Danh sách sinh viên đăng ký ôn Chuẩn đầu ra tin học chốt đến ngày 21/11/2019. Các em sinh viên nộp lệ phí tại phòng Kế hoạch tài chính (tầng 5 toà nhà trung tâm). Hạn chốt nộp lệ phí 25/11/2019.
| Họ và tên | Mã Sinh viên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Lớp quản lý |
| Nguyễn Thị Hồng | DTN1553040032 | 21-03-97 | Nữ | Kinh | Thú Y K47 N03 |
| Trần Thị Hồng | DTN1654120069 | 10-10-97 | Nữ | Kinh | K48 quản lí đất đai NO2 |
| Triệu Khánh Linh | DTN1658510026 | 17-08-97 | Nam | Nùng | Lớp k48 quản lí tài nguyên rừng |
| CHU ĐỨC TRƯỞNG | DTN1653160020 | 03-05-98 | Nam | Tày | K48 QLTNR |
| Hoàng thu Hằng | DTN1553T412001 | 07-11-19 | Nữ | Tày | K47 phát triển nông thôn |
| Hoàng Thu Hằng | DTN1553T412001 | 07-11-96 | Nữ | Tày | K47 phát triển nông thôn |
| Trần Trọng Chiến | DTN1558510005 | 13-05-97 | Nam | Kinh | K47 Quản lý tài nguyên & môi trường |
| Lăng Đức Huỳnh | DTN1453110070 | 18-09-96 | Nam | Nùng | KHMT 46 N02 |
| Trần trung nghĩa | Dtn1453110096 | 30-11-96 | Nam | Kinh | N02-k46-KHMT |
| Khoàng văn bảo | DTN1653160025 | 28-04-98 | Nam | Thái | Quản lý tài nguyên rừng k48 |
| Trương Văn Hưng | DTN1653160009 | 15-11-19 | Nam | San dìu | QLTNR-K48 |
| Trương Văn Hưng | DTN1653160009 | 15-07-98 | Nam | Sán dìu | QLTNR-K48 |
| Hà đức lâm | Dtn1558510025 | 11-08-19 | Nam | Tày | Qltn-mt |
| Đinh Ngọc Dũng | DTN1553170007 | 07-05-97 | Nam | Kinh | K47 CNTP |
| Dương Văn Quý | DTN1454110024 | 23-11-96 | Nam | Kinh | K46 thú y n02 |
| LÝ Văn Hùng | DTN1554140101 | 05-01-96 | Nam | Nùng | 47 PTNT N02 |
| Mai Hải Oanh | DTN1653050072 | 09-04-98 | Nữ | Kinh | K48ty NO4 |
| Lương Thị Kim Anh | DTN1553170002 | 25-03-97 | Nữ | Tày | K48 CNTP |
| Trần Thị Minh | DTN1653050107 | 15-05-97 | Nữ | Kinh | Thú y k48 No5 |
| Nguyễn Thị Lâm Oanh | DTN1453170056 | 09-06-96 | Nữ | Kinh | K46CNTP |
| Nguyễn Thị Lụa | DTN17VB2412002 | 30-05-89 | Nữ | Kinh | QLDDk49VB2 |
| Đinh Quang Hợp | DTN1653160018 | 05-03-98 | Nam | Tày | QLTNR K48 |
| phạm đức quân | DTN17LT306001 | 06-08-94 | Nam | kinh | lâm nghiệp |
| Vì Quang Hà | DTN1653160014 | 11-11-97 | Nam | Tày | K48- QLTNR |
| Nguyễn Thị Hồng Nhi | DTN1653140003 | 28-02-98 | Nữ | Kinh | Công nghê sau thu hoach |
| Hoàng Thị Loan | DTN1653080004 | 08-10-98 | Nữ | Tày | Khuyến nông k48 |
| Phạm Thị Sinh | DTN1653170023 | 20-03-98 | Nữ | Kinh | 48 CNTP |
| Trần Thị Bưởi | DTN1653170013 | 08-02-98 | Nữ | Kinh | K48cntp |
| Trần Thị Bưởi | DTN1653170013 | 08-02-98 | Nữ | Kinh | K48cntp |
| Nông Thị Nguyệt | DTN1654110009 | 14-01-98 | Nữ | Tày | 48 CNTP |
| Nguyễn Thị Trà | DTN1653170005 | 26-09-98 | Nữ | Kinh | K48 cntp |
| Tạ Thị Mai Hương | DTN1653170003 | 15-02-98 | Nữ | Kinh | K48 cntp |
| Trần Thị Mỹ Linh | DTN1653070091 | 12-02-98 | Nữ | Kinh | K48 CNTP |
| Lê Thị Nga | DTN1653170039 | 09-04-98 | Nữ | Kinh | K48 Công nghệ Thực phẩm |
| Nguyễn Thị Yến Ly | DTN1653170002 | 02-02-98 | Nữ | Thổ | K48CNTP |
| Lê Thị Phượng | DTN1653170029 | 06-05-98 | Nữ | Kinh | K48CNTP |
| Lý Thị Giang | DTN1653080007 | 25-05-98 | Nữ | Tày | 48CNTP |
| Nguyễn Thu Hoài | DTN1653170017 | 06-05-98 | Nữ | kinh | 48 công nghệ thực phẩm |
| Nguyễn Mai Hiên | DTN1653170034 | 22-06-98 | Nữ | Kinh | 48cntp |
| Nông thanh oai | DTN17VB2306008 | 15-01-89 | Nam | Nùng | lâm nghiệp |
| Ngọ Thị Định | DTN1553050043 | 12-02-96 | Nữ | Kinh | K47 - TY - N01 |
| Lê văn duy | Dtn1653050049 | 05-08-98 | Nam | Kinh | K48 thú y n03 |
| Phàn Thị Ngọc | DTN16530A0074 | 10-01-94 | Nữ | Dao | KTNN-48 |
| Nguyễn Trọng Thuận | DTN16530A0003 | 17-03-97 | Nam | Tày | K48 - QLTNR |
| Triệu Tài Huy | DTN1653160023 | 18-01-97 | Nam | Dao | k48-QLTNR |
| Lê Thị Hồng Quyêb | DTN1453040079 | 20-11-95 | Nữ | Kinh | TY NO4 k47 |
| Nguyễn Thị Huyền | DTN1353170031 | 20-05-94 | Nữ | Kinh | 45 công nghệ thực phẩm |
| Chu Thị Nhàn | DTN1554140033 | 21-11-19 | Nữ | Tày | 47CNTP |
| Phạm An Khang | DTN1753040022 | 27-08-99 | Nam | Kinh | 49 Chăn nuôi thú y N01 |
| Đỗ Ngọc Khánh | DTN1753040089 | 24-09-99 | Nam | Kinh | 49 Chăn nuôi thú y N01 |
| Lộc Nguyễn Kiều Nga | DTN1753040047 | 12-08-99 | Nữ | Nùng | 49 CNTY N01 |
| ĐAO MINH HIẾU | DTN1753040071 | 06-02-99 | Nam | Kinh | K49 cnty no1 |
| Lê Thu Trang | DTN1753040085 | 11-12-99 | Nữ | Kinh | Chăn nuôi thú y - N01 - K49 |
| Đỗ Chí Thành | DTN1753040011 | 27-03-19 | Nam | Kinh | Cnty n01 k49 |
| Vũ Lâm Phương | DTN1755150017 | 09-11-99 | Nữ | Kinh | K49-N01CNTY |
| Vũ Lâm Phương | DTN1755150017 | 09-11-99 | Nữ | Kinh | K49-N01CNTY |
| Giàng Thị Quỳnh | DTN1753040063 | 28-07-99 | Nữ | Tày | 49CNTY |
| Hạ thị khua | DTN17.CT0001 | 14-02-98 | Nữ | Mông | K49-CNTY-N01 |
| Dương Phương Thùy | DTN1753040055 | 17-07-98 | Nữ | Tày | 49CNTYN01 |
| Nguyễn Thị Lâm Oanh | DTN1453170056 | 09-06-96 | Nữ | Kinh | CNTP K46 |
| Nguyễn Thị Mai Liên | DTN1653170028 | 20-04-98 | Nữ | kinh | K48CNTP |
| Đỗ Thị Huế | DTN1753040062 | 23-02-99 | Nữ | Kinh | 49-CNTY-N01 |
| Vũ Thị Thuỳ Dung | DTN1653170031 | 20-10-98 | Nữ | Kinh | 48 CNTP |
| Nông Thị Thao | DTN1654140002 | 05-10-98 | Nữ | Nùng | Phát triển nông thôn 48 |
| Nguyễn Thu Thảo | DTN1753040101 | 29-10-99 | Nữ | Kinh | 49CNTYN01 |
| Trương Văn Tiến | DTN1753040023 | 30-05-99 | Nam | Kinh | K49-CNTY-N01 |
| Trần Thị Ngọc Quỳnh | DTN1753040035 | 09-09-99 | Nữ | Kinh | 49 CNTY_N01 |
| Nguyễn Trung Luận | DTN1753040084 | 04-08-99 | Nam | Kinh | K49-CNTY-N01 |
| Giàng Mí Dình | DTN1754110039, | 15-09-98 | Nam | Mông | 49CNTYN01 |
| Nguyễn Việt Cường | DTN1753040029 | 08-07-99 | Nam | Kinh | K49cnty no1 |
| Hoàng tuyển bắc | Dtn1653050208 | 10-11-98 | Nam | Kinh | 48 ty N03 |
| LÊ VĂN DUY | Dtn1653050049 | 08-05-98 | Nam | Kinh | K48 thú y n03 |
| Dương Văn Anh | DTN1253080001 | 10-07-94 | Nam | Sán Dìu | K44-ptnt |
| Dương Văn Anh | DTN1253080001 | 10-07-94 | Nam | Sán Dìu | K44-ptnt |
| Trần Văn Tuấn | DTN1554120211 | 10-01-96 | Nam | Kinh | K47- QLDD n01 |
| Nông Thị Trà | DTN 1554120231 | 24-05-97 | Nữ | Tày | K47 QLDD N01 |
| Dương Mạnh Tùng | DTN1453110159 | 26-01-96 | Nam | Kinh | K47khmt n02 |
| Nguyễn Hữu Đức | DTN1553160015 | 02-04-97 | Nam | Tày | K47 - Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học |
| Lê Thị Hồng Hạnh | DTN1753040103 | 10-07-99 | Nữ | Kinh | Chăn nuôi thú y |
| Lương Minh Trang | DTN1654290006 | 02-06-98 | Nữ | Kinh | Kinh tế nông nghiệp K48 |
| Dương Thị Tuyến | DTN1653050004 | 11-07-97 | Nữ | Kinh | Thú y NO7-k48 |
| Trần Quang Mạnh | DTN1653050420 | 14-05-98 | Nam | Kinh | K48TYN03 |
| Vũ Văn Hoàng | DTN1753040114 | 15-03-99 | Nam | Kinh | K49-CNTY-N01 |
| Vũ Ngọc Linh | DTN1753040111 | 12-04-98 | Nam | Kinh | 49 CNTY N01 |
| Đặng Thị Thanh Hiếu | DTN1653050250 | 21-10-98 | Nữ | Kinh | Dược thú y |
| Lưu Thị Học | DTN1653050069 | 08-05-98 | Nữ | Kinh | K48 Dược Thú Y |
| Nguyễn Quang Huy | DTN1753040003 | 05-08-99 | Nam | Kinh | Chăn nuôi 49 NO1 |
| Nguyễn thị thư | Dtn1553050234 | 06-07-97 | Nữ | Kinh | 47 thú y no2 |
| Hoàng Văn Tùng | DTN1753040010 | 21-09-99 | Nam | kinh | chăn nuôi thú y |
| Hoàng thị thu | DTN1653050052 | 09-09-97 | Nữ | Tày | K48 dược thú y |
QTV
Lượt truy cập: 48943644
Đang online: 2445
Ngày hôm qua: 4885
Phụ trách kỹ thuật: 0987. 008. 333