STT | Mã SV | Họ và Tên | Ngày Sinh | Giới tính |
Dân tộc | Nơi sinh | Lớp QL | Nghe | Nói | Đọc | Viết | Tổng | Đạt trình độ |
Ghi chú | |
1 | DTN1658520007 | Bàng Tiến | Anh | 06/11/1998 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 17 | 12 | 27 | 2 | 58 | Không đạt | |
2 | DTN1553050001 | Bùi Tuấn | Anh | 11/04/1997 | Nam | Mường | Hòa Bình | TY47N02 | 13 | 11 | 28 | 4 | 56 | Không đạt | |
3 | DTN1554110002 | Bùi Tuấn | Anh | 20/01/1997 | Nam | Kinh | Bắc Kạn | KTNN47N02 | 19 | 10 | 25 | 5 | 59 | Không đạt | |
4 | DTN1553160002 | Đàm Tuấn | Anh | 22/10/1997 | Nam | Nùng | Bắc Kạn | STBTSH47 | 19 | 12 | 30 | 1 | 62 | Không đạt | |
5 | DTN1453110180 | Hoàng Quỳnh | Anh | 22/12/1996 | Nữ | Kinh | Quảng Ninh | KHMTK46N02 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
6 | DTN1554110001 | Trần Thị Phương | Anh | 06/06/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KTNN47N02 | 11 | 11 | 28 | 4 | 54 | Không đạt | |
7 | DTN1353040074 | Trương Duy | Anh | 02/10/1995 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | TYK46N02 | 10 | 11 | 38 | 5 | 64 | Không đạt | |
8 | DTN1554110003 | Trương Việt | Anh | 25/10/1997 | Nam | Kinh | Lạng Sơn | KTNN47N02 | 18 | 13 | 35 | 5 | 71 | A2 | |
9 | DTN1454120004 | Vũ Hoàng Tuấn | Anh | 23/09/1996 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | QLDD46N03 | 5 | 13 | 38 | 5 | 61 | Không đạt | |
10 | DTN1453110011 | Lâm Quang | Bảo | 19/11/1996 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N01 | 19 | 12 | 39 | 4 | 74 | A2 | |
11 | DTN1554110107 | Trịnh Ngọc | Bảo | 09/06/1996 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | KTNN47N01 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
12 | DTN1553050015 | Nguyễn Thị | Bến | 12/07/1997 | Nữ | Tày | Thái Nguyên | TY47N02 | 11 | 12 | 17 | 5 | 45 | Không đạt | |
13 | DTN1653110002 | Lê Thị Hương | Chà | 15/07/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 18 | 12 | 31 | 5 | 66 | A2 | |
14 | DTN1553050019 | Phan Thị Kim | Chi | 15/08/1997 | Nữ | Kinh | Nam Định | TY47N02 | 9 | 13 | 33 | 4 | 59 | Không đạt | |
15 | DTN1353110026 | Nguyễn Văn | Chiến | 13/02/1994 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMTK46N03 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
16 | DTN1553050021 | Phạm Văn | Chiến | 15/03/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | TY47N02 | 18 | 11 | 27 | 3 | 59 | Không đạt | |
17 | DTN1454120025 | Đàm Bảo | Chung | 24/02/1996 | Nam | Tày | Bắc Kạn | QLDD46N03 | 13 | 11 | 12 | 1 | 37 | Không đạt | |
18 | DTN1253110005 | Ngô Trịnh | Công | 07/11/1994 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT44N02 | 7 | 10 | 21 | 3 | 41 | Không đạt | |
19 | DTN1653050330 | Trương Văn | Công | 10/06/1998 | Nam | Kinh | Hưng Yên | TY48N04 | 18 | 10 | 49 | 4 | 81 | B1 | |
20 | DTN1653050183 | Phạm Văn | Cương | 05/08/1998 | Nam | Tày | Thái Nguyên | TY48N02 | 9 | 9 | 16 | 3 | 37 | Không đạt | |
21 | DTN1553110010 | Lương Việt | Cường | 20/06/1996 | Nam | Kinh | Lào Cai | KHMT47N02 | 9 | 12 | 14 | 3 | 38 | Không đạt | |
22 | DTN1353110038 | Phan Mạnh | Cường | 03/10/1991 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 0 | 10 | 17 | 5 | 32 | Không đạt | |
23 | DTN1553050041 | Hứa Thị | Điểm | 06/06/1997 | Nữ | Tày | Cao Bằng | TY47N02 | 10 | 11 | 23 | 2 | 46 | Không đạt | |
24 | DTN1553050042 | Triệu Thị | Điệp | 21/06/1997 | Nữ | Nùng | Cao Bằng | TY47N01 | 14 | 12 | 43 | 3 | 72 | A2 | |
25 | DTN1553050044 | Dương Văn | Đô | 02/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tĩnh | TY47N03 | 21 | 11 | 40 | 5 | 77 | A2 | |
26 | DTN1553050045 | Nguyễn Văn | Đức | 08/02/1997 | Nam | Kinh | Hà Tĩnh | TY47N02 | 23 | 11 | 48 | 4 | 86 | B1 | |
27 | DTN1755150010 | Nguyễn Văn | Đức | 23/09/1999 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | BVTV49 | 24 | 12 | 21 | 4 | 61 | Không đạt | |
28 | DTN1653050279 | Nguyễn Thanh | Dung | 17/06/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | CNTY48POHE | 8 | 14 | 20 | 5 | 47 | Không đạt | |
29 | DTN1663160003 | Lục Tiến | Dũng | 13/05/1991 | Nam | Nùng | Cao Bằng | LTQLTNR48 | 25 | 11 | 30 | 4 | 70 | A2 | |
30 | DTN1753130005 | Mai Tuấn | Dũng | 26/02/1999 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | BVTV49 | 22 | 14 | 51 | 5 | 92 | B1 | |
31 | DTN1653050413 | Nguyễn Ngọc | Dương | 06/08/1998 | Nam | Kinh | Hà Nội | CNTY48N03 | 18 | 14 | 38 | 3 | 73 | A2 | |
32 | DTN1653050402 | Tô Thị Ánh | Dương | 15/10/1998 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phúc | CNTY48POHE | 23 | 14 | 50 | 5 | 92 | B1 | |
33 | DTN1653110001 | Bùi Xuân | Duy | 15/08/1998 | Nam | Kinh | Lào Cai | KHMT48 | 7 | 12 | 9 | 4 | 32 | Không đạt | |
34 | DTN1654140013 | Sùng A | Giả | 10/10/1998 | Nam | Mông | Lào Cai | PTNT48 | 24 | 14 | 51 | 5 | 94 | B1 | |
35 | DTN1453110036 | Nguyễn Văn | Giang | 24/01/1996 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMTK46N02 | 20 | 13 | 40 | 1 | 74 | A2 | |
36 | DTN1653040091 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 15/07/1998 | Nữ | Kinh | Bắc Ninh | CNTY48POHE | 21 | 10 | 14 | 5 | 50 | Không đạt | |
37 | DTN1554120053 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 18/12/1997 | Nữ | Kinh | Thái Bình | QLDD47N03 | 20 | 13 | 29 | 5 | 67 | A2 | |
38 | DTN1553050054 | Nguyễn Ngọc | Hải | 16/11/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | TY47N01 | 6 | 12 | 39 | 4 | 61 | Không đạt | |
39 | DTN18LT4120002 | Sừng Á | Hải | 03/05/1997 | Nam | Hà nhì | Lai Châu | LT_QLĐĐ 50 | 6 | 12 | 19 | 5 | 42 | Không đạt | |
40 | DTN1654140015 | Kiều Thị | Hằng | 21/07/1998 | Nữ | Tày | Quảng Ninh | PTNT48 | 16 | 11 | 48 | 4 | 79 | A2 | |
41 | DTN1453050050 | Nguyễn Thu | Hằng | 22/07/1996 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phúc | TY47N04 | 21 | 13 | 51 | 5 | 90 | B1 | |
42 | DTN1454120316 | Bùi Văn | Hành | 28/05/1995 | Nam | Mường | Hòa Bình | DCMTK46N03 | 10 | 11 | 48 | 4 | 73 | A2 | |
43 | DTN1673160001 | Trịnh Thị Hồng | Hạnh | 24/10/1983 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | VB2LN48 | 4 | 12 | 15 | 4 | 35 | Không đạt | |
44 | DTN1553050076 | Hoàng Đình | Hiển | 14/09/1997 | Nam | Kinh | Thái Bình | TY47N02 | 23 | 12 | 29 | 5 | 69 | A2 | |
45 | DTN1353070132 | Đỗ Trung | Hiếu | 25/08/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội | TTK46N02 | 18 | 13 | 47 | 5 | 83 | B1 | |
46 | DTN1553170036 | Lê Minh | Hiếu | 14/10/1997 | Nam | Tày | Cao Bằng | CNTP47 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
47 | DTN1553050085 | Lưu văn | Hiếu | 06/08/1997 | Nam | Kinh | Hà Giang | TY47N02 | 20 | 11 | 28 | 3 | 62 | Không đạt | |
48 | DTN1553070017 | Nguyễn Minh | Hiếu | 22/10/1997 | Nam | Sán Dìu | Thái Nguyên | TT47POHEN02 | 23 | 12 | 31 | 2 | 68 | A2 | |
49 | DTN1653110023 | Nông Chí | Hiểu | 21/04/1998 | Nam | Nùng | Thái Nguyên | KHMT48 | 8 | 12 | 24 | 5 | 49 | Không đạt | |
50 | DTN1554110024 | Hà Thị | Hoa | 16/04/1997 | Nữ | Tày | Bắc Kạn | TT47POHEN01 | 22 | 13 | 38 | 5 | 78 | A2 | |
51 | DTN1554110023 | Nguyễn Thị | Hoa | 16/11/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KTNN47N01 | 19 | 12 | 39 | 4 | 74 | A2 | |
52 | DTN1553060021 | Tô Thị | Hòa | 07/11/1997 | Nữ | Tày | Bắc Kạn | NLKH47 | 14 | 12 | 29 | 3 | 58 | Không đạt | |
53 | DTN1653170015 | Hoàng Văn | Hoàn | 01/12/1996 | Nam | Tày | Hà Giang | CNTY48POHE | 9 | 6 | 20 | 1 | 36 | Không đạt | |
54 | DTN1553050091 | Nguyễn Văn | Hoàn | 18/02/1997 | Nam | Kinh | Bắc Giang | CNTY47N02 | 7 | 7 | 20 | 1 | 35 | Không đạt | |
55 | DTN1554120068 | Nguyễn Huy | Hoàng | 08/02/1997 | Nam | Thổ | Phú Thọ | QLDD47N01 | 11 | 5 | 23 | 2 | 41 | Không đạt | |
56 | DTN1653110017 | Nguyễn Việt | Hoàng | 14/09/1998 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 5 | 5 | 19 | 1 | 30 | Không đạt | |
57 | DTN1553050096 | Lâm Văn | Học | 01/06/1997 | Nam | Kinh | Nghệ An | TY47N02 | 20 | 7 | 30 | 2 | 59 | Không đạt | |
58 | DTN1653050253 | Phạm Thị | Hồng | 17/07/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | CNTY48POHE | 6 | 7 | 33 | 4 | 50 | Không đạt | |
59 | DTN1353050058 | Đinh Thị | Huế | 30/12/1995 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMTK46N02 | 6 | 8 | 14 | 4 | 32 | Không đạt | |
60 | DTN1653070028 | Bùi Thị | Huệ | 07/01/1999 | Nữ | Tày | Thái Nguyên | TT48POHEN02 | 7 | 8 | 27 | 1 | 43 | Không đạt | |
61 | DTN1653110009 | Cao Mạnh | Hùng | 04/05/1998 | Nam | Kinh | Hà Giang | KHMT48 | 12 | 12 | 20 | 4 | 48 | Không đạt | |
62 | DTN1664120001 | Đỗ Duy | Hùng | 30/12/1990 | Nam | Sán Dìu | Thái Nguyên | LTQLDD48 | 23 | 8 | 33 | 1 | 65 | A2 | |
63 | DTN1663060002 | Lục Văn | Hùng | 13/08/1987 | Nam | Nùng | Cao Bằng | LTLN48 | 5 | 12 | 13 | 2 | 32 | Không đạt | |
64 | DTN1554140094 | Nông Văn | Hùng | 28/10/1997 | Nam | Tày | Bắc Kạn | PTNT47N02 | 7 | 10 | 17 | 2 | 36 | Không đạt | |
65 | DTN1553170014 | Trần Tuấn | Hùng | 01/12/1996 | Nam | Tày | Bắc Kạn | CNTP47 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
66 | DTN1353110136 | Nguyễn Văn | Hưng | 05/03/1994 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT45N03 | 4 | 10 | 18 | 1 | 33 | Không đạt | |
67 | DTN1553170016 | Hà Thị Minh | Huyền | 18/07/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | CNSH47 | 5 | 5 | 15 | 1 | 26 | Không đạt | |
68 | DTN1554140021 | Triệu Mùi | Khe | 03/12/1996 | Nữ | Dao | Bắc Kạn | PTNT48 | 19 | 7 | 37 | 5 | 68 | A2 | |
69 | DTN1553110022 | Nguyễn Văn | Khoa | 02/08/1997 | Nam | Kinh | Bắc Giang | KHMT47N01 | 9 | 11 | 22 | 5 | 47 | Không đạt | |
70 | DTN1755150001 | Đặng Văn | Khương | 10/02/1995 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | BVTV49 | 18 | 9 | 10 | 4 | 41 | Không đạt | |
71 | DTN1553050127 | Nguyễn Thị | Khuyên | 14/10/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N01 | 15 | 10 | 31 | 4 | 60 | Không đạt | |
72 | DTN1554120089 | Đoàn Ngọc | Kiên | 13/05/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | TY47N02 | 21 | 10 | 42 | 5 | 78 | A2 | |
73 | DTN1553160100 | Nguyễn Thái | Kiên | 03/08/1997 | Nam | Tày | Bắc Kạn | STBTSH47 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
74 | DTN1553040042 | Nguyễn Văn | Kiều | 18/11/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | CNTY47N02 | 15 | 10 | 29 | 3 | 57 | Không đạt | |
75 | DTN1554140025 | Hoàng Thị Thanh | Lam | 10/07/1997 | Nữ | Tày | Bắc Kạn | PTNT47N01 | 21 | 12 | 43 | 4 | 80 | B1 | |
76 | DTN1553110024 | Đào Thị Tùng | Lâm | 21/10/1997 | Nữ | Kinh | Nghệ An | KHMT47N01 | 17 | 12 | 47 | 5 | 81 | B1 | |
77 | DTN1558510025 | Hà Đức | Lâm | 11/08/1996 | Nam | Tày | Bắc Kạn | QLTN&MT47 | 7 | 9 | 11 | 0 | 27 | Không đạt | |
78 | DTN1653110045 | Hoàng Đình | Lâm | 01/09/1998 | Nam | Nùng | Bắc Kạn | KHMT48 | 14 | 10 | 17 | 1 | 42 | Không đạt | |
79 | DTN17530A0008 | Nông Mã | Lâm | 03/07/1998 | Nam | Tày | Cao Bằng | CNTY49(POHE) | 3 | 11 | 22 | 2 | 38 | Không đạt | |
80 | DTN1553050138 | Đặng Thị Thùy | Linh | 02/01/1997 | Nữ | Sán Dìu | Thái Nguyên | TY47N01 | 23 | 12 | 41 | 5 | 81 | B1 | |
81 | DTN1553050142 | Dương Thùy | Linh | 05/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Nội | TY47N02 | 9 | 8 | 21 | 3 | 41 | Không đạt | |
82 | DTN1553050137 | Hoàng Diệu | Linh | 22/07/1997 | Nữ | Kinh | Điện biên | TY47N01 | 8 | 12 | 17 | 5 | 42 | Không đạt | |
83 | DTN1553050135 | Nguyễn Thị | Linh | 17/05/1997 | Nữ | Kinh | Lào Cai | TY47N01 | 8 | 12 | 34 | 5 | 59 | Không đạt | |
84 | DTN1558510059 | Nguyễn Thị Hải | Linh | 09/10/1997 | Nữ | Kinh | Thái Bình | KHMT47N01 | 17 | 12 | 45 | 5 | 79 | A2 | |
85 | DTN1553050139 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 04/03/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N03 | 7 | 10 | 28 | 4 | 49 | Không đạt | |
86 | DTN1553170018 | Phan Thị Mỹ | Linh | 22/10/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | CNTP47 | 15 | 9 | 41 | 1 | 66 | A2 | |
87 | DTN1653050299 | Nguyễn Thị | Loan | 25/08/1998 | Nữ | Kinh | Sơn La | TY48N01 | 24 | 10 | 20 | 3 | 57 | Không đạt | |
88 | DTN18LT4120003 | Phùng Thị | Loan | 28/05/1997 | Nữ | Nùng | Cao Bằng | LT_QLĐĐ 50 | 19 | 11 | 25 | 1 | 56 | Không đạt | |
89 | DTN1454120147 | Lê Xuân | Lộc | 10/09/1995 | Nam | Kinh | Đà Nẵng | QLDD46N03 | 21 | 12 | 49 | 4 | 86 | B1 | |
90 | DTN1755150004 | Trần Đức | Lợi | 04/09/1999 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | BVTV49 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
91 | DTN1553050146 | Dương Văn | Long | 14/08/1997 | Nam | Kinh | Vĩnh Phúc | TY47N02 | 9 | 12 | 26 | 5 | 52 | Không đạt | |
92 | DTN1653170030 | Lê Ngọc | Long | 06/01/1998 | Nam | Kinh | Phú Thọ | CNTP48 | 12 | 12 | 34 | 5 | 63 | Không đạt | |
93 | DTN1553110027 | Vũ Đình | Long | 15/03/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N01 | 18 | 11 | 19 | 5 | 53 | Không đạt | |
94 | DTN1553050148 | Nguyễn Hoàng | Luân | 21/10/1997 | Nam | Tày | Thái Nguyên | TY47N02 | 5 | 10 | 12 | 1 | 28 | Không đạt | |
95 | DTN1353120010 | HOÀNG ĐỨC | LUẤN | 07/09/1994 | Nam | Tày | Tuyên Quang | NTTS45 | 16 | 9 | 38 | 2 | 65 | A2 | |
96 | DTN1354110031 | Hoàng Tiến | Luận | 12/05/1995 | Nam | Tày | Yên Bái | KTNNK46N02 | 7 | 8 | 16 | 2 | 33 | Không đạt | |
97 | DTN1553050150 | Nguyễn Văn | Lương | 23/08/1997 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | TY47N03 | 8 | 11 | 26 | 3 | 48 | Không đạt | |
98 | DTN1553050151 | Nguyễn Văn | Lương | 25/01/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | TY47N01 | 24 | 12 | 40 | 4 | 80 | B1 | |
99 | DTN1554290018 | Phan Thị | Lũy | 23/10/1997 | Nữ | Tày | Hà Giang | KHMT47N01 | 16 | 12 | 40 | 4 | 72 | A2 | |
100 | DTN1553110028 | Ma Thị Phương | Ly | 11/09/1997 | Nữ | Tày | Thái Nguyên | KHMT47N02 | 24 | 11 | 38 | 5 | 78 | A2 | |
101 | DTN1755150005 | Nguyễn Mai | Ly | 02/04/1999 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | BVTV49 | 21 | 9 | 53 | 5 | 88 | B1 | |
102 | DTN1553070079 | Nông Thị Khánh | Ly | 01/08/1997 | Nữ | Tày | Cao Bằng | TT47POHEN02 | 20 | 10 | 52 | 5 | 87 | B1 | |
103 | DTN1653050142 | Hà Thị | Mai | 21/05/1998 | Nữ | CaoLan | Yên Bái | CNTY48POHE | 21 | 10 | 42 | 5 | 78 | A2 | |
104 | DTN1453050093 | Nguyễn Văn | Mạnh | 21/06/1996 | Nam | Kinh | Quảng Ninh | TY47N02 | 8 | 11 | 32 | 3 | 54 | Không đạt | |
105 | DTN1558510071 | Nông Hoàng | Mạnh | 19/05/1997 | Nam | Tày | Bắc Kạn | QLTN&MT47 | 14 | 10 | 34 | 2 | 60 | Không đạt | |
106 | DTN1453050094 | Lại Hợp | Mậu | 07/04/1996 | Nam | Kinh | Tuyên Quang | TYK46N01 | 8 | 12 | 27 | 3 | 50 | Không đạt | |
107 | DTN1354120218 | Cao Nguyệt | Minh | 16/07/1995 | Nữ | San Chí | Thái Nguyên | CNTYK46 N02 | 14 | 13 | 33 | 3 | 63 | Không đạt | |
108 | DTN1554110114 | Lê Thị Nhật | Minh | 01/09/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KTNN47N01 | 14 | 12 | 41 | 4 | 71 | A2 | |
109 | DTN1554120117 | Giàng Thị | Mò | 25/10/1997 | Nữ | HMông | Lai Châu | QLDD47N03 | 9 | 11 | 19 | 3 | 42 | Không đạt | |
110 | DTN1553040052 | Hoàng Phương | Nam | 20/01/1997 | Nam | Nùng | Bắc Kạn | CNTY47N01 | 15 | 12 | 15 | 3 | 45 | Không đạt | |
111 | DTN1653050447 | Nguyễn Văn | Nam | 21/01/1998 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 14 | 12 | 38 | 2 | 66 | A2 | |
112 | DTN1653110024 | Lưu Thị | Nga | 26/11/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 21 | 13 | 47 | 4 | 85 | B1 | |
113 | DTN1553060031 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 28/04/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N02 | 22 | 12 | 51 | 5 | 90 | B1 | |
114 | DTN1553060032 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 10/08/1997 | Nam | Kinh | Điện biên | LN47 | 23 | 11 | 42 | 3 | 79 | A2 | |
115 | DTN1453110102 | Nguyễn Đắc | Nguyên | 01/05/1996 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMTK46N02 | 5 | 11 | 38 | 3 | 57 | Không đạt | |
116 | DTN1553050177 | Trần Thị Hồng | Nguyệt | 18/09/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N02 | 23 | 12 | 38 | 4 | 77 | A2 | |
117 | DTN1553050178 | Hà Yến | Nhi | 19/05/1997 | Nữ | Nùng | Cao Bằng | TY47N03 | 18 | 13 | 38 | 5 | 74 | A2 | |
118 | DTN1553050180 | Nguyễn Thị | Nhị | 18/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Nội | TY47N02 | 23 | 14 | 30 | 3 | 70 | A2 | |
119 | DTN1653110041 | Đặng Thị | Nhung | 28/11/1998 | Nữ | Kinh | Bắc Ninh | KHMT48 | 21 | 11 | 47 | 4 | 83 | B1 | |
120 | DTN1554120235 | Nông Tuấn | Ninh | 17/11/1997 | Nam | Tày | Cao Bằng | TT47POHEN02 | 22 | 12 | 43 | 2 | 79 | A2 | |
121 | DTN1553170022 | Trần Thị | Ninh | 12/08/1997 | Nữ | Kinh | Quảng Ninh | CNTP47 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
122 | DTN1653110018 | Hàng Thị | Pàng | 28/03/1998 | Nữ | Mông | Sơn La | KHMT48 | 21 | 13 | 48 | 3 | 85 | B1 | |
123 | DTN1554120138 | Giàng Thị | Páo | 05/06/1997 | Nữ | HMông | Lai Châu | CNTY47N01 | 20 | 13 | 47 | 3 | 83 | B1 | |
124 | DTN1553050190 | Lưu Văn | Phong | 20/01/1997 | Nam | Tày | Thái Nguyên | TY47N01 | 20 | 12 | 44 | 3 | 79 | A2 | |
125 | DTN1663110009 | Hướng Văn | Phòng | 21/12/1991 | Nam | Nùng | Lạng Sơn | LTKHMT48 | 1 | 10 | 38 | 3 | 52 | Không đạt | |
126 | DTN1653040022 | Nguyễn Thị Y | Phụng | 14/09/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | CNTY48POHE | 23 | 11 | 51 | 5 | 90 | B1 | |
127 | DTN1553050194 | Trần Thị Hoài | Phương | 21/12/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N01 | 15 | 13 | 45 | 4 | 77 | A2 | |
128 | DTN1653110043 | Nông Thiện | Quân | 05/07/1998 | Nam | Tày | Cao Bằng | KHMT48 | 8 | 12 | 32 | 3 | 55 | Không đạt | |
129 | DTN1553050199 | Trần Thị | Quyên | 06/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Nam | TY47N01 | 11 | 13 | 42 | 3 | 69 | A2 | |
130 | DTN1658520001 | Nguyễn Hữu | Quyền | 06/03/1998 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 22 | 12 | 38 | 3 | 75 | A2 | |
131 | DTN1553050200 | Nguyễn Văn | Quyền | 04/02/1997 | Nam | Tày | Thái Nguyên | TY47N03 | 21 | 12 | 18 | 2 | 53 | Không đạt | |
132 | DTN1153180078 | Lục Thế | Quỳnh | 26/11/1990 | Nam | Nùng | Lạng Sơn | DCMT45N03 | 24 | 9 | 19 | 3 | 55 | Không đạt | |
133 | DTN1653110014 | Phạm Như | Quỳnh | 22/01/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 21 | 13 | 40 | 4 | 78 | A2 | |
134 | DTN1553060040 | Cam Văn | Sằn | 27/01/1997 | Nam | Tày | Quảng Ninh | NLKH47 | 10 | 11 | 37 | 3 | 61 | Không đạt | |
135 | DTN1453160050 | Giàng A | Sang | 01/02/1993 | Nam | HMông | Điện biên | QLTNRK46N02 | 14 | 10 | 28 | 3 | 55 | Không đạt | |
136 | DTN1663160007 | Giàng A | Sáng | 17/07/1994 | Nam | HMông | Lào Cai | LTQLTNR48 | 2 | 9 | 11 | 1 | 23 | Không đạt | |
137 | DTN1654110058 | Vàng A | Sấu | 08/10/1998 | Nam | HMông | Lai Châu | KTNN48 | 21 | 12 | 46 | 3 | 82 | B1 | |
138 | DTN1553160045 | Hoàng Ngọc | Sơn | 02/11/1997 | Nam | Tày | Cao Bằng | QLTNR47N01 | 19 | 12 | 48 | 4 | 83 | B1 | |
139 | DTN1553040149 | Ma Ngọc | Sơn | 08/02/1997 | Nam | Tày | Tuyên Quang | QLTNR47N01 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
140 | DTN1553050210 | Phạm Ngọc | Sơn | 28/11/1997 | Nam | Kinh | Thái Bình | TY47N03 | 24 | 12 | 30 | 1 | 67 | A2 | |
141 | DTN1554110058 | Tẩn A | Sơn | 02/08/1996 | Nam | Dao | Lai Châu | KTNN47N01 | 12 | 14 | 35 | 4 | 65 | A2 | |
142 | DTN1554110059 | Giàng Thị | Sủa | 06/06/1997 | Nữ | Mông | Lào Cai | KTNN47N01 | 13 | 11 | 22 | 4 | 50 | Không đạt | |
143 | DTN1554140046 | Hoàng Hiệp | Sỹ | 27/09/1996 | Nam | Tày | Hà Giang | PTNT47N02 | 13 | 11 | 30 | 2 | 56 | Không đạt | |
144 | DTN1553050213 | Phạm Văn | Sỹ | 14/02/1997 | Nam | Kinh | Bắc Ninh | TY47N03 | 14 | 12 | 34 | 1 | 61 | Không đạt | |
145 | DTN1553050214 | Trần Hữu | Sỹ | 25/10/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | TY47N03 | 21 | 13 | 37 | 1 | 72 | A2 | |
146 | DTN1653050010 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 22/05/1998 | Nữ | Kinh | Phú Thọ | CNTY48POHE | 24 | 12 | 39 | 5 | 80 | B1 | |
147 | DTN1558520004 | Trịnh Thành | Tâm | 13/08/1997 | Nam | Kinh | Bắc Kạn | KHMT47N01 | 20 | 12 | 45 | 4 | 81 | B1 | |
148 | DTN1553110040 | Mai Thạch | Thắng | 26/10/1997 | Nam | Kinh | Thái Bình | KHMT47N01 | 21 | 12 | 34 | 3 | 70 | A2 | |
149 | DTN1558510040 | Khoàng Văn | Thành | 11/10/1997 | Nam | Thái | Điện biên | QLTN&MT47 | 15 | 12 | 29 | 3 | 59 | Không đạt | |
150 | DTN1453050139 | Khúc Xuân | Thành | 07/10/1996 | Nam | Tày | Bắc Giang | DTY46 | 19 | 10 | 26 | 5 | 60 | Không đạt | |
151 | DTN1653110003 | Nguyễn Trần | Thành | 11/09/1998 | Nam | Kinh | Quảng Ninh | KHMT48 | 20 | 14 | 47 | 5 | 86 | B1 | |
152 | DTN1653050153 | Nguyễn Thị | Thao | 14/01/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 22 | 11 | 43 | 3 | 79 | A2 | |
153 | DTN1553110044 | Dương Thị Thanh | Thảo | 02/03/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N02 | 18 | 9 | 18 | 3 | 48 | Không đạt | |
154 | DTN1654290002 | Hoàng Diệu | Thảo | 15/10/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 18 | 11,5 | 22 | 3 | 54,5 | Không đạt | |
155 | DTN18LT4120007 | Ngô Mai | Thảo | 12/12/1997 | Nữ | Tày | Lạng Sơn | LT_QLĐĐ 50 | 4 | 9 | 14 | 3 | 30 | Không đạt | |
156 | DTN1553050223 | Nguyễn Phương | Thảo | 26/05/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N03 | 20 | 12 | 41 | 4 | 77 | A2 | |
157 | DTN1653050026 | Trịnh Minh Phương | Thảo | 16/05/1998 | Nữ | Kinh | Lâm Đồng | CNTY48POHE | 19 | 12 | 51 | 5 | 87 | B1 | |
158 | DTN1553160049 | Mai Xuân | Thế | 10/09/1997 | Nam | Kinh | Tuyên Quang | QLTNR47N01 | 19 | 10 | 29 | 3 | 61 | Không đạt | |
159 | DTN1453170044 | Nguyễn Văn | Thiệu | 12/05/1994 | Nam | Mường | Thanh Hóa | CNTPK46 | 15 | 9 | 25 | 2 | 51 | Không đạt | |
160 | DTN1553050229 | Nguyễn Thị Mai | Thìn | 01/12/1996 | Nữ | Kinh | Hà Giang | TY47N03 | 14 | 12 | 46 | 1 | 73 | A2 | |
161 | DTN1453160057 | Lê Đức | Thịnh | 12/06/1996 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | QLTNRK46N03 | 9 | 10 | 29 | 2 | 50 | Không đạt | |
162 | DTN1654120083 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 20/06/1998 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | QLTNTN&DLST48 | 6 | 10 | 39 | 1 | 56 | Không đạt | |
163 | DTN1553050234 | Nguyễn Thị | Thư | 06/07/1997 | Nữ | Kinh | Yên Bái | TY47N02 | 13 | 8 | 19 | 4 | 44 | Không đạt | |
164 | DTN1553050240 | Phạm Hồng | Thức | 06/11/1997 | Nam | Kinh | Phú Thọ | TY47N03 | 21 | 11 | 47 | 5 | 84 | B1 | |
165 | DTN1553160092 | Lường Đại | Thược | 29/02/1996 | Nam | Nùng | Bắc Kạn | QLTNR47N01 | 15 | 10 | 32 | 4 | 61 | Không đạt | |
166 | DTN1553050241 | Kiều Thị | Thương | 19/08/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N01 | 13 | 11 | 50 | 4 | 78 | A2 | |
167 | DTN1553110065 | Đặng Văn | Thường | 26/08/1997 | Nam | Kinh | Điện biên | KHMT47N01 | 22 | 8 | 24 | 3 | 57 | Không đạt | |
168 | DTN1553070046 | Hoàng Thị | Thúy | 13/08/1997 | Nữ | Nùng | Bắc Kạn | TT47POHEN02 | 18 | 10 | 43 | 4 | 75 | A2 | |
169 | DTN1553110070 | Phan Thanh | Thùy | 25/02/1997 | Nữ | Kinh | Lạng Sơn | KHMT47N02 | 20 | 12 | 42 | 3 | 77 | A2 | |
170 | DTN1553050250 | Lương Thị Lệ | Thủy | 24/12/1997 | Nữ | Tày | Thái Nguyên | TY47N02 | 24 | 12 | 48 | 4 | 88 | B1 | |
171 | DTN1755150003 | Nguyễn Thị | Thủy | 31/10/1999 | Nữ | Kinh | Sơn La | BVTV49 | 22 | 10 | 39 | 3 | 74 | A2 | |
172 | DTN1553050248 | Nguyễn Văn | Thủy | 18/08/1997 | Nam | Kinh | Vĩnh Phúc | TY47N03 | 24 | 9 | 36 | 4 | 73 | A2 | |
173 | DTN1553080009 | Vũ Thị Thanh | Thủy | 16/08/1997 | Nữ | Kinh | Bắc Kạn | TT47POHEN01 | 22 | 12 | 44 | 4 | 82 | B1 | |
174 | DTN18LT4120008 | Nguyễn Duy | Tiến | 01/08/1996 | Nam | Thái Nguyên | LT_QLĐĐ 50 | 11 | 10 | 44 | 4 | 69 | A2 | ||
175 | DTN1753050093 | Thân Trọng | Tiến | 14/09/1999 | Nam | Kinh | Lạng Sơn | TY49N01 | 21 | 10 | 15 | 2 | 48 | Không đạt | |
176 | DTN1430A0404 | Trần Việt | Tiệp | 06/01/1994 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | QLDD46N04 | 24 | 10 | 23 | 4 | 61 | Không đạt | |
177 | DTN1553170029 | Nguyễn Thị | Tình | 26/11/1997 | Nữ | Kinh | Bắc Giang | CNTP47 | - | - | - | - | 0 | Không đạt | Vắng |
178 | DTN1553070047 | Nguyễn Đức | Toàn | 20/06/1997 | Nam | Kinh | Bắc Giang | TT47POHEN02 | 21 | 13 | 45 | 5 | 84 | B1 | |
179 | DTN1554120193 | Nguyễn Xuân | Toàn | 07/08/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | QLDD47N01 | 23 | 13 | 23 | 5 | 64 | Không đạt | |
180 | DTN1554140054 | Hoàng Thị | Tới | 25/01/1997 | Nữ | Nùng | Cao Bằng | PTNT47N02 | 15 | 12 | 40 | 4 | 71 | A2 | |
181 | DTN1753130002 | Nông Thu | Trà | 22/10/1999 | Nữ | Tày | Cao Bằng | TT49(POHE) | 20 | 9 | 41 | 4 | 74 | A2 | |
182 | DTN1554120196 | Đinh Thùy | Trâm | 30/12/1996 | Nữ | Kinh | Lạng Sơn | QLDD47N01 | 21 | 12 | 41 | 5 | 79 | A2 | |
183 | DTN1553050257 | Đoàn Ngọc | Trâm | 22/08/1997 | Nữ | Tày | Lạng Sơn | TY47N03 | 10 | 11 | 36 | 4 | 61 | Không đạt | |
184 | DTN1653040131 | Hoàng Quỳnh | Trang | 28/08/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | CNTY48POHE | 23 | 12 | 47 | 3 | 85 | B1 | |
185 | DTN1454120248 | Lương Thị Hà | Trang | 23/10/1996 | Nữ | Nùng | Lạng Sơn | DCMTK46N03 | 22 | 14 | 44 | 5 | 85 | B1 | |
186 | DTN1653040020 | Lưu Lý | Trang | 17/12/1998 | Nữ | Tày | Cao Bằng | CNTY48POHE | 19 | 12 | 47 | 4 | 82 | B1 | |
187 | DTN1653050124 | Phạm Thị | Trang | 29/11/1998 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY48N01 | 6 | 7 | 22 | 3 | 38 | Không đạt | |
188 | DTN1453110137 | Trần Huyền | Trang | 04/05/1996 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N02 | 23 | 10 | 41 | 4 | 78 | A2 | |
189 | DTN1553110049 | Nguyễn Việt | Trinh | 07/12/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N02 | 22 | 9 | 40 | 4 | 75 | A2 | |
190 | DTN1553050263 | Trần Thị | Trinh | 18/02/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N02 | 16 | 11 | 45 | 5 | 77 | A2 | |
191 | DTN1453T0030 | Bùi Văn | Trọng | 10/03/1995 | Nam | Mường | Hòa Bình | PTNTK46N02 | 14 | 8 | 24 | 2 | 48 | Không đạt | |
192 | DTN1553170032 | Nguyễn Quang | Trung | 23/11/1996 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | CNTP47 | 15 | 13 | 29 | 3 | 60 | Không đạt | |
193 | DTN1253110076 | Lê Thị Cẩm | Tú | 04/03/1994 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | KHMT45N03 | 12 | 13 | 12 | 5 | 42 | Không đạt | |
194 | DTN1553050269 | Vũ Trọng | Tú | 14/09/1996 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | TY47N03 | 25 | 12 | 37 | 4 | 78 | A2 | |
195 | DTN1553050276 | Lưu Anh | Tuấn | 03/01/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | TY47N01 | 25 | 12 | 32 | 3 | 72 | A2 | |
196 | DTN1553050275 | Mông Văn | Tuấn | 05/10/1997 | Nam | Nùng | Cao Bằng | TY47N03 | 19 | 11 | 35 | 4 | 69 | A2 | |
197 | DTN1553110050 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 03/09/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N02 | 5 | 10 | 21 | 3 | 39 | Không đạt | |
198 | DTN1653110022 | Phạm Minh | Tuấn | 06/11/1998 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT48 | 9 | 12 | 33 | 3 | 57 | Không đạt | |
199 | DTN1554110078 | Bàn Hoàng | Tùng | 18/08/1993 | Nam | Dao | Hà Giang | KTNN47N02 | 22 | 9 | 52 | 3 | 86 | B1 | |
200 | DTN1553050277 | Phạm Thị Hồng | Tươi | 07/02/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N01 | 20 | 12 | 41 | 3 | 76 | A2 | |
201 | DTN1553050281 | Lã Thị Kim | Uyên | 28/07/1997 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | TY47N02 | 22 | 9 | 55 | 4 | 90 | B1 | |
202 | DTN1755150012 | Dương Thị | Vân | 10/12/1999 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | BVTV49 | 16 | 9 | 34 | 4 | 63 | Không đạt | |
203 | DTN1554140059 | Quan Thị | Viện | 19/01/1997 | Nữ | Tày | Hà Giang | PTNT47N01 | 13 | 11 | 28 | 3 | 55 | Không đạt | |
204 | DTN1553050284 | Nguyễn Văn | Việt | 12/10/1997 | Nam | Kinh | Hà Nội | TY47N03 | 14 | 12 | 37 | 4 | 67 | A2 | |
205 | DTN1558520006 | Phan Tuấn | Vũ | 23/09/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | KHMT47N01 | 20 | 12 | 52 | 5 | 89 | B1 | |
206 | DTN1553050289 | Dương Thị | Xoan | 10/10/1997 | Nữ | Dao | Yên Bái | TY47N01 | 15 | 10 | 40 | 4 | 69 | A2 | |
207 | DTN1653050408 | Chu Hải | Yến | 27/01/1998 | Nữ | Tày | Bắc Kạn | CNTY48POHE | 18 | 11 | 36 | 4 | 69 | A2 | |
208 | DTN1454120291 | Hoàng Thị Hải | Yến | 17/04/1994 | Nữ | Kinh | Lào Cai | DCMTK46N03 | 9 | 12 | 35 | 4 | 60 | Không đạt |
Khung điểm: Từ 65 đến < 80 điểm: đạt A2 (Không có phần thi nào điểm 0)
Từ 80 điểm trở lên : đạt B1 (Không có phần thi nào điểm 0)
Các em sinh viên vào kiểm tra điểm, các thông tin cá nhân nếu có gì sai sót vui lòng liên hệ hội đồng thi sửa chữa kịp thời.
Thời gian nhận sửa chữa sai sót, phúc khảo bài thi 1 tuần kể từ ngày công bố kết quả thi. Đơn phúc khảo, sửa chữa sai sót nộp tại Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Tin học Ứng dụng, Trường Đại học Nông lâm. Văn phòng chốt danh sách phúc khảo, hội đồng tiến hành phúc khảo bài thi, công bố điểm. Sau thời gian trên nếu có sai sót gì sinh viên tự chịu trách nhiệm.
Download mẫu đơn phúc khảo tại đây.
Download kết quả tổng hợp tại đây.
QTV
Lượt truy cập: 48274929
Đang online: 845
Ngày hôm qua: 6838
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333