| STT | Học phần | Số SV đăng ký | 
| 1 | Bệnh cây nông lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | 1 | 
| 2 | Chăn nuôi lợn-2-12 (HK3_GD2.01) | 1 | 
| 3 | Cơ sở hạ tầng nông thôn-2-12 (HK3_GD2.01) | 1 | 
| 4 | Giới trong khuyến nông & PTNT-2-12 (HK3_GD2.01) | 1 | 
| 5 | Kinh tế phát triển nông thôn-2-12 (HK3_GD2.01) | 1 | 
| 6 | Thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | 1 | 
| 7 | Tiếng Anh chuyên ngành (Công nghệ thực phẩm)-2-12 (HK3_GD2.01) | 1 | 
| 8 | Chẩn đoán và thiết kế nông lâm kết hợp-2-12 (HK3_GD2.01) | 2 | 
| 9 | Công nghệ enzyme-2-12 (HK3_GD2.01) | 2 | 
| 10 | Định giá đất và bất động sản-2-12 (HK3_GD2.01) | 2 | 
| 11 | Giao đất thu hồi đất-2-12 (HK3_GD2.01) | 2 | 
| 12 | Kinh tế quốc tế-2-12 (HK3_GD2.01) | 2 | 
| 13 | Phân tích thực phẩm-2-12 (HK3_GD2.01) | 2 | 
| 14 | Hóa học-2-12 (HK3_GD2K44.02) | 3 | 
| 15 | Khoa học phong thuỷ-2-12 (HK3_GD2.01) | 3 | 
| 16 | Khuyến nông theo định hướng thị trường-2-12 (HK3_GD2.01) | 3 | 
| 17 | Lâm sản ngoài gỗ-2-12 (HK3_GD2.01) | 3 | 
| 18 | Marketing nông nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | 3 | 
| 19 | Thuế nhà nước-2-12 (HK3_GD2.01) | 3 | 
| 20 | Tiếng Anh chuyên ngành (Quản lý đất đai)-2-12 (HK3_GD2.01) | 3 | 
| 21 | Quy hoạch sử dụng đất-2-12 (HK3_GD2.01) | 4 | 
| 22 | Vệ sinh an toàn thực phẩm-2-12 (HK3_GD2.01) | 4 | 
| 23 | Châm cứu chữa bệnh vật nuôi-2-12 (HK3_GD2.01) | 5 | 
| 24 | Dịch tễ học thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | 5 | 
| 25 | Điều tra và phân loại rừng-2-12 (HK3_GD2.01) | 5 | 
| 26 | Côn trùng lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | 6 | 
| 27 | Nguyên lý kế toán-2-12 (HK3_GD2.01) | 6 | 
| 28 | Chăn nuôi chuyên khoa-2-12 (HK3_GD2.01) | 7 | 
| 29 | Lịch sử các học thuyết kinh tế-2-12 (HK3_GD2.01) | 7 | 
| 30 | Vật lý 1-2-12 (HK3_GD2K44.01) | 7 | 
| 31 | Động vật rừng-2-12 (HK3_GD2.01) | 8 | 
| 32 | Khí tượng nông nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | 8 | 
| 33 | Phát triển cộng đồng-2-12 (HK3_GD2.01) | 8 | 
| 34 | Vệ sinh thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | 8 | 
| 35 | Xã hội học nông thôn-2-12 (HK3_GD2.01) | 8 | 
| 36 | Rừng và môi trường-2-12 (HK3_GD2.01) | 10 | 
| 37 | Đăng ký, thống kê đất đai-2-12 (HK3_GD2.01) | 12 | 
| 38 | Hóa sinh động vật-2-12 (HK3_GD2.01) | 13 | 
| 39 | Phân loại thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | 13 | 
| 40 | Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | 13 | 
| 41 | Vật lý 1-2-12 (HK3_DKGD2.01) | 13 | 
| 42 | Công nghệ chế biến dầu thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | 14 | 
| 43 | Đánh giá đất-2-12 (HK3_GD2.01) | 15 | 
| 44 | Giáo dục thể chất 1-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | 16 | 
| 45 | Sinh học phân tử-2-12 (HK3_GD2.01) | 16 | 
| 46 | Vi sinh vật thú y-2-12 (HK3_GD2.01) | 16 | 
| 47 | Bệnh cây lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | 21 | 
| 48 | Hóa học-2-12 (HK3_DKGD2.02) 2TC | 23 | 
| 49 | Hoá sinh thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | 23 | 
| 50 | Quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội-2-12 (HK3_GD2.01) | 26 | 
| 51 | Hóa học thực phẩm-2-12 (HK3_GD2.01) | 29 | 
| 52 | Vật lý 2-2-12 (HK3_GD2.01) | 29 | 
| 53 | Hóa học-2-12 (HK3_DKGD2.01) 2TC | 31 | 
| 54 | Thống kê toán học lâm nghiệp-2-12 (HK3_GD2.01) | 34 | 
| 55 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_DKGD2.01) | 34 | 
| 56 | Giáo dục thể chất 3-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | 37 | 
| 57 | Công nghệ môi trường-2-12 (HK3_GD2.01) | 38 | 
| 58 | Phương pháp nghiên cứu & Thống kê TNMT-2-12 (HK3_GD2.01) | 39 | 
| 59 | Giáo dục thể chất 4-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | 40 | 
| 60 | Xã hội học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01) | 40 | 
| 61 | Giáo dục thể chất 5-2-12 (HK3_GD2.02.TH) | 41 | 
| 62 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.03) 2TC | 41 | 
| 63 | Giáo dục thể chất 2-2-12 (HK3_GD2.01.TH) | 47 | 
| 64 | Hóa học-2-12 (HK3_GD2.03) 3TC | 48 | 
| 65 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_GD2.02) | 50 | 
| 66 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_GD2.04) | 50 | 
| 67 | Tiếng Việt thực hành-2-12 (HK3_GD2.01) | 59 | 
| 68 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_GD2.01) | 60 | 
| 69 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_GD2.03) | 60 | 
| 70 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_GD2.01) | 60 | 
| 71 | Tiếng Anh 2-2-12 (HK3_GD2.03) | 60 | 
| 72 | Nhà nước và Pháp luật-2-12 (HK3_GD2.01) | 62 | 
| 73 | Tiếng Anh 1-2-12 (HK3_GD2.02) | 63 | 
| 74 | Vật lý 1-2-12 (HK3_GD2.01) | 66 | 
| 75 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.02)(3TC) | 66 | 
| 76 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_GD2.01 K44) | 68 | 
| 77 | Phương pháp tiếp cận khoa học-2-12 (HK3_GD2.01) | 70 | 
| 78 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-12 (HK3_GD2.02) | 76 | 
| 79 | Hóa học-2-12 (HK3_GD2.01) 3TC | 80 | 
| 80 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_GD2.01) | 80 | 
| 81 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_GD2.02) | 80 | 
| 82 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_GD2.03) | 80 | 
| 83 | Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH)-2-12 (HK3_GD2.04) | 80 | 
| 84 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_GD2.01) | 80 | 
| 85 | Toán cao cấp 1-2-12 (HK3_GD2.02) | 80 | 
| 86 | Toán cao cấp 2-2-12 (HK3_GD2.01) | 80 | 
| 87 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-12 (HK3_GD2.01) | 80 | 
| 88 | Nguyên lý 1 (Triết học Mac- Lenin)-2-12 (HK3_GD2.01) | 81 | 
| 89 | Nguyên lý 1 (Triết học Mac- Lenin)-2-12 (HK3_GD2.03) | 81 | 
| 90 | Tin học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01) | 86 | 
| 91 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.01)(3TC) | 88 | 
| 92 | Di truyền-2-12 (HK3_GD2.01) | 90 | 
| 93 | Di truyền-2-12 (HK3_GD2.02) | 90 | 
| 94 | Hóa học-2-12 (HK3_GD2.02) 3TC | 90 | 
| 95 | Sinh lý thực vật-2-12 (HK3_GD2.01) | 90 | 
| 96 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.01)(2TC) | 90 | 
| 97 | Xác suất- Thống kê-2-12 (HK3_GD2.02)(2TC) | 90 | 
| 98 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_GD2.02) K44 | 91 | 
| 99 | Sinh học đại cương-2-12 (HK3_GD2.01) | 94 | 
| 100 | Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam-2-12 (HK3_DKGD2.02) | 111 | 
| 101 | Nguyên lý 1 (Triết học Mac- Lenin)-2-12 (HK3_GD2.02) | 129 | 
| 102 | Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam-2-12 (HK3_DKGD2.01) | 158 | 
Lượt truy cập: 49275267
Đang online: 185164
Ngày hôm qua: 4885
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333