| TT | Họ Đệm | Tên | Ngày sinh | Lớp |
| 1 | Hoàng Văn | Ba | 15/12/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 2 | Bàn Quang | Chung | 24/04/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 3 | Đỗ Văn | Anh | 24/11/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 4 | Đồng Văn | Hoạt | 20/08/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 5 | Hà Văn | Trường | 24/08/1990 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 6 | Mùi Thị | Ím | 08/08/1991 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 7 | Hoàng Văn | Tấn | 29/06/1991 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 8 | Phan Quỳnh | Giang | 25/08/1992 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N02 |
| 9 | Phạm Mạnh | Chiến | 08/07/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 10 | Nguyễn Tiến | Chung | 08/02/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 11 | Lường Thị | Dân | 08/09/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 12 | Hoàng Thị | Diệu | 28/01/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 13 | Phan Thị | Dịu | 01/01/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 14 | Trần Quang | Dũng | 27/06/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 15 | Hỏa Cao | Đẳng | 10/09/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 16 | Nguyễn Anh | Đức | 04/04/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 17 | Hoàng Lê Thu | Hà | 02/09/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 18 | Phạm Văn | Hải | 26/05/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 19 | Ma Công | Hùng | 19/03/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 20 | Lộc Văn | Huy | 04/07/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 21 | Trần Thị Lan | Hương | 04/08/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 22 | Kiều Thị | Lan | 10/01/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 23 | Ma Thị | Lan | 19/06/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 24 | Nguyễn Thị | Lanh | 29/08/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 25 | Phan Hải | Nam | 08/12/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 26 | Hà Thị | Nga | 03/08/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 27 | Nguyễn Diệu | Nga | 18/10/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 28 | Hoàng Thị | Phương | 26/05/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 29 | Nguyễn Thị | Phương | 30/07/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 30 | Hà Mạnh | Quang | 30/06/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 31 | Nông Thị | Thanh | 27/10/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 32 | Đặng Thị | Thấy | 09/08/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 33 | Trần Xuân | Thích | 04/03/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 34 | Nguyễn Thị | Thơm | 02/12/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 35 | Nguyễn Văn | Thuật | 04/12/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 36 | Lê Thị | Thuý | 20/09/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 37 | Ma Thanh | Thuyết | 13/12/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 38 | Nguyễn Thị | Thương | 10/07/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 39 | Vũ Hoài | Thương | 18/06/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 40 | Nông Văn | Toán | 21/03/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 41 | Trần Văn | Trường | 03/12/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 42 | Nông Thị | Tuyến | 09/04/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 43 | Lại Thị Hải | Yến | 21/12/1991 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 44 | Vũ Mạnh | Hà | 16/04/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 45 | Hoàng Văn | Hành | 03/07/1990 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 46 | Trần Huy | Hào | 19/10/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 47 | Lường Thị | Nự | 13/03/1990 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 48 | Trần Thị | Thoa | 07/12/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 49 | Đặng Phúc | Tiến | 26/03/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 50 | Nguyễn Thị | Tuyến | 11/01/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 51 | Tô Quang | Vinh | 15/10/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 52 | Vũ Mạnh | Hà | 16/04/1992 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 53 | Đặng Phúc | Tiến | 26/03/1993 | Lâm nghiệp N01 K43 |
| 54 | Nguyễn Văn | Khánh | 01/08/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 55 | Hoàng Thị Hồng | Thắm | 03/02/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 56 | Đặng Văn | An | 26/06/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 57 | Hoàng Quốc | Anh | 13/06/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 58 | Nguyễn Văn | Anh | 26/01/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 59 | Đinh Duy | Định | 26/11/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 60 | Vũ Thị | Minh | 20/09/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 61 | Lù Văn | Trung | 19/12/1990 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 62 | Thăng Thị | Hảo | 27/10/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 63 | Bùi Đức | Hùng | 06/10/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 64 | Thăng Thị | Hảo | 27/10/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 65 | Nguyễn Khắc | Hiếu | 15/04/1992 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 66 | Đỗ Công | Huân | 26/12/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 67 | Bùi Đức | Hùng | 06/10/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 68 | Lương Văn | Kiếm | 11/07/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 69 | Đào Anh | Quyết | 16/01/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 70 | Nguyễn Trọng | Tiến | 27/09/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 71 | Nguyễn Minh | Tú | 29/10/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 72 | Hoàng Đức | Tuân | 26/09/1992 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 73 | Phạm Thanh | Tùng | 15/03/1992 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 74 | Nông Văn | Vũ | 15/06/1991 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 75 | Lê Thị Huyền | Thanh | 24/10/1993 | Lâm nghiệp N02 K43 |
| 76 | Thăng Thị | Hảo | 27/10/1993 | LN N02 K43 |
| 77 | Nguyễn Khắc | Hiếu | 15/04/1992 | LN N02 K43 |
| 78 | Đỗ Công | Huân | 26/12/1993 | LN N02 K43 |
| 79 | Bùi Đức | Hùng | 06/10/1993 | LN N02 K43 |
| 80 | Lương Văn | Kiếm | 11/07/1993 | LN N02 K43 |
| 81 | Đào Anh | Quyết | 16/01/1993 | LN N02 K43 |
| 82 | Nguyễn Trọng | Tiến | 27/09/1993 | LN N02 K43 |
| 83 | Nguyễn Minh | Tú | 29/10/1993 | LN N02 K43 |
| 84 | Hoàng Đức | Tuân | 26/09/1992 | LN N02 K43 |
| 85 | Phạm Thanh | Tùng | 15/03/1992 | LN N02 K43 |
| 86 | Nông Văn | Vũ | 15/06/1991 | LN N02 K43 |
| 87 | Triệu Mùi | Chiều | 08/03/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 88 | Phùng Thị | Duyên | 22/06/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 89 | Chẩu Thị | Hà | 27/08/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 90 | Trần Thị | Hạnh | 10/11/1992 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 91 | Lương Thị Thu | Huyên | 23/06/1991 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 92 | Nông Đức | Huynh | 14/11/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 93 | Lò Thị | Hương | 01/06/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 94 | Mua A | Khá | 06/08/1990 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 95 | Hoàng Chí | Khiêm | 29/08/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 96 | Hoàng Thị Mỹ | Linh | 25/03/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 97 | Hứa Thị | Luật | 11/12/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 98 | Phạm Thị | Ly | 22/04/1992 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 99 | Bế Thị | Mai | 16/06/1992 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 100 | Doanh Hồng | Minh | 09/06/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 101 | Vì Văn | Minh | 13/06/1988 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 102 | Lý Thị | Na | 21/04/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 103 | Lường Thị | Nga | 29/08/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 104 | Thang Bảo | Ngọc | 24/02/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 105 | Đặng Thị | Nhị | 03/12/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 106 | Ngọc Thị Hồng | Nhung | 11/09/1992 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 107 | Lường Thị | Quế | 06/06/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 108 | Ma Thị | Quế | 21/03/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 109 | Nông Thị | Quý | 13/03/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 110 | Nông Thanh | Tâm | 19/09/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 111 | Phạm Minh | Tâm | 22/03/1992 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 112 | Trần Thị | Thảo | 25/06/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 113 | Ma Thị | Thêu | 25/02/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 114 | Ma Thị | Thiện | 11/10/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 115 | Hoàng Thị | Thuyền | 04/02/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 116 | Trăng Chiến | Trường | 11/08/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 117 | Sùng Mí | Tủa | 04/06/1990 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 118 | Đặng Thị Thu | Tuyết | 25/10/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 119 | Dương Minh | Xuân | 20/04/1990 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 120 | Bùi Văn | Bộ | 29/01/1986 | NLKH 43 |
| 121 | Dương Thị | Chinh | 13/07/1991 | NLKH 43 |
| 122 | Nông Hồng | Hiển | 14/09/1993 | NLKH 43 |
| 123 | Nông Thanh | Hoa | 04/03/1992 | NLKH 43 |
| 124 | Lò Thị | Hường | 07/11/1993 | NLKH 43 |
| 125 | Nguyễn Thành | Luân | 08/08/1993 | NLKH 43 |
| 126 | Nguyễn Khánh | Ly | 06/06/1993 | NLKH 43 |
| 127 | Lò Thị | Mai | 23/09/1993 | NLKH 43 |
| 128 | Bùi Thị | Ngân | 26/09/1993 | NLKH 43 |
| 129 | Chu Thị | Ngân | 25/11/1993 | NLKH 43 |
| 130 | Lý Văn | Quyết | 02/03/1993 | NLKH 43 |
| 131 | Giàng A | Sang | 01/03/1993 | NLKH 43 |
| 132 | Nguyễn Văn | Thắng | 20/05/1993 | NLKH 43 |
| 133 | Vương Văn | Thơ | 27/08/1989 | NLKH 43 |
| 134 | Giàng A | Tồng | 06/05/1988 | NLKH 43 |
| 135 | Hà Thị | Vân | 24/11/1992 | NLKH 43 |
| 136 | Ma Thanh | Xuân | 13/10/1993 | NLKH 43 |
| 137 | Lê Văn | Đôn | 18/11/1993 | NLKH K43 |
| 138 | Lâm Văn | Đông | 09/09/1993 | NLKH K43 |
| 139 | Dương Văn | Hoàn | 28/11/1993 | NLKH K43 |
| 140 | Trần Thị Thu | Huế | 11/01/1993 | NLKH K43 |
| 141 | Ngọc Văn | Huy | 11/11/1992 | NLKH K43 |
| 142 | Hoa Văn | Hưng | 06/02/1992 | NLKH K43 |
| 143 | Hồ Chiến | Hữu | 28/01/1993 | NLKH K43 |
| 144 | Tráng Seo | Liên | 21/11/1994 | NLKH K43 |
| 145 | Nguyễn Lương | Lĩnh | 10/08/1993 | NLKH K43 |
| 146 | Đinh Văn | Lộc | 26/09/1993 | NLKH K43 |
| 147 | Mông Đức | Mạnh | 15/06/1992 | NLKH K43 |
| 148 | Lò Thị | Quyên | 20/11/1993 | NLKH K43 |
| 149 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 23/09/1993 | NLKH K43 |
| 150 | Trần Thị Dạ | Thương | 17/02/1993 | NLKH K43 |
| 151 | Vương Thị | Xã | 11/12/1991 | NLKH K43 |
| 152 | Mai Thị Ngọc | Châm | 20/07/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 153 | Phạm Văn | Thanh | 24/12/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 154 | Vũ Thị | Trang | 9/10/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 155 | Linh Thị | In | 26/12/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 156 | Trương Thị thuỳ | Linh | 13/07/1993 | Nông lâm kết hợp K43 |
| 157 | Nguyễn Văn | Cát | 01/07/1992 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 158 | Hoàng Thị Ngọc | Châm | 08/07/1991 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 159 | Bùi Thọ | Cường | 16/08/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 160 | Hoàng Văn | Diễn | 22/04/1989 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 161 | Nguyễn Quang | Dương | 13/11/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 162 | Triệu Văn | Đạt | 23/07/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 163 | Giá Thị Thu | Hà | 17/10/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 164 | Lộc Văn | Hào | 18/01/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 165 | Hoàng Thị | Hằng | 01/10/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 166 | Ma Thị | Hiên | 23/02/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 167 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/09/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 168 | Bành Thúy | Hường | 03/10/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 169 | Hoàng Thị | Hường | 06/12/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 170 | Hoàng Đức | Kinh | 20/11/1992 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 171 | Hứa Văn | Lam | 20/08/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 172 | Hoàng Văn | Lập | 06/11/1992 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 173 | Vạ A | Lệnh | 13/10/1989 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 174 | Vũ Hải | My | 16/08/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 175 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 28/09/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 176 | Bùi Thị | Phượng | 01/06/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 177 | Hoàng Thị | Thơm | 03/08/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 178 | Lý Thị | Thương | 09/02/1992 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 179 | Lý Thị | Trang | 23/03/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 180 | Lộc Thị | Trinh | 07/06/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 181 | Hoàng Văn | Tuấn | 10/09/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 182 | Phìn Thị | Với | 11/08/1992 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N01 |
| 183 | Hoàng Tiến | Dương | 29/09/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 184 | Triệu Văn | Đình | 04/10/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 185 | Hoàng Văn | Hiếu | 06/02/1992 | QLTNR K43 N01 |
| 186 | Lê Mạnh | Hùng | 24/09/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 187 | Hoàng Văn | Lập | 06/11/1992 | QLTNR K43 N01 |
| 188 | Hà Văn | Mạnh | 16/06/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 189 | Nông Thị | Ngọc | 19/03/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 190 | Nông Thanh | Nhã | 25/11/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 191 | Nguyễn Văn | Thịnh | 18/09/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 192 | Giàng Quáng | Tiên | 12/11/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 193 | Nông Văn | Toàn | 24/11/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 194 | Mùa A | Tồng | 11/02/1991 | QLTNR K43 N01 |
| 195 | Nguyễn Thị | Vui | 05/06/1993 | QLTNR K43 N01 |
| 196 | Nông Thế | Bình | 14/03/1993 | QLTNR 43N01 |
| 197 | Dương Văn | Dư | 25/11/1992 | QLTNR 43N01 |
| 198 | Lê Mạnh | Hùng | 24/09/1993 | QLTNR 43N01 |
| 199 | Hà Thị | Nhật | 19/04/1993 | QLTNR 43N01 |
| 200 | Nông Văn | Toàn | 24/11/1993 | QLTNR 43N01 |
| 201 | Lê Mạnh | Hùng | 24/09/1993 | QLTNR 43 N01 |
| 202 | Triệu Sinh | Lý | 13/09/1990 | QLTNR 43 N01 |
| 203 | Hoàng Văn | Tin | 15/01/1992 | QLTNR 43 N01 |
| 204 | Tô Thiện | An | 11/03/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 205 | Lý Trung | Hoàn | 01/07/1992 | QLTNR 43 N02 |
| 206 | Sạch Văn | Khôi | 22/09/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 207 | Hoàng Văn | Nhân | 01/10/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 208 | Lương Văn | Thắng | 05/11/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 209 | ||||
| 210 | Giang Vũ Hoàng | Anh | 15/01/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 211 | Ma Duy | Ba | 20/02/1992 | QLTNR K43 N02 |
| 212 | Đặng Minh | Chiến | 02/05/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 213 | La Đình | Chung | 11/03/1992 | QLTNR K43 N02 |
| 214 | Dương Văn | Duy | 15/09/1991 | QLTNR K43 N02 |
| 215 | Vi Thị | Đặng | 06/01/1992 | QLTNR K43 N02 |
| 216 | Đinh Xuân | Đức | 23/03/1992 | QLTNR K43 N02 |
| 217 | Hà Dương | Hùng | 30/07/1992 | QLTNR K43 N02 |
| 218 | Lưu Đình | Hưu | 17/08/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 219 | Trương Tố | Hữu | 14/05/1992 | QLTNR K43 N02 |
| 220 | Hoàng Văn | Long | 25/03/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 221 | Lâm Văn | Sáng | 18/10/1991 | QLTNR K43 N02 |
| 222 | Lê Khắc | Sơn | 21/10/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 223 | Nguyễn Đức Minh | Tâm | 20/07/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 224 | Nông Xuân | Thắng | 24/11/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 225 | Hoàng Văn | Thịnh | 25/08/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 226 | Nịnh Thị | Trang | 01/02/1993 | QLTNR K43 N02 |
| 227 | Quan Văn | Viện | 07/05/1991 | QLTNR K43 N02 |
| 228 | Nguyễn Công | Dương | 09/03/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N02 |
| 229 | Nguyễn Văn | Hải | 08/06/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N02 |
| 230 | Nguyễn Thành | Luân | 12/03/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N02 |
| 231 | Đỗ Thị | Trang | 25/10/1993 | Quản lý tài nguyên rừng K43 N02 |
| 232 | Hoàng Văn | Đại | 29/12/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 233 | Vi Thị | Đặng | 06/01/1992 | QLTNR 43 N02 |
| 234 | Phạm Đức | Hiển | 20/04/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 235 | Nguyễn Văn | Phòng | 19/12/1990 | QLTNR 43 N02 |
| 236 | Pờ Xú | Po | 15/08/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 237 | Lý Sinh | Quân | 05/09/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 238 | Hoàng Văn | Thân | 12/09/1993 | QLTNR 43 N02 |
| 239 | Hoàng Huyền | Tươi | 27/08/1993 | QLTNR 43 N02 |
Lượt truy cập: 50044835
Đang online: 283
Ngày hôm qua: 1820
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333