TT | Họ và tên | Lớp | Nơi công tác hiện nay | Ngày sinh | Quê quán |
1 | Dương hải Nguyên | 28 LN A | 5/7/1975 | Thái Nguyên | |
2 | Đỗ Hoàng Chung | 28 LN A | GV Khoa Lâm nghiệp - ĐH Nông lâm Thái Nguyên | 5/24/1978 | Thái Nguyên |
3 | Vũ Thị Bảo Ngọc | 28 LN A | 11/24/1978 | Thái Nguyên | |
4 | Nguyễn Đình Toàn | 28 LN A | 7/26/1976 | Phú thọ | |
5 | Ngô Thị Bích Liên | 28 LN A | 7/29/1978 | Thái Nguyên | |
6 | Vũ Ái Nghĩa Dân | 28 LN A | 3/2/1978 | Thái Nguyên | |
7 | Nguyễn Thị Thu Hương | 28 LN A | 7/27/1978 | Thái Nguyên | |
8 | Đỗ Văn Vương | 28 LN A | 7/31/1978 | Thái Nguyên | |
9 | Nguyễn Kim Nam Dung | 28 LN A | 8/28/1978 | Thái Nguyên | |
10 | Nguyễn Hồng Quang | 28 LN A | 2/10/1977 | Thái Nguyên | |
11 | Hoàng Văn Sánh | 28 LN A | 3/8/1978 | Nam Định | |
12 | Đặng Thương Thảo | 28 LN A | 10/24/1978 | Lào Cai | |
13 | Phạm Thùy Linh | 28 LN A | 12/18/1977 | Thái Nguyên | |
14 | Nguyễn Trung Kiên | 28 LN A | 10/30/1977 | Thái Nguyên | |
15 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 28 LN A | 4/26/1976 | Phú thọ | |
16 | Lê Đăng HƯng | 28 LN A | 8/18/1977 | Thái Nguyên | |
17 | Bùi Văn Hưng | 28 LN A | 12/2/1977 | Thái Bình | |
18 | Nguyễn công Hoan | 28 LN A | GV Khoa Lâm nghiệp - ĐH Nông lâm Thái Nguyên | 5/29/1978 | Thái Nguyên |
19 | NNguyeenxQuang Ánh | 28 LN A | 6/22/1977 | Thái Bình | |
20 | Phan Văn Hiệp | 28 LN A | 5/15/1978 | Nghệ An | |
21 | Bùi Văn Tân | 28 LN A | 6/17/1978 | Hải Dương | |
22 | Nguyễn Trung Dũng | 28 LN A | 11/11/1978 | Thái Nguyên | |
23 | Phạm Thị Huyền | 28 LN A | 2/12/1978 | Hòa Bình | |
24 | Nguyễn Ngọc Vinh | 28 LN A | 7/3/1977 | Thái Nguyên | |
25 | Vương Thị Hồng Hạnh | 28 LN A | 5/10/1978 | Thái Nguyên | |
26 | Nguyễn Bá Khánh | 28 LN A | 7/12/1977 | Thái Bình | |
27 | Đỗ Minh Yên | 28 LN A | 4/8/1975 | Thanh Hóa | |
28 | Vũ Thị Thu Hường | 28 LN A | 1/23/1979 | Thái Nguyên | |
29 | Đào Nam Thái | 28 LN A | 10/21/1978 | Thái Nguyên | |
30 | Nguyễn Việt Hà | 28 LN A | 1/15/1976 | Sơn la | |
31 | Triệu Hồ Quang | 28 LN A | 30/02/1977 | Thái Nguyên | |
32 | Phan Thanh Trường | 28 LN A | 1/31/1978 | Tuyên Quang | |
33 | Lăng Văn Khải | 28 LN A | 12/4/1976 | Thái Nguyên | |
34 | Nguyễn Cao Thành | 28 LN A | 7/29/1973 | Thái Nguyên | |
35 | Ngô hồng Văn | 28 LN A | 2/15/1977 | Thái Nguyên | |
36 | Đỗ Quang Hưng | 28 LN A | 4/7/1977 | Thái Nguyên | |
37 | Lê Đình Phùng | 28 LN A | 9/8/1975 | Thái Nguyên | |
38 | Nguyễn Đức Thức | 28 LN A | 9/30/1977 | Thái Nguyên | |
39 | Nguyễn Thị Thanh Nguyên | 28 LN A | 5/12/1978 | Hòa Bình | |
40 | Phạm Hải Đăng | 28 LN A | 8/7/1975 | Thái Nguyên | |
41 | Hoàng Khiêm | 28 LN A | 9/17/1978 | Thái Nguyên | |
42 | Trần Đại Nghĩa | 28 LN A | 4/15/1976 | Vĩnh Phúc | |
43 | Nguyễn Mạnh Cường | 28 LN A | 8/3/1978 | Thái Nguyên |
Lượt truy cập: 48189990
Đang online: 2196
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333