STT | Họ Đệm | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp |
1 | Nguyễn Phước | Anh | 10/07/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
2 | Nguyễn Thị | Bình | 29/01/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
3 | Lôi Văn | Công | 21/09/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
4 | Nguyễn Thành | Công | 01/01/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
5 | Nguyễn Văn | Cừ | 12/08/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
6 | Vũ Hồng | Cường | 02/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
7 | Âu Thị Bích | Diệp | 18/07/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
8 | Hoàng Thị | Diệp | 15/03/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
9 | Lê Quách | Định | 20/08/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
10 | Hà Minh | Đức | 27/06/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
11 | Nguyễn Bá | Giang | 14/05/1988 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
12 | Nguyễn Phương | Giang | 19/09/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
13 | Nguyễn Thái | Hà | 15/05/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
14 | Vũ Tuấn | Hải | 16/08/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
15 | Nguyễn Công | Hoan | 04/10/1988 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
16 | Bùi Ngọc | Hoàng | 20/09/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
17 | Bùi Mạnh | Hùng | 29/11/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
18 | Nông Văn | Hùng | 10/01/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
19 | Trần Văn | Hùng | 14/12/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
20 | Nguyễn Quang | Hưng | 12/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
21 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 03/03/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
22 | Lô Thị | Hường | 09/02/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
23 | Dương Thị | Liên | 24/10/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
24 | Vũ Thị | Loan | 22/05/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
25 | Hà Văn | Luyện | 04/05/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
26 | Ngân Bá | Minh | 08/04/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
27 | Bùi Thị | Nhài | 30/04/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
28 | Đinh Thi Thuỳ | Nhung | 23/02/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
29 | Hoàng Thị | Phong | 30/07/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
30 | Lương Văn | Quán | 07/05/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
31 | Lộc Văn | Sinh | 20/10/1988 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
32 | Hoàng Văn | Tâm | 12/12/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
33 | Bùi Thị | Thư | 20/06/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
34 | Lương Văn | Thường | 14/11/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
35 | Bùi Thị | Thuỷ | 24/10/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
36 | Ma Thị | Tiệp | 10/09/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
37 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 15/10/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
38 | Nguyễn Xuân | Trung | 29/07/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
39 | Hồ Văn | Tuấn | 05/06/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
40 | Đinh Thanh | Tùng | 16/09/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
41 | Phan Văn | Tuyến | 22/04/1988 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
42 | Phạm Đức | Văn | 11/07/1988 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
43 | Nguyễn Ngọc | Vị | 24/08/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
44 | Trần Anh | Vinh | 15/10/1987 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
45 | Nguyễn Thị | Yến | 16/08/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
46 | Hoàng Văn | Huy | 01/01/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
47 | Ma Thị Ngọc | Ánh | 08/12/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
48 | Ngô Văn | Báu | 27/01/1988 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
49 | Lưu Thị | Cúc | 13/08/1989 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
50 | Hoàng Văn | Đại | 16/09/1987 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
51 | Đàm Trung | Đông | 23/09/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
52 | Phạm Văn | Đức | 15/09/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
53 | Tàng Văn | Hậu | 23/01/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
54 | Hoàng Văn | Huy | 01/01/1990 | Nữ | Lâm nghiệp A K40 |
55 | Đỗ Quang | Hưng | 03/05/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
56 | Lê Văn | Quyết | 16/03/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
57 | Phạm Văn | Thắng | 19/05/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
58 | Vi Văn | Tiệp | 04/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
59 | Ngô Gia | Trường | 28/11/1989 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
60 | Lý Văn | Tuấn | 21/08/1990 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
61 | Hoàng Việt | Tùng | 17/01/1991 | Nam | Lâm nghiệp A K40 |
62 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 21/09/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
63 | Trần Thị Kim | Anh | 21/03/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
64 | Lục Văn | Bình | 01/09/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
65 | Hoàng Quốc | Cản | 17/08/1989 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
66 | Vũ Thị | Chi | 11/10/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
67 | Đặng Văn | Cương | 04/08/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
68 | Trần Thị | Cương | 05/04/1989 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
69 | Đỗ Văn | Duân | 07/04/1988 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
70 | Bùi Văn | Duy | 18/08/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
71 | Lồ Bạch | Dương | 15/10/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
72 | Dương Doãn | Đồng | 27/10/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
73 | Hoàng Thị | Giang | 27/03/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
74 | Đỗ Thành | Hà | 03/09/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
75 | Lê Đình | Hải | 29/10/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
76 | Chu Thị | Hân | 06/07/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
77 | Vi Thị Thu | Hiền | 16/11/1989 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
78 | Vũ Thị | Hiền | 16/03/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
79 | Nguyễn | Hoàng | 26/01/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
80 | Nguyễn Thị | Huệ | 16/08/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
81 | Bùi Quốc | Huy | 22/10/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
82 | Vũ Văn | Hưng | 24/01/1985 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
83 | Vũ Thị | Hường | 12/01/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
84 | Đặng Thị Mai | Lan | 28/03/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
85 | Hoàng Như | Lệ | 12/04/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
86 | Đinh Thị Hoàng | Liên | 16/10/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
87 | Trần Thị | Mai | 04/08/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
88 | Nguyễn Công | Nhật | 19/09/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
89 | Nguyễn Văn | Phương | 20/09/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
90 | Phạm Đăng | Quân | 09/09/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
91 | Phan Văn | Quốc | 21/06/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
92 | Vũ | Sự | 03/01/1988 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
93 | Phan Thị | Thành | 17/01/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
94 | Phạm Văn | Thao | 29/07/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
95 | Trần Thị | Thắm | 28/02/1989 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
96 | Trần Văn | Thắng | 19/04/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
97 | Vương Văn | Thịnh | 16/02/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
98 | Nguyễn Minh | Thuyên | 18/03/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
99 | Vũ Văn | Tiến | 05/06/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
100 | Lê Văn | Toản | 11/04/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
101 | Vi Văn | Toản | 10/12/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
102 | Hoàng Thị | Trung | 22/02/1989 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
103 | Hoàng Văn | Tuấn | 27/04/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
104 | Hoàng Văn | Tùng | 08/03/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
105 | Nguyễn Doãn | Tùng | 27/05/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
106 | Sầm Văn | Tuyền | 08/08/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
107 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 27/05/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
108 | Nông Thị | Tuyến | 03/06/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
109 | Lê Văn | Việt | 25/03/1990 | Nữ | Lâm nghiệp B K40 |
110 | Hứa Văn | Vui | 25/12/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
111 | Nguyễn Thái | Bá | 22/03/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
112 | Trần Mạnh | Cường | 17/10/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
113 | Trần Thiện | Cường | 02/04/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
114 | Phạm Bá | Duy | 04/12/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
115 | Nguyễn Hải | Đăng | 06/07/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
116 | Ma Đức | Hoàng | 03/03/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
117 | Trần Văn | Huy | 14/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
118 | Đỗ Mạnh | Tiến | 08/02/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
119 | Lương Mạnh | Toàn | 06/02/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
120 | Vũ Văn | Long | 08/12/1989 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
121 | Vi Văn | Toản | 10/12/1990 | Nam | Lâm nghiệp B K40 |
122 | Nông Thị | Bình | 29/06/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
123 | Hoàng Anh | Du | 01/09/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
124 | Nguyễn Thọ | Dũng | 20/12/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
125 | Nguyễn Ngọc | Dương | 19/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
126 | Mông Thành | Đôn | 23/07/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
127 | Lê Thị Hương | Giang | 07/10/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
128 | Trần Anh | Hải | 21/09/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
129 | Trần Thu | Hằng | 12/11/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
130 | Ân Thị | Hậu | 30/07/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
131 | Phạm Thị Yến | Hoa | 04/09/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
132 | Lê Thị Thuý | Hồng | 29/05/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
133 | Lý Thị | Hợp | 10/01/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
134 | Phùng Thị Ngọc | Huế | 03/02/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
135 | Nguyễn Thế | Huy | 03/09/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
136 | Nguyễn Văn | Huy | 07/11/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
137 | Hà Văn | Hưng | 10/09/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
138 | Phạm Thị | Lan | 15/10/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
139 | Vũ Văn | Long | 04/01/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
140 | Phạm Thị | Mai | 22/02/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
141 | Nguyễn Ngọc | Mạnh | 14/08/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
142 | Lê Thị | Mây | 26/02/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
143 | Bùi Thị | Mến | 29/12/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
144 | Nguyễn Thị | Nhàn | 03/06/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
145 | Đỗ Danh | Pháp | 11/05/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
146 | Nguyễn Thị | Phượng | 23/02/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
147 | Lưu Văn | Quân | 15/06/1987 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
148 | Chu Thị Thanh | Tâm | 23/12/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
149 | Hoàng Trường | Thành | 09/12/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
150 | Lê Quốc | Thành | 05/05/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
151 | Trịnh Tiến | Thành | 17/11/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
152 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 13/12/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
153 | Phạm Thị Phương | Thảo | 09/04/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
154 | Nguyễn Văn | Thắng | 02/09/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
155 | Phạm Hữu | Thế | 11/11/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
156 | Ngô Thị | Thu | 15/01/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
157 | Bành Thị | Thùy | 07/06/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
158 | Nguyễn Lệ | Thủy | 08/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
159 | Đặng Thị Thu | Trang | 19/07/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
160 | Nguyễn Thị | Trang | 23/05/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
161 | Lưu Quý | Tỵ | 29/03/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
162 | Lục Xuân | Việt | 21/03/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
163 | Phạm Đức | Dũng | 27/08/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
164 | Nguyễn Ngọc | Dương | 19/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
165 | Phạm Quang | Hải | 23/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
166 | Vũ Đình | Hiệp | 31/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
167 | Trương Đức | Tâm | 23/11/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp A K40 |
168 | Nguyễn Khánh | Triều | 02/09/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
169 | Nguyễn Thanh | Tùng | 31/05/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp A K40 |
170 | Nguyễn Thị | An | 29/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
171 | Nguyễn Tuấn | Anh | 04/11/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
172 | Lê Mạnh | Cường | 23/05/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
173 | Vũ Thị | Dung | 09/07/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
174 | Phan Văn | Duy | 20/12/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
175 | Hoàng Thị Thùy | Dương | 30/01/1991 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
176 | Phạm Văn | Đăng | 04/07/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
177 | Mông Thị | Hà | 17/10/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
178 | Nguyễn Thị | Hằng | 10/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
179 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 12/10/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
180 | Chu Thị | Hân | 16/06/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
181 | Nguyễn Mạnh | Hoàng | 06/02/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
182 | Lê Thị Hải | Hồng | 04/10/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
183 | Nguyễn Thị | Huấn | 15/05/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
184 | Trần Văn | Hữu | 09/08/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
185 | Ma Thịnh | Khánh | 17/06/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
186 | Hoàng Minh | Lành | 22/02/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
187 | Dương Thị | Loan | 21/12/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
188 | Mai Hoàng | Long | 04/12/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
189 | Đinh Thị | Lợi | 30/05/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
190 | Dương Tùng | Luân | 19/02/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
191 | Quách Thị | Nan | 03/09/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
192 | Hà Vân | Nga | 20/11/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
193 | Nguyễn Thị | Ngân | 15/05/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
194 | Trần Thị | Ngọc | 11/06/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
195 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 29/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
196 | Hoàng Ngọc | Quế | 05/12/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
197 | Nguyễn Thị | Sang | 06/11/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
198 | Nguyễn Thị Minh | Thiệp | 04/02/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
199 | Dương Văn | Thủy | 03/02/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
200 | Nghiêm Thị | Thúy | 20/08/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
201 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 08/02/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
202 | Phan Thị | Thương | 08/04/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
203 | Hà Cẩm | Tú | 20/10/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
204 | Hoàng Văn | Từ | 27/09/1999 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
205 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 03/10/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
206 | Nguyễn Đắc | Tuấn | 16/09/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
207 | Nguyễn Tùng | Lâm | 10/05/1990 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
208 | Hoàng Văn | Thùy | 18/05/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
209 | Hoàng Văn | Thủy | 02/06/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp B K40 |
210 | Bùi Thị | Hiếu | 17/07/1990 | Nữ | Nông lâm kết hợp B K40 |
211 | Ma Văn | Dũng | 19/06/1987 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
212 | Giàng Thìn | Hầu | 10/05/1988 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
213 | Phan Thị | Hiền | 15/08/1987 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
214 | Sầm Văn | Hoàng | 07/11/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
215 | La Văn | Lực | 19/09/1986 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
216 | Đinh Thị | Nhất | 22/12/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
217 | Giàng A | Thông | 02/03/1989 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
218 | Lường Văn | Việt | 31/03/1985 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
219 | Bàn Tòn | Quan | 30/12/1986 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
220 | Lương Quốc | Toàn | 24/11/1987 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
221 | Triệu Văn | Bao | 12/09/1986 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
222 | Lương Văn | Báo | 15/08/1987 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
223 | Hà Văn | Bun | 12/09/1986 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
224 | Nông Văn | Chăm | 19/01/1985 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
225 | Bế Thị | Cúc | 08/11/1987 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
226 | Lục Văn | Cường | 25/05/1983 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
227 | Mùa A | Đông | 27/10/1987 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
228 | Trương Thị | Hạnh | 05/12/1983 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
229 | Đặng Thu | Hiền | 07/02/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
230 | Lương Thị | Hoa | 12/11/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
231 | Lèng Văn | Hoá | 15/12/1988 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
232 | Má Thị | Hoan | 09/01/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
233 | Trần Thị | Huệ | 07/06/1989 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
234 | Lường văn | Lập | 14/09/1984 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
235 | Ma Thế | Linh | 27/06/1987 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
236 | Vàng A | Măng | 02/12/1985 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
237 | Lương Văn | Mậu | 16/07/1985 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
238 | Bàn ồng | Nhất | 17/10/1987 | Nam | Nông lâm kết hợp R K40 |
239 | Hoàng Thị | Oanh | 04/01/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
240 | Triệu Lệ | Thuỷ | 02/07/1986 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
241 | Hoàng Thị | Tuyết | 21/08/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
242 | Trần Thị | Tuyết | 10/12/1987 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
243 | Hoàng Thị | Vinh | 13/03/1987 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
244 | Đồng Thị | Yến | 12/09/1987 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
245 | Đinh Thị | Nhất | 22/12/1988 | Nữ | Nông lâm kết hợp R K40 |
246 | Nguyễn Đình | Anh | 20/09/1989 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
247 | Trần Cao | Anh | 21/10/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
248 | Trương Thị | Ánh | 20/10/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
249 | Hoàng Thị | Diễm | 12/09/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
250 | Vũ Anh | Dũng | 01/10/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
251 | Lường Văn | Đạt | 19/01/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
252 | Nguyễn Hải | Đức | 20/03/1988 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
253 | Đồng Ngọc | Huấn | 07/10/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
254 | Vũ xuân | Huy | 12/10/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
255 | Dương Quốc | Khánh | 02/09/1989 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
256 | Phạm Tùng | Lâm | 06/08/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
257 | Nguyễn Đình | Luân | 18/07/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
258 | Cù Thị Thuỳ | Na | 04/07/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
259 | Trần Văn | Nam | 11/08/1988 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
260 | Lục Văn | Ngọc | 27/05/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
261 | Hoàng Tiến | Nguyện | 22/02/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
262 | Lường Thị | Nụ | 11/11/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
263 | Đoàn Quang | Quân | 10/09/1988 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
264 | Bùi Như | Quỳnh | 03/08/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
265 | Lê Minh | Thành | 04/10/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
266 | Vũ Thi Thu | Thơm | 08/06/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
267 | Hoàng Thế | Thuận | 05/03/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
268 | Hà Thanh | Tiến | 04/04/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
269 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 26/08/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
270 | Ngô Thị Huyền | Trang | 06/03/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
271 | Hà Đức | Trung | 26/11/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
272 | Phan Tiểu | Tuấn | 10/10/1989 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
273 | Nguyễn Hải | Văn | 11/11/1990 | Nữ | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
274 | Phạm Thế | Việt | 16/05/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
275 | Phùng Đức | Cường | 09/09/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
276 | Vàng A | Dùng | 07/06/1987 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
277 | Nguyễn Duy | Đạt | 27/08/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
278 | Nguyễn Văn | Hải | 22/08/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
279 | Ma Trung | Hiếu | 07/02/1989 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
280 | Hứa Phúc | Hoàng | 08/07/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
281 | Diệp Duy | Mạnh | 16/09/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
282 | Ma Công | Minh | 19/03/1988 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
283 | Đinh Công | Nghiệp | 22/06/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
284 | Nguyễn văn | Sơn | 24/02/1989 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
285 | Lăng Văn | Ten | 03/03/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
286 | Đỗ Quyết | Tiến | 25/04/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
287 | Phan Duy | Thành | 04/03/1989 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
288 | Mông Văn | Vũ | 01/01/1990 | Nam | Quản lý tài nguyên rừng K40 |
289 | Sồng A | Tính | 24/04/1986 | Nam | Nông lâm kết hợp |
290 | Trạc Văn | Sinh | 12/04/1984 | 40R NLKH | |
291 | Phạm Văn | Toản | 14/08/1989 | 40R NLKH | |
292 | Nguyễn Thị Mai | Linh | 01/08/1990 | 40B NLKH | |
293 | Phạm Sơn | Dương | 26/11/1990 | 40A LN | |
294 | Nguyễn Trọng | Dũng | 11/06/1990 | Nông lâm kết hợp A K40 | |
295 | Nguyễn Tuấn Việt | Huy | 19/07/1990 | Nông lâm kết hợp B K40 | |
296 | Nguyễn Thế | Đạt | 02/11/1990 | Quản lý tài nguyên rừng K40 | |
297 | Hoàng Huy | Khôi | 07/08/1989 | NLKH 40A | |
298 | Nguyễn Trọng | Dũng | 11/06/1990 | NLKH 40A | |
299 | Trương Quang | Thức | 20/07/1989 | LN 40A | |
300 | Trần Ngọc | Quang | 21/08/1990 | LN 40B | |
301 | Thào A | Sử | 05/07/1988 | NLKH 40R | |
302 | Lê Công Tài | Nguyên | 40A NLKH | ||
303 | Hoàng Văn | Lâm | 40R NLKH | ||
304 | Đồng Mạnh | Cường | 40 QLTNR |
Lượt truy cập: 48190738
Đang online: 2505
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333