995 Nam Nùng Lạng Sơn LTQLDDK49 18 12 50 2 82
DTN1653050045 Phạm Thị Uyên 10/01/1998 Nữ Kinh Thái Bình TY48N05 25 13 53 5 96
DTN1653070081 Hà Kiều Vân 05/05/1998 Nữ Tày Bắc Kạn PTNT48 23 13 53 5 94
DTN17LT412017 Hoàng Hùng Vân 26/10/1993 Nam Nùng Bắc Kạn LTQLDDK49 19 12 45 1 77
DTN1653050200 Lương Quang Việt 29/10/1998 Nam Tày Thái Nguyên TY48N06 19 12 52 5 88
DTN1653070013 Nông Đức Việt 27/09/1998 Nam Nùng Lào Cai TT48POHEN01 10 12 43 2 67
DTN1653050255 Dương Văn Vinh 12/07/1998 Nam Kinh Nghệ An TY48N06 21 11 53 4 89
DTN1153070140 Đỗ Quốc  Vương 25/03/1992 Nam Kinh Thái Nguyên TT45N03 23 12 47 3 85
DTN1553070091 Hoàng Thị Vỹ 23/12/1997 Nữ Tày Bắc Kạn TT47POHEN01 21 10 49 1 81
DTN1553070058 Hà Thị Thu Xuân 26/01/1997 Nữ Kinh Yên Bái TT47POHEN02 20 12 48 5 85
DTN1653050354 Nguyễn Ngọc Xuân 01/06/1998 Nam Kinh Thái Nguyên TY48N05 24 12 45 4 85
DTN1653050172 Thân Văn Xuân 27/03/1998 Nam Kinh Bắc Giang TY48N06 25 12 52 5 94
DTN1653050035 Bùi Thị Hải Yến 24/10/1998 Nữ Kinh Tuyên Quang TY48N05 24 13 52 5 94
DTN1654140021 Đinh Hải Yến 05/11/1998 Nữ Tày Tuyên Quang PTNT48 23 12 46 5 86
DTN1554120226 Đặng Quốc 30/10/1997 Nam Kinh Bắc Giang QLDD47N02 23 13 51 1 88

Khung điểm: Từ 65 đến < 80 điểm: đạt A2 (Không có phần thi nào điểm 0)

                        Từ 80 điểm trở lên : đạt B1 (Không có phần thi nào điểm 0)

Các em sinh viên vào kiểm tra điểm, các thông tin cá nhân nếu có gì sai sót vui lòng liên hệ hội đồng thi sửa chữa kịp thời.

Thời gian nhận sửa chữa sai sót, phúc khảo bài thi 1 tuần kể từ ngày công bố kết quả thi. Đơn phúc khảo, sửa chữa sai sót nộp tại Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Tin học Ứng dụng, Trường Đại học Nông lâm. Văn phòng chốt danh sách phúc khảo, hội đồng tiến hành phúc khảo bài thi, công bố điểm. Sau thời gian trên nếu có sai sót gì sinh viên tự chịu trách nhiệm.

Download mẫu đơn phúc khảo tại đây.

Download kết quả tổng hợp tại đây.

QTV

 

CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC
Web các đơn vị
TS
Đang online 2479
Hôm nay 2430
Hôm qua 3284
Tuần này 2430
Tuần trước 23137
Tháng này 3776495
Tháng trước 4969151
Tất cả 48190671

Lượt truy cập: 48190706

Đang online: 2495

Ngày hôm qua: 3284

Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333

online

Chào mừng bạn đến với hệ thống trả lời hỗ trợ trực tuyến.
Để liên hệ với các bộ phận xin vui lòng điền đầy đủ vào mẫu kết nối

Họ và tên


Địa chỉ Email


Yêu cầu hỗ trợ