Cơ cấu tổ chức
Ban giám đốc điều hành
- Chức năng nhiệm vụ: Thực hiện các chủ trương về mục tiêu chiến lược, kế hoạch phát triển nghiên cứu, đào tạo tư vấn và chuyển giao công nghệ khoa học vào sản xuất.
- Chức danh quản lý chung:
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Nông - Giám đốc trung tâm
- Chức danh quản lý về mặt kĩ thuật:
1. PGS.TS. Đặng Văn Minh - Phó GĐ trung tâm
2. TS. Lê Văn Thơ - Phó GĐ trung tâm
- Chức danh quản lý tài chính:
CN. Trần Hạnh Nguyên
THÔNG TIN VỀ CÁN BỘ CHỦ CHỐT
1/. PGS.TS. Nguyễn Ngọc Nông
- Năm sinh: 1958
- Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ
- Địa chỉ: Trung tâm Môi trường tài nguyên miền núi
- Điện thoại: 02803.852.893 Fax: 02803.852.921
- Chức danh, nghề nghiệp: Giám đốc trung tâm
- Năm công tác: 25 năm
2/. PGS.TS. Đặng Văn Minh
- Năm sinh: 1959
- Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ khoa học đất
- Địa chỉ: Trung tâm Môi trường tài nguyên miền núi
- Điện thoại: 02803.852.893 Fax: 02803.852.921
- Chức danh, nghề nghiệp: Phó GĐ trung tâm
- Năm công tác: 23 năm
3/. TS. Lê Văn Thơ
- Năm sinh: 1975
- Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý đất đai
- Địa chỉ: Trung tâm Môi trường tài nguyên miền núi
- Điện thoại: 02803.852.893 Fax: 02803.852.921
- Chức danh, nghề nghiệp: Phó GĐ trung tâm
- Năm công tác: 15 năm
4/. Tên ứng viên: Trần Hạnh Nguyên
- Năm sinh: 1974
- Trình độ chuyên môn: Cử nhân kinh tế
- Địa chỉ: Trung tâm Môi trường tài nguyên miền núi
- Điện thoại: 02803.852.893 Fax: 02803.852.921
- Chức danh, nghề nghiệp: Kế toán trung tâm
5/. Nguồn lực của Trung tâm
NGUỒN NHÂN LỰC CỦA TRUNG TÂM
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Chuyên ngành |
|
|
Nguyễn Ngọc Nông |
1958 |
PGS.TS |
Nông học |
|
|
Đặng Kim Vui |
1957 |
GS.TS |
Sinh thái và ĐDSH |
|
|
Đặng Văn Minh |
1959 |
PGS.TS |
Khoa học Đất |
|
|
Nguyễn Thế Đặng |
1953 |
GS.TS |
Khoa học đất |
|
|
Trần Thị Dự |
1965 |
Cử nhân |
Kinh tế |
|
|
Trần Hạnh Nguyên |
1974 |
Cử nhân |
Kế toán |
|
|
Nguyễn Thị Mão |
1963 |
TS |
Sinh thái môi trường |
|
|
Trần Viết Khanh |
1963 |
PGS.TS |
Trắc địa bản đồ |
|
|
Vũ Thị Thanh Thủy |
1969 |
TS |
Trắc địa bản đồ |
|
|
Hoàng Văn Hùng |
1974 |
TS |
Đa dạng sinh học |
|
|
Đỗ Thị Lan |
1972 |
PGS.TS |
Sinh thái môi trường |
|
|
La Quang Độ |
1956 |
Thạc sỹ |
Lâm sinh |
|
|
Luân Thị Đẹp |
1956 |
TS |
Trồng trọt |
|
|
Nguyễn Thế Hùng |
1967 |
PGS.TS |
Khoa học Đất |
|
|
Đàm Xuân Vận |
1973 |
PGS.TS |
Trồng trọt |
|
|
Hà Văn Thuân |
1976 |
Thạc sỹ |
GIS Viễn Thám |
|
|
Lê Văn Thơ |
1975 |
TS |
QLĐĐ |
|
|
Trương Thành Nam |
1978 |
Thạc sỹ |
QLĐĐ |
|
|
Nguyễn Ngọc Anh |
1981 |
Thạc sỹ |
QLĐĐ |
|
|
Phan Đình Binh |
1977 |
TS |
QLTN Môi trường |
|
|
Nguyễn Chí Hiểu |
1974 |
TS |
Sinh thái Môi trường |
|
|
Nguyễn Minh Cảnh |
1983 |
Thạc sỹ |
Luật Kinh tế |
|
|
Nguyễn Đình Thi |
1967 |
Thạc sỹ |
Nông học |
|
|
Dư Ngọc Thành |
1966 |
TS |
Nông học |
|
|
Hà Xuân Linh |
1978 |
TS |
KH Môi trường |
|
|
Trần Thị Phả |
1983 |
Thạc sỹ |
KH Môi trường |
|
|
Nguyễn Duy Hải |
1987 |
Thạc sỹ |
Công nghệ MT |
|
|
Trương Thị Ánh Tuyết |
1987 |
Thạc sỹ |
QL tài nguyên môi trường |
|
|
Đỗ Hoàng Chung |
1972 |
Tiến sĩ |
Sinh thái học |
|
|
Hồ Ngọc Sơn |
1976 |
Tiến sĩ |
Biến đổi khí hậu |
|
|
Trần Thị Thu Hà |
1971 |
Tiến sĩ |
Khoa học môi trường |
|
|
Nguyễn Chí Hiểu |
1974 |
Tiến sĩ |
Khoa học cây trồng |
|
|
Nguyễn Văn Quang |
1974 |
Tiến sĩ |
Chăn nuôi |
|
|
Nguyễn Thị Ngân |
1973 |
Tiến sĩ |
Thú Y |
|
|
Nguyễn Huy Trung |
1988 |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
|
|
Hoàng Hữu Chiến |
1988 |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
|
|
Trần Trung Hậu |
1990 |
Kỹ sư |
Trắc địa |
|
|
Nguyễn Anh Dũng |
1988 |
Kỹ sư |
Trắc địa |
Đang online | 81 |
Hôm nay | 465 |
Hôm qua | 1474 |
Tuần này | 20318 |
Tuần trước | 32159 |
Tháng này | 3771246 |
Tháng trước | 4969151 |
Tất cả | 48185422 |
Lượt truy cập: 48185455
Đang online: 111
Ngày hôm qua: 1474
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333