Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học ứng dụng
DKonline
WEBSITE CÁC ĐƠN VỊ
Trang chủ CDR Tiếng Anh - Tin học
30/09/2019 20:27 - Xem: 444

Kết quả thi Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản ngày 21/9/2019

Trường Đại học Nông lâm thông báo Kết quả thi Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản Đợt thi ngày 21/9/2019 - Đối tượng sinh viên Trường Đại học Nông Lâm như sau:
TT Mã Sinh viên Họ đệm Tên  Ngày sinh Giới
tính
Dân
tộc
Nơi Sinh Lớp quản lý Điểm Đạt
CC
Ghi
chú
LT TH
1 DTN1653150013 Nguyễn Quốc Ân 12/11/1997 Nam Kinh Quảng Ninh CNSH48 4 7,3 Không đạt  
2 DTN1553060002 Ma Doãn Tùng Anh 08/09/1997 Nam Tày Bắc Kạn LN47 6,5 9 Đạt  
3 DTN1653110044 Nguyễn Duy Anh 04/07/1998 Nam Kinh Thái Nguyên KHMT48 6 8,3 Đạt  
4 DTN1653070080 Trần Thị Lan Anh 26/08/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên QLTNTN&DLST48 7 5 Đạt  
5 DTN1654290007 Nguyễn Văn Công 12/04/1998 Nam Kinh Thái Nguyên QLTNTN&DLST48 6,3 8 Đạt  
6 DTN1353110038 Phan Mạnh Cường 03/10/1991 Nam Kinh Thái Nguyên KHMT48 7,3 6,8 Đạt  
7 DTN1553050043 Ngọ Thị Định 12/02/1996 Nữ Kinh Bắc Giang TY47N01 4,8 5,8 Không đạt  
8 DTN1653060002 Lưu Mạnh Đức 19/07/1998 Nam Kinh Lào Cai LN48 6,3 8 Đạt  
9 DTN1654140013 Sùng A Giả 10/10/1998 Nam Mông Lào Cai PTNT48 5 8,5 Đạt  
10 DTN18LT4120002 Sừng Á Hải 03/05/1997 Nam Hà nhì Lai Châu LT_QLĐĐ 50 3,8 3,5 Không đạt  
11 DTN1454120072 Vương Văn Hải 25/10/1995 Nam HMông Bắc Kạn DCMTK46N03 5,5 6,8 Đạt  
12 DTN1653040002 Trịnh Thị Hằng 11/09/1998 Nữ Kinh Yên Bái CNTY48POHE 7 8 Đạt  
13 DTN1554290041 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/03/1997 Nữ Kinh Thái Nguyên KHMT48 6 9,5 Đạt  
14 DTN1653050295 Phùng Thiên Hậu 22/04/1998 Nữ Dao Tuyên Quang CNTY48POHE 6 7 Đạt  
15 DTN1653050252 Thái Duy Hậu 28/08/1998 Nam Kinh Nghệ An CNTY48N03 4,3 6,3 Không đạt  
16 DTN1653170040 Chíu Thị Hiền 16/10/1998 Nữ Dao Quảng Ninh CNTP48 6,3 5,5 Đạt  
17 DTN1553050085 Lưu văn Hiếu 06/08/1997 Nam Kinh Hà Giang TY47N02 6 9,3 Đạt  
18 DTN1353050058 Đinh Thị Huế 30/12/1995 Nữ Kinh Thái Nguyên KHMTK46N02 6 5 Đạt  
19 DTN1653110009 Cao Mạnh Hùng 04/05/1998 Nam Kinh Hà Giang KHMT48 6,8 8,8 Đạt  
20 DTN1553050102 Hoàng Mạnh Hùng 28/08/1997 Nam Tày Thái Nguyên TY47N03 5 6,5 Đạt  
21 DTN1553170014 Trần Tuấn Hùng 01/12/1996 Nam Tày Bắc Kạn CNTP47 6,3 10 Đạt  
22 DTN1553050106 Bàn Thị Quỳnh Hương 10/01/1997 Nữ Dao Bắc Kạn TY47N02 6,5 10 Đạt  
23 DTN1653060003 Phạm Ngọc Huyền 22/10/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên LN48 7 9,8 Đạt  
24 DTN1553040117 Đặng Minh Khôi 17/03/1997 Nam Kinh Thái Bình CNTY47N01 6 4,5 Không đạt  
25 DTN1558510025 Hà Đức Lâm 11/08/1996 Nam Tày Bắc Kạn QLTN&MT47 4 1,8 Không đạt  
26 DTN17530A0008 Nông Mã Lâm 03/07/1998 Nam Tày Cao Bằng CNTY49(POHE) 4 4,5 Không đạt  
27 DTN1553050137 Hoàng Diệu Linh 22/07/1997 Nữ Kinh Điện biên TY47N01 5,3 7,3 Đạt  
28 DTN18LT4120003 Phùng Thị Loan 28/05/1997 Nữ Nùng Cao Bằng LT_QLĐĐ 50 4,3 5,8 Không đạt  
29 DTN1653170030 Lê Ngọc Long 06/01/1998 Nam Kinh Phú Thọ CNTP48 6 8 Đạt  
30 DTN1553050148 Nguyễn Hoàng Luân 21/10/1997 Nam Tày Thái Nguyên TY47N02 4,8 6 Không đạt  
31 DTN1553050151 Nguyễn Văn Lương 25/01/1997 Nam Kinh Thái Nguyên TY47N01 6 8,3 Đạt  
32 DTN1653050143 Hoàng Hoài Nam 16/05/1998 Nữ Kinh Tuyên Quang CNTY48POHE 7,3 9,8 Đạt  
33 DTN1658510025 Đỗ Văn Ngọc 04/01/1998 Nam Tày Lào Cai QLTNTN&DLST48 4 4,3 Không đạt  
34 DTN1553050174 Ngô Thị Ngọc 28/07/1996 Nữ Kinh Hà Nam TY47N01 6 5 Đạt  
35 DTN1658510005 Nguyễn Thị Ngọc 16/04/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên QLTNTN&DLST48 6 8,3 Đạt  
36 DTN1453110102 Nguyễn Đắc Nguyên 01/05/1996 Nam Kinh Thái Nguyên KHMTK46N02 5,8 4 Không đạt  
37 DTN1553050176 Vũ Thảo Nguyên 01/04/1997 Nữ Kinh Hà Nội TY47N03 4,8 5 Không đạt  
38 DTN17LT4120001 Nguyễn Đình Nhân 26/12/1992 Nam Kinh Hà Giang LTQLDD49 6,3 7,5 Đạt  
39 DTN1653110041 Đặng Thị Nhung 28/11/1998 Nữ Kinh Bắc Ninh KHMT48 3,3 6,8 Không đạt  
40 DTN1658510013 Hoàng Hồng Nhung 30/07/1998 Nữ Kinh Lạng Sơn QLTNTN&DLST48 7,3 9 Đạt  
41 DTN1653040190 Nguyễn Thị Ninh 20/12/1997 Nữ Kinh Phú Thọ CNTY48POHE 7 10 Đạt  
42 DTN1653040031 Phạm Thị Mỹ Phương 22/05/1998 Nữ Kinh Hà Tĩnh CNTY48POHE 7 8,8 Đạt  
43 DTN1658520001 Nguyễn Hữu Quyền 06/03/1998 Nam Kinh Thái Nguyên KHMT48 6 10 Đạt  
44 DTN1553050202 Đỗ Phúc Quyết 08/03/1997 Nam Kinh Hưng Yên TY47N02 6,8 7,3 Đạt  
45 DTN1553040137 Nguyễn Thị Quỳnh 05/09/1997 Nữ Kinh Thái Nguyên TY47N03 5,3 5 Đạt  
46 DTN1653110014 Phạm Như Quỳnh 22/01/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên KHMT48 6,5 8 Đạt  
47 DTN1553040149 Ma Ngọc Sơn 08/02/1997 Nam Tày Tuyên Quang QLTNR47N01 0 0 Không đạt Vắng
48 DTN1554110058 Tẩn A Sơn 02/08/1996 Nam Dao Lai Châu KTNN47N01 6,3 5 Đạt  
49 DTN1554110059 Giàng Thị Sủa 06/06/1997 Nữ Mông Lào Cai KTNN47N01 5,5 7,3 Đạt  
50 DTN1653050010 Phạm Thị Thanh Tâm 22/05/1998 Nữ Kinh Phú Thọ CNTY48POHE 5,5 6,8 Đạt  
51 DTN1653110003 Nguyễn Trần Thành 11/09/1998 Nam Kinh Quảng Ninh KHMT48 7,5 10 Đạt  
52 DTN1653160026 Nguyễn Văn Thành 06/04/1996 Nam Kinh Hưng Yên QLTNR48 7 10 Đạt  
53 DTN1653050153 Nguyễn Thị Thao 14/01/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên KHMT48 4 7,8 Không đạt  
54 DTN1653040087 Dương Thị Thảo 22/10/1998 Nữ Kinh Thái Nguyên CNTY48POHE 8 9 Đạt  
55 DTN18LT4120007 Ngô Mai Thảo 12/12/1997 Nữ Tày Lạng Sơn LT_QLĐĐ 50 4 5,5 Không đạt  
56 DTN1653050026 Trịnh Minh Phương Thảo 16/05/1998 Nữ Kinh Lâm Đồng CNTY48POHE 6,3 9 Đạt  
57 DTN1453160057 Lê Đức Thịnh 12/06/1996 Nam Kinh Thanh Hóa QLTNRK46N03 7,3 7,3 Đạt  
58 DTN1654120083 Nguyễn Xuân Thịnh 20/06/1998 Nam Kinh Thái Nguyên QLTNTN&DLST48 5,5 7,8 Đạt  
59 DTN1553050234 Nguyễn Thị Thư 06/07/1997 Nữ Kinh Yên Bái TY47N02 4 6,5 Không đạt  
60 DTN1653050370 Vi Thị Thùy 30/09/1997 Nữ Tày Lạng Sơn CNTY48POHE 6 8,5 Đạt  
61 DTN1553050250 Lương Thị Lệ Thủy 24/12/1997 Nữ Tày Thái Nguyên TY47N02 5 5,8 Đạt  
62 DTN18LT4120008 Nguyễn Duy Tiến 01/08/1996 Nam Kinh Thái Nguyên LT_QLĐĐ 50 6 7 Đạt  
63 DTN1753050093 Thân Trọng  Tiến 14/09/1999 Nam Kinh Lạng Sơn TY49N01 7 7 Đạt  
64 DTN1553170029 Nguyễn Thị Tình 26/11/1997 Nữ Kinh Bắc Giang CNTP47 5 7,8 Đạt  
65 DTN1353070049 Trần Đức Toàn 30/10/1995 Nam Kinh Tuyên Quang TT45N03 6 7,5 Đạt  
66 DTN1554120231 Nông Thị Trà 24/05/1997 Nữ Tày Thái Nguyên QLDD47N01 4,8 5,3 Không đạt  
67 DTN1653170020 Đào Thị Kiều Trinh 28/10/1998 Nữ Kinh Bắc Ninh CNTP48 5,5 6,8 Đạt  
68 DTN1553050263 Trần Thị Trinh 18/02/1997 Nữ Kinh Thái Nguyên TY47N02 6,3 6,3 Đạt  
69 DTN1553170032 Nguyễn Quang Trung 23/11/1996 Nam Kinh Thái Nguyên CNTP47 5,8 9,3 Đạt  
70 DTN1658510006 Đoàn Nguyễn Anh 06/03/1998 Nam Kinh Thái Nguyên QLTNTN&DLST48 6,3 7,8 Đạt  
71 DTN1654120056 Nguyễn Hồng Việt 15/04/1998 Nam Kinh Thái Nguyên QLDD48N02 6 7 Đạt  
72 DTN1654140021 Đinh Hải Yến 05/11/1998 Nữ Tày Tuyên Quang PTNT48 7 10 Đạt  

Các em sinh viên vào kiểm tra điểm, các thông tin cá nhân nếu có gì sai sót vui lòng liên hệ hội đồng thi sửa chữa kịp thời.

Thời gian nhận sửa chữa sai sót, phúc khảo bài thi 1 tuần kể từ ngày công bố kết quả thi. Đơn phúc khảo, sửa chữa sai sót nộp tại Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Tin học Ứng dụng, Trường Đại học Nông lâm. Văn phòng chốt danh sách phúc khảo, hội đồng tiến hành phúc khảo bài thi, công bố điểm. Sau thời gian trên nếu có sai sót gì sinh viên tự chịu trách nhiệm.

Download mẫu đơn phúc khảo tại đây.

Download kết quả tổng hợp tại đây.

QTV
CÁC BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC
Web các đơn vị
TS
Đang online 3374
Hôm nay 4611
Hôm qua 3284
Tuần này 4611
Tuần trước 23137
Tháng này 3778676
Tháng trước 4969151
Tất cả 48192852

Lượt truy cập: 48192886

Đang online: 3388

Ngày hôm qua: 3284

Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333

online

Chào mừng bạn đến với hệ thống trả lời hỗ trợ trực tuyến.
Để liên hệ với các bộ phận xin vui lòng điền đầy đủ vào mẫu kết nối

Họ và tên


Địa chỉ Email


Yêu cầu hỗ trợ