Những lớp học phần trên 20 người sẽ được tổ chức, những lớp có sĩ số dưới 20 sinh viên tùy trên nhu cầu của sinh viên sẽ được thành lập
Xem danh sách sinh viên đăng ký : ẤN VÀO ĐÂY hoặc VÀO ĐÂY
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN SĨ SỐ TỪ 1-19 SINH VIÊN
STT | Tên lớp học phần | Số SV đăng ký | Ghi chú |
1 | Công nghệ enzyme-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
2 | Chăn nuôi chuyên khoa-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
3 | Cơ sở hạ tầng nông thôn-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
4 | Công nghệ chế biến chè, cafe, cacao-2-13-3 (MLR_T4.01) | 3 | |
5 | Công nghệ enzyme-2-13-3 (MLR_T4.01)_1B8 | 4 | |
6 | Công nghệ môi trường-2-13-3 (MLR_T4.0101) | 2 | |
7 | Công nghệ sản xuất và sử dụng vacxin-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | |
8 | Đa dạng sinh học-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | |
9 | Đánh giá nông thôn-2-13-3 (MLR_T4.01) | 5 | |
10 | Đánh giá tác động môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 8 | |
11 | Đất-2-13-3 (MLR_T4.01) | 6 | |
12 | Di truyền-2-13-3 (MLR_T4.01) | 7 | |
13 | Địa lý kinh tế Việt Nam-2-13-3 (MLR_T4.01) | 3 | |
14 | Dịch tễ học và vệ sinh môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | |
15 | Dinh dưỡng và thức ăn động vật-2-13-3 (MLR_T4.01) | 14 | |
16 | Dược liệu thú y-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
17 | Giải phẫu động vật-2-13-3 (MLR_T4.01) | 16 | |
18 | Giáo dục thể chất 3-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 7 | |
19 | Giáo dục thể chất 4-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 4 | |
20 | Giáo dục thể chất 5-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 4 | |
21 | Giống cây nông lâm nghiệp-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
22 | Hoá học môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
23 | Hóa học-2-13-3 (MLR_T4.01) | 15 | |
24 | Hóa học-2-13-3 (MLR_T4.0101) | 5 | |
25 | Hóa sinh động vật-2-13-3 (MLR_T4.01) | 5 | |
26 | Hoá sinh thực vật-2-13-3 (MLR_T4.01) | 8 | |
27 | Khai thác lâm sản-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
28 | Khí tượng thủy văn-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | Đã nộp Học phí |
29 | Kiểm nghiệm thú sản-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
30 | Kinh tế phát triển nông thôn-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
31 | Kinh tế vi mô I-2-13-3 (MLR_T4.01) | 7 | |
32 | Kinh tế vĩ mô I-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | Đã nộp Học phí |
33 | Kinh tế vĩ mô II-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
34 | Kỹ thuật xử lý nước thải và chất thải rắn-2-13-3 (MLR_T4.01) | 7 | |
35 | Lâm nghiệp xã hội đại cương-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
36 | Lâm sinh-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
37 | Miễn dịch học-2-13-3 (MLR_T4.01) | 8 | |
38 | Nguyên lý sản xuất cây trồng trong nhà có mái che-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
39 | Nguyên lý thống kê-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
40 | Phân tích thực phẩm-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
41 | Pháp luật & thanh tra đất đai-2-13-3 (MLR_T4.01) | 9 | |
42 | Pháp luật đất đai-2-13-3 (MLR_T4.01) | 6 | |
43 | Phát triển cộng đồng-2-13-3 (MLR_T4.01) | 12 | |
44 | Phương pháp thí nghiệm(Nông học)-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | |
45 | Phương pháp tiếp cận khoa học (Lâm nghiệp)-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
46 | Phương pháp tiếp cận khoa học CNTY-2-13-3 (MLR_T4.01) | 3 | |
47 | Quản lý chương trình chuyển giao KTNN-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
48 | Quản lý Nhà nước về môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 12 | |
49 | Quản lý sản xuất nông lâm nghiệp-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
50 | Quan trắc & phân tích môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 18 | |
51 | Quản trị doanh nghiệp-2-13-3 (MLR_T4.02) | 3 | |
52 | Quy hoạch môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
53 | Quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội-2-13-3 (MLR_T4.01) | 10 | |
54 | Quy hoạch tuyến tính-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
55 | Sinh lý thực vật-2-13-3 (MLR_T4.01) | 3 | |
56 | Tài nguyên khí hậu-2-13-3 (MLR_T4.01) | 7 | |
57 | TH công nghệ & phân tích môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 2 | |
58 | TH đất và dd cây trồng, PLTV, giống cây trồng-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 1 | |
59 | Thanh tra và kiểm toán môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
60 | Thống kê toán học lâm nghiệp-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
61 | Thực hành cơ sở KN&PTNT-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 2 | |
62 | Thực hành đánh giá tác động môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
63 | Thực hành điều tra, Thống kê lâm nghiệp-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 1 | |
64 | Thực hành sinh học, hóa học-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 14 | |
65 | Thực hành sinh lý, sinh hóa-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 4 | |
66 | Thực hành thổ nhưỡng và hóa môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 1 | |
67 | Thực hành xã hội học nông thôn-2-13-3 (MLR_T4.01.TH) | 5 | |
68 | Thực vật rừng-2-13-3 (MLR_T4.0101) | 1 | Đã nộp Học phí |
69 | Thuế nhà nước-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
70 | Tiếng Anh 1-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | |
71 | Tiếng Anh chuyên ngành (CNSH)-2-13-3 (MLR_T4.01) | 3 | |
72 | Tiếng Anh chuyên ngành khoa học môi trường-2-13-3 (MLR_T4.01) | 10 | |
73 | Tiếng Anh chuyên ngành SPKTNN-2-13-3 (MLR_T4.01) | 7 | |
74 | Tiếng Việt thực hành-2-13-3 (MLR_T4.01) | 7 | |
75 | Toán cao cấp 2-2-13-3 (MLR_T4.01) | 5 | |
76 | Trắc địa I-2-13-3 (MLR_T4.01) | 6 | |
77 | Tư tưởng Hồ Chí Minh-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | |
78 | Vật lý 2-2-13-3 (MLR_T4.01) | 3 | |
79 | Viễn thám & GIS-2-13-3 (MLR_T4.01) | 10 | |
80 | Xã hội học đại cương-2-13-3 (MLR_T4.01) | 4 | |
81 | Xác suất- Thống kê-2-13-3 (MLR_T4.0101) | 12 | |
82 | Xây dựng & quản lý dự án-2-13-3 (MLR_T4.01) | 2 | |
83 | Xây dựng và quản lý dự án-2-13-3 (MLR_T4.01) | 1 | |
84 | Hệ Thống nông nghiệp | 1 | Đã nộp Học phí |
85 | Phân loại thực vật | 1 | Đã nộp Học phí |
86 | Lâm sản ngoài gỗ | 1 | Đã nộp Học phí |
Lượt truy cập: 48192320
Đang online: 3170
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333