Danh sách tài khoản giáo viên chủ nhiệm khoá 51
TT |
TÊN LỚP |
MÃ LỚP |
TK GVCN |
GHI CHÚ |
1 |
Kinh doanh Nông nghiệp Khóa 51 |
KDNNK51 |
51kdnn |
|
2 |
Bảo vệ thực vật Khóa 51 |
BVTVK51 |
51bvtv |
|
3 |
Bất động sản Khóa 51 |
BDS51 |
51bds |
|
4 |
Chăn nuôi thú y Khóa 51 |
CNTYK51 |
51cnty |
|
5 |
Chăn nuôi thú y (pohe) Khóa 51 |
CNTY K51 |
51cntypohe |
|
6 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Khóa 51 |
CNKTMTK51 |
51cnktmt |
|
7 |
Công nghệ sinh học Khóa 51 |
CNSHK51 |
51cnsh |
|
8 |
Công nghệ thực phẩm Khóa 51 |
CNTPK51 |
51cntp |
|
9 |
Công nghệ thực phẩm CTTT Khóa 51 |
CNTP 51 (CTTT) |
51cntpcttt |
|
10 |
Đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm Khóa 51 |
DBCL&ATTPK51 |
51dbcl&attp |
|
11 |
Khoa học môi trường Khóa 51 |
KHMTK51 |
51khmt |
|
12 |
Khoa học và quản lý môi trường Khóa 51 |
KH&QLMT K51 |
51kh&qlmt |
|
13 |
Kinh doanh Quốc tế Khóa 51 |
KDQTK51 |
51kdqt |
|
14 |
Kinh tế nông nghiệp Khóa 51 |
KTNNK51 |
51ktnn |
|
15 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) Khóa 51 |
KTNN K51(CTTT) |
51ktnncttt |
|
16 |
Lâm nghiệp Khóa 51 |
LN51 |
51ln |
|
17 |
LT Quản lý tài nguyên rừng Khóa 51 |
LT_QLTNR_K51 |
51ltqltnr |
|
18 |
LT Thú y Khóa 51 |
LT_TY_K51 |
51ltty |
|
19 |
Nông nghiệp công nghệ cao Khóa 51 |
NNCNCK51 |
51nncnc |
|
20 |
Quản lý đất đai Khóa 51 |
QLDDK51 |
51qldd |
|
21 |
Quản lý tài nguyên rừng Khóa 51 |
QLTNRK51 |
51qltnr |
|
22 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Khóa 51 |
QLTN&MTK51 |
51qltn&mt |
|
23 |
Quản lý Thông tin Khóa 51 |
QLTTK51 |
51qltt |
|
24 |
Thú y Khóa 51 |
TYK51 |
51ty |
|
25 |
Trồng trọt Khóa 51 |
TTK51 |
51tt |
|
26 |
VB2 Công nghệ thực phẩm Khóa 51 |
VB2_CNTP_K51 |
51vb2cntp |
|
27 |
VB2 Khoa học môi trường Khóa 51 |
VB2_KHMT_K51 |
51vb2khmt |
|
28 |
VB2 Thú y Khóa 51 |
VB2_TY_K51 |
51vb2ty |
|
Ấn định danh sách 28 tài khoản.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tài khoản giáo viên chủ nhiệm tải tại đây.
Lượt truy cập: 48186834
Đang online: 775
Ngày hôm qua: 1474
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333