Tải danh sách, thời khóa biểu tại đây.
TT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP QUẢN LÝ | LỚP | GHI CHÚ |
1 | DTN1658520007 | Bàng Tiến | Anh | KHMT48 | A2B1.0820.01 | |
2 | DTN1653170012 | Lương Đức | Anh | CNTY48N03 | A2B1.0820.01 | |
3 | DTN1653070048 | Nguyễn Tiến | Anh | TT48POHEN01 | A2B1.0820.01 | |
4 | DTN1653040116 | Tạ Tuấn | Anh | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
5 | DTN1553040140 | Trương Hồng | Anh | TY47N04 | A2B1.0820.01 | |
6 | DTN1653050441 | Lê Thanh | Bình | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
7 | DTN1353110026 | Nguyễn Văn | Chiến | KHMTK46N03 | A2B1.0820.01 | |
8 | DTN1454120026 | Đào Sỹ | Cương | QLDD46N03 | A2B1.0820.01 | |
9 | DTN1553050025 | Nguyễn Mạnh | Cường | TY47N01 | A2B1.0820.01 | |
10 | DTN1454110008 | Hoàng Tiến | Đạt | KTNNK46N01 | A2B1.0820.01 | |
11 | DTN1653050279 | Nguyễn Thanh | Dung | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
12 | DTN1653040091 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
13 | DTN1658510027 | Tống Văn | Hà | QLTNTN&DLST48 | A2B1.0820.01 | |
14 | DTN1053130004 | Nguyễn Vũ | Hiệp | DCMT44N02 | A2B1.0820.01 | |
15 | DTN1553110017 | Đỗ Đức | Hiếu | TY47N02 | A2B1.0820.01 | |
16 | DTN1553050081 | Ngô Trung | Hiếu | TY47N01 | A2B1.0820.01 | |
17 | DTN1653110023 | Nông Chí | Hiểu | KHMT48 | A2B1.0820.01 | |
18 | DTN1553070061 | Lù A | Hờ | TT47POHEN02 | A2B1.0820.01 | |
19 | DTN17VB2306001 | Đinh Thu | Hoài | VB2LN49 | A2B1.0820.01 | |
20 | DTN1653170015 | Hoàng Văn | Hoàn | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
21 | DTN1353110131 | Ngân Bá | Huân | KHMTK46N01 | A2B1.0820.01 | |
22 | DTN1654140014 | Hoàng Thị Kim | Huệ | PTNT48 | A2B1.0820.01 | |
23 | DTN1653110009 | Cao Mạnh | Hùng | KHMT48 | A2B1.0820.01 | |
24 | DTN1554140094 | Nông Văn | Hùng | PTNT47N02 | A2B1.0820.01 | |
25 | DTN1553170014 | Trần Tuấn | Hùng | CNTP47 | A2B1.0820.01 | |
26 | DTN1653160009 | Trương Văn | Hưng | QLTNR48 | A2B1.0820.01 | |
27 | DTN17VB2306003 | Nguyễn Thị | Hương | VB2LN49 | A2B1.0820.01 | |
28 | DTN1658510022 | Nguyễn Khánh | Linh | QLTNTN&DLST48 | A2B1.0820.01 | |
29 | DTN1653070086 | Nguyễn Xuân | Linh | TT48POHEN02 | A2B1.0820.01 | |
30 | DTN1653050455 | Giàng A | Lứ | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
31 | DTN1553050148 | Nguyễn Hoàng | Luân | TY47N02 | A2B1.0820.01 | |
32 | DTN1653070077 | Vương Thế | Lương | TT48POHEN01 | A2B1.0820.01 | |
33 | DTN1653060018 | Trần Công | Minh | LN48 | A2B1.0820.01 | |
34 | DTN1153100048 | Pảo Văn | Minh | NLKH43 | A2B1.0820.01 | |
35 | DTN1653080010 | Dương Thị | Mơ | KN48 | A2B1.0820.01 | |
36 | DTN1553050166 | Nguyễn Hải | Nam | TY47N04 | A2B1.0820.01 | |
37 | DTN1353050226 | Đoàn Xuân | Nguyên | TY45N01 | A2B1.0820.01 | |
38 | DTN1554140033 | Chu Thị | Nhàn | CNTP47 | A2B1.0820.01 | |
39 | DTN1653070014 | Đỗ Văn | Nhật | TT48POHEN02 | A2B1.0820.01 | |
40 | DTN17VB2306008 | Nông Thanh | Oai | VB2LN49 | A2B1.0820.01 | |
41 | DTN1653040037 | Đàm Oanh | Phúc | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
42 | DTN1653110043 | Nông Thiện | Quân | KHMT48 | A2B1.0820.01 | |
43 | DTN1554120149 | Hoàng Thị | Quỳnh | QLDD48N02 | A2B1.0820.01 | |
44 | DTN1653040080 | Phạm Hoành | Sơn | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
45 | DTN1654110062 | Thào Mí | Súng | KTNN48 | A2B1.0820.01 | |
46 | DTN1554110060 | Sùng A | Tả | KTNN47N02 | A2B1.0820.01 | |
47 | DTN17LT305011 | Vũ Duy | Thái | LTTY49 | A2B1.0820.01 | |
48 | DTN1653040142 | Hoàng Thị | Thấm | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
49 | DTN1653140001 | Lưu Chí | Thắng | CNTP48 | A2B1.0820.01 | |
50 | DTN1454120324 | Vũ Hải | Thanh | QLDD46N03 | A2B1.0820.01 | |
51 | DTN1653070022 | Đinh Quang | Thịnh | TT48POHEN02 | A2B1.0820.01 | |
52 | DTN1653110035 | Hoàng Lệ | Thùy | KHMT48 | A2B1.0820.01 | |
53 | DTN1553050255 | Lò Đức | Tỉnh | TY47N02 | A2B1.0820.01 | |
54 | DTN1653110022 | Phạm Minh | Tuấn | KHMT48 | A2B1.0820.01 | |
55 | DTN1654110012 | Nguyễn Hoàng | Tùng | TT48POHEN02 | A2B1.0820.01 | |
56 | DTN1653040048 | Hoàng Hữu | Tường | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
57 | DTN1653070076 | Vương Văn | Tuyên | TT48POHEN01 | A2B1.0820.01 | |
58 | DTN1653040024 | Ngô Công | Văn | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 | |
59 | DTN1653040056 | Nghiêm Xuân | Việt | CNTY48N01 | A2B1.0820.01 | |
60 | DTN1554120240 | Nguyễn Cao | Vũ | QLDD47N01 | A2B1.0820.01 | |
61 | DTN1653040079 | Đinh Hữu | Vỹ | CNTY48POHE | A2B1.0820.01 |
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP ÔN TIẾNG ANH A2B1 THÁNG 8/2020 | ||||||||||||
Thời lượng: 6 buổi/lớp x 4 tiết /buổi = 24 tiết/lớp | ||||||||||||
(Kèm theo Quyết định số /QĐ - ĐHNL - NNTH ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm) | ||||||||||||
TT | Tên lớp | Số tiết |
Giảng viên | Sĩ số |
Giảng đường | Thời gian thực hiện | Ghi chú | |||||
8/10/2020 | 8/11/2020 | 8/12/2020 | 8/13/2020 | 8/14/2020 | 8/15/2020 | |||||||
19:00-22:00 | 19:00-22:00 | 19:00-22:00 | 19:00-22:00 | 19:00-22:00 | 19:00-22:00 | |||||||
1 | A2B1. 0820.01 |
24t | TS. Nguyễn Lan Hương | 61 | Online | 4t | 4t | 4t | ||||
2 | TS.Vũ Kiều Hạnh | Online | 4t | 4t | 4t | |||||||
Cộng | 61 |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP ÔN TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ A2B1 THÁNG 8/2020 | |||||||
(Kèm theo Quyết định số /QĐ - ĐHNL - NNTH ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm) | |||||||
LỚP | BUỔI | NỘI DUNG | THỜI GIAN | GIẢNG VIÊN | ID-PASS | ||
A2B1. 0520.01 |
1 | Cấu trúc bài thi A2-B1 | Cấu trúc bài thi và cách tính điểm | 19:00-22:00 | 8/10/2020 | Nguyễn Thị Lan Hương ĐT: 0386323307 |
ID: 8686153857 Pass: 509766 |
Hướng dẫn làm bài thi nghe A2-B1 | Hướng dẫn luyện Nghe phần 12345 | ||||||
Thực hành theo phần | |||||||
2 | Hướng dẫn làm bài thi nói A2-B1 | Hướng dẫn làm bài thi nói phần 1: Tương tác xã hội | 19:00-22:00 | 8/11/2020 | |||
Thực hành phần 1 | |||||||
3 | Hướng dẫn làm bài thi nói phần 2: | 19:00-22:00 | 8/12/2020 | ||||
Thực hành phần 2 | |||||||
4 | Hướng dẫn làm bài thi đọc A2-B1 | Các dạng câu hỏi trong bài Đọc hiểu | 19:00-22:00 | 8/13/2020 | Vũ Kiều Hạnh ĐT: 0982935685 |
ID: 4472448399 Pass: 222222 |
|
Thực hành theo phần | |||||||
5 | Thực hành theo phần (tiếp theo) | 19:00-22:00 | 8/14/2020 | ||||
6 | Hướng dẫn làm bài thi viết A2-B1 | Hướng dẫn theo các phần | 19:00-22:00 | 8/15/2020 | |||
Thực hành |
Lượt truy cập: 48189899
Đang online: 2144
Ngày hôm qua: 3284
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333