| STT | Họ Đệm | Tên | Ngày sinh | Lớp |
| 1 | Tạ Tuấn | Anh | 19/10/1991 | 41LN |
| 2 | Đàm Anh | Chuyển | 01/04/1991 | 41LN |
| 3 | Vũ Duy | Cương | 30/04/1991 | 41LN |
| 4 | Lý Thị | Dương | 17/08/1991 | 41LN |
| 5 | Đặng Quốc | Định | 27/06/1990 | 41LN |
| 6 | Triệu Thị Thu | Hiền | 31/01/1991 | 41LN |
| 7 | Dương Nhật | Huy | 26/11/1990 | 41LN |
| 8 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 21/06/1991 | 41LN |
| 9 | Tống Hoàng Thu | Hương | 28/08/1991 | 41LN |
| 10 | Hà Văn | Kiên | 06/09/1988 | 41LN |
| 11 | Nguyễn thị Thùy | Linh | 08/07/1990 | 41LN |
| 12 | Đặng Đức | Long | 20/11/1991 | 41LN |
| 13 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mây | 06/05/1990 | 41LN |
| 14 | Hoàng Văn | Minh | 01/09/1990 | 41LN |
| 15 | Dương Văn | Ninh | 15/11/1988 | 41LN |
| 16 | Vũ Minh | Oanh | 20/10/1991 | 41LN |
| 17 | Đặng Văn | Quân | 29/01/1987 | 41LN |
| 18 | Phạm Văn | Quỳnh | 20/11/1991 | 41LN |
| 19 | Hoàng Thị | Sen | 15/08/1990 | 41LN |
| 20 | Nguyễn Minh | Tài | 25/11/1991 | 41LN |
| 21 | Trần Văn | Thạo | 16/02/1990 | 41LN |
| 22 | Biện Thị | Thuyết | 10/10/1989 | 41LN |
| 23 | Nguyễn Duy | Tùng | 22/03/1991 | 41LN |
| 24 | Bế Văn | Viết | 24/01/1991 | 41LN |
| 25 | Trần Ngọc | Ánh | 13/07/1990 | 41LN |
| 26 | Dương Hoàng | Giang | 15/09/1991 | 41LN |
| 27 | Quan Văn | Hữu | 03/10/1991 | 41LN |
| 28 | Bùi Thành | Luân | 05/08/1991 | 41LN |
| 29 | Nguyễn Đức | Mạnh | 13/10/1991 | 41LN |
| 30 | Trần Đình | Quang | 23/03/1991 | 41LN |
| 31 | Phạm Văn | Sơn | 20/02/1990 | 41LN |
| 32 | Phạm Thị | Vân | 14/01/1991 | 41LN |
| 33 | Lý Văn | Chiến | 08/01/1990 | 41 NLKH |
| 34 | Kháng A | Chính | 03/06/1988 | 41 NLKH |
| 35 | Nguyễn Thị | Diễm | 19/12/1991 | 41 NLKH |
| 36 | Đinh Thị | Hà | 22/09/1991 | 41 NLKH |
| 37 | Hoàng Thị | Hiệp | 21/11/1991 | 41 NLKH |
| 38 | Nguyễn Thị Minh | Huyền | 23/10/1990 | 41 NLKH |
| 39 | Đinh Thị | Hương | 09/02/1991 | 41 NLKH |
| 40 | Tạ Minh | Hương | 20/10/1991 | 41 NLKH |
| 41 | Đặng Thị | Nảy | 01/05/1990 | 41 NLKH |
| 42 | Đặng Thị | Nga | 17/08/1989 | 41 NLKH |
| 43 | Tạ Quang | Ngọc | 19/08/1991 | 41 NLKH |
| 44 | Chu Thị | Ninh | 12/02/1986 | 41 NLKH |
| 45 | Sùng Mí | Páo | 06/10/1990 | 41 NLKH |
| 46 | Ma Quốc | Quý | 17/07/1991 | 41 NLKH |
| 47 | Thào | Say | 15/10/1987 | 41 NLKH |
| 48 | Nguyễn Đắc | Tạo | 05/10/1991 | 41 NLKH |
| 49 | Phùng Thị | Thạch | 02/08/1991 | 41 NLKH |
| 50 | Đinh Thiện | Thành | 08/07/1991 | 41 NLKH |
| 51 | Nông Thị | Thắm | 27/05/1991 | 41 NLKH |
| 52 | Bùi Thị | Thuỷ | 27/07/1991 | 41 NLKH |
| 53 | Bế Văn | Thuyên | 16/10/1991 | 41 NLKH |
| 54 | Lăng Văn | Toàn | 03/07/1991 | 41 NLKH |
| 55 | Hoàng Khắc | Cần | 14/08/1991 | 41 NLKH |
| 56 | Cao Tuấn | Long | 28/10/1991 | 41 NLKH |
| 57 | Vũ Thị | Nhung | 18/07/1991 | 41 NLKH |
| 58 | La Văn | Tân | 07/02/1991 | 41 NLKH |
| 59 | Nguyễn Anh | Tuấn | 14/12/1991 | 41 NLKH |
| 60 | Nguyễn Đào | Anh | 19/05/1991 | 41 QLTNR |
| 61 | Lục Tiến | Dũng | 02/02/1989 | 41 QLTNR |
| 62 | Triệu Văn | Dứng | 02/04/1991 | 41 QLTNR |
| 63 | Hoàng Thu | Hà | 11/11/1989 | 41 QLTNR |
| 64 | Vy Văn | Hiền | 03/11/1989 | 41 QLTNR |
| 65 | Đặng Đình | Hiếu | 19/05/1991 | 41 QLTNR |
| 66 | Bành Văn | Hoà | 10/01/1991 | 41 QLTNR |
| 67 | Nông Triệu | Hoan | 25/05/1991 | 41 QLTNR |
| 68 | Trần Diệu | Linh | 20/09/1991 | 41 QLTNR |
| 69 | Linh Văn | Ngan | 23/08/1989 | 41 QLTNR |
| 70 | Đỗ Như | Quyền | 04/05/1991 | 41 QLTNR |
| 71 | Đặng Đức | Tân | 24/09/1991 | 41 QLTNR |
| 72 | Sa Văn | Thắng | 04/05/1990 | 41 QLTNR |
| 73 | Lục Triệu | Thoả | 25/01/1991 | 41 QLTNR |
| 74 | Bùi Thị | Thuỷ | 01/02/1991 | 41 QLTNR |
| 75 | Trần Văn | Thưởng | 17/10/1991 | 41 QLTNR |
| 76 | Nguyễn | Tuấn | 17/12/1991 | 41 QLTNR |
| 77 | Nguyễn Văn | Tựa | 41 QLTNR | |
| 78 | Đặng Quang | Trạch | 41 QLTNR | |
| 79 | Nguyễn Công | Bình | 17/11/1991 | 41 QLTNR |
| 80 | Lê Anh | Đức | 27/01/1991 | 41 QLTNR |
| 81 | Nguyễn Thanh | Hà | 15/07/1991 | 41 QLTNR |
| 82 | Sa Văn | Thắng | 04/05/1990 | 41 QLTNR |
| 83 | Hoàng Văn | Văn | 10/12/1989 | 41 QLTNR |
| 84 | Chu Hoàng Mi | Sa | 05/01/1991 | Lâm nghiệp K41 |
| 85 | Nông Đình | Thái | 30/12/1991 | Lâm nghiệp K41 |
| 86 | La Văn | Tân | 07/02/1991 | NLKH 41 |
| 87 | Đặng Anh | Đức | 28/08/1991 | QLTNR 41 |
| 88 | Nguyễn Anh | Dũng | 16/09/1991 | QLTNR 41 |
| 89 | Trần Đình | Tùng | 05/12/1991 | NLKH41 |
| 90 | Lê Tuấn | Anh | 03/09/1991 | Lâm nghiệp K41 |
| 91 | Vương Tuấn | Anh | 27/02/1990 | QLTNR 41 |
| 92 | Nguyễn Văn | Đại | 02/05/1990 | QLTNR 41 |
| 93 | Nguyễn Văn | Linh | 15/03/1991 | Quản lý tài nguyên rừng K41 |
| 94 | Hoàng Thanh | Tùng | 15/07/1990 | Lâm nghiệp K41 |
| 95 | Nông Quốc | Cường | 41 LN | |
| 96 | Nguyễn Anh | Hoàng | 41 LN | |
| 97 | Mã Ngọc | Luân | 41 LN | |
| 98 | Hà Thanh | Tùng | 41 LN | |
| 99 | Đặng Anh | Đức | 28/08/1991 | Quản lý tài nguyên rừng K41 |
Lượt truy cập: 50044912
Đang online: 353
Ngày hôm qua: 1820
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333