Danh sách sinh viên đăng ký ôn Chuẩn đầu ra tiếng Anh A2B1 chốt đến ngày 21/11/2019. Các em sinh viên nộp lệ phí tại phòng Kế hoạch tài chính (tầng 5 toà nhà trung tâm). Hạn chốt nộp lệ phí 25/11/2019.
| Họ và tên | Mã Sinh viên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Lớp quản lý |
| Liễu Văn Chiến | DTN1153050153 | 04-01-93 | Nam | sán dìu | 44TY |
| Nguyễn Mạnh Hùng | DTN1554110026 | 01-05-19 | Nam | Kinh | 47ktnn |
| Nguyễn Mạnh Hùng | DTN1554110026 | 01-05-96 | Nam | Kinh | 47ktnn |
| Dương thị minh ngọc | DTN1653070021 | 29-08-19 | Nữ | Kinh | Trồng trọt 48n01 |
| Vương Thị Hòa | DTN1653070117 | 26-05-98 | Nữ | Kinh | 48TTN02 |
| Nguyễn Văn Lương | DTN1553050150 | 23-08-97 | Nam | Kinh | Thú y k47 no3 |
| Nguyễn Thị Dương | DTN1553050035 | 17-08-96 | Nữ | Kinh | Thú Y K47 N03 |
| Nguyễn Văn Quyền | DTN1553050200 | 04-02-97 | Nam | Kinh | Thú Y K47 N03 |
| Cam Văn Sằn | DTN1553060040 | 27-01-97 | Nam | Tày | NLKH k47 |
| Triệu khánh linh | DTN1658510026 | 17-08-97 | Nam | Nùng | Lớp k48 quản lí tài nguyên rừng |
| Tạ Đoàn Kết | DTN1553050121 | 01-08-19 | Nam | Kinh | Thú ky 47no4 |
| Nguyễn Minh Công | DTN1553040007 | 18-09-97 | Nam | Kinh | CNTY 47 N02 |
| Trương Duy Anh | DTN1353040074 | 02-10-95 | Nam | Kinh | Thú Y -K46 |
| Nông Hoàng Mạnh | DTN1558510071 | 19-05-97 | Nam | Tày | K47 QLTN&MT |
| Trịnh Ngọc Bảo | DTN1554110107 | 09-06-96 | Nam | Kinh | K47-KTNN-No1 |
| Liễu văn chiến | DTN1153050154 | 04-01-93 | Nam | Sán dìu | K44ty |
| Nguyễn khánh lâm | DTN1558510024 | 15-11-97 | Nam | Kinh | K47-khmt no2 |
| Giáp Văn Hưng | DTN1553050105 | 27-10-97 | Nam | Kinh | Dược thú y |
| Lâm văn học | DTN1553050096 | 06-01-97 | Nam | kinh | k47tyNo2 |
| Đỗ Đức Hiếu | DTN1553110017 | 30-11-19 | Nam | KINH | K47- THÚ Y NO2 |
| CHU ĐỨC TRƯỞNG | DTN1653160020 | 03-05-98 | Nam | Tày | K48QLTNR |
| Phạm văn sỹ | DTN1553050213 | 14-02-97 | Nam | Kinh | Tyn03k47 |
| Bùi Tuấn Anh | DTN1554110002 | 20-01-97 | Nam | Kinh | KTNN-N02 |
| Đào Thị Ninh | DTn1553040053 | 20-02-97 | Nữ | Kinh | Chăn Nuôi Thú Y N01 |
| LÊ NGỌC LONG | DTN1653170030 | 06-01-98 | Nam | Kinh | K48 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
| Phan thị kim chi | DTN1553050019 | 15-08-97 | Nữ | Kinh | Tiếng anh |
| Trần trung nghĩa | DTN1453110096 | 30-11-96 | Nam | Kinh | N02-k46-KHMT |
| Nguyễn Ngọc Quang | DTN1653060028 | 10-04-98 | Nam | Kinh | Quản lý tài nguyên rừng K48 |
| Khoàng văn bảo | DTN1653160025 | 28-04-98 | Nam | Thái | Quản lý tài nguyên rừng k48 |
| Hoàng tiến luận | DTN13354110031 | 12-05-95 | Nam | Tày | K46 Kinh tế nông nghiệp n02 |
| Khúc xuân thành | DTN1453050139 | 07-10-96 | Nam | Tày | Dược - thu y46 |
| Vũ Hoàng Thành | DTN1653160012 | 28-08-98 | Nam | Kinh | K48-QlTNR |
| Trương Văn Hưng | DTN1653160009 | 15-07-98 | Nam | Sán dìu | QLTNR-K48 |
| Hà đức lâm | Dtn1558510025 | 11-08-19 | Nam | Tày | Qltn-mt |
| Lê Quang Tuấn | DTN1553050273 | 05-04-97 | Nam | Tày | K47TYN04 |
| Hoàng Phương Nam | DTN1553040052 | 20-01-97 | Nam | Nùng | K47CNTYN01 |
| Lê Quang Tuấn | DTN1553050273 | 05-04-97 | Nam | Tày | K47TYN04 |
| Nguyễn thu trang | DTN1753050109 | 16-01-19 | Nữ | Kinh | K49-ty -n02 |
| Nguyễn thị mỹ linh | DTN1553050139 | 04-03-97 | Nữ | Kinh | Thú y 47 - no3 |
| Lê thị cẩm tú | DTN1253110076 | 03-04-94 | Nữ | Kinh | K45-N03-khmt |
| Trần Tuấn Hùng | DTN1553170014 | 01-12-96 | Nam | Tày | 47 cntp |
| Đinh Ngọc Dũng | DTN1553170007 | 07-05-97 | Nam | Kinh | K47 CNTP |
| Giàng thị mò | DTN1554120117 | 25-10-97 | Nữ | Mông | K47 quản lý đất đai No3 |
| Đoàn Ngọc Trâm | DTN1553050257 | 22-08-97 | Nữ | Tày | Thú y N03 K47 |
| Đào Thị Ninh | DTN1553040053 | 20-02-19 | Nữ | Kinh | Chăn nuôi thú y N01 |
| Dương Thị Thanh Thảo | DTN1553110044 | 03-02-97 | Nữ | Kinh | KHMT-k47 |
| Vũ Hoang Tuấn Anh | Dtn1454120004 | 23-09-19 | Nam | Kinh | Qldd n02 k46 |
| Dương Văn Quý | DTN1454110024 | 23-11-96 | Nam | Kinh | K46 thú y n02 |
| Giáp Văn Hưng | DTN1553050105 | 27-10-19 | Nam | Kinh | Dược thú y k47 |
| Lý Văn Hùng | DTN1554140101 | 05-01-96 | Nam | Nùng | 47 PTNT N02 |
| Nguyễn Thị Linh | DTN1553050135 | 17-05-19 | Nữ | Kinh | Ty-k47-N01 |
| vương thế lương | DTN1653070077 | 01-08-98 | Nam | tày | trồng trọt 48 N01 |
| Nông Thu Hương | DTN1453040064 | 20-10-96 | Nữ | Tày | CNTY k46 |
| Trần đức toàn | Dtn1353070049 | 30-10-95 | Nam | Kinh | K45TT-N03 |
| Hứa thị điểm | DTN1553050041 | 06-06-97 | Nữ | Tày | Thu y n02 |
| Lương thị kim anh | DTN1553170002 | 25-03-97 | Nữ | Tày | K48 CNTP |
| Dương Đình Sơn | DTN1553050209 | 29-09-19 | Nam | Kinh | Dược Thú Y K47 |
| Nguyễn tuấn quỳnh | DTN1553050208 | 07-06-97 | Nam | Kinh | Thú y k47 n01 |
| Nguyễn Thị Khuyên | DTN1553050127 | 14-10-97 | Nữ | kinh | ty47no1 |
| Đinh hoàng vũ | DTN1553050286 | 24-08-97 | Nam | Tày | Dược thú y K47 |
| Nguyễn Thị Lâm Oanh | DTN1453170056 | 09-06-96 | Nữ | Kinh | K46 CNTP |
| Nguyễn Thị Lụa | DTN17VB2412002 | 30-05-89 | Nữ | Kinh | QLDDK49VB2 |
| phạm đức quân | DTN17LT306001 | 06-08-94 | Nam | kinh | lâm nghiệp |
| Đinh Quang Hợp | DTN1653160018 | 05-03-98 | Nam | Tày | QLTNR K48 |
| Vì Quang Hà | DTN1653160014 | 11-11-97 | Nam | Tày | K48- QLTNR |
| nguyễn văn chiến | DTN1353110026 | 13-02-94 | Nam | kinh | khmt k46no3 |
| Lã Quốc Trung | DTN1453110147 | 13-07-95 | Nam | Kinh | K47-KHMT |
| Trần Thị Ninh | DTN1553170022 | 12-08-97 | Nữ | Kinh | Công nghệ thực phẩm k47 |
| Đinh hoàng vũ | DTN1553050286 | 24-08-97 | Nam | Tày | Dược thú y K47 |
| Nguyễn Thị Tình | DTN1553170022 | 25-12-97 | Nữ | Kinh | Công nghệ thực phẩm k47 |
| Triệu Đức Linh | DTN16530A0069 | 16-10-97 | Nam | Dao | Quản lí tài nguyên rừng k48 |
| Triệu Đức Linh | DTN16530A0069 | 16-10-97 | Nam | Dao | Quản lí tài nguyên rừng k48 |
| Nguyễn Mạnh Trường | DTN1153180229 | 15-11-93 | Nam | Kinh | K43DCMTN03 |
| Nguyễn Quang Trung | DTN1553170032 | 23-11-96 | Nam | Kinh | CNTP-K47 |
| Nông Thanh Oai | DTN17VB2306008 | 15-01-89 | Nam | Nùng | lâm nghiệp |
| Nguyễn Công Thành | DTN1553110042 | 30-08-97 | Nam | Kinh | KHMT |
| Lục thế quỳnh | DTN1153180078 | 26-11-90 | Nam | Nùng | DCMT - k45 |
| Khúc xuân thành | DTN1453050139 | 07-10-96 | Nam | Tày | Dược - thú y 46 |
| Nguyễn Trọng Thuận | DTN16530A0003 | 17-03-97 | Nam | Tày | K48 - QLTNR |
| Triệu Tài Huy | DTN1653160023 | 18-01-97 | Nam | Dao | k48-QLTNR |
| bùi văn trọng | DTN1453T0030 | 03-10-95 | Nam | mường | k46 ptnt n02 |
| Nguyễn Văn Hùng | DTN1753040042 | 16-11-19 | Nam | Kinh | 49CNTY Pohe |
| Nguyễn Văn Hùng | DTN1753040042 | 16-11-19 | Nam | Kinh | 49CNTY POHE |
| Lý Tuấn Hồ | DTN1753050166 | 09-07-99 | Nam | Nùng | K49 CNTY POHE |
| NGUYỄN QUANG HUY | DTN1753040041 | 03-08-99 | Nam | Kinh | Chăn nuôi thú y Pohe |
| Nguyễn Thị Thư | DTN1553050234 | 06-07-97 | Nữ | Kinh | 47TYNO2 |
| Đàm văn tư | DTN1553070097 | 13-11-19 | Nam | Nùng | K47_tt_n02 |
| Nguyễn Văn Hồng | DTN1753040047 | 10-11-99 | Nam | Kinh | 49pohe |
| Nguyễn Thị Huyền | DTN1353170031 | 20-05-94 | Nữ | Kinh | 45 công nghệ thực phẩm |
| Lã Quốc Trung | DTN1453110147 | 13-07-95 | Nam | Kinh | K47-KHMT |
| Lăng Đức Huỳnh | DTN1453110070 | 18-09-96 | Nam | Nùng | KHMT-46-N02 |
| Nguyễn văn hùng | DTN1753040042 | 16-11-99 | Nam | Kinh | 49cnty pohe |
| Nguyễn Văn Quyền | DTN1553050200 | 02-04-97 | Nam | Tày | K47-Thú Y N03 |
| Bùi thị ngọc ánh | DTN1553050012 | 10-09-97 | Nữ | Mường | Thú y N04_k47 |
| Trần Thị Ninh | DTN1553170033 | 12-08-97 | Nữ | Kinh | Công nghệ thực phẩm k47 |
| Nguyễn Mạnh Trường | DTN1153180228 | 15-11-93 | Nam | Kinh | DCMT K43 N03 |
| Nguyễn Văn Lương | DTN1553050150 | 23-08-19 | Nam | Kinh | Thú y k47 no3 |
| Tô Thị Hoà | DTN1553060021 | 01-11-97 | Nữ | Tày | Nông lâm kết hợp k47 |
| Tạ Đoàn Kết | DTN1553050121 | 01-08-19 | Nam | Kinh | Thú y 47 no2 |
| Lưu Văn Hiếu | DTN1553050085 | 08-06-97 | Nam | Kinh | Thú Y - N02 |
| Mai Xuân Thế | DTN1553160049 | 09-10-97 | Nam | Kinh | QLTNR K47 |
| Trần Thị Kim Dung | DTN1753060006 | 02-01-99 | Nữ | Tày | 49 Lâm nghiệp |
| Trương Duy Anh | DTN1353040074 | 02-10-95 | Nam | Kinh | Thú Y - K46 |
| Nguyễn Tiến Dũng | DTN1753050099 | 26-09-99 | Nam | Kinh | K49 CNTY Pohe |
| Liễu văn chiến | DTN1153050153 | 04-01-93 | Nam | Sán dìu | K44 thú y |
| Nguyễn Minh Công | DTN1553040007 | 18-09-97 | Nam | Kinh | CNTY N02 K47 |
| Nguyễn Thị Bến | DTN1553050015 | 12-07-97 | Nữ | Tày | K47- thú y - N02 |
| Hoàng thị Hải yến | DTN1454120291 | 17-04-94 | Nữ | kinh | K46 DCMT N02 |
| phùng thị ngọc | DTN1353060229 | 28-11-19 | Nữ | kinh | k45 lâm nghiệp N01 |
| phan thị kim chi | DTN1553050019 | 15-08-97 | Nữ | kinh | tiếng anh |
| Đàm văn tư | DTN1553070097 | 13-11-19 | Nam | Nùng | K47_tt_n02 |
| NGUYỄN CHÍ THỨC | ĐTN1353060066 | 21-05-19 | Nam | Tày | Lâm Nghiệp |
| Đỗ Ngọc Khánh | DTN1753040089 | 24-09-99 | Nam | Kinh | 49 CNTY N01 |
| NGUYỄN CHÍ THỨC | DTN1353060066 | 21-05-19 | Nam | Tày | Lâm Nghiệp |
| Đỗ Chí Thành | DTN1753040011 | 27-03-19 | Nam | Kinh | CNTY N01 K49 |
| ĐÀO MINH HIẾU | DTN 1753040071 | 06-02-99 | Nam | Kinh | Lớp k49 cnty no1 |
| Lê Thu Trang | DTN1753040085 | 11-12-99 | Nữ | Kinh | Chăn nuôi thú y - N01 - K49 |
| Nguyễn Thị Lâm Oanh | DTN1453170056 | 09-06-19 | Nữ | Kinh | CNTP K46 |
| Dương Văn Đồng | DTN1653050306 | 06-03-98 | Nam | Sán dìu | K49CNTY-N01 |
| Nguyễn Thị Lâm Oanh | DTN1453170056 | 09-06-96 | Nữ | Kinh | CNTP K46 |
| Lý Thái Huy | DTN1558510070 | 29-12-97 | Nam | Tày | 47 QLTNMT |
| Hoàng diệu linh | DTN1553050137 | 22-07-97 | Nữ | Kinh | Thú y 47 no1 |
| Dương thị minh ngọc | DTN1653070021 | 29-08-19 | Nữ | Kinh | Trồng trọt 48n01 |
| Vương Thị Hòa | DTN1653070117 | 26-05-98 | Nữ | Kinh | 48TTN02 |
| Trương Thị Khánh Ly | DTN1553050154 | 17-06-97 | Nữ | Kinh | Lớp thú y N01 |
| TRƯƠNG DUY ANH | DTN1353040074 | 10-02-95 | Nam | Kinh | K46 thú y n02 |
| Nguyễn Ngọc Hải | DTN1553050054 | 16-11-97 | Nam | Kinh | Thú y k47 n01 |
| Đào Thị Ninh | DTN1553040053 | 20-02-19 | Nữ | Kinh | Chăn nuôi thú y N01 k47 |
| Triệu Đình Hưng | DTN1454140014 | 27-10-95 | Nam | Tày | PTNT - N02 |
| Nguyễn hồng hải | DTN1353110088 | 07-03-14 | Nam | Kinh | K46no2 môi trường |
| Ông á hinh | DTN1553070076 | 14-11-19 | Nam | Hoa | K47ttn02 |
| Hứa thị điểm | DTN1553050041 | 06-06-97 | Nữ | Tày | Thú y n02 |
| Giàng A Đại | DTN1554110014 | 05-11-19 | Nam | Mông | 47 Kinh tế nông nghiệp N01 |
| Dương Thị Thanh Thảo | DTN1553110044 | 03-02-19 | Nữ | Kinh | KHMT-k47 |
| HÀ THỊ MINH HUYỀN | DTN1553170016 | 18-07-97 | Nữ | Kinh | K47 CNSH |
| Nguyễn Phương Đông | DTN1663110006 | 05-06-94 | Nam | kinh | K48-LTKHMT |
| Khúc xuân thành | DTN1453050139 | 07-10-96 | Nam | Tày | Dược - thú y 46 |
| Hoàng tuyển bắc | Dtn1653050208 | 10-11-98 | Nam | Kinh | 48ty N03 |
| Lê văn duy | Dtn1653050049 | 08-05-98 | Nam | Kinh | K48 thú y n03 |
| Dương Văn Anh | DTN125308000q | 10-07-94 | Nam | Sán Dìu | K44-ptnt |
| phùng thị ngọc | DTN1353060229 | 14-11-19 | Nữ | kinh | k45 lâm nghiệp |
| Dương Văn Anh | DTN1253080001 | 10-07-94 | Nam | Sán Dìu | K44-ptnt |
| Dương Văn Quý | DTN1454110024 | 23-11-96 | Nam | Kinh | K46 thú y N02 |
| Bùi Trung Kiên | DTN1454120127 | 17-03-96 | Nam | Tày | Qldd N01 |
| Lã Quốc Trung | DTN1453110147 | 13-07-95 | Nam | Kinh | K47-KHMT |
| Tằng chăn thành | DTN1454120315 | 15-07-95 | Nam | Dao | QLDD-N04-k46 |
| Nguyễn Trung Luận | DTN1753040023 | 04-08-99 | Nam | Kinh | K49-CNTY-N01 |
| LE NGOC LONG | DTN1653170030 | 06-01-98 | Nam | KINH | K48 CNTP |
| Nguyễn Hữu Đức | DTN1553160015 | 02-04-97 | Nam | Tày | K47 - SInh thái và bảo tồn đa dạng sinh học |
| Nguyễn văn thiệu | DTN1453170044 | 12-05-94 | Nam | Mường | K46cntp |
| Lã Quốc Trung | DTN1453110147 | 13-07-95 | Nam | Kinh | K47-KHMT |
| Cao Thanh Tùng | DTN1354110270 | 10-08-95 | Nam | Kinh | K46 - N02 Kinh tế nông nghiệp |
| Lương Minh Trang | DTN1654290006 | 02-06-98 | Nữ | Kinh | Kinh tế nông nghiệp K48 |
| Nguyễn Khánh Duy | DTN1454120042 | 02-01-96 | Nam | Tày | Quản lí đất đai N04 K46 |
| Lê Thị Uyên | DTN1653050086 | 26-11-98 | Nữ | Nùng | Dược Thú Y K48 |
| Trần Quang Mạnh | DTN1653050420 | 14-05-98 | Nam | Kinh | K48TYN03 |
| TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | DTN1554110001 | 06-06-97 | Nữ | Kinh | KTNN N02 - K47 |
| Liễu văn chiến | DTN1153050153 | 04-01-93 | Nam | Sán dìu | K44ty |
QTV
Lượt truy cập: 48943643
Đang online: 2444
Ngày hôm qua: 4885
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333