| TT | Mã HP | Số TC | Lớp học phần | H thức học | 
| 1 | FPA321 | 2 | Bệnh cây lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 2 | AFP321 | 2 | Bệnh cây nông lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 3 | VID331 | 3 | Bệnh nội khoa thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 4 | RAG321 | 2 | Các pháp lệnh trong sản xuất nông nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 5 | RIC331 | 3 | Cây lúa-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 6 | ACU321 | 2 | Châm cứu chữa bệnh vật nuôi-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 7 | DDA321 | 2 | Chẩn đoán và thiết kế nông lâm kết hợp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 8 | SAH331 | 3 | Chăn nuôi chuyên khoa-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 9 | SHU331 | 3 | Chăn nuôi lợn-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 10 | RIN321 | 3 | Cơ sở hạ tầng nông thôn-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 11 | FEN321 | 2 | Côn trùng lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 12 | VPT321 | 2 | Công nghệ chế biến dầu thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 13 | ETE321 | 2 | Công nghệ enzyme-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 14 | ENT321 | 2 | Công nghệ môi trường-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 15 | LRS321 | 2 | Đăng ký, thống kê đất đai-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 16 | LUA221 | 2 | Đánh giá đất-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 17 | GEN121 | 2 | Di truyền-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 18 | GEN121 | 2 | Di truyền-2-12 (HK3_GD2.02) | LT | 
| 19 | VEP321 | 2 | Dịch tễ học thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 20 | FSC321 | 2 | Điều tra và phân loại rừng-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 21 | LRE321 | 2 | Định giá đất và bất động sản-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 22 | FZO321 | 2 | Động vật rừng-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 23 | VCP131 | 3 | Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam-2-12 (HK3_DKGD2.01) | LT | 
| 24 | VCP131 | 3 | Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam-2-12 (HK3_DKGD2.02) | LT | 
| 25 | LLC321 | 2 | Giao đất thu hồi đất-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 26 | GED221 | 2 | Giới trong khuyến nông & PTNT-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 27 | FCH231 | 3 | Hóa học thực phẩm-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 28 | CHE121 | 2 | Hóa học-2-12 (HK3_DKGD2.01) 2TC | LT | 
| 29 | CHE121 | 2 | Hóa học-2-12 (HK3_DKGD2.02) 2TC | LT | 
| 30 | CHE131 | 3 | Hóa học-2-12 (HK3_DKGD2.03) 3TC | LT | 
| 31 | CHE131 | 3 | Hóa học-2-12 (HK3_GD2.01) 3TC | LT | 
| 32 | CHE131 | 3 | Hóa học-2-12 (HK3_GD2.02) 3TC | LT | 
| 33 | ABI221 | 2 | Hóa sinh động vật-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 34 | PBC221 | 2 | Hoá sinh thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 35 | MAG221 | 2 | Khí tượng nông nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 36 | GEO321 | 2 | Khoa học phong thuỷ-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 37 | OME331 | 3 | Khuyến nông theo định hướng thị trường-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 38 | RDE321 | 2 | Kinh tế phát triển nông thôn-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 39 | INE221 | 2 | Kinh tế quốc tế-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 40 | ECN1A | 2 | Kinh tế vi mô-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 41 | GEN331 | 3 | Kỹ thuật di truyền-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 42 | TPE231 | 3 | Kỹ thuật và quy trình thiết bị-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 43 | NFP321 | 2 | Lâm sản ngoài gỗ-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 44 | HET231 | 3 | Lịch sử các học thuyết kinh tế-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 45 | AMA321 | 2 | Marketing nông nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 46 | MLP121 | 2 | Nguyên lý 1 (Triết học Mac- Lenin)-2-12 (HK3_DKGD2.01) | LT | 
| 47 | MLP121 | 2 | Nguyên lý 1 (Triết học Mac- Lenin)-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 48 | MLP132 | 3 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_DKGD2.01) | LT | 
| 49 | MLP132 | 3 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 50 | ATH331 | 3 | Nguyên lý kế toán-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 51 | SLA121 | 2 | Nhà nước và Pháp luật-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 52 | AQU321 | 2 | Nuôi trồng thủy sản-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 53 | PTA221 | 2 | Phân loại thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 54 | FAN331 | 3 | Phân tích thực phẩm-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 55 | CDE221 | 2 | Phát triển cộng đồng-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 56 | RES321 | 2 | Phương pháp nghiên cứu & Thống kê TNMT-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 57 | EMA221 | 2 | Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 58 | SAM121 | 2 | Phương pháp tiếp cận khoa học-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 59 | APM221 | 2 | Quản lý sản xuất nông lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 60 | LUP321 | 2 | Quy hoạch sử dụng đất-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 61 | MSE321 | 2 | Quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 62 | FEV321 | 2 | Rừng và môi trường-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 63 | GBI121 | 2 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 64 | GBI121 | 2 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_GD2.02) K44 | LT | 
| 65 | MBI331 | 3 | Sinh học phân tử-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 66 | PPH221 | 2 | Sinh lý thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 67 | SFR221 | 2 | Thống kê toán học lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 68 | VET321 | 2 | Thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 69 | PBP212 | 1 | Thực hành Dược lý, Bệnh lý-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 70 | PLP321 | 2 | Thực hành quy hoạch đất đai-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 71 | GPB111 | 1 | Thực hành sinh học, hóa học-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 72 | PBS211 | 1 | Thực hành sinh lý, sinh hóa-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 73 | PSL221 | 2 | Thực hành thổ nhưỡng và đánh giá đất-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 74 | PSC345 | 4 | Thực hành tin học chuyên ngành-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 75 | PLM222 | 2 | Thực hành trắc địa-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 76 | PSC321 | 2 | Thực hành trồng trọt-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | TH | 
| 77 | STA321 | 2 | Thuế nhà nước-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 78 | ENG131 | 3 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 79 | ENG131 | 3 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_GD2.02) | LT | 
| 80 | ENG142 | 4 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 81 | ENG142 | 4 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_GD2.02) | LT | 
| 82 | EAB121 | 2 | Tiếng Anh chuyên ngành (CNSH)-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 83 | EFT121 | 2 | Tiếng Anh chuyên ngành (Công nghệ thực phẩm)-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 84 | ELM121 | 2 | Tiếng Anh chuyên ngành (Quản lý đất đai)-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 85 | PVL121 | 2 | Tiếng Việt thực hành-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 86 | GIN121 | 2 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 87 | GIN121 | 2 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01.TH1) | TH | 
| 88 | GIN121 | 2 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01.TH2) | TH | 
| 89 | MAT121 | 2 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_GD2.01 K44) | LT | 
| 90 | MAT121 | 2 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 91 | MAT121 | 2 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_GD2.02) | LT | 
| 92 | MAT132 | 3 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_DKGD2.01) | LT | 
| 93 | MAT132 | 3 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 94 | HCM121 | 2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 95 | HCM121 | 2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-12 (HK3_GD2.02) | LT | 
| 96 | PHY121 | 2 | Vật lý 1-2-12 (HK3_DKGD2.01) | LT | 
| 97 | PHY121 | 2 | Vật lý 1-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 98 | PHY122 | 2 | Vật lý 2-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 99 | FSH321 | 2 | Vệ sinh an toàn thực phẩm-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 100 | LHY321 | 2 | Vệ sinh thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 101 | VMI331 | 3 | Vi sinh vật thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 102 | GSO121 | 2 | Xã hội học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 103 | RSO221 | 2 | Xã hội học nông thôn-2-12 (HK3_GD2.01) | LT | 
| 104 | PST121 | 2 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_DKGD2.01) 2TC | LT | 
| 105 | PST131 | 3 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_DKGD2.01) 3TC | LT | 
| 106 | PST121 | 2 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.01)(2TC) | LT | 
| 107 | PST131 | 3 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.01)(3TC) | LT | 
| 108 | PST121 | 2 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.02)(2TC) | LT | 
Lượt truy cập: 49275249
Đang online: 185146
Ngày hôm qua: 4885
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333