| DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN ƯD CNTT CƠ BẢN LỚP RÚT GỌN THÁNG 10/2020 | |||||||
| (Kèm theo Quyết định số /QĐ - ĐHNL - NNTH ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm) | |||||||
| TT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP QUẢN LÝ | LỚP | GHI CHÚ | |
| 1 | 1 | DTN1363050001 | DƯƠNG TUẤN | ANH | Liên thông Thú y K10 | TH1020.01 | |
| 2 | 2 | DTN1753060005 | VÀNG VĂN | CÀ | Lâm nghiệp 49 | TH1020.01 | |
| 3 | 3 | DTN1653050198 | TRẦN THỊ KIM | CHI | Thú y K48 N01 | TH1020.01 | |
| 4 | 4 | DTN1653060026 | NGÔ VIỆT | CƯỜNG | Nông lâm kết hợp K48 | TH1020.01 | |
| 5 | 5 | DTN1253050036 | NGUYỄN QUANG | ĐẠO | Thú y 1 K45 | TH1020.01 | |
| 6 | 6 | DTN1753060021 | THÀO A | DÌNH | Lâm nghiệp 49 | TH1020.01 | |
| 7 | 7 | DTN1554110013 | NGUYỄN THỊ THUỲ | DƯƠNG | Kinh tế nông nghiệp K47 N02 | TH1020.01 | |
| 8 | 8 | DTN1753040091 | ĐÀO THỊ | HÀ | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 9 | 9 | DTN1653050252 | THÁI DUY | HẬU | Chăn nuôi thú y K48 N03 | TH1020.01 | |
| 10 | 10 | DTN1753040099 | TRẦN THỊ | HẬU | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 11 | 11 | DTN1653070005 | LÝ THỊ THU | HIỀN | Trồng trọt (POHE) K48 N02 | TH1020.01 | |
| 12 | 12 | DTN1654120001 | NGUYỄN MINH | HIẾU | Quản lý đất đai K48 N02 | TH1020.01 | |
| 13 | 13 | DTN1553070061 | LÙ A | HỜ | Trồng trọt (POHE) K47 N01 | TH1020.01 | |
| 14 | 14 | DTN1653050221 | HOÀNG THỊ | HOA | Thú y K48 N01 | TH1020.01 | |
| 15 | 15 | DTN1653050075 | VŨ THỊ THANH | HUYỀN | Thú y K48 N03 | TH1020.01 | |
| 16 | 16 | DTN17CT0001 | HẠ THỊ | KHUA | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 17 | 17 | DTN1553040127 | HOÀNG THỊ | LAM | Chăn nuôi thú y K47 N01 | TH1020.01 | |
| 18 | 18 | DTN1753040025 | NGUYỄN THỊ | LAN | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 19 | 19 | DTN1653050446 | CHU THỊ | NGÂN | Thú y K48 N01 | TH1020.01 | |
| 20 | 20 | DTN1755150019 | LÊ THỊ HỒNG | NGỌC | Bảo vệ thực vật 49 | TH1020.01 | |
| 21 | 21 | DTN1753100009 | NGUYỄN THỊ ÁNH | NGUYỆT | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 22 | 22 | DTN1653050191 | PHẠM THỊ THANH | NHÀN | Thú y K48 N01 | TH1020.01 | |
| 23 | 23 | DTN1753160003 | GIÀNG A | PHÙNG | Quản lý tài nguyên rừng 49 | TH1020.01 | |
| 24 | 24 | DTN1353170048 | ĐÀO THU | PHƯƠNG | Công nghệ thực phẩm 1 K45 | TH1020.01 | |
| 25 | 25 | DTN1653050145 | THUẬN THỊ | PHƯƠNG | Thú y K48 N01 | TH1020.01 | |
| 26 | 26 | DTN1753040107 | TRẦN MINH | QUANG | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 27 | 27 | DTN1753040051 | BẠC THỊ | QUỲNH | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 28 | 28 | DTN1554120149 | HOÀNG THỊ | QUỲNH | Quản lý đất đai K48 N02 | TH1020.01 | |
| 29 | 29 | DTN1653040051 | ĐÀO HẢI | SƠN | Chăn nuôi thú y K48 N03 | TH1020.01 | |
| 30 | 30 | DTN1553070041 | LƯƠNG HỒNG | THẮNG | Trồng trọt (POHE) K47 N02 | TH1020.01 | |
| 31 | 31 | DTN1554120166 | CHU TIẾN | THÀNH | Quản lý đất đai K47 N01 | TH1020.01 | |
| 32 | 32 | DTN1653050424 | NGUYỄN TIẾN | THỊNH | Thú y K48 N03 | TH1020.01 | |
| 33 | 33 | DTN1653050321 | CHU THỊ BẢO | THOA | Thú y K48 N01 | TH1020.01 | |
| 34 | 34 | DTN1653050251 | NGUYỄN HUY | TIẾN | Thú y K48 N03 | TH1020.01 | |
| 35 | 35 | DTN1653050462 | NGUYỄN DUY | TÌNH | Thú y K48 N01 | TH1020.01 | |
| 36 | 36 | DTN1553070047 | NGUYỄN ĐỨC | TOÀN | Trồng trọt (POHE) K47 N02 | TH1020.01 | |
| 37 | 37 | DTN1553160051 | NGUYỄN VĂN | TOÀN | Sinh thái và Bảo tồn Đa dạng sinh học K47 | TH1020.01 | |
| 38 | 38 | DTN1554120194 | MẠC VĂN | TOẢN | Chăn nuôi thú y K47 N02 | TH1020.01 | |
| 39 | 39 | DTN1753040085 | LÊ THU | TRANG | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 40 | 40 | DTN1753040079 | LỤC THỊ | TRANG | Chăn nuôi thú y 49 N01 | TH1020.01 | |
| 41 | 41 | DTN1753060026 | LÒ THỊ | TRẺ | Lâm nghiệp 49 | TH1020.01 | |
| 42 | 42 | DTN1653070035 | PHẠM THỊ | TRÚC | Trồng trọt (POHE) K48 N02 | TH1020.01 | |
| 43 | 43 | DTN1755150015 | HOÀNG MẠNH | TUẤN | Bảo vệ thực vật 49 | TH1020.01 | |
| 44 | 44 | DTN1553050275 | MÔNG VĂN | TUẤN | Thú y K47 N03 | TH1020.01 | |
| 45 | 45 | DTN1654120065 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | Quản lý đất đai K48 N02 | TH1020.01 | |
| 46 | 46 | DTN1755150008 | LÊ NGỌC | TUYẾN | Bảo vệ thực vật 49 | TH1020.01 | |
| 47 | 47 | DTN1755150014 | THANH | VI | Bảo vệ thực vật 49 | TH1020.01 | |
| 48 | 48 | DTN1653050215 | NÔNG ĐOÀN | VŨ | Thú y K48 N03 | TH1020.01 | |
| KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP ÔN ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN THÁNG 10/2020 | ||||||||
| Thời lượng: 4 buổi/lớp x 5 tiết /buổi = 20 tiết/lớp | ||||||||
| ( Kèm theo Quyết định số /QĐ - ĐHNL - NNTH ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm) | ||||||||
| TT | Tên lớp | Giảng viên | Giảng đường | Thời gian thực hiện | Ghi chú | |||
| 10-10-20 | 10-10-20 | 11-10-20 | 11-10-20 | |||||
| 7:30-11:30 | 13:30-17:30 | 7:30-11:30 | 13:30-17:30 | |||||
| 1 | TH1020.01 | ThS. Đinh Thị Thanh Uyên | PM301 | 5 tiết | ||||
| ThS. Nguyễn Ngọc Lan | 5 tiết | 5 tiết | ||||||
| ThS. Hứa Thị Toàn | 5 tiết | |||||||
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP ÔN ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN THÁNG 10/2020 | ||||||
| Thời lượng: 4 buổi/lớp x 5 tiết /buổi = 20 tiết/lớp | ||||||
| (Kèm theo Quyết định số /QĐ - ĐHNL - NNTH ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm) | ||||||
| LỚP | BUỔI | NỘI DUNG | THỜI GIAN | GIẢNG VIÊN | Ghi chú | |
| TH1020.01 | 1 | Ôn tập xử lý văn bản cơ bản | 7:30-11:30 | 10-10-20 | Đinh Thị Thanh Uyên ĐT: 0966362227 |
|
| 2 | Ôn tập sử dụng bảng tính cơ bản | 13:30-17:30 | 10-10-20 | Nguyễn Ngọc Lan ĐT: 0987025715 |
||
| 3 | Ôn tập sử dụng trình chiếu cơ bản | 7:30-11:30 | 11-10-20 | |||
| 4 | Ôn tập hiểu biết về CNTT cơ bản | 13:30-17:30 | 11-10-20 | Hứa Thị Toàn ĐT: 0984041052 |
||
| Ôn tập sử dụng máy tính cơ bản | ||||||
| Ôn tập sử dụng Internet cơ bản | ||||||
QTV
Lượt truy cập: 48938376
Đang online: 1878
Ngày hôm qua: 2211
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333