| TT | Họ và tên | Nơi công tác hiện tại | Giới tính | Năm sinh | Nơi sinh |
| 1 | Nguyễn Thanh Tiến | Giám đốc TT TV&DVSV Trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên | Nam | 1976 | Lào cai |
| 2 | Nguyễn Thị Thoa | GV khoa Lâm nghiệp - ĐH Nông Lâm TN | Nữ | 1976 | Thái Nguyên |
| 3 | Vũ Thị Thu Hường | Nữ | 1976 | Tuyên Quang | |
| 4 | Vũ Quang Thắng | Nam | 1977 | Tuyên Quang | |
| 5 | Lại Thị Nhu | Nữ | 1976 | Nam Định | |
| 6 | Vi Hồng Khánh | Nữ | 1976 | Thái Nguyên | |
| 7 | Trần Thị Hồng Hạnh | Nữ | 1977 | Lai Châu | |
| 8 | Trương Đức Đáng | Nam | 1977 | Bắc Giang | |
| 9 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 1976 | Lai Châu | |
| 10 | Dương Anh Tuấn | Nam | 1977 | Sơn La | |
| 11 | Lê Thị Hà | Nữ | 1977 | Quang Ninh | |
| 12 | Lê Ngọc Kiên | Nam | 1977 | Thái Nguyên | |
| 13 | Lê Văn Phúc | Phó viện trưởng Viện NC&PT LN MNPB - ĐH Nông Lâm TN | Nam | 1977 | Thái Nguyên |
| 14 | Nguyễn Đức Tuấn | Nam | 1977 | Quang Ninh | |
| 15 | Nguyễn Đức Hán | Nam | 1976 | Nam Định | |
| 16 | Nguyễn Duy Hùng | Nam | 1977 | Yên Bái | |
| 17 | Hà Huy Quang | Nam | 1977 | Thái Nguyên | |
| 18 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 1976 | Phú Thọ | |
| 19 | Nguyễn Hoàng Oanh | Nữ | 1977 | Bắc Ninh | |
| 20 | Trần Mạnh Thường | Nam | 1976 | Sơn La | |
| 21 | Trần Xuân Tâm | Nam | 1975 | Thái Bình | |
| 22 | Lê Thị Thuý Nguyên | Nữ | 1977 | Thái Nguyên | |
| 23 | Lý Thị Thu Hằng | Nữ | 1976 | Thái Nguyên | |
| 24 | Nguyễn Văn Tùng | Nam | 1977 | Bắc Giang | |
| 25 | Nguyễn Văn Tiến B | Nam | 1977 | Lạng Sơn | |
| 26 | Đinh Ngọc Tú | Nam | 1976 | Hà Tây | |
| 27 | Hoàng Đức Hoàn | Nam | 1975 | Cao Bằng | |
| 28 | Bùi Văn Đài | Nam | 1974 | Hoà Bình | |
| 29 | Hoàng Ngọc Hà | Nữ | 1976 | Thái Nguyên | |
| 30 | Cao Văn Nguyện | Nam | 1977 | Hưng Yên | |
| 31 | Hoàng Hải Bắc | Nam | 1976 | Bắc Kạn | |
| 32 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 1976 | Yên Bái | |
| 33 | Hoàng Trung Kiên | Nam | 1976 | Thái Nguyên | |
| 34 | Nguyễn Việt Cường | Nam | 1977 | Lai Châu | |
| 35 | Vũ Lâm Quân | Nam | 1976 | Thái Nguyên | |
| 36 | Hà Mậu Hiệp | Nam | 1977 | Thái Nguyên | |
| 37 | Nguyễn Văn Tiến A | Nam | 1977 | Bắc Giang | |
| 38 | Chu Quang Tuấn | Nam | 1977 | Thái Nguyên | |
| 39 | Mùi Văn Hạnh | Nam | 1976 | Sơn La | |
| 40 | Mai Thế Hùng | Nam | 1977 | Thái Nguyên | |
| 41 | Mạc Văn Việt | Nam | 1975 | Bắc Kạn | |
| 42 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 1976 | Yên Bái | |
| 43 | Hoàng Hồng Quang | Nam | 1975 | Phú Thọ | |
| 44 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 1977 | Thanh Hoá | |
| 45 | Lại Thái Hoà | Nam | 1977 | Thái Bình | |
| 46 | Nông Văn Ân | Nam | 1976 | Cao Bằng | |
| 47 | Vi Nhị Nam | Nam | 1976 | Lạnh Sơn | |
| 48 | Nguyễn Ngọc Toàn | Nam | 1976 | Thái Nguyên | |
| 49 | Ma Thanh Tú | Nam | 1975 | Tuyên Quang | |
| 50 | Trương Trọng Phương | Nam | 1976 | Thái Nguyên | |
| 51 | Triệu Thanh Tú | Nam | 1975 | Thái Nguyên | |
| 52 | Chu Thị Mận | Nữ | 1977 | Thái Nguyên | |
| 53 | Cao Bá Tuấn | Nam | 1976 | Lai Châu | |
| 54 | Hoàng Thị Thuý Nga | Nữ | 1972 | Sơn La | |
| 55 | Ma Đình Thiềm | Nam | 1975 | Thái Nguyên | |
| 56 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1975 | Thái Nguyên | |
| 57 | Nguyễn Viết Bường | Nam | 1975 | Lào cai | |
| 58 | Nguyễn Hồng Hải | Nam | 1975 | Phú Thọ | |
| 59 | Đinh Hữu Dương | Nam | 1972 | Hà Giang | |
| 60 | Chu Hoàng Long | Nam | 1974 | Cao Bằng |
DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN K27R - LÂM NGHIỆP
| TT | Họ và tên | Nơi công tác hiện tại | giới tính | năm sinh | quê quán |
| 1 | Vũ Ngọc Lương | Nam | 1977 | Lào Cai | |
| 2 | Lương Văn Kéo | Nam | 1977 | Thanh Hóa | |
| 3 | Hoàng Thị Lập | Nữ | 1977 | Bắc Kạn | |
| 4 | Nông Thị Nga | Nữ | 1976 | Cao Bằng | |
| 5 | Nguyễn Trọng Tuyên | Nam | 1976 | Bắc Giang | |
| 6 | Hoàng Thị Nga | Nữ | 1977 | Cao Bằng | |
| 7 | Quàng Thị Hương | Nữ | 1976 | Sơn La | |
| 8 | Hoàng Trung Thành | Nam | 1976 | Lào Cai | |
| 9 | Phạm Văn Thảnh | Nam | 1973 | Hưng Yên | |
| 10 | Sùng A Hồ | Nam | 1976 | Sơn La | |
| 11 | Đinh Hải Tuấn | Nam | 1977 | Yên Bái | |
| 12 | Đặng Tiến Vinh | Nam | 1977 | Yên Bái | |
| 13 | Hà Văn Họa | Nam | 1968 | Cao Bằng | |
| 14 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 1976 | Yên Bái | |
| 15 | Nguyễn Văn Sằn | Nam | 1972 | Quảng Ninh | |
| 16 | Hoàng Thị Thịnh | Nữ | 1975 | Lào Cai | |
| 17 | Lù Văn Quý | Nam | 1977 | Sơn La | |
| 18 | Tô Mạnh Khởi | Nam | 1977 | Cao Bằng | |
| 19 | Hoàng Thị Thời | Nữ | 1975 | Quảng Ninh | |
| 20 | Hà Khắc Việt | Nam | 1975 | Thanh Hóa | |
| 21 | Vi Văn Hạnh | Nam | 1973 | Thanh Hóa | |
| 22 | Thiều Thị Hồng Hảo | Nữ | 1976 | Yên Bái | |
| 23 | Lữ Văn Đạt | Nam | 1976 | Cao Bằng | |
| 24 | La Xuân Hải | Nam | 1977 | Lào Cai | |
| 25 | Bùi Quang Điện | Nam | 1969 | Sơn La | |
| 26 | Lươờng Đức Thi | Nam | 1975 | Hoà Bình | |
| 27 | Đặng Văn Vụ | Nam | 1975 | Bắc Giang | |
| 28 | Nguyễn Đức Công | Nam | 1973 | Hà Giang | |
| 29 | Khà Văn Diện | Nam | 1971 | Hoà Bình | |
| 30 | Lù Seo Seng | Nam | 1974 | Hà Giang | |
| 31 | Triệu Như Vượng | Nam | 1974 | Yên Bái | |
| 32 | Vương Văn Chư | Nam | 1975 | Hà Giang | |
| 33 | Điêu Chính Đạo | Nam | 1977 | Sơn La |
Lượt truy cập: 50044957
Đang online: 378
Ngày hôm qua: 1820
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333