STT | Mã sinh viên | Lớp quản lý | Họ và tên | Tên | Ngày sinh | Tên CC |
1 | DTN1153050089 | QLMT43N01 | Lại Thành | Quang | 12/11/1993 | IC3 |
2 | DTN1553050163 | TY47N01 | Nguyễn Nhật | Minh | 27/05/1997 | ƯDCNTTCB |
3 | DTN1653160013 | CNTY48N01 | Ngô Văn | Lạc | 10/07/1998 | IC3 |
4 | DTN1653040132 | CNTY48N01 | Trần Ngọc | Tiến | 23/02/1998 | IC3 |
5 | DTN1453060059 | NLKH46 | Nguyễn Công | Sơn | 07/08/1996 | ƯDCNTTCB |
6 | DTN1454290013 | KH&QLMTK46N02 | Đàm Thị | Hòa | 27/06/1996 | IC3 |
7 | DTN1454290017 | KH&QLMTK46N02 | Lê Thị | Loan | 22/02/1996 | IC3 |
8 | DTN1353110012 | KHQLMT45N01 | Thân Thị Như | Anh | 01/03/1995 | IC3 |
9 | DTN1554110066 | KH&QLMT47 | Lê Thị Thu | Thảo | 23/09/1997 | IC3 |
10 | DTN17LT412013 | K49 LT QLĐĐ | Nguyễn Hoàng | Giang | 16-12-95 | ƯDCNTTCB |
11 | DTN1354120279 | QLDD45N03 | Phạm Minh | Thành | 23/06/1994 | ƯDCNTTCB |
12 | DTN17LT412015 | K49 LT QLĐĐ | Đàm Văn | Cường | 26-3-96 | ƯDCNTTCB |
13 | DTN1554290008 | KH&QLMT47 | Nguyễn Nam | Hải | 20/08/1997 | IC3 |
14 | DTN17VB2306007 | VB2 LÂM NGHIỆP 49 | Phạm Văn | Sang | 13-9-93 | IC3 |
15 | DTN1554110125 | KTNN47N01 | Vũ Văn | Hiệp | 10/03/1997 | ƯDCNTTCB |
16 | DTN1453050169 | TYK46N02 | Nông Đình | Tuấn | 17/05/1994 | ƯDCNTTCB |
17 | DTN1353050019 | TY45N01 | Nguyễn Văn | Chương | 27/02/1995 | ƯDCNTTCB |
18 | DTN1353110171 | KHQLMT45N01 | Lê Thùy | Linh | 13/03/1995 | IC3 |
19 | DTN1554290038 | KHQLMT 47 | Trần Đại | Hiệp | 25/09/1997 | IC3 |
20 | DTN1253050056 | K45TYN01 | Phạm | Hùng | 18/1/1994 | ƯDCNTTCB |
21 | DTN17LT4120003 | LTQLĐĐ49 | Triệu Thị Thu | Dung | 27/09/1992 | ƯDCNTTCB |
22 | DTN17LT4120006 | LTQLĐĐ49 | Đặng Ngọc | Ánh | 07/06/1994 | ƯDCNTTCB |
23 | DTN17LT412016 | LTQLĐĐ49 | Vàng Văn | Minh | 20/3/1993 | ƯDCNTTCB |
24 | DTN17LT412008 | LTQLĐĐ49 | Lục Văn | Môn | 25/12/1995 | ƯDCNTTCB |
26 | DTN1553050037 | K47TYN01 | Hoàng Thị | Duyên | 10-5-97 | ƯDCNTTCB |
Ấn định danh sách: 26 SV. |
QTV
Lượt truy cập: 48190493
Đang online: 2399
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333